Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.6 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường Tiểu học Xuyên Mộc ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Họ và tên:……….. Năm học: 2010- 2011
Lớp: ……… Môn: Anh Văn (Lớp 5)
Điểm Chữ ký của giám khảo
<i><b>І. Sắp xếp từ lại cho đúng: (2đ)</b></i>
a) pclien → …………. e) dirb → ………….
b) ksde → …………. f) ursne → ………….
c) woindw → …………. g) rasere → ………….
d) koco → …………. h) belta → ………….
<i><b>II.</b></i> <i><b> Hồn chỉnh các từ cịn thiếu; (2đ)</b></i>
<i><b>a)</b></i> _uler → …………. e) puz_le →
………….
<i><b>b)</b></i> fa_m_r → …………. f) ha_
→ ...
<i><b>c)</b></i> b_ll → …………. g) st_dent →
………….
<i><b>d)</b></i> tr_ e → …………. h) app_e →
………….
<i><b>III.</b></i> <i><b> Điền từ thích hợp vào chỗ trống: (3đ)</b></i>
<i><b>a)</b></i> What ………. that? (are / is)
That is a bag.
<i><b>b)</b></i> How …….. books are there ? (many / are)
There are three books.
<i><b>c)</b></i> What ………. is it (many / colour)
It is yellow.
<i><b>a)</b></i> What are these ?
………. are notebooks. (those / these )
<i><b>b)</b></i> ……… are you ? (how old / how)
I am fine.Thank you.
<i><b>c)</b></i> Is he a shopkeeper ?
Yes, he …… (isn’t / is)
<i><b>IV.</b></i> <i><b> Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (3đ)</b></i>
<i><b>a)</b></i> are/ four / chairs / red / there.
……….
b) police officers / are / they.
c) cats / there / many / are / how?