Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

So theo doi quan li BHXH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.71 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Sở GD -Đt quảng bình cộng hoà xà hội chủ nghĩa việt nam </b>
<b>Phòng Gd Quảng trạch </b> Độc lập -Tự do -Hạnh phóc


==================


<i><b> Ngày .... tháng .... năm 20 </b></i>
<b> C¸n bé phơ tr¸ch </b> <b> hiÖu trëng </b>


<b> Lập sổ và theo giỏi </b> <b> ( Ký ,ghi rỏ họ tên và đóng dấu )</b>
( Ký ,ghi rỏ họ tên )


Theo dái qu¶n lÝ sỉ BHXH



---


<b>---TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Số sổ BHXH</b> <b>năm vàoTháng</b>


<b>BC</b> <b>Chuyển đi đâu thời gian</b>


<b>Từ đâu chuyển</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1.</b> Mai Xu©n Trêng 28-03-1955 3100000892 08-1978 TH Q.Minh A( T 11-2010)


2. Trần Quốc Khánh 26-10-1964 3196009546 10-1987


3. Trần Đình Tuyến 18-12-1957 3196009665 08-1979 Nghĩ hu ( T


4. Trần Thị Lơng 15-09-1958 3196009672 08-1978


5. Trần Thị Hồng 25-09-1962 3196009677 11-1981



6. Lê Thị Lời 10-10-2959 3196009674 08-1979


7. Nguyễn Thị Hà 10-05-1958 3396000529 09-1993


8. Mai Thị Luyên 20-12-1955 3196009678 05-1976 Nghĩ hu ( T8-2009)


9. Trần Ngọc Chơng 12-07-1960 3196009451 12-1981


10. Mai Xuân Sâm 10-06-1960 3196009676 08-1979


11. Phan Thị Vân 21-12-1957 3196009681 09-1978 Nghĩ hu ( T 5-2008)


12. TRần Thị Hải Thịnh 17-05-1972 3199027144 09-1997
13. Ngun ThÞ Qnh Hoa 20-09-1977 3199027185 09-1997


14. Mai Thị Lý 20-09-1975 3102000510 11-1999


15. Trần Thị Kim H 04-02-1977 3103003699 11-2000


16. TrÇn Ngäc Thủ 05-04-1977 3198025975 09-1997 TH Q.Thuỷ( 05-09-2007)


17. Mai Thị Hơng Lan 18-06-1979 3104000627 11-2001


18. Trần Thị Thanh Tâm 17-09-1980 3107000480 06-2005


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Theo dái qu¶n lÝ sỉ BHXH



---<sub></sub>


<b>---TT</b> <b>Hä và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Số sổ BHXH</b> <b>năm vàoTháng</b>


<b>BC</b>


<b>Chuyển ®i ®©u</b>


<b>thời gian</b> <b>Từ đâu chuyển đến thờigian</b> <b>Kí nhận,kí nộp</b>


1 Vâ Sü Phó 07-09-1984 02-2010 Tun míi


2 Hoµng ThÞ Thêng 15-10-1984 02-2010 Tun míi


3 Ngun ThÞ Vui 10-02-1988 02-2010 Tuyển mới


4 Trần Hữu Thọ 03-07-1959 3102000508 11-1999 TH Số 1 Q.văn ( T11-2010)


Theo dỏi quản lí sổ BHXH



---<sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Theo dái qu¶n lÝ sỉ BHXH



---


<b>---TT</b> <b>Hä và tên</b> <b>Ngày tháng<sub>năm sinh</sub></b> <b>Số sổ BHXH</b> <b>năm vàoTháng</b>
<b>BC</b>


<b>Chuyển ®i ®©u thêi</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×