Tải bản đầy đủ (.doc) (129 trang)

Đồ án Khảo sát hệ thống tăng áp động cơ DAEWOO D1146TI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.56 MB, 129 trang )

ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

LÅÌI NỌI ÂÁƯU
Âãư ti âäư ạn täút nghiãûp âỉåüc giao l cäng viãûc cúi
cng trong chun ngnh âo tảo k sỉ ca trỉåìng âải hc
Bạch Khoa  Nàơng m mi sinh viãn trỉåïc khi bỉåïc vo
thỉûc tãú cäng viãûc phi thỉûc hiãûn. Nọ giụp cho sinh viãn
täøng håüp v khại quạt lải kiãún thỉïc tỉì kiãún thỉïc cå sồớ
õóỳn kióỳn thổùc chuyón ngaỡnh. Qua quaù trỗnh thổỷc hióỷn âäư
ạn sinh viãn tỉû rụt ra nháûn xẹt v kinh nghiãûm cho bn thán
trỉåïc khi bỉåïc vo cäng viãûc thỉûc tãú ca mäüt k sỉ tỉång
lai.
Ngnh âäüng cå âäút trong â cọ lëch sỉí phạt triãøn hng
tràm nàm. Âãø hiãøu roợ hồn vóử lởch sổớ phaùt trióứn cuớa caùc quaù
trỗnh tàng ạp cho tåïi cạc biãûn phạp tàng ạp v cúi cng l
nhỉỵng hỉ hng thäng thỉåìng cng nhỉ viãûc tênh toạn kiãøm
nghiãûm bäü tuabin tàng ạp. Trong âọ, Tàng ạp tuabin khê l mäüt
loải tàng ạp phäø biãún hiãûn nay. Do vỏỷy, vióỷc nghión cổùu tỗm
hióứu mọỹt caùch toaỡn diãûn vãư váún âãư tàng ạp cho âäüng cå
âäút trong nọi chung v cho mäüt hãû thäúng tàng ạp tuabin khê
củ thãø ca mäüt âäüng cå nọi riãng l ráút cỏửn thióỳt. Chờnh vỗ
vỏỷy, em choỹn õóử taỡi õọử aùn täút nghiãûp l: “KHO SẠT HÃÛ
THÄÚNG TÀNG ẠP TRÃN ÂÄÜNG CÅ DEAWOO D1146TI
Tuy nhiãn do nhỉỵng hản chãú vãư thåìi gian, kinh nghiãûm
thỉûc tiãùn, kiãún thỉïc cng nhỉ ti liãûu tham kho, nãn trong
phảm vi âäư ạn ny em khäng thóứ trỗnh baỡy õổồỹc hóỳt caùc
vỏỳn õóử lión quan cuợng nhổ tỗm hióứu sỏu hồn mọỳi quan hóỷ
giổợa hóỷ thọỳng naỡy vồùi hóỷ thọỳng khaùc. Vỗ thóỳ chừc chừn


khọng traùnh khi nhỉỵng sai sọt trong váún âãư thỉûc hiãûn. Ráút
mong cọ âỉåüc sỉû quan tám chè bo hån nỉỵa ca cạc tháúy
cä cng cạc bản.
Sau cng, em xin chán thnh cm ån tháưy giạo PHNG XN
TH; Cng ton thãø tháưy cä khoa cå khê giao thäng v cạc

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:1


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

bản, nhỉỵng ngỉåìi â trỉûc tiãúp giụp âå,ỵ chè dáùn, gọp
kiãún cho em trong sút thåìi gian thỉûc hiãûn âäư ạn ny.
 Nàơng, ngy 31thạng 05 nàm 2007
Sinh viãn thỉûc hiãûn.

Nguùn Hong Kim

MỦC LỦC
Trang

LÅÌI NỌI ÂÁƯU.............................................................1
MỦC LỦC..................................................................2
1. GIÅÏI THIÃÛU CHUNG VÃƯ ÂÄÜNG CÅ..........................4
1.1. Cạc âàûc âiãøm v thäng säú k thût ca âäüng cå

4
1.2. Âàûc âiãøm cạc củm chi tiãút v cå cáúu ca âäüng
cå D1146TI...................................................................7
1.2.1. Cå cáúu khuu trủc thanh truưn..................7
1.2.1.1. Nhọm piston.................................................7
1.2.1.2. Thanh truưn.............................................10
1.2.1.3. Trủc khuu................................................11
1.2.1.4. Bạnh â.....................................................12
1.2.1.5. Thán mạy v nàõp mạy..............................13
1.2.2. Cå cáúu phán phäúi khê..................................14
1.3. Caïc hãû thäúng trong âäüng cå D1146TI............16
1.3.1. Hãû thäúng lm mạt......................................16
1.3.2. Hãû thäúng bäi trån........................................18
1.3.3. Hãû thäúng nhiãn liãûu...................................20
1.3.4. Hãû thäúng tàng ạp.......................................22
2. KHO SẠT HÃÛ THÄÚNG TÀNG ẠP TRÃN ÂÄÜNG CÅ
D1146TI......................................................................24
2.1. Giåïi thiãûu chung vãư hãû thäúng tàng ạp trãn âäüng
cå âäút trong..............................................................24
2.1.1. Phán loải tàng ạp.........................................24
2.1.1.1. Biãn phạp tàng ạp nhåì mạy nẹn...............24
2.1.1.1.1. Tàng ạp cå khê.........................................25
2.1.1.1.2. Âäüng cå tàng ạp bàịng tuabin khê..........26
2.1.1.1.3. Tàng aïp häùn håüp...................................29
2.1.1.2. Caïc biãûn phaïp tàng aïp khaïc....................30
2.1.1.2.1. Tàng ạp dao âäüng v cäüng hỉåíng........30
2.1.1.2.2. Tàng ạp trao âäøi sọng ạp sút.............34
2.1.1.2.3. Tàng ạp täúc âäü......................................37
2.1.1.2.4. Tàng ạp cao..............................................38
SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4


Trang:2


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

2.1.1.2.5. So sạnh hãû thäúng tàng ạp cọ mạy nẹn v
khäng cọ mạy nẹn....................................................42
2.1.2. Kho sạt hãû thäúng nảp thi trãn âäüng cå tàng
ạp 43
2.1.2.1. Hãû thäúng nảp thaới trón õọỹng cồ 4 kỗ.....43
2.1.2.2. Hóỷ thọỳng naỷp thaới trón õọỹng cồ 2 kỗ.....46
2.1.3. ỷc tờnh tuabin maùy neùn.............................51
2.1.3.1. Âàûc tênh mạy nẹn.....................................51
2.1.3.2. Âàûc tênh tuabin..........................................54
2.1.3.3. Âàûc tênh tuabin mạy nẹn..........................55
2.2. KHO SẠT HÃÛ THÄÚNG TÀNG ẠP ÂÄÜNG CÅ D1146TI
57
2.2.1. Så âäư hãû thäúng tàng ạp trãn âäüng cå D1146TI
57
2.2.1.1. Hãû thäúng nảp âäüng cå D1146TI..............59
2.2.1.2. Hãû thäúng thi âäüng cå D1146TI..............61
2.2.2. Âàûc âiãøm kãút cáúu hãû thäúng tàng aïp trãn
âäüng cå D1146TI.......................................................63
2.2.2.1. Bäü tuabin tàng aïp......................................63
2.2.2.2. Van giaím aïp vaì bäü cháúp haình................72
2.2.2.3. Hãû thäúng bäi trån vaì lm mạt bäü tuabin 74

2.2.2.4. Bäü b tuabin tàng ạp................................75
2.2.3. Âàûc âiãøm bäú trê sàõp xãúp củm tuabin mạy nẹn
77
2.2.4. Phäúi håüp giỉỵa tuabin, mạy nẹn v âäüng cå
âäút trong..................................................................79
3. TÊNH TOAÏN KIÃØM NGHIÃÛM BÄÜ TUABIN TÀNG AÏP TRÃN
ÂÄÜNG CÅ.................................................................80
3.1. Cạc thäng säú biãút trỉåïc v thäng säú chn 80
3.2. Tênh toạn cạc thäng säú lm viãûc trong tuabin v
trong mạy nẹn..........................................................81
3.3. Tênh toạn tuabin tàng ạp âäüng cå D1146TI......84
3.3.1. Tênh toạn mạy nẹn.......................................84
3.3.2. Tênh toạn tuabin............................................98
4. MÄÜT SÄÚ HỈ HNG THỈÅÌNG GÀÛP V BIÃÛN PHẠP
KHÀÕC PHỦC........................................................107
4.1. Xạc âënh cạc hỉ hng v biãûn phạp khàõc phủc
107
4.2. Phán têch cạc hỉ hng v biãûn phạp khàõc phủc
110
4.3. Kiãøm tra hãû thäúng tàng ạp ca âäüng cå....110
4.4. Cạc chụ khi sỉí dủng hãû thäúng tàng ạp.112
4.5. Thạo làõp củm tuabin mạy nẹn....................113
5. KÃÚT LÛN CHUNG...........................................120
TI LIÃÛU THAM KHO..........................................121

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:3



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

1. GIÅÏI THIÃÛU CHUNG VÃÖ ÂÄÜNG CÅ D1146TI.
Âäüng cå D1146TI laì âäüng cå diesel 4 kyì, 6 xilanh thàóng hng,
phun trỉûc tiãúp, âỉåüc tàng ạp v lm mạt trung gian do hng
DAEWOO sn xút cọ hiãûu qu kinh tãú v hiãûu sút cao.
Âäüng cå âỉåüc sỉí dủng ch úu trãn trãn ätä khạch. Nọ tha
mn cạc u cáưu nhỉ: tiãúng äưn tháúp, tiãút kiãûm nhiãn liãûu,
täúc âäü âäüng cå cao, v âm bo âäü bãưn.
Âäüng cå D1146TI l loải âäüng cå cọ bưng chạy khoẹt lm
trãn âáưu piston dảng ämãga. Âàûc âiãøm ca bưng chạy
dảng  l tảo âỉåüc dng xoạy tiãúp tuún ca khê nảp v
dng xoạy hỉåïng kênh ca khäng khê chn khi nẹn, kãút håüp
våïi vi phun nhiãưu läù âãø tảo ra ha khê täút. Vi phun ca
âäüng cå âỉåüc âàût trãn nàõp xilanh hỉåïng vo phêa giỉỵa âènh
piston âãø phun trỉûc tiãúp nhiãn liãûu vo bưng chạy. Loải
âènh piston ny cọ khuút âiãøm l diãûn têch chëu nhiãût ráút
låïn, trng lỉåüng pháưn âáưu piston nàûng v khọ gii quút
váún âãư chëu nhiãût ca xẹcmàng, nháút l xẹcmàng thỉï nháút.
Tuy nhiãn loải âènh cọ bưng chạy trãn âènh piston cọ chè tiãu
kinh tãú cao.
1.1. CẠC ÂÀÛC ÂIÃØM, THÄNG SÄÚ K THÛT CA ÂÄÜNG CÅ
D1146TI.
SVTH: NGUÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:4



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Kiãøu âäüng cå:
Kiãøu bưng chạy
Kiãøu xylanh
Piston
Säú lỉåüng xẹcmàng
Säú xylanh - âỉåìng kênh -

4 k, kiãøu lm mạt bàịng nỉåïc,
tàng ạp v lm mạt trung gian.
Thäúng nháút.
Äúng lọt khä cọ thãø thay thãú.
Piston âènh lm dảng 
2 xẹcmàng khê, 1 xeùcmng dỏửu.

6 - 111 - 139
haỡnh trỗnh [mm]
Tọứng thóứ têch xylanh [l]
8,071
T säú nẹn
16,8
Cäng sút cỉûc âải / Säú
158 [KW] / 2300 [Vg/ph].
vng quay
Mämen cỉûc âải / Säú

82 [kg.m] / 1200 [Vg/ph].
vng quay
Nh
600 - 650 [Vg/ph].
Säú vng quay nháút
Låïn
khäng ti
2530 [Vg/ph].
nháút
Kêch thỉåïc âäüng cå (di 1253 - 812,5 - 1009
räüng - cao) [mm]
Khäúi lỉåüng âäüng cå [kg]
745
Thỉï tỉû lm viãûc ca
1-5-3-6-2-4
xylanh
Gọc phun såïm nhiãn liãûu
9o
Kiãøu âiãưu täúc
Âiãưu täúc cå khê.
Kiãøu vi phun
Vi phun nhiãưu läù (5 läù).
p sút phun nhiãn liãûu
214
[kg/cm2]
p sút nẹn / Säú vng
28[kg/cm2] / 200 [Vg/ph].
quay
Phỉång phạp bäi trån
Bäi trån cỉåỵng bỉïc.

Båm bạnh ràng, dáùn âäng tỉì
Loải båm dáưu
trủc khuu âäüng cå.
Loải båm nỉåïc
Båm ly tám, dỏựn õọỹng bũng õai.
Laỡm maùt bũng nổồùc, chu trỗnh
Phổồng phaùp lm mạt
kên.
Kiãøu mạy nẹn khê - dung
Dáùn âäüng bàịng âai - 220.
têch [cc]
Âiãûn ạp mạy khåíi âäüng 24 [V] - 4,5 [KW].
Cäng suáút
SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:5


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

ÀÕc quy

24 [V] - 150 [Ah].

 MÀÛT CÀÕT NGANG CUA ĩNG C D1146TI.

10

9
8
7

11

6

12

5
4
3

13

2
14
1

15

Hỗnh 1.1. Mỷt cừt ngang õọỹng cồ.
1- Bỗnh loỹc dỏửu; 2- Truỷc khuyớu; 3- Thuỡng dỏửu; 4- Thanh
truyóửn;
5- Bồm cao aùp; 6- Piston; 7- Bỗnh loỹc nhiãn liãûu; 8- Vi phun;

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:6



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

9- Âỉåìng äúng nảp; 10- Bäü lm mạt khê nảp; 11- Âỉåìng äúng
thi;
12- Tuabin tàng ạp; 13- Trủc cam; 14- Bäü lm mạt dáưu; 5- Cạc
te.

 MÀÛT CÀÕT DOĩC CUA ĩNG C D1146TI.
4

5

3

6

2
7
1

8
9
10
11
12


15

14

13

Hỗnh 1.2. Mỷt cừt doỹc õọỹng cå.
1- Båm nỉåïc; 2- Xupap nảp; 3- Xupap x; 4- Maùy neùn khờ; 5Bỗnh loỹc khờ; 6- Nừp õọỹng cồ; 7- Âáưu xilanh; 8- Thán xilanh; 9Häüp bạnh â; 10- Trủc cam; 11- Bạnh â; 12- Trủc khuu; 13Äúng hụt dáưu;14- Båm dáưu; 15- Puly dáùn âäüng.

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:7


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

1.2. ÂÀÛC ÂIÃØM CẠC CỦM CHI TIÃÚT V CÅ CÁÚU CA
ÂÄÜNG CÅ D1146TI.
1.2.1. Cå cáúu khuu trủc thanh truưn:
1.2.1.1. Nhọm Piston:
Trong nhọm piston gäưm piston, xẹcmàng, chäút piston v vng
hm chäút piston. Piston l mäüt chi tiãút quan trng ca âäüng
cå, cng våïi xilanh v nàõp xilanh tảo thnh bưng chạy. Âiãưu
kiãûn lm viãûc ca piston l ráút khừc nghióỷt, trong quaù trỗnh
laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ, piston chëu lỉûc ráút låïn, chëu ạp sút
v nhiãût âäü ráút cao vaỡ ma saùt maỡi moỡn lồùn.

Trong quaù trỗnh laỡm viãûc ca âäüng cå, nhọm piston cọ cạc
nhiãûm vủ chênh sau:
 Âm bo bao kên bưng chạy, giỉỵ cho khäng khê chạy
trong bưng chạy khäng lt xúng cacte v ngàn khäng cho
dáưu nhåìn tỉì häüp trủc khuu sủc lãn bưng chạy.
 Tiãúp nháûn lỉûc khê thãø sinh ra do quạ trỗnh chaùy nọứ vaỡ
truyóửn tồùi thanh truyóửn õóứ laỡm quay truỷc khuyớu, neùn khờ
trong quaù trỗnh neùn, õỏứy khờ thaới trong quaù trỗnh thaới vaỡ huùt
khờ naỷp mồùi trong quaù trỗnh naỷp.
5
4
3
2

1

Hỗnh 1.3. Nhoùm piston.
1- Chọỳt piston; 2- Voỡng haợm; 3- Xẹcmàng dáưu; 4- Xẹcmàng khê
thỉï hai;
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:8


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

5- Xẹcmàng khê thỉï nháút.

Piston ca âäüng cå D1146TI âỉåüc chãú tảo bàịng håüp kim
nhäm, trãn piston âỉåüc bäú trê hai xẹcmàng khê v mäüt
xẹcmàng dáưu. Âỉåìng kênh cuớa piston: D = 111 [mm]. Haỡnh
trỗnh piston: S = 139 [mm].
Âènh piston cọ dảng lm kiãøu ämãga. Khi âäüng cå lm viãûc
âáưu piston nháûn pháưn låïn nhiãût lỉåüng do khê chạy truưn
cho nọ (khong 70  80%) v nhiãût lỉåüng ny truưn vo
xẹcmàng thäng qua rnh xẹcmàng, räưi âãún nổồùc laỡm maùt
õọỹng cồ. Ngoaỡi ra trong quaù trỗnh laỡm viãûc piston cn âỉåüc
lm mạt bàng cạch phun dáưu vo phêa dỉåïi âènh piston.
Thán piston lm nhiãûm vủ dáùn hỉåïng cho piston chuøn
âäüng trong xilanh, l nåi chëu lỉûc ngang N vaì laì nåi âãø bäú trê
bãû chäút piston. Trãn bãû chäút cọ cạc gán âãø tàng âäü cỉïng
vỉỵng.
Chán piston cọ dảng vnh âai âãø tàng âäü cỉïng vỉỵng cho
piston. Trãn chán piston ngỉåìi ta càõt b mäüt pháưn khäúi lỉåüng
nhàịm gim lỉûc quạn tênh cho piston nhỉng khäng nh hỉåíng
âãún âäü cỉïng vỉỵng ca nọ.
Chäút piston l chi tiãút dng âãø näúi piston våïi âáưu nh
thanh truưn, nọ truưn lỉûc khê thãø tỉì piston qua thanh
truưn âãø lm quay truỷc khuyớu. Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc
chọỳt piston chởu lổỷc khê thãø v lỉûc quạn tênh ráút låïn, cạc
lỉûc ny thay âäøi theo chu k v cọ tênh cháút va âáûp mảnh.
Âỉåìng kênh chäút piston bàịng 42 [mm], cọ dảngû hỗnh truỷ
rọựng. Chọỳt piston õổồỹc lừp vồùi piston vaỡ õỏửu nh thanh
truưn theo kiãøu làõp tỉû do. Khi lm viãûc chäút piston cọ thãø
xoay tỉû do trong bãû chäút piston v bảc lọt ca âáưu nh
thanh truưn, trãn âáưu nh thanh truưn v trãn bãû chäút
piston cọ läù âãø âỉa dáưu vo bäi trån chäút piston.
Xẹcmàng khê âỉåüc làõp trãn âáưu piston cọ nhiãûm vủ bao

kên bưng chạy, ngàn khäng cho khê chạy tỉì bưng chạy lt
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:9


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

xúng cacte. Trong âäüng cå, khê chạy cọ thãø lt xúng cacte
theo ba âỉåìng: Qua khe håí giỉỵa màût xilanh v màût cäng tạc
(màût lỉng xẹcmàng); qua khe håí giỉỵa xẹcmàng v rnh
xẹcmàng; qua khe håí pháưn miãûng xẹcmàng. Xẹcmàng dáưu cọ
nhiãûm vủ ngàn dáưu bäi trån sủc lãn bưng chạy, v gảt
dáưu bạm trãn vạch xilanh tråí vãư cacte, ngoi ra khi gảt dáưu
xẹcmàng dáưu cng phán bäú âãưu trãn bãư màût xilanh mäüt låïp
dáưu mng. Âiãưu kiãûn lm viãûc ca xẹcmàng ráút khàõc
nghiãût, chëu nhiãût âäü v ạp sút cao, ma sạt mi mn nhiãưu
v chëu àn mn hoạ hc ca khê chạy v dáưu nhåìn.
1.2.1.2. Thanh truưn.
Thanh truưn l chi tiãút dng âãø näúi piston våïi trủc khuu
v biãún chuøn âäüng tënh tiãún ca piston thnh chuøn
âäüng quay ca trủc khuu. Khi lm viãûc thanh truưn chëu
tạc dủng ca: Lỉûc khê thãø trong xilanh, lỉûc quạn tênh ca
nhọm piston v lỉûc quạn tênh ca bn thán thanh truưn.
Thanh truưn cọ cáúu tảo gäưm 3 pháưn: Âáưu nh, thán v
âáưu to.
Âáưu nh thanh truưn dng âãø lừp vồùi chọỳt piston coù

daỷng hỗnh truỷ rọựng, trón õỏửu nh cọ rnh hỉïng dáưu âãø bäi
trån bảc lọt v chäút piston. Phêa trãn âáưu nh cọ mäüt váúu
läưi lãn khong 5 [mm] âãø âiãưu chènh trng lỉåüng v trng
tám ca thanh truưn. Khi lm viãûc chäút piston cọ thãø xoay
tỉû do trong âáưu nh thanh truưn.
Thán thanh truưn cọ tiãút diãûn chỉỵ I. Chiãưu räüng ca thán
thanh truưn tàng dáưn tỉì âáưu nh lãn âáưu to mủc âêch l
âãø ph håüp våïi quy lût phán bäú ca lỉûc quạn tênh tạc
dủng trãn thán thanh truưn trong màût phàóng làõc.
Âáưu to thanh truyóửn coù daỷng hỗnh truỷ rọựng. ỏửu to âỉåüc
chia thnh hai nỉía, theo màût nghiãng 45 o nhàịm gim kêch
thỉåïc âáưu to thanh truưn m váùn tàng âỉåc âỉåìng kênh
chäút khuu, nỉía trãn âục liãưn våïi thán, nỉía dỉåïi råìi ra lm
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:10


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

thnh nàõp âáưu to thanh truưn. Hai nỉía ny âỉåüc liãn kãút
våïi nhau bàịng buläng thanh truưn.
Trãn âáưu to thanh truưn cọ làõp bảc lọt âãø gim âäü mi
mn cho chäút khuu. Bảc lọt âáưu to thanh truưn cuợng laỡm
thaỡnh hai nổớa. Khi baỷc loùt bở moỡn thỗ âỉåüc thay thãú bàịng
bảc lọt måïi. Trãn bảc lọt cọ läù v rnh âãø dáùn dáưu bäi trån
v cạc váúu chäúng xoay, khi làõp ghẹp cạc váúu ny bạm vo

cạc raợnh trón õỏửu to.

Hỗnh 1.4. Thanh truyóửn.

1.2.1.3. Truỷc khuyớu.
Truỷc khuyớu cọ nhiãûm vủ tiãúp nháûn lỉûc tạc dủng trãn
piston truưn qua thanh truưn v biãún chuøn âäüng tënh
tiãún ca piston thnh chuøn âäüng quay ca trủc âãø âỉa
cäng sút ra ngoaỡi trong chu trỗnh sinh cọng cuớa õọỹng cồ vaỡ
nhỏỷn nàng lỉåüng tỉì bạnh â sau âọ truưn qua thanh truyóửn
vaỡ piston thổỷc hióỷn quaù trỗnh neùn cuợng nhổ trao õọứi khờ.
Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc, truỷc khuyớu chởu taùc dủng ca
lỉûc khê thãø v lỉûc quạn tênh, cạc lỉûc ny cọ trë säú ráút
låïn v thay âäøi theo chu k. Cạc lỉûc tạc dủng gáy ra ỉïng
sút ún v xồõn trủc, âäưng thåìi cn gáy ra hiãûn tỉåüng

SVTH: NGUÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:11


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

dao âäüng dc v dao âäüng xồõn, lm âäüng cå rung âäüng,
máút cán bàịng.
Kãút cáúu ca mäüt trủc khuu gäưm cọ: Cäø trủc khuu,
chäút khuu, mạ khuu, âäúi trng. Ngoi ra trãn trủc khuu

cn cọ âỉåìng äúng dáùn dáưu bäi trån, chäút âënh vë, cạc bạnh
ràng dáùn âäüng trủc cam, båm dáưu bäi trån v puly dáùn âäüng
quảt gioù, maùy neùn khờ.

1

3

2

Hỗnh 1.5. Truỷc khuyớu õọỹng cồ D1146TI.
1- Cäø trủc khuu; 2- Chäút khuu; 3- Mạ khuu.
Âáưu trủc khuu âỉåüc làõp bäü gim dao âäüng xồõn v
cạc bạnh ràng dáùn âäüng båm dáưu bäi trån, båm cao ạp v puly
dáùn âäüng cạc cå cáúu phủ nhỉ quảt giọ, mạy nẹn. Bäü gim
dao âäüng xồõn cọ tạc dủng thu nàng lỉåüng sinh ra do cạc
mämen kêch thêch trong hãû trủc khuu do âọ dáûp tàõt dao
âäüng gáy ra båíi cạc mämen âọ.
Chäút khuu l bäü pháûn dng âãø näúi våïi âáưu to thanh
truưn. Âỉåìng kênh chäút khuu: dch = 71 [mm]. Âãø gim âäü
mi mn, tàng tøi th cho chäút khuu ngỉåìi ta dng bảc
khi làõp chäút khuu våïi âáưu to thanh truưn.
ÄØ trủc khuu dng âãø làõp trủc khuu trãn thán mạy v
cho phẹp trủc khuu chuøn âäüng quay. Trủc khuu âäüng cå
D1146TI cọ 7 cäø trủc, Âỉåìng kênh cäø khuyíu: d ck = 84 [mm]. Khi
làõp cäø trủc vo häüp trủc khuu ngỉåìi ta dng bảc lọt âãø
gim mi mn.

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4


Trang:12


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Mạ khuu l bäü pháûn näúi liãưn cäø trủc chênh v chäút
khuu. Trãn mạ khuu ngỉåìi ta cọ gàõn cạc âäúi trng cọ tạc
dủng cán bàịng mämen quạn tênh cho trủc khuu.
Âi trủc khuu âỉåüc làõp våïi bạnh â. Âãø trạnh dáưu bäi
trån trong cacte âäüng cå r ra ngoi åí âáưu v âi trủc khuu
ngỉåìi ta cọ làõp cạc phåït chàûn dáưu.
1.2.1.4. Bạnh â.
Bạnh â cọ cäng dủng l âm bo täúc âäü quay ca trủc
khuu âäưng õóửu. Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ, baùnh
õaỡ tờch trổợ nng lổồỹng sinh ra trong haỡnh trỗnh sinh cäng âãø
b âàõp pháưn nàng lỉåüng thiãúu hủt trong cạc haỡnh trỗnh tióu
hao cọng laỡm cho truỷc khuyớu quay õóửu hån, qua âọ giụp âäüng
cå lm viãûc äøn âënh hån.
Ngoi ra bạnh â cn cọ tạc dủng l nåi âàût vnh ràng
khåíi âäüng. Vnh ràng ny âỉåüc gàõn chàût lãn vnh näúi bạnh
â. Khi khåíi âäüng vnh ràng ny àn khåïp våïi bạnh ràng ca
mạy khåíi âäüng. Bạnh â cn l bãư màût lm viãûc khäng thãø
thiãúu âỉåüc ca bäü ly håüp.
1.2.1.5. Thán mạy v nàõp xylanh.
Thán mạy v nàõp xylanh l nhỉỵng chi tiãút cäú âënh, cọ
khäúi lỉåüng låïn v kãút cáúu phỉïc tảp. Háưu hãút cạc cå cáúu
v hãû thäúng ca âäüng cå âãưu âỉåüc làõp trãn thán mạy v

nàõp xilanh.
Thán mạy âäüng cå D1146TI cọ 6 xilanh thàóng hng, âỉåüc
làõp lọt xilanh khä, khi lọt xilanh bë mn cọ thãø thạo ra âãø thay
thãú. Âỉåìng kênh lọt xilanh l: D = 111 [mm] âỉåüc gia cäng
âảt âäü chênh xạc v âäü bọng cao. Trong thán mạy âỉåüc bäú
trê cạc ạo nỉåïc lm mạt bao bc xung quanh cạc xilanh.
Cọ 7 äø âåỵ trủc khuu trong thán mạy, cạc äø âåỵ trủc khuu
âỉåüc âục liãưn våïi cạc vạch ngàn trãn thán mạy, v cạc nàõp
äø trủc chãú tảo råìi, khi làõp rạp dng buläng âãø siãút chàût.

SVTH: NGUÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:13


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Nàõp xilanh cọ vai tr cng våïi xilanh v piston tảo thnh
bưng chạy. Nhiãưu bäü pháûn ca âäüng cå âỉåüc làõp trãn
nàõp xilanh nhỉ: vi phun, củm xupap, cạc âỉåìng äúng nảp,
thi, âỉåìng nỉåïc lm mạt, âỉåìng dáưu bäi trån.
Mäùi nàõp xilanh ca âäüng cå D1146TI âỉåüc dng âãø làõp
cho hai xilanh. Trãn nàõp xilanh âæåüc bäú trê cạc âãú xupap v
âỉåìng äúng nảp v thi cho hai xilanh ca âäüng cå. Bãư màût
làõp rạp våïi thán mạy âỉåüc gia cäng chênh xạc v âỉåüc bàõt
chàût våïi thán mạy bàịng buläng v ãcu chëu lỉûc. Giỉỵa thán
âäüng cå v nàõp mạy cọ mäüt rồng lm kên bãư màût làõp

ghẹp.
Vi phun âỉåüc làõp tỉì phêa trãn ca nàõp xilanh v cọ rồng
lm kên âãø âm bo lm kên bưng chaùy, chióửu daỡy cuớa
rong laỡm kờn bũng 3 [mm].

Hỗnh 1.6. Nàõp xylanh cuía âäüng cå D1146TI.
1.2.2. Cå cáúu phán phäúi khờ.
Cồ cỏỳu phọỳi khờ duỡng õóứ thổỷc hióỷn quaù trỗnh thay âäøi
khê, thi sảch khê thi ra ngoi trong k thi v nảp âáưy khê
nảp måïi vo xilanh âäüng cå trong k nảp. Cå cáúu phán phäúi
khê cáưn âm bo cạc u cáưu sau:
+ Âọng måí âụng thåìi gian quy âënh.
+ Âäü måí låïn âãø dng khê dãù lỉu thäng.
+ Khi âọng phi âọng kên, xupap thi khäng tỉû måí trong
quaù trỗnh naỷp.
+ ất moỡn, tióỳng kóu beù.
+ Dóự õióửu chènh v sỉía chỉỵa.

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:14


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Âäüng cå D1146TI coï cå cáúu phán phäúi khê loải dng xupap
treo. Cạch bäú trê ny tảo cho bưng chạy cọ kêch thỉåïc nh

gn, gim âỉåüc täøn tháút nhiãût, dãù dng bäú trê âỉåìng
nảp v âỉåìng thi, tảo âiãưu kiãûn thûn låüi cho viãûc thi
sảch v nảp âáưy. Hiãûn nay trãn âäüng cå diesel chè dng
phỉång ạn bäú trê xupap ny. Tuy váûy nhỉåüc âiãøm ca
phỉång phạp bäú trê xupap treo l dáùn âäüng xupap phỉïc tảp,
lm tàng chiãưu cao âäüng cå, v khê bäú trê xupap treo thỗ laỡm
kóỳt cỏỳu cuớa nừp xilanh phổùc taỷp.

Hỗnh 1.7. Kóỳt cáúu caïc chi tiãút trong cå cáúu phäúi khê.
Mäùi xilanh ca âäüng cå âỉåüc bäú trê hai xupap, mäüt xupap
nảp v mäüt xupap x, cạc xupap âỉåüc âàût xen k nhau.
Âỉåìng nảp v âỉåìng thi âỉåüc bäú trê vãư hai phêa ca
âäüng cå, do âọ gim âỉåüc sỉû sáúy nọng khäng khê nảp.
Trủc cam âỉåüc bäú trê trong häüp trủc khuu, âỉåüc dáùn
âäüng tỉì trủc khuu thäng qua cå cáúu bạnh ràng. Xupap âỉåüc
dáùn âäüng giạn tiãúp qua con âäüi, âa âáøy, v ân báøy.
Âa âáøy l mäüt thanh thẹp nhoớ hỗnh truỷ duỡng õóứ truyóửn
lổỷc tổỡ con õọỹi õóỳn ân báøy. Hai âáưu tiãúp xục våïi con âäüi
v c mäø.
C mäø nháûn lỉûc tỉì âa âáøy v truưn âãún xupap. Âáưu
tiãúp xục våïi âa âáøy cọ vêt âãø âiãưu chènh khe håí nhiãût cho
xupap.
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:15


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp

trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Xupap l chi tiãút cọ âiãưu kiãûn lm viãûc khàõc nghiãût. Khi
lm viãûc náúm xupap chëu ti trng âäüng v ti trng nhiãût
ráút låïn nãn u cáưu náúm xupap phi cọ âäü cỉïng vỉỵng cao.
Âäüng cå D1146TI dng xupap cọ âạy bàịng, màût lm viãûc
quan trng ca xupap l màût cän, xupạp nảp cọ màût cän ny
nghiãng mäüt goùc = 300, coỡn xupap thaới thỗ coù mỷt cän
nghiãng mäüt gọc  = 450. Màût lm viãûc âỉåüc gia cäng ráút k
v âüc mi r våïi âãú xupap. Thán xupap dng âãø dáùn
hỉåïng cho xupap, âỉåìng kênh thán xupap nảp v thi âãưu
bàịng 9 [mm]. Khi lm viãûc thán xupap træåüt doüc theo äúng
dáùn hæåïng xupap, äúng dáùn hỉåïng xupap gàõn chàût våïi nàõp
mạy. Âi xupap cọ mäüt raợnh haợm hỗnh truỷ õóứ lừp gheùp vồùi
õộa loỡ xo, âéa l xo âỉåüc làõp våïi xupap bàịng hai mọng haợm
hỗnh cọn, mỷt trón cuớa õuọi xupap õổồỹc tọi cổùng âãø trạnh
mn.
Âãø gim hao mn cho thán mạy v nàõp xilanh khi chëu lỉûc
va âáûp ca xupap, ngỉåìi ta dng âãú xupap ẹp vo hng
âỉåìng thi v âỉåìng nảp. Âãú xupap laỡ mọỹt voỡng hỗnh truỷ,
trón õoù coù vaùt mỷt cän âãø tiãúp xục våïi màût cän ca náúm
xupap, màût cän trãn âãú xupap thỉåìng låïn hån màût cän trãn
náúm xupap khong (0,5  10), màût ngoi ca âãú xupap coù
daỷng hỗnh truỷ trón coù tióỷn raợnh õaỡn họửi õóứ làõp cho chàõc.
Âãø âm bo cho xupap ẹp chàût vo õóỳ xupap thỗ giổợa xupap
vaỡ õoỡn bỏựy phaới coù mọỹt khe håí nháút âënh gi l khe håí
nhiãût.
L xo xupap dng âãø âọng kên xupap trãn âãú xupap v âm
bo xupap chuøn âäüng theo âụng quy lût ca cam phán
phäúi khờ, do õoù trong quaù trỗnh mồớ õoùng xupap khọng cọ hiãûn

tỉåüng va âáûp trãn màût cam. ÅÍ âäüng cå D1146TI dng mäüt l
xo trãn xupap nảp, v hai l xo läưng vo nhau trãn xupap thi.
Trủc cam dng âãø dáùn âäüng xupap âọng måí theo quy lût
nháút âënh. Trủc cam bao gäưm cạc pháưn cam nảp, cam thi
SVTH: NGUÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:16


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

v cạc cäø trủc, cạc cam âỉåüc lm liãưn våïi trủc. Våïi âäüng
cå 4 k 1 hng xilanh, gọc lãûch 1 giỉỵa hai âènh cam cng tãn
ca hai xilanh lm viãûc kãú tiãúp nhau bàịng mäüt nỉía gọc cäng
tạc k ca hai xilanh âọ.
1.3. CẠC HÃÛ THÄÚNG TRÃN ÂÄÜNG CÅ D1146TI.
1.3.1. Hãû thäúng lm mạt.

SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:17


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cồ DAEWOO D1146TI


Trong quaù trỗnh laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ, nhiãût truưn cho cạc
chi tiãút tiãúp xục våïi khê chạy nhỉ: piston, xecmàng, xupap,
nàõp xilanh, thnh xilanh chiãúm khong 25 35% nhióỷt lổồỹng
do nhión lióỷu chaùy toaớ ra. Vỗ váûy cạc chi tiãút âọ thỉåìng bë
âäút nọng mnh liãût, nhiãût âäü ca cạc chi tiãút mạy cao gáy ra
nhỉỵng háûu qu xáúu nhỉ: lm gim sỉïc bãưn, tøi th ca
cạc chi tiãút mạy, gim âäü nhåït ca dáưu bäi trồn nón laỡm tng
tọứn thỏỳt ma saùt. Vỗ vỏỷy cỏửn thiãút phi lm mạt âäüng cå.
Kẹt nỉåïc lm mạt

Hãû thäúng laỡm maùt õọỹng cồ coù nhióỷm vuỷ thổỷc hióỷn quaù
trỗnh truưn nhiãût tỉì khê chạy qua thnh bưng chạy räưi
âãún mäi cháút lm mạt âãø âm bo cho nhiãût âäü ca cạc chi
tiãút khäng quạ nọng nhỉng cng khäng quạ ngüi. Âäüng cå
quạ nọng s gáy ra cạc hiãûn tỉåüng xáúu nhỉ â nọi, cn quạ
ngüi tỉïc l âäüng cå õổồỹc laỡm maùt quaù nhióửu vỗ vỏỷy tọứn
thỏỳt nhióỷt cho nỉåïc lm mạt nhiãưu. Âäüng cå D1146TI cọ hãû
Van hàịng
Äúng dáùn
thäúng lm mạt bàịng nỉåïc
nhiãûttưn hon cỉåỵng bỉïc, kiãøu kên,
nỉåïc tưn hon trong hãû thäúng nhåì båm ly tám âỉåüc dỏựn
Nừp xylanh
õọỹng tổỡ truỷc khuyớu.
Hỗnh 1.8. Sồ õọử khọỳi hóỷ thäúng lm mạt ca
âäüng
cå D1146TI.
Thán
âäüng

Dung dëch nỉåïc lm mạt tỉì thán âäüng cåcå
lãn nàõp xilanh
qua caïc äúng dáùn âãún van âiãưu nhiãût. Nỉåïc tỉì van âiãưu
Lm mạt
Båm nỉåïc
nhiãût âỉåüc chia ra thnh
hai
dng:
mäüt
qua
kẹt lm mạt v
dáưu
mäüt quay tråí vãư båm. Nỉåïc sau khi qua keùt laỡm maùt thỗ theo
õổồỡng ọỳng dỏựn âi qua kẹt lm mạt dáưu sau âọ qua båm räưi
tưn hon tråí lải âäüng cå. ÅÍ âáy nãúu nhiãût âäü nỉåïc lm
mạt tháúp hån so våïi nhiãût âäü måí cuớa van õióửu nhióỷt thỗ van
õióửu nhióỷt õoùng, khọng cho nỉåïc qua kẹt lm mạt, nỉåïc
âỉåüc ln chuøn vãư båm, v nãúu nhiãût âäü nỉåïc lm mạt
cao hån so våïi nhióỷt õọỹ mồớ cuớa van õióửu nhióỷt thỗ van õióửu
nhióỷt måí, nỉåïc s âi qua kẹt nỉåïc lm mạt.

SVTH: NGUÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:18


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cồ DAEWOO D1146TI


Van õióửu nhióỷt duy trỗ mọỹt nhióỷt õọỹ khäng âäøi ca dung
dëch nỉåïc lm mạt v ci thiãûn hiãûu sút nhiãût ca âäüng
cå bàịng cạch gim sỉû täøn hao do máút nhiãût. Ngun l
hoảt âäüng ca van hàịng nhiãût: Khi nhiãût âäü nỉåïc lm mạt
cn tháúp, nh hån nhiãût âäü måí cuía van (khi âäüng cå måïi
khåíi âäüng) thỗ van õoùng vaỡ khọng cho nổồùc qua keùt laỡm mạt
m tråí vãư båm. Khi nhiãût âäü nỉåïc lm mạt tàng cao âãún
nhiãût âäü bàõt âáưu lm viãûc ca van thỗ van bừt õỏửu mồớ cho
nổồùc õi qua keùt laỡm mạt v khi nhiãût âäü nỉåïc lm mạt cng
tàng cao thỗ van mồớ caỡng rọỹng. Van hũng nhióỷt bừt õỏửu lm
viãûc khi nhiãût âäü åí 83oC v bàõt âáưu måí räüng hån åí nhiãût
âäü 950C.
Kẹt lm mạt dng âãø hả nhiãût âäü ca nỉåïc tỉì âäüng cå
ra räưi lải âỉa tråí vo lm mạt âäüng cå. Kẹt lm mạt gäưm cọ
ba pháưn: ngàn trãn chỉïa nỉåïc nọng, ngàn dỉåïi chỉïa nỉåïc
â âỉåüc lm ngüi v dn äúng truưn nhiãût näúi ngàn trãn
våïi ngàn dỉåïi. Phêa sau kẹt nỉåïc âỉåüc bäú trê quảt giọ.
Quảt giọ dng âãø tàng täúc âäü lỉu âäüng ca khäng khê âi
qua kẹt tn nhiãût lm hiãûu qu lm mạt cao hån. Quảt cọ
âỉåìng kênh: 700 [mm], säú cạnh: 8, âỉåüc dáùn âäüng bàịng dáy
cu-roa tỉì trủc khuu.
1.3.2. Hãû thäúng bäi trån.
Hãû thäúng bäi trån cọ nhiãûm vủ âỉa âáưu âãún bäi trån cạc
bãư màût ma sạt, lm gim täøn tháút ma sạt, lm mạt äø trủc,
táøy rỉía cạc bãư màût ma sạt v bao kên khe håí giỉỵa piston
våïi xilanh, giỉỵa xecmàng våïi piston. Loải dáưu bäi trån sỉí dủng
trãn âäüng cå D1146TI l loải dáưu mạc SAE 15W40.
Hãû thäúng bäi trån ca âäüng cå D1146TI dng phỉång phạp
bäi trån cỉåỵng bỉïc cacte ỉåït. Cạc bäü pháûn ch úu ca hãû

thäúng bäi trån gäưm: Cacte, båm dáưu nhåìn, báưu lc dáưu, kẹt
lm mạt dáưu, cạc âỉåìng äúng dáùn, cạc van bo vãû v âäưng
häư bạo. Cạc thäng säú cuía hãû thäúng bäi trån âäüng cå.
SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:19


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Aïp suáút dáöu trong hãû thäúng: 4,6 [Kg/cm 2].
Nhiãût âäü max: 105 [oC].
Âỉåìng dáư
u chênh

Kẹt lm mạt dáư
u

Cmäø

Mạy nẹn khê

Bả
c lọt thanh truư
n

Båm nhiãn liãû

u

Trủ
c cmäø

Tuabin tàng ạp

Trủ
c khuu

Vi phun lm mạt piston

Trủân báø
y

10 bar

Van lm viãc åí
2,0 bar

Van bo vãû
4,6 bar

Van lm viãc åí
6,0 bar

Trủ
c cam

Báư

u l
c dỏử
u

Van baớo vóỷ
1,3 bar

Hỗnh 1.9. Sồ õọử hóỷ thọỳng bọi trån.
Dáưu bäi trån chỉïa trong cacte âỉåüc båm dáưu hụt qua phao
hụt âi âãún báưu lc dáưu. Tải báưu lc, dáưu bäi trån âỉåüc
lc sảch tảp cháút v tạch nỉåïc. Sau âọ dáưu âỉåüc âáøy
vo âỉåìng dáưu chênh trong thán âäüng cå âi âãún bäi trån cạc
bãư màût ma sạt. Tỉì âỉåìng dáưu chênh dáưu âỉåüc dáùn vo
bäi trån cạc cäø trủc khuu, räưi tỉì cäø trủc khuu dáưu theo
läù dáưu trong trủc khuu âãún bäi trån cạc chäút khuu. Trãn
âỉåìng dáưu chênh cn cọ cạc âỉåìng dáưu âi bäi trån trủc cam
v cå cáúu phán phäúi khê. Ngoi ra, âãø bäi trån bãư màût lm
viãûc ca xilanh - piston v lm mạt piston, ngỉåìi ta bäú trê
mäüt vi phun dáưu tỉì âỉåìng dáưu chênh cho mäùi xilanh piston âäüng cå, ạp sút phun âỉåüc âiãưu khiãøn bàịng mäüt
van lm viãûc våïi ạp sút 1,3 [bar]. Trãn âỉåìng dáưu chênh
ngỉåìi ta cn bäú trê âäưng häư âo ạp sút dáưu v cm biãún
nhiãût âäü.
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:20


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp

trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Khi nhiãût âäü dáưu lãn cao quạ 80 [ oC], âäü nhåït ca dáưu
gim sụt, van kẹt lm mạt dáưu s måí cho dáưu âi qua kẹt lm
mạt. Khi bỏửu loỹc dỏửu bở từc thỗ van an toaỡn s måí âãø cho
dáưu âi thàóng vo âỉåìng dáưu chênh. Trãn âỉåìng dáưu chênh
ngỉåìi ta màõc 1 van lm viãûc åí ạp sút 4,6 [bar], van ny cọ
tạc dủng âm bo cho ạp sút ca dáưu bäi trån trong hãû
thäúng cọ trë säú khäng âäøi.
Báưu lc dáưu dng trãn âäüng cå l loải báưu lc tháúm
dng li lc bàịng giáúy.
Båm dáưu nhåìn cọ tạc dủng tảo nãn dng chy tưn hon
cọ ạp sút cao trong hãû thäúng. Âäüng cå D1146TI dng båm
dáưu kiãøu båm bạnh ràng, âỉåüc dáùn âäüng tỉì trủc khuu
thäng qua hãû thäúng bạnh ràng dáùn âäüng.
Âỉåìng kênh bạnh ràng ch âäüng: dcâ = 28 [mm].
Âỉåìng kênh bạnh ràng bë âäüng: dbâ = 17 [mm].
1.3.2. Hãû thäúng nhiãn liãûu:
 Hãû thäúng nhiãn liãûu ca âäüng cå diesel cọ nhỉỵng
nhiãûm vủ sau:
+ Chỉïa nhiãn liãûu dỉû trỉỵ, âm bo cho âäüng cå hoảt
âäüng liãn tủc trong mäüt khong thåìi gian âỉåüc qui âënh.
+ Lc sảch nỉåïc v tảp cháút cå hoüc láùn trong nhiãn
liãûu.
+ Læåüng nhiãn liãûu cung cáúp cho mọựi chu trỗnh phaới phuỡ
hồỹp vồùi chóỳ õọỹ laỡm viãc ca âäüng cå.
+ Cung cáúp nhiãn liãûu vo xylanh âäüng cå âụng thåìi
âiãøm, âụng theo mäüt quy lût â âënh.
+ Cung cáúp nhiãn liãûu âäưng âãưu vo cạc xilanh theo
trỗnh tổỷ laỡm vióỷc qui õởnh cuớa õọỹng cồ.

Yóu cỏửu âäúi våïi hãû thäúng nhiãn liãûu cuía âäüng cå diesel:
+ Hoảt âäüng láu bãưn v cọ âäü tin cáûy cao.
+ Dãù dng v thn tiãûn trong sỉí dủng, bo dỉåỵng v
sỉía chỉỵa.
SVTH: NGUÙN HONG KIM - Låïp 02C4

Trang:21


ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cồ DAEWOO D1146TI

+ Dóự chóỳ taỷo, giaù thaỡnh haỷ
1

3

2

5

4

6
7

8


13

9

10

11

12

Hỗnh 1.10. Så âäö hãû thäúng nhiãn liãûu âäüng cå D1146TI.
1- Buläng x khê; 2- Báưu lc nhiãn liãûu; 3, 5, 6,10,11- ÄÚng dáùn
nhiãn liãûu; 4- Voìi phun; 7- Van traìn; 8- Båm cao ạp; 9- Båm
chuøn; 12-Thng chỉa nhiãn liãûu; 13- Buläng x nỉåïc.
Båm chuøn nhiãn liãûu 9 hụt nhiãn liãûu tỉì thng chỉïa 12,
sau âọ âáøy tåïi báưu lc tinh 2. Tải báưu lc tinh, nhiãn liãûu
âỉåüc lc sảch tảp cháút, sau âọ nhiãn liãûu theo âỉåìng äúng
3 tåïi båm cao ạp 8. Båm cao ạp tảo cho nhiãn liãûu mäüt ạp
sút â låïn theo âỉåìng äúng cao ạp 6 âãún voìi phun 4 cung
cáúp cho xylanh âäüng cå.
Nhiãn liãûu r qua khe håí trong thán kim phun ca vi phun v
trong cạc täø båm cao ạp âỉåüc theo âỉåìng äúng dáùn 5 v 11
tråí vãư thng chỉïa.
Nhiãn liãûu âi vo trong xilanh båm cao ạp khäng âỉåüc láùn
khäng khê vỗ khọng khờ seợ laỡm cho hóỷ sọỳ naỷp cuớa cạc täø båm
khäng äøn âënh, tháûm chê cọ thãø lm giaùn õoaỷn quaù trỗnh
cỏỳp nhión lióỷu.
SVTH: NGUYN HOAèNG KIM - Låïp 02C4

Trang:22



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

1.3.4. Hãû thäúng tàng aïp
Hãû thäúng tàng aïp trãn âäüng cå D1146TI l loải tàng ạp
kiãøu tuabin khê, âỉåüc lm mạt trung gian. Bäü tuabin tàng ạp
gäưm hai pháưn chênh l tuabin v mạy nẹn khê, cng våïi cạc
cå cáúu phủ khạc nhỉ bảc âåỵ trủc, thiãút bë bao kờn, hóỷ
thọỳng bọi trồn vaỡ laỡm maùt

Hỗnh 1.11. Sồ âäư tàng ạp tuabin khê.
Ngun l lm viãûc: Tuabin v mạy nẹn âỉåüc làõp trãn cng
mäüt trủc. Mạy nẹn âỉåüc dáùn âäüng båíi tuabin khê, khê thaíi
cuía âäüng cå theo âỉåìng äúng dáùn âi tåïi tuabin lm quay cạc
cạnh tuabin thỉûc hiãûn sinh cäng cå hc cọ êch, sau âọ âi qua
âỉåìng äúng thi ra ngoi. Khäng khê tỉì ngoi tråìi qua mạy nẹn
âỉåüc nẹn tåïi ạp sút p k räưi vo xilanh âäüng cå trong k nảp
ca âäüng cå.
Tuabin tàng ạp trãn âäüng cå l loải tuabin tàng ạp hỉåïng
kênh, cọ cạc thäng säú nhỉ sau:
Loải tuabin: ALLIED SIGNAL 466721-12
p sút khäng khê nẹn åí läúi ra max: 1,26 [kg/cm 2].
SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:23



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cå DAEWOO D1146TI

Lỉu lỉåüng khäng khê hụt ca mạy nẹn max: 16,8
[m3/h].
Täúc âäü quay cuía tuabin max: 102800 [rpm].
Täúc âäü cỉûc âải cho phẹp:

126150 [rpm].

Nhiãût âäü cho phẹp ca khê xaớ ồớ cổớa vaỡo tuabin:
750 oC.
Khọỳi lổồỹng: 9,5 [kg].

Hỗnh 1.12. Kãút cáúu tuabin - mạy nẹn.
1- V mạy nẹn; 2- V tuabin; 3- Thán tuabin mạy nẹn; 4- Bạnh
cäng tạc mạy nẹn; 5- Bạnh cäng tạc tuabin.
Mạy nẹn dng âãø tàng ạp cho âäüng cå cọ nhiãûm vủ biãún
âäøi cå nàng thnh nàng lỉåüng ca dng khê tảo ra ạp sút
no âọ âãø cung cáúp vo xylanh âäüng cå. Loải mạy nẹn trãn
âäng cå D1146TI l loải mạy nẹn ly tám.

SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:24



ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Kho sạt hãû thäúng tàng ạp
trãn âäüng cồ DAEWOO D1146TI

Hỗnh 1.13. Mọ hỗnh bọỹ tuabin - maùy neùn
Vỏỳn õóử tng aùp cho õọỹng cồ seợ õổồỹc trỗnh by sáu trong
pháưn tiãúp theo.
2.KHO SẠT HÃÛ THÄÚNG TÀNG ẠP ÂÄÜNG CÅ D1146TI
2.1. GIÅÏI THIÃÛU CHUNG VÃÖ HÃÛ THÄÚNG TÀNG ẠP TRÃN
ÂÄÜNG CÅ ÂÄÚT TRONG.
2.1.1. Phán loải tàng ạp:
Táút c cạc biãûn phạp nhàịm tàng ạp sút ca khäng khê
nảp vaỡo trong xi lanh õọỹng cồ ồớ cuọỳi quaù trỗnh nảp lục âọng
xupạp nảp, qua âọ lm tàng lỉåüng khê nảp måïi vo trong
âäüng cå, âỉåüc gi l tàng ạp cho âäüng cå.

SVTH: NGUYÃÙN HOAÌNG KIM - Låïp 02C4

Trang:25


×