Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DANH GIA XEP LOAI TRUC TUAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.62 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>§éi TNTP Hå ChÝ Minh </b>

<b>Đánh giá xếp loại trực tuần</b>



<b>Liờn i Trng Tiu hc Xuõn Sơn</b> <b>Năm học: 2010 </b>–<b> 2011</b>


<i><b> Tổng điểm đạt: 100 im</b></i>


<b>Các vi phạm</b> <b>Điểm trừ</b> <b>Các vi phạm</b> <b>Điểm trừ</b>


<b>1. o c</b> (15 im)
- Núi tc


- Đánh nhau


- Vệ sinh cá nhân bẩn, đầu tóc tốt.
- Nói chuyện, mất trật tự khi chào cờ.


<b>2. Nề nếp lớp</b> (10 điểm)


- Xếp hàng ra vào lớp lộn xộn.
- Không sinh hoạt đầu giờ.
- Đi xe trong sân trờng.
- Chơi các trò chơi cÊm.


<b>3. Häc tËp</b> (20 ®iĨm)
- HS di häc chËm


- HS nghØ häc (kh«ng phÐp)
- Líp häc ån tù do.


- ThiÕu §DHT



<b>4. Lao động vệ sinh</b> (15 điểm)
- Lao động chậm, không sạch
- Trực nhật chậm, không sạch
- Không trực nhật


- Đổ rác khơng đúng nơi quy định.


1 lÇn = 2 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
1 em = 1 ®iĨm
1 lÇn = 5 điểm
1 lần = 2 điểm
1 lần = 2 ®iĨm
1 lÇn = 2 ®iĨm
1 em = 2 ®iĨm
1 em = 1 điểm
1 em = 2 điểm
1 lần = 5 ®iĨm
1 lÇn = 0,5 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
1 lÇn = 2 điểm
1 lần = 4 điểm
1 lần = 5 điểm


<b>5. Bảo vệ cơ sở vật chất tr ờng lớp</b> (15 điểm)
- Bẻ cây, trèo cây


- Làm gẫy bàn ghế


- Bàn ghế xếp không ngay ngắn trong lớp


- Không tắt điện.


<b>6. Công tác Đội</b> (15 điểm)


- Không đeo khăn quàng (Đội viên)
- Thiếu mũ ca lô (thứ hai)


- Sinh hot sao ồn, không chú ý.
- Không giao ban đội cờ


<b>7. Công tác khác</b> (10 điểm)


- Lp trc cha hon thành nhiệm vụ đợc giao.
- Các loại ủng hộ, gây qu t di 50%.
8. Vi phm c bit


- Đánh trực tuần.
- Xé truyện.


1 lần = 5 điểm
1 lần = 5 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
1 em = 1 điểm
1 em = 1 điểm
1 lần = 5 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
1 lÇn = 5 ®iĨm
10 ®iĨm



10 ®iĨm/lÇn
10 ®iĨm/lÇn


<b>Cách đánh giá xếp loại hàng tuần, hàng tháng:</b>
<i><b>1. Đánh giá xếp loại hàng tuần:</b></i>


- Dựa theo tổng điểm đạt đợc để xếp thứ tự các lớp trong trờng t 1 -> 20.


<i><b>2. Đánh giá xếp loại hàng tháng:</b></i>


- Tính trung bình số điểm các lớp đạt đợc trong từng tháng và xếp theo thứ tự từ 1 -> 20.




<b>Ban chỉ huy Liên đội</b>

<b> Tuần .</b>



<b>Thø,</b>


<b>ngày</b> <b>(15 điểm)Đạo đức</b> <b>Nề nếp lớp(10 điểm)</b> <b>(20 im)Hc tp</b> <b>Lao ng vsinh (15)</b>


<b>Bảo vệ cơ sở</b>
<b>vật chất </b>
<b>tr-ờng, lớp (15đ)</b>


<b>Công tác</b>
<b>Đội</b>
<b>(15đ)</b>


<b>Công tác</b>


<b>khác</b>
<b>(10đ)</b>


<b>Chữ</b>
<b>ký</b>


<b>Hai </b>
<b>.</b>



..



..



..



..



..



..


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Ba</b>
<b>.</b>




..



..



..



..



..



..



..


<b>T</b>
<b>.</b>



..



..




..



..



..



..



..


<b>Nm</b>
<b>.</b>



..



..



..



..




..



..



..


<b>Sỏu</b>
<b>.</b>



..



..



..



..



..



..




..


<b>im</b>


<b>tr</b> ……… ……… ……… ……… ……… ……… ………
<b>Tổng</b>


<b>điểm</b> ……… ……… ……… ……… ……… ……… ………
<b>Xếp </b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×