............................................................................................................... 3
.... 4
................................................................................ 4
................................................................................................. 4
.......................................................................... 4
........................................................... 4
............................................................................... 5
.............................................................................. 10
............................................................................................ 10
ư
1.4 Ch
sử dụng nhiên li u
.......................................................................... 12
1.4.1 Các thông s đầu vào: ......................................................................................... 12
1.4.2 Tính nhi t và chi phí........................................................................................... 12
1.4.3 K t luận.......................................................................................................... 13
............................................................... 14
............................................................................................................. 14
ư
đư
............................................................................................... 14
ư
đ
....................................................................................... 14
................................................................................................ 14
đư
........................................................................................... 15
............................................................. 16
đ
ư
............................................................................... 16
........................................................................................ 21
........................................................................ 23
đư
......................................................................... 24
ư
4
đư
....................................................................... 29
ư
............................................................ 29
1
đư
..................................................................... 30
4.4.1 Yêu cầu c a vật li u cách nhi t .............................................................................. 31
4.4.2 Ch n loại vật li u cách nhi t ................................................................................. 31
4.4.3 B
đư ng
ư c nóng
................................................................................ 32
4.4.4 Tính chi u dầy cách nhi t ng d
..................................................................... 33
4.4.5 Tính b dầy l p cách nhi t thi t b gia nhi t ............................................................... 34
................................................................................................................. 35
............................................................................................... 36
................................................................................................................. 37
................................................................................................................. 39
................................................................................................................. 41
2
ư
đư
ụ
sử ụ
sạ
đ
ư
ầ
ư
s
s
ầ sử ụ
s
ạ
ư
s
đ
sử
đ đư
đ
ậ
ư
đ
s
s
ạ
đ
ầ
đ
đ
đ
s s
ầ
ư
ầ
ầ
đ ậ
ư
đ
3
1.1
1.1.1
2
-
ư
s sử ụ
, ư
ư
ầ đ
ư
s
s
s
ư
đ
s
đ
2
ầ
đ
-
ư
.
s
ư
đ
s
0
2
ầ
ư
3
.
3
6m /h.
1.2
1.2.1
sử ụ
ầ
đ
đ đ
ạ
s
ư
ạ
đ
đ
s
ư
s
chuy
đư
đư
s
ầ
đ
ụ
đ
ư
ạ
ậ
đ
ử
ụ
ư
ư
đ
đ
ầ sử ụ
ạ
đ đ
đ
đ
ạ
ư
ưs
ậ
ư
ầ
đ
ư
ậ
đ
ậ
đ
đ
ư
ư
ư
ạ
đ
đ
đ
ư
ạ
ư ậ
sử ụ
đ
s
đ
đ
ư
ư
đ
ụ
đ
ạ
s
sử ụ
đ đư
ư
đạ
ạ
ạ
ư
ư s
s
s
s
ư
4
s
ầ
ư
ư
ạ
đư sử ụ
s
s
đ
ầ
ậ
1.2.2
1.
ạ đ
ạ
đ
đư
ử
đư
đ
ậ
ư
ử
đ
s
đ
ử
ạ
ư
ậ
s
đư
ạ
ạ
đư
đư
đư
đư
đ s
s
ầ
s
đư
đư
s
ạ
đ
ư
ạ
đư
đ
s
đ
đ
ụ
đư
0
ư
ậ
ư
ư
s
C – 350
đ
ư
0
C – 1500
ư
s
đ
s
đ
đ
ầ
ư
đ
sử ụ
ư
s
0
ư
s
s
đư
0
đạ đ
đ
ư
ử
ầ
ư
ạ
s
ư
5
2.
t
ạ đ
đư
đ
ậ
ạ
ử
s
ạ
đư đ
ậ
ậ
ử
đư
s
ạ đư
đ
ạ
ư
đư
ư
đư
đ
0
C – 2500
ư
s
ư
s
ư
đư
đ
ư
ầ
ạ
ử
ư
s
ụ
s
0
0
C – 1500
đ
đ
đ
đ
s
ầ đầ
đư
đư s
ư
ạ
đ
ầ
ậ
đ
ạ
s
s
đ
3.
6
ạ đ
đ
ạ
đ
ư
sử ụ
ạ
đư
đư
đư
đư
ụ
s
s
ạ
ạ
ạ
ử
ử
ạ
đư
ạ
ư
đầ đ
ậ
đ
ử
ư
ạ
ạ
đ
s
đ
đư
ư
đ
đ
ư
đư
ư
đư
đư
s đ
ậ
đ
ạ
ử
0
đ
đ
0
C – 1600
ng 120 C – 1800
ư
đ
đ
ạ
ử ụ
ạ
ậ
0
ạ
đ
s
ầ
ử
ư
đ
ạ
ư
s
đầ
đư
đ
s
ạ
ậ
ậ
đư
ư
ậ
7
ư
ạ
ạ
đư
đ
đ
ư
ụ đ
ạ
ư
ư
ư
đư đư
ư
ạ
ầ
ầ
sử ụ
đư
ụ
ư
ư
đ
ạ
s
s
0
đ
đ
s
đ
ư
4.
c
ư
ư
ư
đ
ư
đư
đ
ầ
ư
ạ
đ
đạ
đ
s
ạ
ụ
ư
-
ầ
s
đ
ạ
ầ
ụ
đ
ư
ư
sử ụ
sử ụ
ư
ạ
đ
đư
ầ
–
ạ
ư
đ
s
s
ư
s
ầ
ử
ư
s
5.
ạ
đ
s
ư ậ
ầ
ạ đ
đạ đư
đư
ư
ư
đ
ạ
đ
ạ
đ
s
đ ạ
đ
ử đư
ư
8
đ
đ
đ
đư
ư
đ
đ
s
đ
-
đ ư
sử ụ
s
s
s
đư
s ư
ư
ạ
6.
ầ
ậ
ạ
ạ
s
đư
ư
đư
đậ
–
đ
s
đ
ư
ậ
đ
đ
đ
ụ
đ
đư đ
s
đ
ầ
s
ư
ầ
ư
ạ
ạ
đ
ầ
s
s
ư
s
đư
s
ầ
đ
s
ậ
s
ụ
ư
7.
ạ
s
s
ầ
s
s
đ
s
ầ
ậ
đư
ạ
ư
s
s
s
s
ầ
ầ
đ
đ
s
ụ
2
ầ
s
9
ạ
sử ụ
đ
s
đ
đ
đư
ậ
đ
s
đ
ầ
ư
sử ụ
s
s
đ
8.
ử ầ
ầ
ạ sạ
s
ạ
s
ầ
ầ
đư
ạ
ầ
s
s
đầ
ử
s
ử
ầ sử ụ
đ đ
s
ư
s
đ
ầ
ạ
ầ
đ
ầ
ậ đ ư
s
ầ
ụ
ầ
s
ư
đ
ử
s
s
s
ử
ầ
s
ầ
ạ
ụ
2
x
ậ
ư
–
đ sử ụ
ụ đ đạ
ư
ử
ầ
s
s
đ
1.3
1.3.1
a)
10
ư
ư ạ đ
ư
∆ = 11000.4.18.60 = 2758800 (kJ/h)
ụ
ư
Q1=
ụ
ư
D1
0
0
đ
Q1
2758800
1538,95 ( kg/h )
r. 2109.0,85
đ
=
=
ư
2
s
.
s
s
ầ
L1
=
= 902 ( kW )
b)
s
ậ
ạ
s
s
đ
đ
ưs
=
=
đ
0,1.3000 = 300 kg canh
-
ầ
đ
đư
đ
ậ ư
s
ạ
ầ
ạ đ
đ
ầ
ư
đ
ầ
s
ưs
-
= 9.14.30.60 = 226800 ( kJ )
D
=
= 248 ( kg/h )
-
= 12.14.20.60 = 201600 ( kJ )
D
-
=
= 331 ( kg/h)
Canh: Qcanh = 3.14.10.60 = 25200 ( kJ )
Dcanh =
ư
= 83 ( kg/h )
ầ
D2 = D
+D
+ Dcanh = 248 + 331 + 83 = 662 ( kg/h )
đ
=
=
ư
s
s
2
.
s
ầ
11
QL2 =
+
+
= 395 ( kW )
c)
D3 =
=
s
đ
2
s
ầ
L3
=
= 119 ( kW )
=
ư
s
4kG/cm2 .
ư
s
5kG/cm2 .
d)
D4 = 500 + 600 + 700 = 1800 (kg/h)
QL4 =
= 1054 ( kW )
đ
=
e)
D = D1 + D2 + D3 + D4 = 1539 + 200 + 1800 + 662 = 4201 (kg/h)
QL = QL1 + QL2 + QL3 + QL4 = 902 +395 + 1054 + 119 = 2470 ( kW )
ậ
s
ư đ đ
đ
s
1.4 Ch
d ng nhiên li u
1.4.1 Các thông s
u vào:
- Nhi đ ư c lạnh t1 = 250C
- Nhi đ ư c nóng t2 = 80oC
- Nhi t tr c a than Qtlv = 22.000 kJ/kg
- Nhi t tr c a dầu D.O Qtlv = 40.000 kJ/kg
- Nhi t tr c a Gas LPG Qtlv = 46.000 kJ/kg
- Tính gia nhi
ư c.
1.4.2 Tính nhi t và chi phí
a)
ng nhi t c n thi
t2 = 800C.
Q = mCp(t2 - t1)
đ
- Q (kJ)
- m (kg)
- Cp (kJ/kgK)
- t2
- t1
Thay s li
cung c
từ t1 = 20oC lên
00
: Nhi ư ng cung c
ư c
: Kh ư
ư c cần gia nhi t
: Nhi
đ ng áp cung c
: Nhi đ
: Nhi đ
ư c
ư c yêu cầu
ư
đầu
đư c:
Q1 = 100.4,2.(80-20) = 25.200 (kJ)
b) Chi phí khi gia nhi
00
c bằ
t gas LPG.
12
ư ng gas LPG cần thi đ gia nhi
G1
ư c là:
Q
25200
0,608 (kg)
lv
Qt . 46000.0,9
đ 𝜂 = 0,9 hi u su
đ t gas LPG
Vậy giá thành c a vi c gia nhi
ư cb
T1 =
=
đ
V i giá c a gas LGP trên th ư
đ
c) Chi phí khi gia nhi
00
ư ng than cần thi đ gia nhi
G2
c bằ
ư c là:
𝜂 = 0,7 hi u su
đ t than.
ư cb
Vậy giá thành c a vi c gia nhi
T2 =
=
đ
V i giá c a than trên th ư
đ
d) Chi phí khi gia nhi
00
ư ng dầu cần thi đ gia nhi
c bằ
t d u.
ư c là:
Q
25200
0, 7 (kg)
lv
Qt . 40000.0,9
đ 𝜂 = 0,9 hi u su
Vậy giá thành c a vi c gia nhi
T3 =
=
đ
V i giá c dầu trên th
đ t dầu.
ư cb
ư
1.4.3 K t luận
T tính tốn trên ta th
đ
- Khi gia nhi t b ng gas LPG là
- Khi gia nhi t b
-
t than.
Q
25200
1, 64 (kg)
lv
Qt . 22000.0, 7
đ
G2
đ t gas là:
ầu là:
đ
ư c t 200C lên 800C thì chi phí là:
ư ct
Khi gia nhi t b ng dầ
Vậy sô li
đư c và nh
ư
sử dụ
đ t than.
đ
đ
đ
đ u ki n cụ th c a nhà máy may ta ch
13
ụ
đư
đ
đ
đ
đư
đư
đ
đư
ư
đư
đ
đ
đư
ư
đ
đư
ư
ư c lạnh t ngu n c p b sung vào b ư c h i, tạ đ
ư đư c hòa tr n v
ư c h i và
đư c gia nhi t lên 1 chút b
ư c h i có nhi đ
đầu chạy lò, ngu
ư c d tr
ư c h i khơng có thì nhi đ ư c tại b h i chính b ng nhi đ ư c lạ
s đ ư đư c
d
đ i nhi t ki u ng v . Tạ đ
ư c nhận nhi t c
đ chuy
ư c
nóng có nhi đ 800
ư c này s đư c d
sau khi gia nhi
ư c
ư
ư
ư đư c h i cùng v
ib s
p cho các phòng t
ư
Do t n th t nhi
đ ư c nóng xu ng th
đ
ư c nóng.
đ i nhi t b m
ư
ư cb s
đ đư c xử lí b
ư cm
ho
nhi
đ
th
ư
đư ng
ư
ng v
ư
ụ lại
ư c m m c p cho lò
v lò b t n th t do rò r
ư c q lâu thì nhi đ ư c nóng trong h th ng gi m. Khi
đ đ m b o sinh hoạt thì cần ph i h i v b h đ t
trên cao. S
i v b ư c h i mà không h i v b ư c nóng t
đ nhi đ c
ư c
nóng tại b t ng v đ m b o nhi đ yêu cầu c p cho các phịng, khơng b gi đ
ư
ư c
h i hịa tr n vào. cu i m i nhánh chính, tại tầng kỹ thuật, ta b
đư ng h i khi nhi đ t <
0
50
th c hi n vi c h
ư c, sử dụng m t cụm van t : L y tín hi u nhi đ ư c nóng cu i
m đư ng ng c
ư
đư
u v đ u khi n trung tâm, khi nhi đ ư c nóng
trong ng nh
đ ch đ nh thì van t m
ư c h i v . Cịn m ư
ư c nóng cung
c
đ m sử dụng tầ
ư i, chúng ta có th x b khi nhi đ quá th p vì n u l đ đư ng
h i thì s khơng kinh t
đư ng ng h i quá dài, trong khi đ ư ng h i v lại r t nh .
đư c trang b hoàn toàn t đ ng:
-T đ
- T đ ng c
đ t.
ư c.
- Kh ng ch nhi đ vách lò.
14
- Kh ng ch áp su
- B kh ng ch nhi đ ư c nóng trong h th ng: Khi nhi đ trong h th ng l
800C thì van t c
đ
ng c
đ ng ng
đ t, khi nhi
0
trong h th ng nh
C thì van t c
c
đ gia nhi
ư
t đ
đ t tr lại.
Kh ng ch m
ư c trong b ư c nóng: Khi m
ư c trong b gi m nh
p t hoạ đ ng c
ư c cho b , khi m
ư
t ng ng c
ư c cho b .
đ
c cho
p
2.5
đư ng ng nhánh d n t i t ng bu ng trong t
đ
s đ
( ng có b o ơn cách nhi t) ho đ
ầ
ư ng ( v đ n ngắn t i từ v
Ư
ư
p kỹ thuật
c nóng)
đ m c a h th ng:
Ư đ m:
- Lị khơng ph i hoạ đ ng liên tục và luôn hoạ đ ng
b
phụ t i kinh t nên hi u su t lị cao.
-
ư c nóng và cơng su t lị nh vì ta có th chạy lò bù nhi t liên tục cho thi t
đ i nhi t và c
ư
đ i nhi t nh ng lúc có phụ t i.
- Do ta sử dụng thi t b
đ i nhi t ki u liên tục nên có th đ
t cách nhanh nh t.
ng ch nhi đ
- H th ng này có kh
đ
kh
ư
ng t t nhu cầ
ng nhu cầu nư c nóng và
ư c nóng t t, kh
đ ng hóa cao. Có
a nhà máy.
- H s an tồn c a h th ng cao.
ư
đ m:
- Qu n lí và vậ
-
đầ
ư
ư
đ i ph c tạp.
đ t bình gia nhi t, các thi t b t đ ng.
15
ư
s đ
ậ
đ
ạ
đ
đ
ầ sử ụ
ư
ư
đầ đ
ầ
ư
ư
đ
ư
ư
đ
đ
ư
ạ
đ
đ đầ
s
0
đ đầ
đ
0
ư
đ
ầ
2
s
kG/cm đ
ư
0
ư
ạ
ư
đ
đ
ư
ầ đ
ầ
ầ
đ
ư
ư
ạ đ
ư
đ
đ
ậ
ư
ư
ạ
ư
ư
s
đư
ư
đ
ư
đ 200
ư
ư
đ
=
s
ư
0,000176 m2
=
đ
đ
ầ
sđ
=
s
s
Q = Q1 =
2
Q2 = G2Cp(t2’’ – t2’ =
G1
s
– 20 ) =767,5 ( kW )
Q1 Q2
767,5
0,372 ( kg/s )
r
r. 2109.0,98
đ
t
tmax tmin 151,84 20 151,84 80
o
98,82 C
t
151,84 20
ln
ln max
151,84 80
tmin
đ
k
1
1
1
1 2
Rf
ầ
1
1536 (W/m2 K )
1
1
0, 0015
0, 000176
5000 4000
60
16
Q
767500
5, 056 ( m2 )
k .t 1536.98,82
Fyc
ư
2
CL Fyc .PR .d 2
1
5, 056.1, 252.0, 019
D 0, 637.
.
0, 637.
.
0,13 ( m )
CTP
L
0,9
4
s
ư
=s
2
s s đ
=
s đ
=
0
0
0
s đ
s
0
s
CTP
1-P
2-P
3-P
0,93
0,9
0,85
s
2
0,9
0,132
CTP D
N 0,785.
.
0,785.
.
21,167
2
2
1 1, 252.0,0192
CL PR .d2
ậ
ư
s
-
ư
=
-
ư
2
=
-
= 0,019 ( m ), d1 = 0,016 ( m )
s
=
-
=
=
s
s
ầ
N.
17
-
ư
=
-
ư
2
= 0,019 ( m ), d1 = 0,016 ( m )
=
s
-
=
=
-
Fth = Π
tb.L.N
=
= 3,14.0,0175.4.26 = 5,72 (m2)
ạ α1,α2
s α1
ụ
s
1 1, 2. N . i 1, 2. 4
= 1, 2.0, 782. 4
1
r.g.. 3
.2 6
.(tk tw ).d
1
2109000.0,81.917.0, 6843
6
.2
11035 ( W/m2K )
0, 203.106.(151,84 100).0, 019
0
s
ư
-
C.
3
ρ=
)
=
ư
s
-
s 2)
=
2
λ=
đ
-
-6
ν=
ư
-
ư
(m2/s)
=
-
đ
-
đ
s
K)
k
= 151,840C
w
đ
= 1000C
α2
đ
tf2 =
500C
s
ư
18
ư
-
3
ρ=
đ
-
p
đ
-
s
-
Pr = 3,54
= 4,174 (kJ/kgK)
-6
=
2
λ=
đ
-
)
-6
ν=
(Ns/m2)
K)
(m2/s)
ầ
.d12 N
Atp
4
đ
2
.
2
3,14.0, 0162.26
2,61.10-3 (m2)
8
ư
G
3, 06
= 1,186 (m/s)
Atp . 988,1.2, 61.103
s Re
2 .d 1,186.0, 016
0,55.106
Nu f 2 0, 021.Re f 2 .Pr f 2
0,8
0,43
34501,8 > 104
Pr
. f 2
Prw 2
0,25
= 0,021.(34501,8)0,8 (3,54)0,43.( 3,45/1,75)0,25 = 184,1
2
Nu f 2 .
d
184,1.0, 648
= 7456 (W/m2 K)
0, 016
s
k
1
1
1
1 2
ư
Qth = kth ∆
Rf
1
2349 ( W/m2K )
1
1
0, 0015
0, 000176
7456 11035
60
s
th
= 2349.5,72.98,82 = 1327,7 (kW)
Qth
ậ
ầ
19
ư c thì ch t ư
iv
ư c c p cho lị có m t vai trị r t quan tr
đ iv i
vi c vận hành an toàn và kinh t c
Mụ đ
ử
ư
đ sạch c
ư ng tạo thành cáu bám trên t t c các b m đ t,
a hi
đ cần thi
m tm
đư
aq
ư c và
đư
ư
Nguyên lí làm vi c:
đ
đ ng th i h p thụ nh ng cation Ca2+ và Mg2+
b đ c
ư c.
s t không cao, thông s
iv
ư cb
t ta ch n h th ng xử
đư c khử
ư
th p vì vậ đ đ m b o kinh
đ i cation Na+
ư
đ ki m và các thành phần mu
- Các ph n ng x y ra khi xử
ư c cation,
t l p vật ch t có kh
đ i cation Na+ tồn
đ i.
ư c:
Ca(HCO3)2 + 2NaR = CaR2 + 2NaHCO3
Mg(HCO3)2 + 2NaR = MgR2 + 2NaHCO3
CaCl2 + 2NaR = CaR2 + 2NaCl
MgCl2 + 2NaR = MgR2 + 2NaCl
CaSO4 + 2NaR = CaR2 +Na2SO4
MgSO4 + 2NaR = MgR2 + Na2SO4
- Trong quá trình làm vi c lâu dài, khi các cationit dần b ki t h t các cation thì ch
ư c xử lí gi
đ đ đ m b o cho h th ng làm vi c ti p tục thì b t bu c ph i ti n hành hồn
ngun cationit. Ngun lí làm vi c hoàn nguyên là cho dung d ch mu i NaCl có n
đ
đ
ư ng
đ
làm y u. Trong th c t NaCl cầ
đ t 6%ư ng là t
ư ng NaCl theo lí thuy t.
- Các ph n ng hồn nguyên x
ưs
CaR2 + 2NaCl = 2NaR + CaCl2
MgR2 + 2NaCl = 2NaR + MgC2
đ h th ng xử
ư c dùng bình cation natri
20
1-bể dung dịch mu i 2- bình lọc dung dịch mu i
3-thùng chứa dung dịch mu
5-
đ
ọc 4- bình cationit natri
ịch mu i 6- b
c qua bình cationit natri
để r a bình lọ
để chuẩ đ dung dịch mu i
7- đ
ng
8- đ
ng tái tuần hoàn củ b
nguyên 10- đ
i 9- đ
lý 11- đ
đ
đầ đ
s
s
s
+
c mềm; 12-đ
ng
ợc 13- xả.
cr
-
ng dung dịch mu i hoàn
s
ầ
ụ
ạ đ
ưs :
p:
Q = .D kg/h
= 1,25 là h s d phòng.
đ
D- ư
ư
a m i lò; D = 4500 kg/h
Vậy: Q = 1,25.4500 = 5625 (kg/h )
+ C t áp làm vi c c
H = 1,2.Plv = 1,2.5 = 6 (at) = 6,12 bar
1,2 - h s d tr
Plv - áp su t làm vi c c
+ Công su đ n c
lv
= 5at
đ
21
N
đ
100.H .Q
-
b
100.6,12.5625
= 1,29 (kW)
0,75.3600.988
s tc
3
/s
H - c t áp c
= 0,75 - hi u su t c
22
ụ đ
đ
ư
đầ đ
s
ạ
đ
s
ầ
ầ
s
đư
s
ụ
đư
s
ầ đư
s
p Rdd (l ltd )
đ
s
Rdd
2
Rdd
-
0,812
2 d
s
đ
G2
d 5
s
đ
-
s
3
ư
)
d - đư
G- ư
ư
ư
s
s
ạ đ
đ
sử ụ
ưs
Z1 g
Z1
Z2 -
1
2 -
p1
p2 -
g-
đ
12
2
p1
Z2
2 2
2
p2
p
s
đ
đ
s
s
3
ư
=
)
s2 )
23
2
-đ
2
đ
p
s
ư
Ta
đ
-Nhi đ
ạ
i lò:
ư
- ư
=
đ
đ
C
= 3,17 kg/
đư
ư
a ng d
= 0,5 mm
đ ng trong ng: G = 4201 (
đ l n nh t c a ng d
-T
– 2 ( J/kg )
= 6 bar
ư ng riêng c
-Kh
đ ạ
đ
s
-Áp su t làm vi c c
) = 1,167 (
ng d
s)
= 35 m/s
ư ng : g = 9,81 m/
-Gia t c tr
s
-Chi u dài ng d
- ư ng kính ng d
): l = 280 m
ng v i t
đ l n nh t:
4.G
4.1,167
= 115,75 mm
..
3,14.35.3,17
d=
-
ụ
ư
Z1 g
12
2
p1
2
đầu ra c
Áp su
Gi thi t áp su
Các thông s
+ Kh
Z2
2 2
p2
p
p1
plv = 600000 ( Pa )
i c a ng d
ng v i áp su
p2 = 500000 ( Pa )
thuy t là :
ư ng riêng ρ2 = 2,67 kg/
+ Nhi đ
=
C
24
ư ng riêng trung bình : tb
Kh
ttb
đ
đ nh
Tra b
1 2
2
2, 67 3,17
2,92 ( kg/m3 )
2
t1 t2 151,84 158,84
155,34 oC
2
2
đ ng h c c
= 0,196
/s
đư ng kính ng ta ch n d = 128,3 mm,dày 6,6
Theo b ng 3.1 ch
mm
T
đ
4.G
4.1,167
34, 2 ( m/s )
2
.d .tb 3,14.0,12832.2,64
đư ng kính ngồi 141,2
ng d n
Tiêu chu n Reynolds:
Re
d 34, 2.0,1283
22387040
0,196.106
568
Nhận th y Re
k
f 0,11 td
d
0,25
d
128,3
568
145748
ktd
0,5
0,5
0,11
128,3
đ
đư c tính theo công th c sau:
0,25
0,0275
đư ng dài :
Su
2 tb
32, 42 2,92
Rdd f
0, 0275
328,5 Pa/m
2 d
2 0,1283
ư
-Chi
đư
a các tr l c cục b (
Tra thông s ,ta có : ltd .
d
0,1283
4,9.
22.8 ( m )
f
0, 0275
-Chi u dài quy d n :
lqd = l + l đ = 280 + 22,8 =302,8 ( m )
-Giáng áp t
δ =
-Áp su t
đư ng ng d
dd.lqd
= 328,5.302,8 = 99469,8 Pa
cu i ng d
25