Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.37 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP</b>
<b>Thời gian: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)</b>
<b> </b>
<b>I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7.0 điểm)</b>
<b>Câu I (1.0 điểm)</b>
Cho <i>A B</i>
1. Cho hàm số
<i>y</i><i>f x</i> <i>x d</i> Vẽ đồ thị <i>(d)</i> của hàm số.
2. Xác định hàm số bậc hai <i><sub>y</sub></i> <i><sub>f x</sub></i>
, biết rằng đồ thị của nó có trục đối
xứng là đường thẳng <i>x</i>2 và đi qua điểm <i>A</i>
<b>Câu III (2.0 điểm)</b>
1. Giải phương trình: <sub>16</sub><i><sub>x</sub></i>4 <sub>16</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>5 0.</sub>
2. Cho phương trình: 3 2 2 2 1
2 2
<i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
(với <i>m</i> là tham số). Xác định các
giá trị của tham số <i>m</i> để phương trình (1) có nghiệm.
<b>Câu IV (2.0 điểm)</b>
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm <i>A</i>
2. Tìm tọa độ điểm <i>C</i> sao cho tứ giác <i>OACB</i> là hình bình hành, với <i>O</i> là gốc tọa độ.
<b>II. PHẦN RIÊNG – PHẦN TỰ CHỌN (3.0 điểm)</b>
<i><b>Học sinh tự chọn một trong hai phần (phần 1 hoặc phần 2)</b></i>
<b>A. Phần 1</b>
<b>Câu V.a (2.0 điểm)</b>
1. Giải phương trình:
3 3 22 3 7
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2. Cho hai số <i>a b</i>, 0. Chứng minh rằng: <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<b>Câu VI.a (1.0 điểm) </b>
Chứng minh rằng: <sub>sin</sub>4 <i><sub>c</sub></i><sub>os</sub>4 <sub>2sin</sub>2 <sub>1</sub>
, với bất kì.
<b>B. Phần 2</b>
<b>Câu V.b (2.0 điểm)</b>
1. Giải phương trình: 2 2
3<i>x</i> 5<i>x</i> 8 3<i>x</i> 5<i>x</i> 1 1.
2. Giải hệ phương trình:
3 3 <sub>3</sub>
1
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x y</i>
<b>Câu VI.b (1.0 điểm) </b>
Tam giác ABC có <i>BC a CA b AB c</i> , , .<sub>Chứng minh rằng: </sub><i>a b c</i> . osC<i>c c</i>. osB.
<b>---Hết---Đáp số: </b>
1. <i>A</i>
3.1. 5
2
<i>x</i> ; 3.2. m>1 4.1. I(1;3); 4.2. C(2;6)
5a. x=6;x=-3; 5b 1. 1; 8
3
<i>x</i> <i>x</i> 2. 1 1; ; 1;2 ; 2; 1