Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De k tra cuoi HKI TV1 90

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (525.88 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Thứ ... ngày .... tháng .... năm 2010</i>
<b>kiểm tra cuối học kì I</b>


Môn : tiếng việt - líp 1


<i>Thời gian làm bàiviết : 25 phút (khơng kể thời gian giao đề)</i>
Họ và tên : ...Lớp : ...


<i>Gi¸m thị :</i>


<i>...</i>


<i>Giỏm kho :</i>
...
im
<i>c</i>
<i>...</i>
<i>Vit</i>
<i>...</i>
<i>Chung</i>
<i>...</i>
<b>1. Kim tra c</b><sub> (10 im)</sub>


a) Đọc thành tiếng các vần :


<b>an, oi, yên, uôn, ơng</b>


b) Đọc thành tiếng các từ ngữ :


<b>mt tri, ngn giú, sng mự, con ng, rng rm</b>



c) Đọc thành tiếng các câu :


<b>Mt tri ó lờn cao.</b>


<b>Lúa trên nơng chín vàng.</b>


<b>Trai gái bản mờng cùng vui vào hội.</b>


d) Nối ô chữ cho phù hợp :


<b>học sinh</b> <b>giảng bài</b>


<b>gió thổi</b> <b>gợn sóng</b>


<b>mặt hồ</b> <b>học bài</b>


<b>cô giáo </b> <b>rì rào</b>


e) Chọn vần thích hợp điền vào ô trống :


- <b>iêu</b> hay <b>ơu</b> : con h…... ; uèng r...
- <b>¬n</b> hay <b>¬ng</b> : soi g ... ; v... lên
<b>2. Kiểm tra viết<sub>. (10 điểm)</sub></b>


<i>a) Vần : (Giáo viên đọc cho học sinh viết bài)</i>


b) Tõ ng÷ :


thung lũng, dịng kênh, bơng súng, đình làng



Lêi phê của thầy cô
giáo


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c) Câu :


mỏi nhà của ốc
trịn vo bên mình
mái nhà của em
nghiêng giàn gấc đỏ


<b>hớng dẫn đánh giá, cho điểm</b>
<b>1. Kiểm tra đọc : 10</b>


a) Đọc thành tiếng các vần (2điểm)


- c ỳng, to, rõ ràng, đảm bảo thời gian quy định : 0,4điểm/vần.
- Đọc sai hoặc không đọc đợc (dừng quá 5 giây/vần) : không đợc điểm
b) Đọc thành tiếng các từ ngữ (2điểm)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Đọc đúng, to, rõ ràng, trôi chảy : 0,7điểm/câu


- Đọc sai hoặc không đọc đợc (dừng quá 5 giây/từ ngữ) : không đợc điểm
d) Nối ô từ ngữ (2điểm)


Nối đúng mỗi cặp từ cho 0,5điểm


<b>häc sinh</b> <b>giảng bài</b>


<b>gió thổi</b> <b>gợn sóng</b>



<b>mặt hồ</b> <b>học bài</b>


<b>cô giáo </b> <b>rì rào</b>


e) Chn vn in vo ch trng. (2im)
in ỳng : 0,5/vn


<b>2. Kiểm tra viết : 10 điểm</b>
a) Vần (2®iĨm)


- Viết đúng, thẳng dịng, đúng cỡ chữ : 0,4điểm/vần


- Viết đúng, không đều nét, không đúng cỡ chữ : 0,2điểm/vần
- Viết sai hoặc không viết đợc : không cho im


b) Từ ngữ (4điểm)


- Vit ỳng, thng dũng, ỳng c chữ : 0,5điểm/chữ


- Viết đúng, không đều nét, không đúng cỡ chữ : 0,25điểm/chữ
- Viết sai hoặc không viết đợc : khụng cho im


c) Câu (4điểm)


Vit ỳng cỏc t ngữ trong câu, thẳng dòng, đúng cữ chữ : 1 điểm/dòng thơ
-0,25điểm/chữ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×