Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de KT 45 T37

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.99 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT</b>


Mơn: Tốn. Lớp 8.


Mức độ
Nội dung


Nhận
biết


Thông hiểu Vận dụng
thấp


Vận dụng
cao


<b>Tổng</b>


TN TL TN TL TN TL TN TL


Tính chât cơ
bản của phân
thức


1
0.5


1
0.5


<b>2</b>


<b>1.0</b>
Quy đồng mẫu


thức 10.5 <b>1</b> <b>0.5</b>


Các phép toán


trên phân thức 10.5 2 1 2 1 2 3 <b>7</b> <b>5.5</b>


Giá trị của phân
thức


1
3


<b>1</b>
<b>3.0</b>


Tổng <b>3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trêng THCS Hïng Th¾ng<b> ĐỀ KIM TRA 45 PHT</b>
Họ và tên: ... Mơn: Tốn. Lớp 8.
Líp 8...


<b>§iĨm</b> <b> Lêi phª cđa GV</b>


<b>A. TRẮC NGHIỆM</b> <b>:(3®)Khoanh trịn vào chữ cái đầu câu trước câu trả lời đúng</b>
Câu 1: <b>Rút gọn phân thức: </b>


5


5
12
15


<i>x y</i>


<i>xy</i> <b> được kết quả.</b>


A. <sub>4</sub>3<i>x<sub>y</sub></i> B. <sub>3</sub>2<i><sub>y</sub>x</i> C.


4


4
4
5


<i>x</i>



<i>y</i>

D. <i>y</i>


<i>x</i>
2
3
Câu 2:<b> Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:</b>


...
4
2
2
2 <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>




A. x2<sub> + 2</sub> <sub>B. x – 4</sub> <sub>C. x – 2</sub> <sub>D. x</sub>2<sub> – 2</sub>


Câu 3: Thực hiện phép tính <i><sub>x y</sub>x</i>1 1<i><sub>x y</sub></i> <i>y</i>


  ta được kết quả là:


A. 1 B. <i>x y</i><i><sub>x y</sub></i><sub></sub> 2 C. <i>x y<sub>x y</sub></i><sub></sub> D. 0


<b>Câu 4: Phân thức đối của </b>1 <i>x</i>
<i>x</i>




<b> là: </b>
A. 1 <i>x</i>


<i>x</i>




B. <i>x</i> 1
<i>x</i>





C. <i>x</i> 1
<i>x</i>




 D.


(1 <i>x</i>)
<i>x</i>


 




Câu 5: <b>Thương của phép chia </b>


4 2
5 4
3 6
:
25 5
<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i> <b> là:</b>
A.
2
3
5


<i>x</i>
<i>y</i> B.
2
2
5
<i>x</i>
<i>y</i> C.
2
10
<i>y</i>
<i>x</i> D.
2
10
<i>x</i>
<i>y</i>
Câu 6 <b>Tính: </b>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>2 4 3 4






<b> kết quả là.</b>


A. x -3 B. -2x C. 2x2 <sub>D. x + 3</sub>



<b>II. TỰ LUẬN</b>: (7 Điểm)


Câu 9: (2 điểm) Rút gọn phân thức

a.



3
5
5
2
4
12
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>y</i>



<i>y</i>

b.

2 2


2 2


2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>xy y</i>




 


Câu 10: (2®) Thực hiện phép tính: a)


2



3 6


<i>x</i>
<i>x</i> +


4 4


3 6


<i>x</i>
<i>x</i>




 b) 2


7 6 3 6


2 ( 7) 2 14


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 




 



Câu 11: (3 điểm) <b>Cho phân thức </b> 2 <sub>2</sub>2 1
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 




a/Tìm điều kiện xác định của phân thức?


b/ Rút gọn và tính giá trị của phân thức tại x=-2 ; x=1.
Bµi lµm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Môn: Toán. Lớp 8.


<b>A. TRẮC NGHIỆM</b> : (3 Điểm)
Học sinh chon đúng mỗi câu 0,5 điểm


Câu 1 2 3 4 5 6


Đáp án C C A B D A


<b>II. TỰ LUẬN</b>: (7 Điểm)

Câu 9: (2 điểm)

<b>a) </b>



3


5


5
2
4
12


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i>


<i>y</i>

=



3
2
3


<i>x</i>


<i>y</i>

1điểm


b)

2 2


2 2


2
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>xy y</i>





 

=

2


2( ) 2


( )


<i>x y</i>


<i>x y</i> <i>x y</i>





 

1điểm



Câu 10: (2 điểm)



a/ = 2


3
<i>x</i>


b/


7x+6 3x+6


=


-2x(x+7) -2x(x+7)
7x+6-3x-6



=


2x(x+7)


4x 2


= =


2x(x+7) x+7





Câu 11: (3 điểm)



2
2


2 1


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 





a/<b> </b>ĐKXĐ <i>x</i>1;<i>x</i>1<b><sub>(1điểm) </sub></b>
b/<b> </b>


2 2


2


2 1 ( 1) 1


1 ( 1)( 1) 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


 


    <b>(1điểm) </b>


<b>* Với </b>x=-2<b> </b>(thoả mãn ĐKXĐ) nên giá trị của phân thức là: 2 1 1
2 1 3


 


  <b>(0.5điểm)</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×