Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

tiet 25 kiem tra

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.34 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

HỐ 8 - HKI
<b>Ngày soạn: ……….</b>


<b>Ngày kiểm tra: ………</b>
<b>Tuần : ………….</b>


<b>Tiết 25</b>



<i><b> A. MA TRẬN ĐỀ</b></i>




Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thâp Vận dụng cao


Câu 1 0,5đ


Câu 2 0,5đ


Câu 3 0,5đ


Câu 4 0,5đ


Câu 5 0,5đ


Câu 6 0,5đ


Câu 7 3đ


Câu 8 4ñ



Tổng cộng 2 câu : 10 % 4câu : 20% 1 câu: 30% 1 câu : 40%
<i><b>B. NỘI DUNG ĐỀ</b></i>


<i><b>PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Hãy khoanh tròn trước một chữ cái A, B, C, hoặc D trước câu trả lời </b></i>
<i><b>mà em cho là đúng.</b></i>


<b> Caâu 1</b>


“Trong một phương trình hóa học, tổng khối lượng của các sản phẩm---tổng khối lượng của các chất
tham gia phản ứng”. Dấu (---) là:


GV : Nguyễn Văn Vượng Trang 1


KIỂM TRA VIẾT 1 TIẾT MÔN : HÓA 8 – TIẾT 25



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

HỐ 8 - HKI


<i><b>A.</b></i> <i>Không bằng.</i>


<i><b>B.</b></i> <i>Lớn hơn.</i> <i><b>C.</b><b>D.</b></i> <i>Nhỏ hơn.Bằng.</i>


<b>Câu 2: Phương trình hóa học cho biết:</b>
<i><b>A.</b></i> <i>Số ngun tử.</i>


<i><b>B.</b></i> <i>Số phân tử.</i>


<i><b>C.</b></i> <i>Tỉ lệ số nguyên tử, phân tử của các chất.</i>


<i><b>D.</b></i> <i>Tỉ lệ số nguyên tử, phân tử của các ngun tố.</i>



<b>Câu 3: Phương trình hóa học có sơ đồ:</b>


<i><b>A.</b></i> <i>Tên các chất tham gia</i> <i>Tên các sản phaåm.</i>


<i><b>B.</b></i> <i>Tên các chất tạo thành</i> <i>Tên các chất phản ứng.</i>


<i><b>C.</b></i> <i>Tên các chất tham gia</i> <i>Tên các chất phản ứng.</i>


<i><b>D.</b></i> <i>Tên các chất sản phẩm</i> <i>Tên các chất tạo thành.</i>


<i><b>Câu 4: Số viết ở phía trước chất và ngang bằng với kí hiệu của chất là :</b></i>


<i>A Hệ số.</i>


<i>B. Chỉ số.</i> <i>C. Hằng số.D. n số</i>


<i><b>Câu 5: Số viết ở một phần ba chân kí hiệu phía sau là</b>:</i>


<i>A Hệ số.</i>


<i>B. Chỉ số.</i> <i>C. Hằng số.D. n số</i>


<i><b>Câu 6: Tổng hệ số của PTHH : 4 Al + 3 O</b></i><b>2 </b> <b> 2 Al2O3 </b><i><b> laø:</b></i>


<i>A. 6.</i>


<i>B.7.</i> <i>C.8.D.9</i>


<i>.</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b> PHẦN B: TỰ LUẬN(7 điểm)</b></i>


<b> Câu 7: (3 điểm) Hồn thành các phương trình phản ứng sau:</b>


<i><b>a)</b></i>

<i><b>Nhôm</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>Oxi</b></i> <i><b>Nhôm Oxit</b></i>


<i><b>b)</b></i>

<i><b>Cacbon</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>Sắt(III) Oxit</b></i> <i><b>Sắt</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>Khí Cacbonic</b></i>


<i><b>c)</b></i>

<i><b>Hiđro</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>Đồng(II) Oxit</b></i> <i><b>Đồng +</b></i> <i><b>Nước</b></i>


<b> Câu 8: (4 điểm) Cho các sơ đồ phản ứng hóa học sau:</b>


<i><b>a)</b></i>

<i><b>(A)</b></i> <i><b>+ O</b><b>2</b></i> <i><b>Fe</b><b>2</b><b>O</b><b>3</b></i>


<i><b>b)</b></i>

<i><b>S +</b></i> <i><b>(B)</b></i> <i><b>SO</b><b>2</b></i>


<i><b>c)</b></i>

<i><b>(C)</b></i> <i><b>+ H</b><b>2</b><b>SO</b><b>4</b></i> <i><b>ZnSO</b><b>4</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>H</b><b>2</b></i>


<i><b>d)</b></i>

<i><b>HgO</b></i> <i><b>O</b><b>2</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>(D)</b></i>


<i>Hảy thay các chất (A); (B); (C); (D) bằng các chất thích hợp và sau đó lập phương trình hóa học.</i>


<i><b>C.</b></i>



<i><b> ĐÁP ÁN,BIỂU ĐIỂM</b></i>


<i><b> PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (3 điểm) </b></i>


<i><b>Câu</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>4</b></i> <i><b>5</b></i> <i><b>6</b></i>



<i><b>Đáp án</b></i> <i><b>D</b></i> <i><b>D</b></i> <i><b>D</b></i> <i><b>A</b></i> <i><b>B</b></i> <i><b>D</b></i>


<i><b>Biểu điểm</b></i> <i><b>0,5đ</b></i> <i><b>0,5đ</b></i> <i><b>0,5đ</b></i> <i><b>0,5đ</b></i> <i><b>0,5đ</b></i> <i><b>0,5đ</b></i>


<b>Câu 7: (3 điểm) </b>


a/ 4 Al + 3 O2 <sub> 2 Al2O3 (1ñ)</sub>


b/ 3 C + 2 Fe2O3  4 Fe + 3 CO2 (1ñ)


c/ H2 + CuO  <sub> Cu + H2O (1đ)</sub>


<b>Câu 8: (4 điểm)</b>


<i><b>a/ 4 Fe </b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>3O</b><b>2</b></i> <i><b>2Fe</b><b>2</b><b>O</b><b>3 </b></i>(1ñ)


<i><b>b/ S </b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>O2</b></i> <i><b>SO</b><b>2 </b></i>( 1ñ)


<i><b> c/ Zn </b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>H</b><b>2</b><b>SO</b><b>4</b></i> <i><b>ZnSO</b><b>4</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>H</b><b>2</b></i>(1ñ)


<i><b>d/ HgO</b></i> <i><b>O</b><b>2</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>Hg (1đ)</b></i>


D.KẾT QUẢ HỌC SINH


Điểm Giỏi Khá T. Bình Cộng Yếu Kém


TSHS……..


/ LỚP K8 SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL



E.RÚT KINH NGHIỆM


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×