Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Phan so bang nhau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (969.58 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

NHiƯt liƯt chµo mõng



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Kiểm tra bài cũ:</b></i>



Thế nào là phân số? Viết các phép chia sau
dưới dạng phân số:


a) -8 : 5 ; b) (-9) : (-7) ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3


1



6



2

<sub>6</sub>



2


3



1





8


2


4



1



<b>Phần tô màu trong các hình sau biểu diễn phân số nào ?</b>



8


2


4



1



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1</b>



<b>3</b>

<b><sub>6</sub></b>

<b>2</b>

(

1.6

3.2)



<b>1</b>



4

<b>2</b>

<b>8</b>

(

1.8

4.2)



<b>a.d</b>

<b> = b.c</b>



<b>a</b>



<b>b</b>

<b>d</b>

<b>c</b>



( b , d

≠ 0)





Suy ra


<b>Neáu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>TiÕt 70: Ph©n sè b»ng nhau</b>


<i><b>1. Định nghĩa:</b></i>



<b>trong đó a, b, c, d Z ; b, d 0</b>


. .


<i>a</i> <i>c</i>


<i>a d b c</i>


<i>b</i> <i>d</i>  


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>*Ví dụ 1: Các cặp phân số sau đây có bằng </b>
<b>nhau không ? Vì sao ?</b>


4


3



8


6





a/ b/

<sub>5</sub>

2

<sub>7</sub>

4



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>*Ví dụ 1: Các cặp phân số sau đây có bằng nhau không ? Vì sao ?</b>


<b>V× - 3 . (- 8) = 4 . 6 (= 24)</b>


<b>V× - 2 . 7 </b>≠ <b> 5 . (- 4)</b>



<b>V× 1 . 12 = 4 . 3 (= 12)</b>


<b>V× - 3 . (- 15) = 5 . 9 (= 45)</b>


<b>V× 3 . 7 </b>≠ <b> 5 . (- 4)</b>


<b>V× - 7 . 2 </b>≠ <b> 1 . 4</b>


4
3

8
6

<b>=ø</b>
<b>a/</b>
5
2

7
4


<b>b/</b> <sub>≠</sub> <sub>ø</sub>


<b>c/</b>
4
1
12
3


<b>=</b>
5
3

15
9

<b>d/</b> <b><sub>=</sub></b>
5
3
7
4

<b>e/</b>
<b>≠</b> ø
4
7

2
1
<b>f/</b> <b><sub>≠</sub></b>
4
3

8
6

vaø


a/ b/ <sub>5</sub>2 <sub>va</sub>ø <sub>7</sub>4 c/ 4


1
12
3
vaø
5
3

15
9

d/


vaø 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>?2. Có thể khẳng định ngay các cặp phân </b>
<b>số sau đây không bằng nhau , tại sao?</b>


5


2





5


2



a/ <sub>và</sub>


21


4




20



5



b/ <sub>vaø</sub>


7


9






10


7




c/ vaø


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>TiÕt 70: Ph©n sè b»ng nhau</b>


<i><b>1. Định nghĩa:</b></i>


<b> trong đó a, b, c, d Z ; b, d 0</b>


<i><b>2. Các ví dụ:</b></i>


<b>a) Ví dụ 1:</b>


<b>* vì (- 4) .(- 10) = 8 . 5 (= 40)</b>
<b>* vì 3 . 7 5 . (- 4)</b>



. .


<i>a</i> <i>c</i>


<i>a d b c</i>


<i>b</i> <i>d</i>  


 


4 8
5 10







3 4


5 7




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Tìm x Z biết</b>
<b>*Ví dụ 2:</b>


<i>x</i>



15
5


3




a/ b/ <i><sub>x</sub></i>7  <sub>9</sub>21




<b>Gi¶i</b>


<i>x</i>


15
5


3




<b>a/</b> <b>=> 3x = 5.15</b> <b>=> x = 25</b>


9
21
7 






<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>TiÕt 70: Ph©n sè b»ng nhau</b>


<i><b>1. Định nghĩa:</b></i>


<b> trong đó a, b, c, d Z ; b, d 0</b>


<i><b>2. Các ví dụ:</b></i>


<b>a) Ví dụ 1:</b>


<b>* vì (- 4) .(- 10) = 8 . 5 (= 40)</b>


<b>* vì 3 . 7 5 . (- 4)</b>


<b>b) Ví dụ 2: Tìm x Z biết</b>


<b>Gi¶i:</b>


<b>Vì</b>


<b> => x = - 8</b>
<b> Vậy x = - 8</b>


. .


<i>a</i> <i>c</i>



<i>a d b c</i>


<i>b</i> <i>d</i>  


 
4 8
5 10



3 4
5 7

 
 4
3 6
<i>x</i>


4


.3 ( 4).6 ( 24) : 3


3 6


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Tìm x biết

21


6


7




<i>x</i>


<i><b>Giải:</b></i>

21


6


7




<i>x</i>



<b>nên x . 21 = 7 . (-6)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>Giải</b></i>:


Tìm x biết:


12


15


5





<i>x</i>



12


15


5





<i>x</i>



Vì <sub>nên (-5) . (-12) = x . 15</sub>
hay x . 15 = (-5) .(-12)


Suy ra

<sub>4</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>Giải:</b></i>


Tìm x biết:


10


2



1

<i>x</i>






10


2



1

<i>x</i>







<b>Vì</b> <b>neân (-1) . 10 = 2 . x </b>
<b>Hay 2 . x = (-1) . 10</b>


<b>Suy ra</b>

<sub>5</sub>



2


10


2



10


).



1


(












</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i><b>Giải:</b></i>


Tìm x biết



<i>x</i>



15


4



3






<i>x</i>


15


4



3








<b> nên 3 . x = (-4) . 15</b>


Suy ra


20


3



60



3



15


).



4


(












</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<i><b>Bài 8/9sgk</b></i>: Cho hai số nguyên a và b ( b≠ 0)


Chứng tỏ rằng cặp phân số sau đây ln bằng
nhau ?


<i>b</i>


<i>a</i>



<i>b</i>



<i>a</i>








Áp dụng: 3


-5 5


<b>-3</b> 15


-9 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Tìm cặp phân số bằng nhau ” trong các phân số sau: </b>


6 3 4 1 1 2 5 8 9 1


; ; ; ; ; ; ; ; ;


18 4 10 3 2 5 10 16 12 3


    


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<i><b>HƯỚNG DẪN VỀ NHAØ</b><b> Ø:</b></i>


<b>Nắm vững định nghĩa hai phõn số bằng nhau, ôn lại các dạng bài </b>
<b>tập áp dụng định nghĩa.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×