Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.16 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Đơn vị : Trường Mầm non bán công Huyện Mẫu số C01b-HD
Bộ phận : Kế toán (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Mã ĐVQHNS: 1084906 ngày 30/3//2006 của bộ trưởng bộ tài chính )
Số
T
T
H
ọ
v
à
tê
n
C
ộ
n
g
s
ố
gi
ờ
là
m
th
ê
m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 <sub>S</sub>
ố
gi
ờ
củ
a
ng
ày
là
m
S
ố
gi
ờ
củ
a
ng
à
y
T
S
ố
gi
ờ
củ
a
ng
à
y
lễ
vi
ệc hứ
ba
,t
eát
A B 1 2 3 4 5 6
CN 7 8 9 10 11 12 CN13 14 15 16 17 18 19 CN20 21 22 23 24 25 26 CN27 28 29 30 31 32 33 34 35
1
N
g
u
y
ễ
n
T
hị
N
h
ư
V
in
h
27
ng
2
ng
aø
y
2
Tuy Phước, ngaøy 31 tháng 12 năm2009
Đơn vị :Trường Tiểu học số 1 thị trấn Tuy Phước Mẫu số C01b-HD
Bộ phận : Kế toán (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Mã đơn vị SDNS :350.719.022.132 ngày 30/3//2006 của bộ trưởng bộ tài chính )
Số
T
T
H
ọ
v
C
ộ
n
g
s
ố
gi
ờ
là
m
th
ê
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 <sub>S</sub>
ố
gi
ờ
củ
a
ng
ày
là
S
ố
gi
ờ
củ
a
ng
à
y
S
ố
gi
ờ
a
ng
à
y
m
vi
ệc
T
hư
ù
ba
ûy,
C
N
lễ
,t
ết
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 <sub>32</sub> <sub>33</sub> <sub>34</sub> <sub>35</sub>
1
N
x x
-20