Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE THI HK I SINH HOC K12THPTMA 569 SO GD DT TV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.61 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S</b>

<b> GIÁO D</b>

<b>C VÀ </b>

Đ

<b>ÀO T</b>

<b>O </b>


<b>TRÀ VINH </b>



ĐỀ

CHÍNH TH

C


(

Đề

có 4 trang )



ĐỀ

<b> KI</b>

<b>M TRA H</b>

<b>C K</b>

<b> I L</b>

<b>P 12 N</b>

Ă

<b>M H</b>

<b>C 2010-2011 </b>


<b>Môn: SINH H</b>

<b>C - Giáo d</b>

<b>c trung h</b>

<b>c ph</b>

<b> thông </b>


<i>Th</i>

<i>i gian làm bài: 60 phút, không k</i>

<i> th</i>

<i>i gian giao </i>

đề

<i> </i>



<b><sub>Mã </sub></b>

<sub>đề</sub>

<b><sub> thi 569 </sub></b>



H

, tên thí sinh:...


S

báo danh : ...



<b>I. PH</b>

<b>N CHUNG CHO T</b>

<b>T C</b>

<b> THÍ SINH 32 CÂU (T</b>

<b> câu 1 </b>

đế

<b>n câu 32) </b>



<b>Câu 1: Các nhân t</b>

nào sau

đ

ây làm thay

đổ

i c

t

n s

alen và thành ph

n ki

u gen c

a qu

n th

?


<b>A. </b>

Độ

t bi

ế

n, di - nh

p gen, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.



<b>B. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, các y

ế

u t

ng

u nhiên và giao ph

i không ng

u nhiên.


<b>C. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và giao ph

i không ng

u nhiên.



<b>D. </b>

Độ

t bi

ế

n, chon l

c t

nhiên, di - nh

p gen và các y

ế

u t

ng

u nhiên.


<b>Câu 2: Phân t</b>

ADN g

m 3000 nuclêơtit có s

guanin chi

ế

m 30% t

ng s

thì:



<b>A. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.


<b>B. ADN này dài 10200A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>C. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 600; G = X = 900.


<b>D. ADN này dài 5100A</b>

o

v

i A = T = 900; G = X = 600.


<b>Câu 3: Nguyên nhân c</b>

a th

ườ

ng bi

ế

n là do




<b>A. tác </b>

độ

ng tr

c ti

ế

p c

a các tác nhân v

t lý và hoá h

c.


<b>B. r</b>

i lo

n c

ơ

ch

ế

phân li và t

h

p c

a nhi

m s

c th

.


<b>C. tác </b>

độ

ng tr

c ti

ế

p c

a

đ

i

u ki

n môi tr

ườ

ng.



<b>D. r</b>

i lo

n trong quá trình trao

đổ

i ch

t n

i bào.



<b>Câu 4: Phép lai nào sau </b>

đ

ây cho

đờ

i con có 100% ki

u hình l

n?



<b>A. B</b>

: AA x M

<b>: AA B. B</b>

aa x M

: AA

<b>C. B</b>

: aa x M

: aa

<b>D. B</b>

: AA x M

: aa


<b>Câu 5: Nh</b>

ng d

ng

độ

t bi

ế

n phát sinh trong q trình ngun phân là

độ

t bi

ế

n



<b>A. xơma và </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phôi.

<b>B. giao t</b>

độ

t bi

ế

n xôma.


<b>C. c</b>

u trúc nhi

m s

c th

độ

t bi

ế

n ti

n phôi.

<b>D. ti</b>

n phôi và

độ

t bi

ế

n giao t

.


<b>Câu 6: </b>

ng

ườ

i 2n= 46, t

ế

bào

ng

ườ

i b

h

i ch

ng

Đ

ao ch

a bao nhiêu NST ?



<b>A. 48 </b>

<b>B. 46. </b>

<b>C. 45. </b>

<b>D. 47. </b>



<b>Câu 7: Trong k</b>

ĩ

thu

t chuy

n gen, enzim ligaza

đượ

c s

d

ng

để

:


<b>A. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho vào ADN plasmit.



<b>B. n</b>

i ADN c

a t

ế

bào cho v

i vi khu

n E. coli.


<b>C. c</b>

t ADN c

a t

ế

bào cho

nh

ng

đ

i

m xác

đị

nh.


<b>D. c</b>

t m

vòng plasmit.



<b>Câu 8: </b>

ng

ườ

i, b

nh mù màu (

đỏ

và l

c) là do gen

độ

t bi

ế

n l

n n

m trên nhi

m s

c th

gi

i tính X gây


nên(X

m

), gen tr

i M t

ươ

ng

ng quy

đị

nh nhìn màu bình th

ườ

ng. M

t c

p v

ch

ng sinh

đượ

c m

t con trai


bình th

ườ

ng và m

t con gái mù màu. Ki

u gen c

a c

p v

ch

ng này là:



<b>A. X</b>

M

X

M

x X

M

Y.

<b>B. X</b>

M

X

m

x X

m

Y.

<b>C. X</b>

M

X

M

x X

m

Y.

<b>D. X</b>

M

X

m

x X

M

Y.



<b>Câu 9: </b>

Đ

i

u ki

n nghi

m

đ

úng nào là

đặ

c tr

ư

ng c

a quy lu

t phân li

độ

c l

p?



<b>A. Các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau


<b>B. Tính tr</b>

ng tr

i hồn tồn ph

n



<b>C. M</b>

i c

p gen alen quy

đị

nh 1 c

p tính tr

ng t

ươ

ng


<b>D. Th</b>

ế

h

xu

t phát thu

n ch

ng



<b>Câu 10: </b>

Để

t

o

ư

u th

ế

lai, khâu quan tr

ng nh

t là :



<b>A. th</b>

c hi

n lai thu

n ngh

ch.

<b>B. t</b>

o dòng thu

n.



<b>C. th</b>

c hi

n lai khác dòng kép.

<b>D. th</b>

c hi

n lai khác dòng

đơ

n.


<b>Câu 11: </b>

Đ

i

u ki

n riêng c

a hi

n t

ượ

ng hoán v

gen là :



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>B. x</b>

y ra ti

ế

p h

p và trao

đổ

i chéo NST gi

a 2 crômatit.


<b>C. các c</b>

p gen n

m trên các c

p NST khác nhau.



<b>D. các gen ph</b>

i n

m trên NST th

ườ

ng.



<b>Câu 12: T</b>

l

ki

u hình nào thu

c t

ươ

ng tác b

sung?



<b>A. 15:1 </b>

<b>B. 12:3:1 </b>

<b>C. 9:7 </b>

<b>D. 13:3 </b>



<b>Câu 13: Khi ADN t</b>

nhân

đ

ơi,

đ

o

n Ơkazaki là:


<b>A. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khuôn 5’

3’.


<b>B. các </b>

đ

o

n êxôn c

a gen không phân m

nh.


<b>C. các </b>

đ

o

n intrôn c

a gen phân m

nh.



<b>D. </b>

đ

o

n pôlinuclêôtit sinh t

m

ch khn 3’

5’.



<b>Câu 14: S</b>

nhóm gen liên k

ế

t

m

i loài b

ng s



<b>A. nhi</b>

m s

c th

trong b

đơ

n b

i n c

a loài.

<b>B. giao t</b>

c

a lồi.



<b>C. tính tr</b>

ng c

a lồi.

<b>D. nhi</b>

m s

c th

l

ưỡ

ng b

i c

a loài.



<b>Câu 15: M</b>

t qu

n th

th

c v

t, th

ế

h

xu

t phát P có 100% th

d

h

p (Aa). Qua t

th

ph

n thì t

l

ki

u


gen Aa

th

ế

h

th

nh

t và th

hai l

n l

ượ

t là:



<b>A. 50%, 25% </b>

<b>B. 87,5%, 12,5% </b>

<b>C. 75%, 50% </b>

<b>D. 75%, 25% </b>


<b>Câu 16: T</b>

n s

m

t alen trong qu

n th

đượ

c xác

đị

nh b

ng:



<b>A. s</b>

cá th

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>B. m</b>

t n

a t

l

c

a th

d

h

p trong qu

n th

.


<b>C. t</b>

l

c

a th

đồ

ng h

p v

alen

đ

ó trong qu

n th

.


<b>D. t</b>

l

c

a lo

i giao t

mang alen

đ

ó trong qu

n th

.



<b>Câu 17: N</b>

ế

u th

ế

h

P t

b

i có ki

u gen là: AAaa, n

ế

u ti

ế

n hành t

th

ph

n, trong tr

ườ

ng h

p gi

m


phân, th

tinh bình th

ườ

ng thì t

l

ki

u gen

th

ế

h

F

1

s

là:



<b>A. 1 AAAA : 8 AAAa : 18 AAaa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>


<b>B. 1aaaa : 8AAAA : 8Aaaa : 18 AAaa : 1 AAAa. </b>


<b>C. 1aaaa : 8 AAaa : 18 Aaa : 8Aaaa : 1 AAAA. </b>


<b>D. 1 AAAA : 8 AAaa: 18 AAAa : 8Aaaa : 1aaaa. </b>



<b>Câu 18: H</b>

p t

đượ

c t

o ra do s

k

ế

t h

p c

a 2 giao t

(n-1) s

phát tri

n thành:


<b>A. th</b>

khuy

ế

t nhi

m

<b>B. th</b>

m

t nhi

m



.




<b>C. th</b>

tam nhi

m

<b>D. tam nhi</b>

m kép



<b>Câu 19: Xét 2 alen A, a t</b>

o ra 5 ki

u gen bình th

ườ

ng trong qu

n th

thì v

trí c

a gen này là :


<b>A. trên NST gi</b>

i tính Y.

<b>B. ngồi t</b>

ế

bào ch

t.



<b>C. trên NST th</b>

ườ

ng

<b>D. trên NST gi</b>

i tính X.



<b>Câu 20:</b>

Hiện tượng kiểu hình của một cơ thể có thể thay đổi trước các điều kiện môi trường khác



nhau được gọi là:



A.

s

<sub> m</sub>

<sub>m d</sub>

<sub>o ki</sub>

<sub>u hình </sub>

B.

biến dị tổ hợp



C.

<sub>đột biến cấu trúc NST</sub>

D.

<sub>mức phản ứng của kiểu gen</sub>



<b>Câu 21: Tác </b>

độ

ng gây

độ

t bi

ế

n c

a 5-brôm uraxin (5BU) minh h

a b

ng s

ơ

đồ

:



<b>A. T – A </b>

T – 5BU

X – 5BU

X – G.

<b>B. A – T </b>

A – 5BU

G – 5BU

G – X.


<b>C. T – A </b>

T – 5BU

G – 5BU

G – X.

<b>D. A – T </b>

A – 5BU

X – 5BU

X – G.


<b>Câu 22: Tr</b>

ườ

ng h

p di truy

n liên k

ế

t x

<i>y ra khi: </i>



<b>A. các c</b>

p gen quy

đị

nh các c

p tính tr

ng n

m trên các c

p nhi

m s

c th

đồ

ng d

ng khác nhau.


<b>B. b</b>

m

thu

n ch

ng và khác nhau b

i hai c

p tính tr

ng t

ươ

ng ph

n.



<b>C. các c</b>

p gen quy

đị

nh các c

p tính tr

ng cùng n

m trên m

t c

p nhi

m s

c th

t

ươ

ng

đồ

ng.


<b>D. tính tr</b>

ng tr

i ph

i tr

i hoàn toàn.



<b>Câu 23: Hi</b>

n t

ượ

ng di truy

n làm h

n ch

ế

bi

ế

n d

t

h

p là :



<b>A. phân li </b>

độ

c l

p.

<b>B. liên k</b>

ế

t gen.

<b>C. t</b>

ươ

ng tác gen

<b>D. hoán v</b>

gen.



<b>Câu 24: B</b>

nh di truy

n phân t

là nh

ng b

nh

đượ

c nghiên c

u c

ơ

ch

ế

:



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 25: M</b>

t lồi cây m

i

đượ

c hình thành b

ng con

đườ

ng d

đ

a b

i t

hai lồi b

m

có 2n = 4 và 2n =


8. T

ế

bào xơma c

a lồi cây m

i có bao nhiêu nhi

m s

c th

?



<b>A. 48. </b>

<b>B. 6. </b>

<b>C. 12. </b>

<b>D. 24. </b>



<b>Câu 26: Phân t</b>

mARN

đượ

c sao ra t

m

ch khuôn c

a gen

đượ

c g

i là:



<b>A. B</b>

n d

ch mã.

<b>B. B</b>

n

đố

i mã.

<b>C. B</b>

n mã sao.

<b>D. B</b>

n mã g

c.



<b>Câu 27: Trong m</b>

t qu

n th

giao ph

i ng

u nhiên xét 1 gen có 2 alen A và a, t

n s

t

ươ

ng

đố

i c

a alen A


là 0,2, c

u trúc di truy

n c

a qu

n th

này là:



<b>A. 0,32AA + 0,64Aa + 0,04aa. </b>

<b>B. 0,04AA + 0,32Aa + 0,64aa </b>


<b>C. 0,01AA + 0,18Aa + 0,81aa. </b>

<b>D. 0,25AA + 0,50Aa + 0,25aa. </b>


<b>Câu 28: Cá th</b>

mang

độ

t bi

ế

n, bi

u l

thành ki

u hình

độ

t bi

ế

n g

i là :



<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n gen.

<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

.


<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n s

l

ươ

ng nhi

m s

c th

.

<b>D. th</b>

độ

t bi

ế

n.



<b>Câu 29: Khi có n c</b>

p gen d

h

p n

m trên n c

p NST khác nhau, s

lo

i giao t

là:



<b>A. n </b>

<b>B. 2</b>

n

<b>C. 2</b>

2n

<b>D. 2n </b>



<b>Câu 30: Phiên mã khác d</b>

ch mã nh

ư

th

ế

nào?



<b>A. phiên mã t</b>

o ra ADN con, còn d

ch mã t

ng h

p ARN.


<b>B. D</b>

ch mã là t

ng h

p ARN, còn phiên mã là t

ng h

p protein.


<b>C. Phiên mã là t</b>

ng h

p ARN, còn d

ch mã là t

ng h

p protein.



<b>D. D</b>

ch mã x

y ra tr

ướ

c, phiên mã x

y ra sau.



<b>Câu 31: </b>

Đặ

c

đ

i

m c

ơ

b

n c

a gen không phân m

nh là:


<b>A. Gen g</b>

m 1

đ

o

n ADN n

m

1 n

ơ

i.



<b>B. Gen không do </b>

đ

o

n ôkazaki n

i l

i.


<b>C. Gen có các nuclêơtit n</b>

m

1 n

ơ

i.



<b>D. Vùng mã hóa ch</b>

ch

a các b

ba mã hóa axit amin.


<b>Câu 32: </b>

Đặ

c

đ

i

m n

i b

t c

a th

đ

a b

i là:



<b>A. r</b>

i lo

n gi

i tính nghiêm tr

ng, d

d

ng quái thai.


<b>B. t</b>

ế

bào sinh d

ưỡ

ng to, l

ượ

ng ADN t

ă

ng, sinh s

n t

t.


<b>C. b</b>

NST t

ă

ng theo b

i s

đơ

n b

i, sinh s

n t

t.


<b>D. n</b>

ă

ng su

t cao, ch

ng ch

u t

t, nh

ư

ng khó sinh s

n.


<b>II. PH</b>

<b>N RIÊNG </b>



<b> Thí sinh ch</b>

đượ

<b>c làm m</b>

<b>t trong hai ph</b>

<b>n (ph</b>

<b>n A ho</b>

<b>c B) </b>



<b>A. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình chu</b>

<b>n 8 câu (T</b>

<b> câu 33 </b>

đế

<b>n câu 40) --- </b>


<b>Câu 33: Theo </b>

Đ

acuyn, q trình ch

n l

c t

nhiên có vai trị

:



<b>A. tích l</b>

ũ

y các bi

ế

n d

có l

i,

đ

ào th

i các bi

ế

n d

có h

i

đố

i v

i sinh v

t trong quá trình

đấ

u tranh sinh


t

n.



<b>B. hình thành t</b>

p quán ho

t

độ

ng

độ

ng v

t.



<b>C. giúp c</b>

ơ

th

sinh v

t thích

ng v

i nh

ng bi

ế

n

đổ

i c

a ngo

i c

nh.


<b>D. là nhân t</b>

chính hình thành các

đặ

c

đ

i

m thích nghi trên c

ơ

th

sinh v

t.


<b>Câu 34: </b>

ng

ườ

i, ung th

ư

máu là h

u qu

c

a

độ

t bi

ế

n:




<b>A. </b>

đả

o

đ

o

n.

<b>B. l</b>

p

đ

o

n.

<b>C. m</b>

t

đ

o

n.

<b>D. chuy</b>

n

đ

o

n.


<b>Câu 35: </b>

Độ

t bi

ế

n c

u trúc nhi

m s

c th

g

m các d

ng chính:



<b>A. L</b>

ch b

i,

đ

a b

i.



<b>B. M</b>

t, thêm, thay hay

đả

o v

trí gen

NST.


<b>C. Khuy</b>

ế

t nhi

m, m

t nhi

m, ba nhi

m,

đ

a nhi

m.


<b>D. M</b>

t, l

p,

đả

o hay chuy

n

đ

o

n NST.



<b>Câu 36: Ngu</b>

n nguyên li

u th

c

p cho q trình ti

ế

n hóa là :



<b>A. bi</b>

ế

n d

t

h

p

<b>B. bi</b>

ế

n d

không xác

đị

nh.



<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n NST.

<b>D. </b>

độ

t bi

ế

n gen.



<b>Câu 37: </b>

Đ

i

u hịa ho

t

độ

ng c

a gen chính là :



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c, ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>B. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa ti

n sinh h

c.



<b>C. ti</b>

ế

n hóa hóa h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>D. ti</b>

ế

n hóa ti

n sinh h

c và ti

ế

n hóa sinh h

c.


<b>Câu 39: NST gi</b>

<b>i tính khơng có </b>

đặ

c tính:



<b>A. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng khơng thu

c gi

i tính.


<b>B. có gen quy </b>

đị

nh tính tr

ng thu

c gi

i tính.



<b>C. ln t</b>

n t

i thành t

ng c

p t

ươ

ng

đồ

ng.




<b>D. có </b>

đ

o

n t

ươ

ng

đồ

ng và

đ

o

n không t

ươ

ng

đồ

ng.


<b>Câu 40: Vai trị ch</b>

y

ế

u c

a

độ

t bi

ế

n trong ti

ế

n hóa là :



<b>A. phân hóa kh</b>

n

ă

ng sinh s

n c

a nh

ng ki

u gen khác nhau trong qu

n th

.


<b>B. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u s

ơ

c

p cho ti

ế

n hóa.



<b>C. t</b>

o ra ngu

n nguyên li

u th

c

p cho ti

ế

n hóa.



<b>D. qui </b>

đị

nh chi

u h

ướ

ng và nh

p

đ

i

u bi

ế

n

đổ

i thành ph

n ki

u gen trong qu

n th

,

đị

nh h

ướ

ng cho


q trình ti

ế

n hóa.



<b>B. Theo ch</b>

ươ

<b>ng trình nâng cao 8 câu (T</b>

<b> câu 41 </b>

đế

<b>n câu 48) </b>



<b>Câu 41: M</b>

t gen c

u trúc b

độ

t bi

ế

n m

t 3 c

p nuclêơtit thu

c 2 b

ba mã hóa k

ế

ti

ế

p nhau

gi

a gen và


không ph

i là

độ

t bi

ế

n vô ngh

ĩ

a. Chu

i pôlipeptit do gen t

ng h

p s

b

:



<b>A. thay th</b>

ế

<b> 1 axit amin. B. m</b>

t 1 axit amin.

<b>C. thay th</b>

ế

<b> 2 axit amin. D. m</b>

t 2 axit amin.



<b>Câu 42: </b>

ng

ườ

i, 2n = 46 nhi

m s

c th

, v

y ng

ườ

i b

h

i ch

ng claiphenter, trong t

ế

bào ch

a bao nhiêu


nhi

m s

c th

?



<b>A. 47. </b>

<b>B. 45. </b>

<b>C. 23 </b>

<b>D. 46. </b>



<b>Câu 43: Trong m</b>

t

đ

àn bò, s

con lông

đỏ

chi

ế

m 64%, s

con lông khoang chi

ế

m 36%. Bi

ế

t r

ng lơng


đỏ

là tr

i hồn tồn, quy

đị

nh b

i alen A, lơng khoang là l

n, quy

đị

nh b

i alen



<b>A. A = 0,8 ; a = 0,2. </b>

<b>B. A = 0,2 ; a = 0,8. C. T</b>

n s

c

a m

i alen trong qu

n th

là:


A. A = 0,6 ; a = 0,4.

<b>D. A = 0,4 ; a = 0,6 </b>



<b>Câu 44: </b>

Độ

t bi

ế

n xôma và

độ

t bi

ế

n ti

n phôi khác nhau

ch




<b>A. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính, cịn

độ

t bi

ế

n xơma khơng


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.



<b>B. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, còn

độ

t bi

ế

n xơma có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>C. </b>

độ

t bi

ế

n ti

n phơi khơng th

truy

n l

i cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u, cịn

độ

t bi

ế

n xơma có th


truy

n l

i cho th

ế

h

sau

đượ

c.



<b>D. </b>

độ

t bi

ế

n xơma ch

có th

nhân lên qua sinh s

n sinh d

ưỡ

ng, còn

độ

t bi

ế

n ti

n phơi có th

truy

n l

i


cho th

ế

h

sau b

ng sinh s

n h

u tính.



<b>Câu 45: Khi ti</b>

ế

n hành lai Xơma gi

a t

ế

bào có 2n1 nhi

m s

c th

v

i t

ế

bào có 2n2 nhi

m s

c th

thì s


t

o ra t

ế

bào lai có b

nhi

m s

c th

là:



<b>A. 2n1+ 2n2 </b>

<b>B. 2n </b>

<b>C. 4n </b>

<b>D. n1 + n2 </b>



<b>Câu 46: Lo</b>

i

độ

t bi

ế

n gen nào x

y ra làm t

ă

ng m

t liên k

ế

t hidro c

a gen?


<b>A. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p T-A.

<b>B. Thêm m</b>

t c

p nucleotit.


<b>C. Thay th</b>

ế

m

t c

p A-T b

ng c

p G-X.

<b>D. M</b>

t m

t c

p nucleotit.


<b>Câu 47: Th</b>

ườ

ng bi

ế

n có

đặ

c

đ

i

m là nh

ng bi

ế

n

đổ

i:



<b>A. Riêng l</b>

, không xác

đị

nh, di truy

n.



<b>B. </b>

Đồ

ng lo

t, không xác

đị

nh, không di truy

n.


<b>C. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, không di truy

n.



<b>D. </b>

Đồ

ng lo

t, xác

đị

nh, m

t s

tr

ườ

ng h

p có th

di truy

n.




<b>Câu 48: </b>

Độ

t bi

ế

n gen tr

i phát sinh trong quá trình ngun phân c

a t

ế

bào sinh d

ưỡ

<b>ng khơng có kh</b>


n

ă

ng :



<b>A. nhân lên trong mơ sinh d</b>

ưỡ

ng.

<b>B. di truy</b>

n qua sinh s

n h

u tính.


<b>C. t</b>

o th

kh

m.

<b>D. di truy</b>

n qua sinh s

n vơ tính.



</div>

<!--links-->

×