Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De k tra cuoi HKI Toan4 90

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.61 MB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Thứ ... ngày .... tháng .... năm 2010</i>
<b>kiểm tra cuối học kì I</b>


Môn : toán - lớp 4
<i>Thời gian làm bài : 40 phút</i>


Họ và tên : ...Lớp : ...


<i>Giám thị :</i>...
<i>Giám khảo :</i> ...


<b>Bài 1. (2điểm) §Ỉt tÝnh råi tÝnh :</b>


548766 + 180928 129838 - 57493 467 x 48 3168 : 18


<b>Bài 2. (2điểm) Điền vào chỗ chấm :</b>


Vit s c s


2005858 <sub>...</sub><sub>.</sub>
278075 <sub>...</sub><sub>...</sub>


... Năm triệu bốn trăm hai mơi hai nghìn hai trăm linh năm.


... <i>Số gồm : Hai mơi ba triệu, 3 mơi nghìn và sáu mơi.</i>
<b>Bài 3. (1điểm) Cho các số : 1080 ; 3519 ; 5229 ; 6056.</b>


a) Các số chia hết cho 2 là : ...
b) Các số chia hết cho 3 là : ...
c) Các số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3 là : ...
d) Số chia hết cho 3 mà không chia hết cho 2 là : ...


<b>Bài 4.(1,5điểm) Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng :</b>


a) Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 12m2<sub> 3dm</sub>2<sub> = </sub>...<sub>. dm</sub>2<sub> là :</sub>


A. 123 B. 1203 C. 1230 D. 12003
b) Giá trị biểu thức 468 : 3 + 61 x 4 lµ :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. 868 B. 156 + 244 C. 300 D. 400
c) Trong c¸c gãc díi đây, góc nhọn là :


A B C D


A. Góc đỉnh A B. Góc đỉnh B C. Góc đỉnh C D. Góc đỉnh D
<b>Bài 5.(2điểm) Có 8 ơ tơ chở gạo vào kho, trong đó 5 xe đi đầu mỗi xe chở đ ợc 136 bao</b>
gạo và 3 xe đi sau mỗi xe chở đợc 424 bao gạo.


a) Hỏi cả 8 xe ô tô đã chở đợc bao nhiêu bao gạo vào kho ?
b) Trung bình mỗi xe chở đợc bao nhiêu bao gạo ?





<b>Bài 6.(1,5điểm) Cho hình vẽ bên. Biết ABCD là</b>


hình vuông, BMNC là hình chữ nhật có diện tích
63cm2<sub> và cạnh BM = 7cm</sub>


a) Đoạn thẳng AM vuông góc với các đoạn thẳng :
...



b) Tính chu vi và diện tích hình ch÷ nhËt AMND .


A B 7cm M


D C N


<i>Bài giải</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Hng dn ỏnh giá, cho diểm</b>
Mơn : Tốn 4


<b>Bài 1. (2đ) Làm đúng mỗi phép tính cho 0,5 đ</b>
<b>Bài 2. (2đ) Mỗi phần làm đúng cho 0,5 đ</b>
<b>Bài 3 ( 1đ) Mỗi câu đúng cho 0,25 đ</b>


a) 1080 ; 6056. b) 1080 ; 3519 ; 5229. c) 1080 . d) 3519 ; 5229.
<b>Bµi 4 (1,5®) a) B</b> b) D c) B


<b>Bài 5 (2đ) a) Mỗi phép tính cho 0,5 điểm. (5 xe đi đầu ; 3 xe đi sau)</b>
b) Tỡm c TB mi xe cho 0,75


Đáp số : 0,25 ®


<b>Bài 6. a) Đoạn thẳng AM vng góc với các đoạn thẳng : DA ; CB ; NM (Tìm đợc mối </b>
đoạn vng góc với AM cho 0,25điểm)


b) Tìm đợc chiều rộng hình chữ nhật cho 0,25đ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×