Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Teng anh co ban

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.81 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

THÌ CƠNG THỨC NHƯNG TỪ THEO SAU
HTĐ S+Tobe/V(s/es)


S+do/does+not+V(inf)
Do/does+S+V(inf)


Usually, always, often, never,
some time….


QKÑ S+was/were/V(ed)
S+did not+V(inf)
Did+S+V(inf)


Last , from…to, in+ năm ,
yesterday


QKHT S+had+pp/V(cột 2)
USE TO Use to+V(inf)


Tobe+use to+V(ing)
HTHT S + Have/Has + p.p


S + Have/Has + not + p.p
Have/Has+S+p.p


Just


QKHT
tieáp
dieãn



S + Have/Has + been + p.p
HTTD S+Be+V(ing)


S+Be+not+V(ing)
S+Be+S+V(ing)


To day
Tobe


going to


S+Tobe +going to+V(inf)
S+Tobe +not +going to+V(inf)
S+Tobe +S+going to+V(inf)
Q đến


nỗi mà


S+be+too+adj+to(inf)
S+be+too+adj+for+to(inf)


S+be+adj+enoigh+for+O+to(inf)
Đủ để


làm gì S+be+adj+enough+to(inf)


Câu trần thuật


HTD QKD



QKD QKHT


HTTD QKTD


HTHT QKHT


QKTD QKHTTiếp Diễn


S+ Will/Shall+Ving
Can/may


S+Would/should +Ving
Could/migh


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×