Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề kiểm tra 45 phút học kì 2 môn Toán (ĐS) lớp 7 năm 2019-2020 có đáp án – THCS Lý Tự Trọng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (536.45 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHỊNG GD&ĐT KRƠNG BƠNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
<b>TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG MÔN: ĐẠI SỐ 7 </b>


<b> NĂM HỌC 2019 - 2020 Thời gian làm bài: 45 phút ( không kể thời gian giao đề) </b>
<b> </b>





<b>I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) </b>


<i>Mỗi câu hỏi dưới đây có kèm theo phương án trả lời A, B, C, D.Em hãy chọn </i>
<i>phương án trả lời đúng nhất rồi ghi vào bài làm: ( ví dụ: Câu 1 chọn phương án A thì </i>
<i>ghi vào bài làm là: Câu 1 - A,...) </i>


<b>B</b>


<b>Bààii11::</b>ĐĐiiềềuuttrraassốốggiiấấyyvvụụnntthhuuđđưượợccccủủaaccááccllớớppởởttrrưườờnngg XX đđưượợccgghhiillạạiibbảảnnggssaauu
(


(đđơơnnvvịịttíínnhhllààkkiillooggaamm))
5


588 6600 5577 6600 6611 6611


5


577 5588 6611 6600 5588 5577


<i>Dựa vào bài 1 hãy trả lời câu hỏi từ câu 1 đến câu 3 </i>
<b>C</b>



<b>Cââuu11</b>.. BBảảnnggttrrêênnđđưượợccggọọiillàà::
A


A..BBảảnngg““ttầầnnssốố””.. BB..BBảảnngg““pphhâânnpphhốốiitthhựựccnngghhiiệệmm””..
C


C..BBảảnnggtthhốốnnggkkêêssốốlliiệệuubbaannđđầầuu.. CC.. BBảảnnggddấấuu hhiiệệuu..
<b>C</b>


<b>Cââuu22</b>.. ĐĐơơnnvvịịđđiiềềuuttrraaởởđđââyyllàà::
A


A.. 1122 BB..TTrrưườờnnggTTHHCCSSXX..
C


C..SSốốggiiấấyyvvụụnntthhuuđđưượợcc.. DD..MMộộttllớớpphhọọccccủủaattrrưườờnnggTTHHCCSSXX..
<b>C</b>


<b>Cââuu33</b>.. CCááccggiiááttrrịịkkhháácc nnhhaauullàà::
A


A..44 BB.. 5577;;5588;;6600
C


C..1122 DD.. 5577;;5588;;6600;;6611


<b>Bài 2: Theo dõi thời gian làm 1 bài tốn ( tính bằng phút ) của 40 HS, thầy giáo lập </b>
được bảng sau



Thời gian (x) 4 5 6 7 8 9 10 11 12


Tần số ( n) 6 3 4 2 7 5 5 7 1 N= 40




Dựa vào bài 2 hãy trả lời câu hỏi từ câu 4 đến câu 9
<b>Câu 4. Mốt của dấu hiệu là </b>


A. 7. B. 9 ; 10. C. 8 ; 11. D. 12.
<b>Câu 5. Số các giá trị của dấu hiệu là </b>


A. 12. B. 40. C. 9. D. 8.


<b>Câu 6. Tần số 3 là của giá trị </b>


A. 9. B. 10. C. 5. D. 3.


<b>Câu 7. Tần số học sinh làm bài trong 10 phút là . </b>


A. 6. B. 9. C. 5. D. 7.


Câu 8. Số các giá trị khác nhau của dấu hiệu là .


A. 40. B. 12. C. 8. D. 9.


<b>Câu 9. Tổng các tần số của dấu hiệu là </b>


A. 40. B. 12. C. 8. D. 10.



<b>B</b>


<b>Bààii33:: Số cân nặng của 20 HS (làm tròn đến kg) trong một lớp được ghi lại như sau </b>


Số cân nặng (x) 28 30 31 32 36 45


Tần số (n) 3 3 5 6 2 1 N = 20


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Dựa vào bài 3 hãy trả lời câu hỏi từ câu 10 đến câu 12 </i>
<b>C</b>


<b>Cââuu1100..</b> DDấấuuhhiiệệuuđđiiềềuuttrraaởởđđââyyllàà::
A


A..SSốốccâânnnnặặnnggccủủaammỗỗiihhọọccssiinnhhttrroonngg11llớớpp.. BB..MMộộttllớớpp..
C


C..SSốố ccâânnnnặặnnggccủủaa2200hhọọccssiinnhh.. DD..MMỗỗiihhọọccssiinnhh..
<b>C</b>


<b>Cââuu1111..</b>SSốố ccááccggiiááttrrịịccủủaaddấấuuhhiiệệuullàà::
A


A..66 BB..220022 CC..2200 DD..33
<b>C</b>


<b>Cââuu1122..</b>MMốốttccủủaaddấấuuhhiiệệuullàà::
A


A..4455 BB..66 CC..3311 DD..3322


<b>II. PHẦN TỰ LUẬN (7,0 điểm) </b>


<b>B</b>


<b>Bààii11</b> <b>((66đđiiểểmm))..</b> TThhờờiiggiiaannggiiảảiixxoonnggmmộộttbbààiittoốánn((ttíínnhhbbằằnnggpphhúútt))ccủủaammỗỗiihhọọccssiinnhhllớớpp
7


7 đđưượợccgghhiillạạiiởởbbảảnnggssaauu::
1


100 1133 1155 1100 1133 1155 1177 1177 1155 1133
1


155 1177 1155 1177 1100 1177 1177 1155 1133 1155
a


a//DDấấuuhhiiệệuuởởđđââyy llààggìì??SSốốccááccggiiááttrrịịkkhhááccnnhhaauullààbbaaoonnhhiiêêuu??
b


b//LLậậppbbảảnngg““ttầầnnssốố””vvààttììmmmmốốttccủủaa ddấấuuhhiiệệuu..
c


c//TTíínnhhssốốttrruunnggbbììnnhhccộộnngg
<b>B</b>


<b>Bààii22</b> <b>((11đđiiểểmm))..</b> ĐĐiiểểmmkkiiểểmmttrraa““11ttiiếếtt”” mmơơnnttoốánnccủủaammộộtt““ttổổhhọọccssiinnhh””đđưượợccgghhiillạạiiởở
b


bảảnngg““ttầầnnssốố””ssaauu::
Đ



Điiểểmm((xx)) 55 66 99 1100
T


Tầầnnssốố((nn)) 22 55 nn 11
B


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

PHỊNG GD&ĐT KRƠNG BƠNG
<b>TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG </b>
<b> NĂM HỌC 2019- 2020 </b>


<b> </b>


<b>ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT </b>


<b>MÔN: ĐẠI SỐ– LỚP 7 </b>
<b>I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) </b>


<b>Câu </b> <b>Nội dung </b> <b>Điểm </b>


Câu 1 0,25


Câu 2 0,25


Câu 3 0,25


Câu 4 0,25


Câu 5 0,25



Câu 6 0,25


Câu 7 0,25


Câu 8 0,25


Câu 9 0,25


Câu 10 0,25


Câu 11 0,25


Câu 12 0,25


<b>II/ PHẦN TỰ LUẬN: (7,0 điểm) </b>


<b>Bài </b> <b>Nội dung </b> <b>Điểm </b>


<b>Bài 1 </b>
<b>(6.0đ) </b>


a


a//DDấấuuhhiiệệuuởởđđââyyllààtthhờờiiggiiaannllààmmmmộộttbbààiittooáánnccủủaa mmỗỗiihhọọccssiinnhh <b>1.0 </b>
b


b//BBảảnngg““ttầầnnssốố””
G



Giiááttrrịị((xx)) 1100 1133 1155 1177
T


Tầầnnssốố((nn)) 33 44 77 66 NN==2200
M


MốốttccủủaaddấấuuhhiiệệuullààM0M0==1155


<b>3.0 </b>


<b>1.0 </b>
c


c//TTíínnhhssốốttrruunnggbbììnnhhccộộnngg
10 3 13 4 15 7 17 6


20


<i>X</i>         ==289


20 ==1144,,4455


<b>1.0 </b>


<b>Bài 2 </b>
<b>(1.0đ) </b>


T


Thheeoobbààii:: 5 2 6 5 9 10 1 6,8


2 5 1


<i>n</i>
<i>n</i>


       <sub></sub>


  
50 9


6,8
8


  <sub></sub>



<i>n</i>
<i>n</i>
5


500++99nn==5544,,44++66,,88nn
2


2,,22nn==44,,44
 nn==22


<b>0.5 </b>
<b>0.25 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Duyệt của tổ phó GV ra đề và làm đáp án



<i><b> Nguyễn Như Nam Nguyễn Thị Ngọc Trang </b></i>
Duyệt của chuyên môn


<i><b>Trần Công Quang </b></i>


<b>THỐNG KÊ ĐIỂM BÀI KIỂM TRA </b>


<b>Lớp/ss </b> <b>Điểm trên trung bình </b> <b>Điểm dưới trung bình </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG III - TOÁN 7 - NĂM HỌC 2019- 2020 </b>
<b> Cấp độ </b>
<b>Tên </b>
<b>Chủ đề </b>
<b>(nội dung, </b>
<b>chương) </b>


<b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu </b> <b>Vận dụng </b> <b>Cộng </b>


<b>Cấp độ thấp </b> <b>Cấp độ cao </b>


<b>TL </b> <b>TL </b> <b>TL </b> <b>TL </b>


<b>Thu thập số </b>
<b>liệu thống kê, </b>
<b>bảng “tần </b>
<b>số” </b>


Biết được giá
trị của dấu


hiệu


Biết các giá trị
khác nhau của
dấu hiệu


Xác định được
tần số của mỗi


giá trị


Biết được dấu hiệu
điều tra


Lập được bảng tần


số


<i><b>Số câu </b></i>
<i><b>Số điểm </b></i>
<i><b> Tỉ lệ % </b></i>


<b>4 </b>
<b>1.0 </b>
<b>10% </b>
<b>5 </b>
<b>1.25 </b>
<b>12.5% </b>
<b>2 </b>
<b>5.0 </b>


<b>40% </b>
<b>11 </b>
<b>7.25 </b>
<b>72.5% </b>
<b>Số trung </b>
<b>bình, mốt </b>
<b>của bảng số </b>
<b>liệu </b>


Nhận biết
được mốt của


dấu hiệu


Vận dụng cơng
thức tính được số
trung bình cộng và
tìm được mốt của
dấu hiệu


Vận dụng
cơng thức
tính được số


trung bình
cộng để giải


bài toán
nâng cao
<i><b>Số câu </b></i>



<i><b>Số điểm </b></i>
<i><b> Tỉ lệ % </b></i>


<b>2 </b>
<b>0.5 </b>
<b>5% </b>
<b>1 </b>
<b>0.25 </b>
<b>2.5% </b>
<b>1 </b>
<b>1.0 </b>
<b>10% </b>
<b>1 </b>
<b>1.0 </b>
<b>10</b>
<b>% </b>
<b>5 </b>
<b>2.75 </b>
<b>27.5% </b>
<b>Tổng số câu </b>


<b>Tổng số điểm </b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>


</div>

<!--links-->

×