Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DE THI CUOI HK 2 TOAN LOP 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.37 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu 1 : ( 1 điểm )</b>


<b>a) Số liền trước của số 47 là số …….. b) Số liền sau của số 83 là số ……..</b>
<b> Số liền trước của số 8 là số …….. Số liền sau của số 31 là số ……..</b>
<b> Số liền trước của số 76 là số …….. Số liền sau của số 22 là số ……..</b>
<b> Số liền trước của số 100 là số …….. Số liền sau của số 90 là số ……..</b>
<b> Số liền trước của số 59 là số …….. Số liền sau của số 63 là số ……..</b>
<b>Câu 2 : ( 1 điểm )</b>


<b>a) Viết các số từ 14 đến 27 : ……….</b>
<b>b) Viết các số từ 72 đến 64 : ……….</b>
<b>Câu 3 : ( 2 điểm )</b>


<b>a) Đặt tính rồi tính :</b>


<b>52 + 43 87 – 62 99 – 92 4 + 71 </b>


……….. ………… ……….. ……….


……….. ………... ………. ……….


……….. ………… ……….. ………..



<b>b) Tính :</b>


<b>22 + 44 = ……… 62 – 41 = ……….</b>
<b>98 – 73 = ……….. 35 + 54 = ………</b>
<b>Câu 4 : ( 1 điểm )</b>


<b> 68 20 = 48 75 = 76 1</b>
<b> ?</b>


<b> 54 = 4 50 30 30 = 60</b>


<b>Câu 5 : ( 1 điểm )</b>


<b> 14 + 5 + 40 62 97 – 24 64</b>
<b> ? </b>


<b> 83cm 38cm 30 50 + 30 – 40</b>
<b>Câu 6 : ( 1 điểm )</b>


<b>a) Em hãy viết các ngày trong tuần bắt đầu từ thứ hai :</b>


<b>………</b>


<b>………...</b>



<b>Trường : Tiểu học Trưng Nữ Vương</b>
<b>Lớp : 1……</b>


<b>Họ và tên :...</b>


<b>KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II</b>


<b>MƠN TỐN – KHỐI LỚP 1</b>



<b>NĂM HỌC : 2011 - 2012</b>


<b>Điểm</b> <b>Lời phê</b>


<b>Giám thị</b>:………


<b>Giám khảo</b> :……….


<b>+</b>




<b></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>c) Vẽ thêm kim đồng hồ để dồng hồ chỉ 5 giờ .</b>


<b>Câu 7 : ( 1 điểm )</b>


<b>Trong phịng có tất cả 86 cả bàn và ghế , trong đó có 6 chục cái ghế . Hỏi trong phịng có bao </b>
<b>nhiêu cái bàn ?</b>


<b>………</b>


<b>………...</b>


<b>………</b>



<b>Câu 8 : ( 1 điểm )</b>


<b> a) 63 – 33 = 10 + 21 b) 43 + 14 < 88 – 27 </b>


<b>?</b>


<b>c) 73 – 21 > 45 + 13 d) 67 + 2 < 84 - 3</b>
<b>Câu 9 : ( 1 điểm )</b>


<b>a) </b>


<b>Có …….. hình vng </b>


<b>b)</b>


<b> Có …….. hình tam giác</b>



<b>12 1</b>


<b>2</b>



<b>3</b>


<b>4</b>


<b>5</b>


<b>6</b>


<b>7</b>


<b>8</b>


<b>9</b>


<b>10</b>

<b>11</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×