Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

English test

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.27 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>A. Hãy khoanh tròn vào 1 từ khác với 3 từ còn lại.</b>


1. A. weather B. sunny C. rainy D. cloudy


2. A. fly B. Jump C. hop D. dog


3. A. bird B. spider C. cake D. rabbit


4. A. blue B. pizza C. purple D. green


5. A. her B. you C. his D. my


<b>B. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . </b>


1. are /my / meat/ favourite/ food/and/beef ………..………...
2. the/how / jeans/ are/ much ? …….…..………..………...
3. is / water/my/ mineral/ favourite/drink ………....………...
4. the/are/ much/ shoes/ how ? …..………....………...
5. job/your/What’s/mother’s? ………....………...
6. Lan Nhi/ time/school//for/It’s/,/. ………....………...
7. school/7/goes/My/to/o’clock/brother/at. ………....………...
8. evening/TV/ Trinh Thi/at/the/watches/o’clock/in/8. ………....………...
<b>C. Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng.</b>


1. What is his name? A. My name is Nam B. He is Nam C. It is sunny
2. Do you want cake ? A. Yes, I do not B. No, I don’t C. I want cake
3. What do you like? A. I want frogs B. I likes blue C. I like rabbits


4. Where is the ruler ? A. It is under the table B. It on the bag C. They’re by the table
5. Can you drink milk ? A. Yes, I can B. Yes, I do C. No, I do not



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×