Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

KET QUA HOI THI CUA HOC SINH NAM HOC 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.67 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KẾT QUẢ HỌC SINH THAM GIA HỘI THI CÁC CẤP</b>


<b>Năm học: 2011 - 2012</b>



<b>1.</b>

<b>IOE</b>

<i><b>( Anh văn)</b></i>

<b> CẤP HUYỆN</b>


( 3 giải khuyến khích)



<b>Stt Họ và tên HS</b>

<b>Lớp</b>

<b>Xếp Giải</b>

<b>Giáo viên bời dưỡng</b>



1 Lê Đức Tính 3A Khuyến khích Dương Thị Kim Thanh


2 Văn Thị Thúy Nhi 3B Khuyến khích Dương Thị Kim Thanh
3 Trần Thị Mỹ Lan 3B Khuyến khích Dương Thị Kim Thanh


<b>2.</b>

<b>GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN</b>


( 3 nhì, 1 ba và 5 khuyến khích)



<b>Stt Họ Và tên HS</b> <b>Lớp Môn</b> <b>Điểm Xếp giải Giáo viên bồi dưỡng</b>


1 Văn Thanh Nguyên 5A Toán 17 II Lê Bá Giải


2 Nguyễn Anh Nhật 5A Toán 15,5 III Lê Bá Giải


3 Lê Thanh Dàn 5A Toán 11,5 KK Lê Bá Giải


4 Trần Thị Hằng 5B T.Việt 15 II Trần Thị Huyền
5 Trương Thị Kiều Trinh 5B T.Việt 15 II Trần Thị Huyền
6 Phan Thị Hoài Duyên 5B T.Việt 13 KK Trần Thị Huyền


7 Trần Thị Kim Ngân 5B T.Việt 13 KK Trần Thị Huyền
8 Hà Thị Ngân 5B T.Việt 12,5 KK Trần Thị Huyền



<b>3.</b>

<b>GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP HUYỆN</b>


<i> ( 3 nhì, 6 ba và 14 khuyến khích)</i>



<b>Stt</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Lớp</b> <b>Điểm</b> <b>Xếp giải</b> <b>Giáo viên bồi dưỡng</b>


1 Văn Thanh Nguyên 5A 280 Nhì Lê Bá Giải


2 Lê Văn Quản 5A 270 Ba Lê Bá Giải


3 Trần Thanh Tồn 5A 270 Ba Lê Bá Giải


4 Nguyễn Cơng Phố 5A 260 Ba Lê Bá Giải


5 Trương Văn Thoại 5A 240 KK Lê Bá Giải


6 Lê Thanh Dàn 5A 190 KK Lê Bá Giải


7 Trương Xuân Nghĩa 4B 160 KK Cáp Thị Mỹ Hạnh


8 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 4B 110 KK Cáp Thị Mỹ Hạnh


9 Lê Tấn Lực 3A 280 Ba Văn Thị Hờng Thắm


10 Trần Văn Kì 3B 260 KK Nguyễn Thị Tú Lệ


11 Lê Đức Tính 3A 260 KK Văn Thị Hồng Thắm


12 Trần Thị Hải Nguyên 3A 250 KK Văn Thị Hồng Thắm


13 Trần Quốc Tính 3A 250 KK Văn Thị Hờng Thắm



14 Trần Thị Tươi 3B 250 KK Nguyễn Thị Tú Lệ


15 Trương Văn Tài 2B 280 Nhì Phan Thị Vũ Bảo


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

17 Trương Văn Danh 2B 230 KK Phan Thị Vũ Bảo


18 Trương Quốc Thịnh 2B 230 KK Phan Thị Vũ Bảo


19 Võ Minh Dũng 2B 210 KK Phan Thị Vũ Bảo


20 Nguyễn Công Vũ 2B 170 KK Phan Thị Vũ Bảo


21 Trương Thị Ngọc Kiều 1A 280 Nhì Phan Thị Hương Lan


22 Văn Bá Giáp 1B 270 Ba Ngô Thị Thêm


23 Trần Nhật Trường 1B 260 KK Ngô Thị Thêm


<b>4.</b>

<b>GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP TỈNH</b>



<i>( 2 ba và 2 khuyến khích)</i>



<b>Stt Họ và tên HS</b> <b>Lớp</b> <b>Điểm</b> <b>Xếp giải</b> <b>Giáo viên bồi dưỡng</b>


1 Lê Thanh Dàn 5A 250 Ba Lê Bá Giải


2 Nguyễn Công Phố 5A 240 Ba Lê Bá Giải


3 Văn Thanh Nguyên 5A 225 Khuyến khích Lê Bá Giải


4 Trương Văn Thoại 5A 220 Khuyến khích Lê Bá Giải


<b>5.</b>

<b>GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP QUỐC GIA</b>



<i>( 1 Huy chương vàng))</i>



<b>Stt Họ và tên HS</b> <b>Lớp</b> <b>Điểm</b> <b>Xếp giải</b> <b>Giáo viên bồi dưỡng</b>
1 Lê Thanh Dàn 5A 260 Huy chương vàng Lê Bá Giải


<b>6.</b>

<b>HỌC SINH GIỎI( Đại trà) CẤP TRƯỜNG</b>


<b> </b>

<i>( 66 em đạt danh hiệu HS giỏi)</i>



<b>* KHỐI: 1</b>



Stt Họ và tên HS Lớp Danh Hiệu


1 Lê Thanh Hoàng 1A Học sinh Giỏi


2 Lê Quốc Huy 1A Học sinh Giỏi


3 Lê Trần Trung Kiên 1A Học sinh Giỏi


4 Trương Thị Ngọc Kiều 1A Học sinh Giỏi


5 Xin Ngọc Liên 1A Học sinh Giỏi


6 Nguyễn Khánh Luân 1A Học sinh Giỏi


7 Lê Thị Ly 1A Học sinh Giỏi



8 Võ Thị Ni Na 1A Học sinh Giỏi


9 Trần Văn Vinh 1A Học sinh Giỏi


1 Trần Thị Vân Anh 1B Học sinh Giỏi


2 Trần Văn Mạnh 1B Học sinh Giỏi


3 Trương Thị Trà My 1B Học sinh Giỏi


4 Văn Bá Giáp 1B Học sinh Giỏi


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

6 Lê Thị Kim Oanh 1B Học sinh Giỏi


7 Nguyễn Văn Thảnh 1B Học sinh Giỏi


8 Trương Công Chức 1B Học sinh Giỏi


9 Trần Văn Tiến 1B Học sinh Giỏi


10 Nguyễn Chí Trường 1B Học sinh Giỏi


11 Trần Nhật Tường 1B Học sinh Giỏi


12 Nguyễn Thị Xá 1B Học sinh Giỏi


13 Trương Thị Ý 1B Học sinh Giỏi


<b>KHỐI: 2</b>




Stt Họ và tên HS Lớp Danh hiệu


1 Lê Công Tuấn Anh 2A Học sinh Giỏi


2 Lê Quang Đạt 2A Học sinh Giỏi


3 Nguyễn Hà Giang 2A Học sinh Giỏi


4 Trần Thị Khánh Lan 2A Học sinh Giỏi
5 Hoàng Thị Quỳnh Như 2A Học sinh Giỏi
6 Trần Thị Hồng Thắm 2A Học sinh Giỏi


7 Lê Ni Na 2A Học sinh Giỏi


8 Lê Thị Na 2A Học sinh Giỏi


9 Lê Thị Hằng Nghi 2A Học sinh Giỏi


10 Trần Việt Trịnh 2A Học sinh Giỏi


1 Trương Công Cảm 2B Học sinh Giỏi


2 Trương Văn Danh 2B Học sinh Giỏi


3 Trần Hương Diễm 2B Học sinh Giỏi


4 Võ Minh Dũng 2B Học sinh Giỏi


5 Trương Thị Kiều Mến 2B Học sinh Giỏi



6 Trần Thị Út My 2B Học sinh Giỏi


7 Trần Ngọc ánh Phương 2B Học sinh Giỏi


8 Trương Văn Tài 2B Học sinh Giỏi


9 Trương Quốc Thịnh 2B Học sinh Giỏi


10 Lê Trị 2B Học sinh Giỏi


11 Nguyễn Công Vũ 2B Học sinh Giỏi


<b>KHỐI: 3</b>



Stt Họ và tên HS Lớp Danh Hiệu


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>KHỐI: 4</b>



Stt Họ và tên HS Lớp Danh Hiệu


1 Trần Ngọc Bình 4A Học sinh Giỏi


2 Trương Minh Thịnh 4A Học sinh Giỏi
1 Trương Xuân Nghĩa 4B Học sinh Giỏi
2 Trương Thị Thương 4B Học sinh Giỏi
3 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 4B Học sinh Giỏi

<b>KHỐI: 5</b>



Stt Họ và tên HS Lớp Danh hiệu



1 Lê Thanh Dàn 5A Học sinh Giỏi


1 Phan Hoài Duyên 5B Học sinh Giỏi


2 Trương Thị Kiều Trinh 5B Học sinh Giỏi


3 Hà Thị Ngân 5B Học sinh Giỏi


4 Trần Thị Hằng 5B Học sinh Giỏi


5 Nguyễn Thị Thú 5B Học sinh Giỏi


6 Hà Thị Thắm 5B Học sinh Giỏi


7 Trương Thị Hằng 5B Học sinh Giỏi


8 Nguyễn Thị Trang 5B Học sinh Giỏi


<b>7.</b>

<b>Bóng đá mi ni cấp Huyện đạt giải nhất:</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Học sinh</b>


<b>lớp</b> <b>Chỗ ở</b> <b>Vị trí</b> <b>Ghi chú</b>


<b>1</b> Trương Văn Thoại 05/4/2001 5A Thâm Khê, Hải Khê Tiền đạo
2 Trần Văn Toàn 12/01/2001 5A Thâm Khê, Hải Khê Hậu vệ
3 Lê Văn Việt 08/8/2001 5A Trung An, Hải Khê Thủ môn
4 Phan Văn Sơn 10/9/2001 5A Thâm Khê, Hải Khê Hậu vệ
5 Nguyễn Văn Phú 03/8/2001 5A Thâm Khê, Hải Khê Tiền vệ
6 Lê Đức Tính 01/10/2003 3A Trung An, Hải Khê Tiền vệ


7 Trần Văn Đoàn 14/9/2001 5B Thâm Khê, Hải Khê Tiền vệ
8 Trần Chí Cơng 4/2001 5A Trung An, Hải Khê Tiền đạo
9 Trương Thanh Thiết 28/3/2001 5B Thâm Khê, Hải Khê Thủ môn


<b> </b>

<b> </b>


<b>HIỆU TRƯỞNG</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×