Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De thi TOAN cuoi HK2 L1 HAYVan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (348.04 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bµi KiĨm tra häc kú II</b>


<b>Năm học </b>

(2011-2012)


<i><b>Môn : Toán Lớp 1</b></i>


<i>Thi gian lm bi 40 phỳt ( Khụng k giao )</i>


<i>Họ và tên : ...</i>
Líp : ...


Điểm Chữ kí của giám thị Chữ ký của giám khảo


<b>I/Tr ắ c nghi ệ m: ( 4 điểm )khoanh tròn vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng nhất:</b>


<b>Bµi 1</b>: Sè lớn nhất có hai chữ số là : ( 0,5 ñ)


A. 100 B. 98 C. 99


<b>Bµi 2</b>: A B C ( 0,5 ñ)


A. Cã 1 đoạn thẳmg B. Có 2 đoạn thẳng C. Có 3 đoạn thẳng


<b>Bài 3: Lúc 5 giê kim ng¾n chØ sè : ( 0,5 đ)</b>


A. 6 B. 5 C. 4


<b>Bài 4:</b> Số 96 đọc là : ( 0,5 ủ)


A. ChÝn sáu B. Chín mơi xáu C. Chín mơi sáu


<b>Bµi 5</b>- Khoanh vào trước số nào em cho là đúng : ( 0,5 đ)



Số liền sau của 46 là :
a - 45


b - 47
c - 48


<b>Bµi 6 Đúng ghi Đ , sai ghi S : ( 0,5 đ) .</b>


<b>Bài 7 ( 0,5 ủ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc số lớn nhất có hai chữ số khác nhau </b>


A. 98 B. 10 C. 99 D.11


<b>Bài 8 ( 0,5 ủ) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc số bé nhất có 2 chữ số :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>


<b>II</b>


<b> / T ù luËn ( 6 điểm ) </b>


<b>Bài 1: Đặt tính rồi tÝnh ( 1 ñ)</b>


14 + 53 26 + 2 38 -8 64-30


<b>Bµi 2: TÝnh : ( 1,5 đ)</b>


71 + 6 -13 = 32 cm + 4 cm -15 cm = 80 -70 +60 =


<b>Bài 3: Một tuần em đi học những ngày nào ? Em đợc nghỉ những ngày nào ? ( 0,5 ủ)</b>





<b>Bài 4: Bác An buôi 48 con gà và vịt . Trong đó có 20 con gà . Hỏi bác An nuôi bao</b>
nhiêu con vịt ? ( 2 ủ)




<b>Bµi 5: ( 1 ủ) Hình bên có .... điểm </b>
Cã ... h×nh tam giác


N


B
A


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Phòng giáo dục Huyện An L o <b>·</b>


Tr êng TH ChiÕn Th¾n g Đáp án biểu điểm

<b> häc kú II ( 2008-2009) </b>



<i><b> Môn : Toán Lớp 1</b></i>


<b>I/Trắ c nghiệ m: ( 4 điểm )khoanh tròn vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng nhất:</b>
<b>Bài 1: ( 1 điểm ) C. 99 </b>


<b>Bµi 2: ( 1 ®iĨm )</b>


C. Có 3 đoạn thẳng
<b>Bài 3: ( 1 điểm )</b>



B. 5
<b>Bài 4: ( 1 điểm )</b>


C. Chín mơi sáu


<b>II/ Tù ln ( 6 ®iĨm ) </b>


<b>Bài 5: ( 1 điểm )Đặt tính rồi tính</b>


14 + 53 26 + 2 38 -8 64-23
Mỗi phép tớnh ỳng 0,25


<b>Bài 6: ( 1,5 điểm )</b>


71 + 6 -13 = 64 32 cm + 4 cm -15 cm = 21 cm 80 -70 +60 = 70
Mỗi phép tính đúng 0,5 đ


<b>Bµi 7: ( 1 ®iĨm )</b>


Viết thiếu một ngày trừ 0,25 đ
<b>Bài 8: ( 1, 5 điểm )</b>


Bác An nuôi số con vịt lµ : ( 0, 5 ®)
48-20 = 28 ( con) ( 0,75 ® )
Đáp số : 28 con (0,25 ®)


<b>Bài 9: ( 1 điểm ) Mỗi ý đúng 0,5 điểm </b>
- Hình bên có .6 điểm


- Có .5 hình tam giác


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

D C


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×