Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bài tập Tiếng anh 3. Unit 1 + 2 (chương trình mới)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.56 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Name : _______________________</b>
<b>Class: ________________________</b>


<b>I.Choose the odd one out ( khoanh tròn vào từ khác loại)</b>


1. how what Peter


2. my name your


3. Linda meet Tony


4. am is spell


5. how hello hi


<b>II. reorder the words ( sắp xếp trật tự từ )</b>
1. my / is / name / Nam.


____________________________________
2. your / what / name / is ?


____________________________________
3. later / you / Bye. /see /.


____________________________________
4. you / are / how ?


____________________________________
5. am / I / fine / you / thank /,/.


____________________________________


6. do / how spell / name / your / ?


____________________________________
7. O- / P- / H- / N- / G- /.
____________________________________
8. am / I / in / 3D / class / .
____________________________________


<b>III. Match A with B ( Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B)</b>


<b>A</b> <b>B</b> <b>KEY</b>


1. What ’s your name?
2. How are you?


3. Goodbye.


4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you.


6. How do you spell Tony ?


a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Quan.


f. T-O-N-Y









<b>6--IV. Translate into English (H·y viÕt b»ng tiÕng Anh).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

_____________________________________________________
2. Xin chào. Rất vui được gặp bạn, Nam.


_____________________________________________________
3. B¹n cã kháe không?


_____________________________________________________
4. Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?


_____________________________________________________
5. Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt


_____________________________________________________
<b>V. Complete the alphabets (Hãy viết bảng chữ cái theo đúng thứ tự ).</b>


A _____ _____ _____ _____ _____
_____


_____ _____ _____ _____ _____ _____


_____



_____ _____ _____ _____ _____ _____


_____


_____ _____ _____ _____ __Z___


<b>VI. Complete the dialogue (H·y hoàn thành bài hội thoại sau). </b>
Lan: Hello. I (1)__________ Lan.


Nam(2) ______. I am (3) ________
Lan: Nice (4)_________ _______ you.
Nam: (5)_______ to ________ _______, too.
Lan: How (6)______ you?


Nam: I am (7) _________, Thank (8)_______. And (9)_______?
Lan: (10) ___________, thank.


Nam: Goodbye.
Lan: Bye.




</div>

<!--links-->

×