Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.87 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Tr
ờng THCS <b>bài kiểm tra đại số 45 phút ( Bài số 4 )</b>
hoằng phu Ngày ……….tháng…… năm 2012
Hä và tên. . . . . . . . . líp 7....
<b>TiÕt PPCT : 68</b>
<b>§iĨm</b> <b>Lêi phê của thầy, cô giáo</b> <i><b>Họ tên và chữ kí</b></i>
<i><b>của giáo viên</b></i>
<b>Bằng số</b> <b>Bằng chữ</b>
<i><b>.</b></i>
<b>Đề BàI</b>
<b>Cõu 1: ( 2,0 im )</b> :Trong các biểu thức sau: 3 - 2yz;
2 3
2
3<i>x y</i> <sub>; 5(x + y); x</sub>3<sub> - 2x</sub>2<sub> + 1</sub>
a) Hãy chỉ ra những biểu thức là đơn thức?
b) Chỉ ra những biểu thức là đa thức một biến?
c) Xác định hệ số và bậc của đơn thức tìm được ở câu a.
d) Xác định bậc của đa thưc tìm được ở câu b.
<b>Câu 2: ( 1,0 điểm )</b> : Tính giá trị của biểu thức sau:
b) B = 3x4<sub> + 5x</sub>2<sub>y</sub>2<sub> + 2y</sub>4<sub> - 5x</sub>2<sub> tại x</sub>2<sub> + y</sub>2<sub> = 5</sub>
<b>Câu 3: ( (1,5 điểm )</b>: Cho các đơn thức sau:
2 2 2
1 5
; 5 ; ;
2 <i>x y</i> <i>xy</i> 2<i>x y</i> <sub> 2,5xyz.</sub>
a) Tìm các đơn thức đồng dạng.
b) Tính tổng các đơn thức đồng dạng tìm được ở câu a.
<b>Câu 4: ( 4 điểm )</b> : Cho hai đa thức sau:
a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức theo luỹ thừa giảm của biến
b) Tính P(x) + Q(x) và P(x) + Q(x)
<b>Câu 5 ( 1,5 điểm )</b>
a) Tìm nghiệm của đa thức sau: f(x) = 2x + 3
b) Chứng tỏ rằng đa thức sau khơng có nghiệm: h(x) = x2 <sub> + x +1</sub>
<b>Bµi lµm</b>
……….
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………...
...
...
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ THANG ĐIỂM.</b>
Câu Nội dung Điểm
1
(2,0đ) a) Đơn thức:
2 3
2
3<i>x y</i>
b) Đa thức một biến : x3<sub> - 2x</sub>2<sub> + 1</sub>
c) Đơn thức
2 3
2
3<i>x y</i> <sub>có hệ số là </sub>
2
3<sub> và có bậc bằng 5</sub>
d) Đa thức một biến x3<sub> - 2x</sub>2<sub> + 1có bậc bằng 3 </sub>
0,5điểm
0,5điểm
0,5 điểm
0,5 điểm
2
(1,0đ)
a) Thay x = -1 , y = 2 vào biểu thức A ta có: A = 2( -1 )2<sub> - </sub>
3.(-1).2+22<sub>=12</sub>
b)
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2
3 2 5 15 10 5
10 10 10( ) 10.5 50
<i>B</i> <i>x x</i> <i>y</i> <i>y x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
0,5điểm
0,25điểm
0,25điểm
3
(1,5đ) a) Các đơn thức đồng dạng: 2
1
2 <i>x y</i><sub> và </sub>
2
5
;
2 <i>x y</i>
b)
2 2 2
1 5
2
2<i>x y</i> 2<i>x y</i> <i>x y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
0,5điểm
1,0điểm
4
(4,0đ)
a) P(x) = 3x3<sub> + x</sub>2<sub> + 5x + 8</sub><i><sub> </sub></i>
Q(x) = -3x3<sub> – x</sub>2 <sub>– 5</sub>
b) P(x) + Q(x) = 5x + 3
P(x) – Q(x)= 6x3<sub> +2x</sub>2<sub> + 5x + 13</sub> <sub>1,0điểm</sub>
5
(1,5đ)
a) 2x + 3 = 0 <sub></sub> x = -1,5
Vậy đa thức f(x) có một nghiệm là x=-1,5
b) Vì g(x) =
2
1 3 3
0
2 4 4
<i>x</i>
<sub> , </sub>x
Vậy đa thức g(x) khơng có nghiệm.
1,0điểm
0,5điểm
………
………
………
………
………
………
………
……….
Tr
ờng THCS <b>bài kiểm tra đại số 45 phút ( Bài số 4b )</b>
hoằng phu Ngày ……….tháng…… năm 2012
Họ và tên. . . . . . . . . líp 7....
<b>TiÕt PPCT : 68</b>
<b>Điểm</b> <b>Lời phê của thầy, cô giáo</b> <i><b>Họ tên và chữ kí</b></i>
<i><b>của giáo viên</b></i>
<b>Bằng số</b> <b>Bằng chữ</b>
<i><b>.</b></i>
<b>Đề BàI</b>
<b>Cõu 1: ( 2,0 điểm )</b> :Trong các biểu thức sau: 3 - 2yz;
2 3
2
3<i>x y</i> <sub>; 5(x + y); x</sub>3<sub> - 2x</sub>2<sub> + 1</sub>
a) Hãy chỉ ra những biểu thức là đơn thức?
b) Chỉ ra những biểu thức là đa thức một biến?
c) Xác định hệ số và bậc của đơn thức tìm được ở câu a.
d) Xác định bậc của đa thưc tìm được ở câu b.
<b>Câu 2: ( 1,0 điểm )</b> : Tính giá trị của biểu thức sau:
a) A = 2x2<sub> - 3xy + y</sub>2<sub> tại x=-1, y=2</sub>
b) B = 3x4<sub> + 5x</sub>2<sub>y</sub>2<sub> + 2y</sub>4<sub> - 5x</sub>2<sub> tại x</sub>2<sub> + y</sub>2<sub> = 5</sub>
<b>Câu 3: ( (1,5 điểm )</b>: Cho các đơn thức sau:
2 2 2
1 5
; 5 ; ;
2 <i>x y</i> <i>xy</i> 2<i>x y</i> <sub> 2,5xyz.</sub>
a) Tìm các đơn thức đồng dạng.
b) Tính tổng các đơn thức đồng dạng tìm được ở câu a.
<b>Câu 4: ( 4 điểm )</b> : Cho hai đa thức sau:
b) Tính P(x) + Q(x) và P(x) + Q(x)
<b>Câu 5 ( 1,5 điểm )</b>
a) Tìm nghiệm của đa thức sau: f(x) = 2x + 3
b) Chứng tỏ rằng đa thức sau khơng có nghiệm: h(x) = x2 <sub> + x +1</sub>
<b>H</b>
<b> ớng dẫn chấm đề 1A</b>
<i><b>Câu 1 (2đ). </b></i>
- Víi m, n N. x .xm n xm n (<b>0,5®)</b>
x : xm n xm n <b> (0,5đ)</b>
- áp dụng : a, ( 5) .( 5) 8 3 ( 5)11 <b>(0,5®)</b>
7 4 3
3 3 3
b, :
8 8 8
<sub> </sub><b><sub>(0,5®)</sub></b>
<i><b>Câu 2 (3đ).</b></i> <b>Mỗi ý đúng cho 1đ: </b>
a , ( - 8,43 . 25) . 4 = - 8,43. ( 25 .4) = -8,43.100 = - 843
<b>(0,5®) (0,25®) (0,25®)</b>
b, + = 5 + 9 = 14
<b>(0,5®) (0,5®)</b>
c, 3
4<i>⋅</i>26
1
5<i>−</i>
3
4<i>⋅</i>44
1
5=¿
3
4
1
5<i>−</i>44
1
5
3
4<i>⋅</i>(<i>−</i>18)=
<i>−</i>27
2
<b>(0,5®) (0,25®) (0,25đ)</b>
<i><b>Câu 3 (2đ). </b></i>a , x = = 1 <b>(1®)</b> b,
|<i>x</i>+1|+3=4,5
|<i>x</i>+1|=4,5<i>−</i>3
|<i>x</i>+1|=1,5
<b>(0,5®)</b>
x + 1 = 1,5 , hoặc : x + 1 = - 1,5
x = 0,5 , hoặc : x = - 2,5 <b>(0,5đ)</b>
<i><b>Câu 4 (2đ). </b></i>
Gi s giy vụn thu đợc của các chi đội 7A, 7B, 7C lần lợt là x, y, z (kg).
Ta có:
x y z
9 7 8<sub> vµ x + y + z = 144. </sub><b><sub>(1đ</sub></b><sub>)</sub>
<i>x</i>
9=
<i>y</i>
7=
<i>z</i>
8=
<i>x</i>+<i>y</i>+<i>z</i>
9+7+8=
144
24 =6 <b>(0,5 ®)</b>
<sub>x = 9.6 = 54(kg), y = 7.6 = 42 (kg), z = 8.6 = 48 (kg). (</sub><b><sub>0,25®)</sub></b>
KÕt LuËn : <b>0,25®)</b>
<i><b>Bài 3</b></i>: (1®) Tính A = 2 2 2 2 2 2 2 2
3 5 7 19
...
3 5 7 19
...
1.4 4.9 9.16 81.100
1 1 1 1 1 1 1 1
...
1 4 4 9 9 16 81 100
1 1
1 100
99
100
Tr
ờng THCS <b>bài kiểm tra đại số 45 phút ( Bài số 1b)</b>
hoằng phụ Ngày ……….tháng…… năm 20…..
Hä và tên. . . . . . . . . líp 7....
TiÕt PPCT : 22
<b>§iĨm</b> <b>Lêi phê của thầy, cô giáo</b> <i><b>Họ tên và chữ kí</b></i>
<i><b>của giáo viên</b></i>
<b>Bằng số</b> <b>Bằng chữ</b>
<b>Đề BàI</b>
<i><b>Câu 1. (2 điểm)</b></i>
1) Viết công thức nhân, chia hai luỹ thừa cùng cơ số.
2) áp dụng viết các biểu thức sau dới dạng mét luü thõa:
a , (- 7) 4<sub> . (- 7) </sub>7<sub> b , </sub>
7
:
5
<i><b>Câu 2.</b><b> (3 điểm) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nhất nếu cã thÓ):</b></i>
a , (- 8,43 . 50) . 2 b , + c, . 36 - . 24
<i><b>Câu 3.</b><b> (2 điểm) Tìm x, biết:</b></i>
a , = 7<sub>9</sub> b , |<i>x</i>+1|<i>−</i>3=1
<i><b>Câu 4.</b><b> (2 điểm) </b></i>Hởng ứng phong trào kế hoạch nhỏ của Đội, ba chi đội 7A, 7B, 7C đã thu
đợc tổng cộng 96 kg giấy vụn. Biết rằng số giấy vụn thu đợc của ba chi đội lần lợt tỉ lệ với
9, 7, 8. Hãy tính số giấy vụn mà mỗi chi đội đã thu c.
<i><b>Câu 5.</b><b> (1 điểm) </b></i>Tớnh A<b> = </b> 2 2 2 2 2 2 2 2
3 5 7 19
...
1 .2 2 .3 3 .4 9 .10 <sub> </sub>
<b>Bµi lµm</b>
……….
………
………
………
………
………
………
………
………
………...
...
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
<b>H</b>
<b> ớng dẫn chấm đề 1b</b>
- Víi m, n N. x .xm n xm n (<b>0,5®)</b>
x : xm n xm n <b> (0,5đ)</b>
- áp dụng : (- 7)4<sub> . (- 7)</sub>7<sub> = (- 7)</sub>11 <sub> </sub><b><sub>(0,5®)</sub></b><sub> b , </sub>
7
:
5
=
2
<b>(0,5đ)</b>
<i><b>Câu 2 (3đ).</b></i> <b>Mỗi ý đúng cho 1đ: </b>
a , ( - 8,43 . 50) . 2 = - 8,43. ( 50 .2) = -8,43.100 = - 843
<b>(0,5®) (0,25®) (0,25®)</b>
b, + = 7 + 8 = 15
<b>(0,5®) (0,5®)</b>
c, 3
4<i>⋅</i>36
1
5<i>−</i>
3
4<i>⋅</i>24
1
5=¿
3
4
1
5<i>−</i>24
1
5
3
4<i>⋅</i>12=9
<b>(0,5®) (0,25®) (0,25®)</b>
<i><b>Câu 3 (2đ). </b></i>a , x = 3<i>⋅</i>7
7
3 = 1 <b>(1®)</b> b,
|<i>x</i>+1|<i>−</i>3=1
|<i>x</i>+1|=1+3
|<i>x</i>+1|=4
<b>(0,5®) </b><sub> </sub>
x = 3 hoặc : x = - 5 <b>(0,5đ)</b>
<i><b>Câu 4 (2®). </b></i>
Gọi số giấy vụn thu đợc của các chi đội 7A, 7B, 7C lần lợt là x, y, z (kg).
Ta có:
x y z
9 7 8<sub> vµ x + y + z = 96. </sub><b><sub>(1đ</sub></b><sub>)</sub>
áp dụng tính chất của dÃy tỉ sè b»ng nhau ta cã:
<i>x</i>
9=
<i>y</i>
7=
<i>z</i>
8=
<i>x</i>+<i>y</i>+<i>z</i>
9+7+8=
96
24=4 <b>(0,5 ®)</b>
<sub>x = 9.4 = 36(kg), y = 7.4 = 28 (kg), z = 8.4 = 32 (kg). (</sub><b><sub>0,25®)</sub></b>
KÕt LuËn : <b>0,25đ)</b>
<i><b>Câu 5(</b><b> 1đ)</b><b> </b><b> </b></i>: Tính A = 2 2 2 2 2 2 2 2
3 5 7 19
...
1 .2 2 .3 3 .4 9 .10 <sub> </sub>
3 5 7 19
...
1.4 4.9 9.16 81.100
1 1 1 1 1 1 1 1
...
1 4 4 9 9 16 81 100
1 1
1 100
99
100