Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.05 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b></b></i>
---Con gấu trúc một tóc
con hổ hai mắt
con cá ba tai
con khỉ bốn mũi
con voi năm miệng
con bạch tuộc sáu răng
cái bàn bảy chân
cái ghế tám cánh tay
túi đựng bút chín bàn tay
cái bảng mười ngón tay
cửa chính số móng tay
cửa sổ màu sắc bàn chân
đồng hồ đỏ ngón chân
bút vàng con nhện
bút chì xanh lá cây iguana
cái tẩy xanh da trời con chuột
quyển sách hồng con cóc
thước kẻ nâu con cáo
cặp sách xám con chuột
đồ chơi trắng nhìn
búp bê đen nghe
TC máy tình cam đọc
người máy nghề nghiệp viết
quả bóng giáo viên nhắc lại
xe đạp nơng dân chơi trị chơi
cái diều đầu bếp Tiếng Anh
tàu thuỷ diễn viên cầu thủ bóng đá
con mèo kĩ sư võ thuật
con thỏ bác sĩ con ngựa
con rùa phát minh con rắn
con chim
<i><b>Sắp xếp từ thành câu</b></i>
How/ you/ are? ………
I'm/ thank/ fine………
to/meet/you/Nice/………...
to/too/meet/you/Nice……….
How/you/old/are? ………..
am/ seven/ years/old. ……….
My/is/Linh/name………
.
What/is/name/your?………
It/big/a/book/is………
This/a/is/red/pen………....
is/it/what?...
It/an/is/octopus?...
up/stand/please/………down/please/sit……….
it/a/is/window?...
.
No/not/is/it………
Yes/is/it……….
are/they/what?...robots/are/they……….
.
have/a/dog/I………
.
don't/ I/ have/ a fish………
do/ have/ you/ a/ frog?...
I/ No,/don't………yes/have/I……….
colour/ is/ it/ what? ………
red/is/it………
.
are/ they/ what/ colour?...
are/ yellow/ they……….
has/she/ 2/ fish………
It/ has/ legs/ four……….
My/ has/ teacher/ 2 pens……….
<i><b>Gạch chéo từ không cùng loại</b></i>
eyes legs nose
fish mouse bird
has is am
yellow orange four
a doctor an actor a cook
five nine nice
book eraser doll
what China How
Hello Bye Goodbye
kite hamster iguana
my stand sit
<i><b>Điền từ còn thiếu </b></i>
se_en Num_er col_our bo_dy
f_nger hai_ ha_e _as
En_lis_ gra_e ru_er an _cto_
brow_ i_uana Spai_ Russi_
to_ _ do n_t _es Indi_