Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.1 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>SBD</i>
<i>LT</i> <i>TH*3</i> <i>TB</i> <i>Đổ</i> <i>Hỏng</i>
<i>Ghi chú</i>
<i>STT</i> <i>Xếp</i>
<i> loại</i>
<i>Lớp</i>
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0002 Đặng Lê Ngọc An Nữ 11.11.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
1 11
0008 Huỳnh Thị Lan Anh Nữ 26.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
2 11
0011 Nguyễn Nam Anh Nam 22.02.1994 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
3 11
0016 Lê Công Bằng Nam 06.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
4 11
0021 Nguyễn Huy Bình Nam 09.05.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
5 11
0022 Nguyễn Văn Bình Nam 23.06.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
6 11
0029 Nguyễn Hoàng Thái Châu Nữ 03.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
7 11
0033 Nguyễn Huỳnh Lan Chi Nữ 24.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
8 11
0036 Đặng Thị Kim Cương Nữ 17.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
9 11
0038 Trần Nguyễn Việt Cường Nam 22.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
10 11
0039 Nguyễn Quốc Cường Nam 19.11.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
11 11
0041 Ngô Đinh Hải Đăng Nữ 16.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
12 11
0042 Nguyễn Đức Hải Đăng Nam 14.07.1995 TP. Hồ Chí Minh THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
13 11
0043 Nguyễn Công Danh Nam 13.08.1994 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
14 11
0045 Nguyễn Tấn Đạt Nam 27.02.1994 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
15 11
0046 Huỳnh Phát Đạt Nam 28.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
16 11
0053 Võ Minh Đức Nam 08.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
17 11
0056 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 29.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
18 11
0059 Lê Thùy Dung Nữ 27.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
19 11
0061 Nguyễn Hải Dương Nam 11.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
20 11
0062 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 03.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
21 11
0066 Phạm Võ Thanh Duy Nam 21.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 24,0 7,4 Đ KH
22 11
0070 Võ Thị Ngọc Duyên Nữ 10.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
23 11
0072 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 06.03.1995 H.Cái Bè -Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
24 11
0077 Vỏ Trường Giang Nam 28.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
25 11
0082 Trần Thượng Hải Nam 07.10.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
26 11
0084 Phạm Thị Kim Hân Nữ 05.12.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
27 11
0094 Nguyễn Trương Thu Hằng Nữ 20.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
28 11
0095 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 03.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
29 11
0099 Nguyễn Hồng Phúc Hậu Nam 24.02.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
30 11
0102 Lê Phan Thu Hiền Nữ 01.05.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
31 11
0107 Đỗ Quốc Hòa Nam 14.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
32 11
0111 Phạm Nguyễn Phương Hồng Nữ 01.04.1995 Gò Công-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0114 Nguyễn Khánh Hưng Nam 02.11.1995 H.Tân Phước-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
34 11
0118 Phạm Thị Kim Hương Nữ 04.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
35 11
0124 Nguyễn Thanh Huy Nam 28.05.1994 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
36 11
0125 Ngô Thị Ngọc Huyền Nữ 03.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
37 11
0127 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 06.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
38 11
0131 Võ Thị Như Huỳnh Nữ 19.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
39 11
0139 Trần Phạm Quốc Khánh Nam 19.11.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
40 11
0140 Phạm Duy Khánh Nam 14.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
41 11
0144 Triệu Duy Khiêm Nam 03.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
42 11
0146 Nguyễn Thị Kim Khoa Nữ 12.12.1995 H.Tân Phước-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
43 11
0148 Nguyễn Tuấn Khoa Nam 15.12.1994 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
44 11
0150 Lương Anh Kiệt Nam 03.12.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
45 11
0151 Lê Thị Kiều Nữ 02.06.1995 H. Mộc Hóa- Long An THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
46 11
0161 Đặng Thị Liên Nữ 11.07.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
47 11
0162 Trịnh Phương Liên Nữ 23.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
48 11
0167 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 **VT** ****** ****** **VT**
49 11
0169 Lê Thị Hoài Linh Nữ 03.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
50 11
0172 Dương Thị Hồng Linh Nữ 09.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
51 11
0186 Nguyễn Thành Luân Nam 25.10.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 27,0 8,0 Đ KH
52 11
0189 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ 16.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
53 11
0192 Trương Thanh Mai Nữ 15.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
54 11
0196 Nguyễn Đức Mạnh Nam 16.06.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 27,0 8,9 Đ KH
55 11
0204 Huỳnh Thị Diễm My Nữ 02.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
56 11
0205 Nguyễn Huyền My Nữ 29.06.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
57 11
0213 Phạm Thị Hồng Nga Nữ 18.08.1995 H. Bến Lức- Long An THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
58 11
0215 Nguyễn Trọng Ngà Nữ 25.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
59 11
0217 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 28.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
60 11
0221 Lê Thanh Ngân Nữ 21.07.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
61 11
0222 Lê Thanh Ngân Nữ 31.12.1994 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
62 11
0223 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 03.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
63 11
0224 Trần Thị Kim Ngân Nữ 01.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
64 11
0230 Trần Thị Kim Ngân Nữ 06.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
65 11
0237 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 09.06.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
66 11
0239 Nguyễn Thị Bội Ngọc Nữ 06.10.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
67 11
0240 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ 08.04.4995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
68 11
0242 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 04.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
69 11
0244 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 16.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0249 Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 01.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
71 11
0252 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 05.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
72 11
0253 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ 16.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
73 11
0256 Nguyễn Đoàn Quốc Nhi Nam 15.01.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
74 11
0258 Cao Thị Yến Nhi Nữ 11.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
75 11
0261 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 25.05.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
76 11
0266 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 30.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
77 11
0269 Đinh Huỳnh Yến Nhung Nữ 23.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
78 11
0271 Lê Cẩm Nhung Nữ 04.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
79 11
0273 Đổ Thị Tuyết Nhung Nữ 16.06.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
80 11
0277 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 12.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
81 11
0278 Huỳnh Minh Nhựt Nam 02.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
82 11
0284 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 23.03.1995 H. Long Hồ- Vĩnh Long THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
83 11
0288 Nguyễn Thị Kim Phấn Nữ 13.06.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
84 11
0297 Nguyễn Trường Vỉnh Phúc Nam 24.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
85 11
0298 Lê Sỹ Phúc Nam 15.05.1995 H.Quảng Xương- Thanh Hóa THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
86 11
0300 Phạm Hữu Hoàng Phúc Nam 15.03.1995 Tỉnh Bến Tre THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
87 11
0301 Trần Minh Phúc Nam 26.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
88 11
0305 Phạm Thị Kim Phụng Nữ 27.05.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
89 11
0306 Ngô Trần Thúy Phụng Nữ 12.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
90 11
0307 Lâm Minh Phụng Nam 07.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
91 11
0308 Nguyễn Hoàng Phước Nam 18.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
92 11
0310 Tống Hoàng Minh Phương Nữ 24.06.1995 H.Thủ Thừa-Long An THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
93 11
0313 Lê Thị Kim Phương Nữ 06.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
94 11
0314 Cao Yến Phương Nữ 01.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
95 11
0315 Nguyễn Hoàng Yến Phương Nữ 28.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
96 11
0316 Văn Công Phương Nam 16.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
97 11
0317 Lê Huỳnh Anh Phương Nữ 01.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
98 11
0318 Võ Thành Phương Nam 06.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
99 11
0319 Tạ Thị Kim Phượng Nữ 07.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 4,0 30,0 8,5 Đ TB
100 11
0324 Nguyễn Minh Quân Nam 29.08.1995 H.Tân Phước-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
101 11
0325 Lê Nhật Quang Nam 16.02.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
102 11
0330 Lê Nguyễn Thuý Quyên Nữ 15.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
103 11
0332 Lê Nguyễn Thúy Quyên Nữ 30.04.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
104 11
0335 Mai Diễm Lệ Quyên Nữ 16.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
105 11
0338 Trần Văn Sang Nam 25.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
106 11
0346 Lê Hoàng Ái Sương Nữ 08.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0354 Nguyễn Minh Tân Nam 14.01.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 27,0 9,0 Đ G
108 11
0355 Lê Ngọc Tân Nam 22.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
109 11
0357 Nguyễn Quốc Thái Nam 02.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
110 11
0359 Nguyễn Văn Thái Nam 07.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
111 11
0361 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 01.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
112 11
0364 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 05.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
113 11
0366 Phạm Quốc Thẫm Nam 01.04.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
114 11
0368 Nguyễn Quốc Thắng Nam 20.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
115 11
0369 Lê Thị Kim Thanh Nữ 06.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
116 11
0370 Nguyễn Thị Đăng Thanh Nữ 28.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
117 11
0371 Trịnh Văn Thanh Nam 12.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
118 11
0372 Ngô Ngọc Thanh Nữ 10.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
119 11
0373 Mai Trúc Thanh Nữ 31.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
120 11
0376 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 08.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
121 11
0378 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 28.04.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
122 11
0380 Võ Huỳnh Như Thảo Nữ 06.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
123 11
0382 Phan Thụy Vân Thảo Nữ 08.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
124 11
0390 Hồ Nguyễn Kim Thoa Nữ 19.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
125 11
0392 Nguyễn Thị Bảo Thu Nữ 19.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
126 11
0393 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 19.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
127 11
0394 Trần Thị Kim Thu Nữ 04.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
128 11
0401 Trần Văn Thuận Nam 20.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
129 11
0402 Nguyễn Quang Thuận Nam 06.12.1995 H. Bình Đại- Bến Tre THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
130 11
0409 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 13.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
131 11
0415 Trần Thị Như Thủy Nữ 12.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
132 11
0418 Đặng Quế Thy Nữ 14.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
133 11
0423 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 18.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
134 11
0428 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 03.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
135 11
0430 Lê Trần Thủy Tiên Nữ 30.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
136 11
0439 Trần Thị Bích Trâm Nữ 16.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
137 11
0442 Đồng Nguyễn Bích Trăm Nữ 24.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
138 11
0448 Lê Thị Huyền Trang Nữ 09.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
139 11
0449 Trần Thị Trang Nữ 06.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
140 11
0459 Lê Minh Triều Nam 24.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
141 11
0462 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 01.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
142 11
0470 Đỗ Trần Thảo Trúc Nữ 10.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
143 11
0475 Nguyễn Chí Trung Nam 09.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0480 Lê Minh Trung Nam 19.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
145 11
0481 Lê Nhật Trường Nam 07.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
146 11
0484 Phan Cẩm Tú Nữ 07.05.1995 H.Tân Phước-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** 21,0 ****** ****** **VT**
147 11
0488 Đặng Ngọc Tú Nữ 22.01.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
148 11
0491 Trần Anh Tuấn Nam 19.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
149 11
0493 Đoàn Lê Hoàng Tuấn Nam 03.08.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
150 11
0496 Nguyễn Minh Tuấn Nam 17.03.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
151 11
0497 Trần Nguyên Khánh Tùng Nam 17.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
152 11
0501 Trần Đức Tường Nữ 25.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
153 11
0502 Lê Minh Tường Nam 18.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
154 11
0503 Lê Thị Kim Tuyến Nữ 12.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
155 11
0507 Lê Thanh Tuyền Nữ 05.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
156 11
0508 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 07.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
157 11
0509 Phạm Dương Bích Tuyền Nữ 18.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
158 11
0510 Châu Thị Bích Tuyền Nữ 19.11.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
159 11
0519 Ngơ Trí Văn Nam 20.10.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
160 11
0522 Nguyễn Thị Thảo Vi Nữ 18.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
161 11
0527 Phạm Phú Vinh Nam 13.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
162 11
0528 Võ Điền Anh Vũ Nam 24.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
163 11
0530 Huỳnh Văn Xuân Nam 03.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
164 11
0533 Lê Thị Ngọc Yến Nữ 19.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
165 11
0535 Lê Hồng Yến Nữ 20.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
166 11
0543 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 27.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
167 11
0544 Đinh Thị Ngọc Yến Nữ 10.01.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
168 11
0821 Phạm Thị Nguyệt Ảnh Nữ 08.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
169 11
0828 Trần Thị Kim Cương Nữ 01.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
170 11
0835 Nguyễn Lê Uyên Diễm Nữ 07.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 28,5 9,4 Đ G
171 11
0839 Đặng Thị Kim Diệu Nữ 30.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
172 11
0843 Bùi Thị Hướng Dương Nữ 18.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 28,5 9,4 Đ G
173 11
0846 Trần Tử Duy Nam 31.05.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
174 11
0847 Phan Trần Mỹ Duyên Nữ 16.09.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
175 11
0850 Nguyễn Hữu Giàu Nam 07.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 29,5 9,5 Đ G
176 11
0851 Đoàn Thị Ngọc Hà Nữ 29.10.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
177 11
0856 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 25.07.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
178 11
0867 Lê Thị Hồng Hiệp Nữ 11.02.1995 H.Gị Cơng Đông-TG THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
179 11
0868 Trần Thanh Hoài Nam 24.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
180 11
0875 Cao Trần Đức Huy Nam 13.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
0876 Lương Thị Ngọc Huyền Nữ 13.03.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
182 11
0879 Phạm Vương Khang Nam 08.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
183 11
0884 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 22.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
184 11
0885 Huỳnh Lê Lam Linh Nữ 12.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 28,5 9,3 Đ G
185 11
0886 Nguyễn Thành Linh Nam 20.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 28,5 9,0 Đ G
186 11
0887 Bùi Thị Cẫm Linh Nữ 27.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
187 11
0892 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 26.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
188 11
0895 Trần Thị Diễm My Nữ 17.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
189 11
0898 Phạm Thị Bảo Ngân Nữ 25.07.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 28,5 8,9 Đ KH
190 11
0901 Lê Thị Kim Ngân Nữ 10.04.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 28,5 9,3 Đ G
191 11
0904 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nam 16.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
192 11
0908 Huỳnh Hoàng Nhân Nam 26.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
193 11
0910 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 18.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 25,5 8,6 Đ KH
194 11
0914 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 20.11.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
195 11
0916 Nguyễn Thị Hằng Ny Nữ 02.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 27,0 8,9 Đ KH
196 11
0934 Huỳnh Văn Tài Nam 10.06.1995 H.Cái Bè-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 28,5 9,3 Đ G
197 11
0935 Lê Thị Minh Tâm Nữ 12.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
198 11
0937 Nguyễn Việt Tân Nam 09.11.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
199 11
0940 Dương Ngọc Thắm Nữ 30.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 27,0 9,0 Đ G
200 11
0957 Võ Thị Minh Thư Nữ 05.09.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
201 11
0961 Bùi Thị Mộng Thúy Nữ 11.02.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
202 11
0964 Trần Mẫn Thy Nữ 07.08.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 28,0 9,1 Đ G
203 11
0980 Văng Thị Diễm Trang Nữ 20.11.1995 H.Chợ Gạo-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
204 11
0991 Võ Thị Ngọc Tuyền Nữ 22.12.1995 H.Châu Thành-Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
205 11
0996 Phạm Thị Tuyết Nữ 20.10.1995 H.Tân Phước-Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
206 11
1006 Huỳnh Kim Xuyến Nữ 24.09.1995 Mỹ Tho-Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
207 11
1750 Nguyễn Trần Trung Dũng Nam 16.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 3,0 30,0 8,3 Đ TB
208 11
1785 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 24.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
209 11
1789 Nguyễn Công Hậu Nam 29.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
210 11
1808 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 05.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
211 11
1811 Phạm Nguyễn Ngân Huyền Nữ 20.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 29,5 8,9 Đ KH
212 11
1812 Nguyễn Hoàng Huynh Nam 09.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
213 11
1815 Trần Tấn Kha Nam 24.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
214 11
1826 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 14.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
215 11
1834 Nguyễn Thị Kiều Liên Nữ 25.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
216 11
1841 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 08.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
217 11
1868 Hứa Thị Ngọc Mai Nữ 01.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
1870 Dương Minh Mẫn Nam 03.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 4,0 30,0 8,5 Đ TB
219 11
1874 Nguyễn Thị Hồng Mộng Nữ 10.09.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
220 11
1876 Đoàn Thanh Nam Nam 27.05.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 4,5 30,0 8,6 Đ TB
221 11
1877 Trần Thanh Nam Nam 08.08.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
222 11
1883 Ngô Thị Thảo Ngân Nữ 03.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 29,5 9,1 Đ G
223 11
1910 Dương Hoàng Bảo Nhi Nữ 15.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
224 11
1918 Nguyễn Gia Ninh Nam 01.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
225 11
1937 Nguyễn Trần Vân Phương Nữ 26.03.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
226 11
1939 Huỳnh Duy Phương Nam 05.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
227 11
1953 Phạm Phước Tài Nam 04.03.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
228 11
1960 Phan Lê Duy Tân Nam 08.03.1994 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
229 11
1961 Nguyễn Hoàng Tân Nam 24.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
230 11
1963 Nguyễn Quốc Thái Nam 20.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 3,5 30,0 8,4 Đ TB
231 11
1966 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm Nữ 28.12.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 4,0 30,0 8,5 Đ TB
232 11
1970 Huỳnh Thanh Thanh Nữ 29.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
233 11
1972 Phạm Ngọc Thành Nam 10.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
234 11
1973 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh Nữ 07.07.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
235 11
1982 Lý Trần Nhã Thi Nữ 07.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
236 11
1986 Trần Thị Ngọc Thịnh Nữ 16.04.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,5 30,0 8,9 Đ KH
237 11
2000 Nguyễn Minh Thu Nữ 10.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
238 11
2003 Huỳnh Công Thức Nam 22.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
239 11
2005 Trần Thị Cẩm Thúy Nữ 19.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
240 11
2023 Nguyễn Nhựt Tiến Nam 05.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
241 11
2038 Phan Thị Thùy Trang Nữ 13.08.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,5 30,0 9,4 Đ G
242 11
2060 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 07.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
243 11
2065 Nguyễn Lê Trung Nam 17.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
244 11
2069 Huỳnh Thị Bích Truyền Nữ 02.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
245 11
2071 Dương Thị Cẩm Tú Nữ 15.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,0 30,0 9,0 Đ G
246 11
2077 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 17.11.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
247 11
2086 Dương Thúy Uyên Nữ 05.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 6,5 30,0 9,1 Đ G
248 11
2096 Trần Thị Phương Vy Nữ 18.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 5,0 30,0 8,8 Đ KH
249 11
2293 Phan Thị Thúy An Nữ 08.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
250 11
2294 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh Nữ 08.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
251 11
2295 Mai Nhật Xuân Bình Nữ 28.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
252 11
2297 Lâm Ngọc Diễm Nữ 13.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
253 11
2298 Trần Thị Ngọc Diễm Nữ 15.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
254 11
2299 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ 27.01.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
2301 Trần Thu Diệu Nữ 26.10.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
256 11
2302 Trần Mỹ Dung Nữ 30.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
257 11
2303 Dương Thị Thùy Dung Nữ 14.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
258 11
2304 Đặng Thị Tường Duyên Nữ 06.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
259 11
2305 Đặng Thị Mỹ Duyên Nữ 07.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
260 11
2306 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 06.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
261 11
2308 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 14.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
262 11
2309 Đinh Thị Kim Hằng Nữ 22.08.1995 H.Tân Phước - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
263 11
2310 Tăng Thị Thúy Hằng Nữ 21.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
264 11
2311 Trần Thu Hiếu Nữ 01.07.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
265 11
2312 Dương Thị Thu Hiếu Nữ 24.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
266 11
2313 Đào Thị Mỹ Hoa Nữ 24.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
267 11
2315 Nguyễn Thị Hiếu Học Nữ 26.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
268 11
2316 Lê Thị Thu Hương Nữ 01.06.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
269 11
2317 Trần Thị Ngọc Hưởng Nữ 26.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
270 11
2319 Dương Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 25.05.1995 H.Tân Phước - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
271 11
2320 Trương Thị Huyền Nữ 15.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
272 11
2321 Võ Ngọc Bích Huyền Nữ 03.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
273 11
2322 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 07.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
274 11
2323 Võ Thị Phương Lam Nữ 18.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
275 11
2324 Võ Thị Mỹ Lan Nữ 10.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
276 11
2325 Phan Thị Thanh Lan Nữ 03.12.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
277 11
2326 Cao Thị Mỹ Linh Nữ 15.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
278 11
2327 Lê Thị Thùy Linh Nữ 28.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
279 11
2328 Huỳnh Kim Lộc Nữ 01.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
280 11
2329 Đặng Thị Tuyết Minh Nữ 17.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
281 11
2331 Đoàn Huỳnh Ngọc Muội Nữ 05.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
282 11
2333 Lê Thị Trà My Nữ 22.10.1995 H.Cai lậy - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
283 11
2334 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 25.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
284 11
2335 Đồng Thị kim Ngân Nữ 16.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
285 11
2337 Lê Nguyễn Kim Ngọc Nữ 08.04.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
286 11
2338 Võ Thị Hồng Ngọc Nữ 28.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
287 11
2339 Nguyễn Khải Huỳnh Ngọc Nữ 13.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
288 11
2340 Đặng Thuyền Ngọc Nữ 08.11.1995 Tỉnh Long An THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
289 11
2341 Nguyễn Tôn Trinh Nguyên Nữ 22.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
290 11
2342 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 22.02.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
291 11
2343 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 04.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
2345 Trần Thanh Nhi Nữ 03.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
293 11
2346 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 20.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
294 11
2347 Lê Thị Hoàng Nhung Nữ 14.04.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
295 11
2348 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 07.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
296 11
2349 Võ Thị Kiều Ni Nữ 24.12.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
297 11
2350 Trần Thị Kim Oanh Nữ 27.7.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
298 11
2352 Trương Thị Thúy Oanh Nữ 20.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
299 11
2354 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 29.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
300 11
2355 Trần Thị Thảo Quyên Nữ 03.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
301 11
2356 Phạm Lê Diễm Sương Nữ 13.01.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
302 11
2357 Trương Thị Hồng Thắm Nữ 23.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
303 11
2358 Lê Thị Trang Thanh Nữ 05.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
304 11
2359 Nguyễn Thị Huyền Thanh Nữ 30.07.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
305 11
2360 Cao Thanh Thanh Nữ 30.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
306 11
2361 Phạm Ngọc Thiên Thanh Nữ 16.11.1995 TP.Hồ Chí Minh THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
307 11
2364 Huỳnh Thiện Thảo Nữ 13.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
308 11
2365 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 23.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
309 11
2366 Nguyễn Thị Trúc Thi Nữ 16.03.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
310 11
2367 Trần Thị Hồng Thiện Nữ 12.04.1995 H.Châu Thành THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
311 11
2368 Lê Thị Mộng Thu Nữ 27.04.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
312 11
2369 Bùi Thị Anh Thư Nữ 01.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
313 11
2370 Nguyễn Thị Mỹ Thư Nữ 10.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
314 11
2371 Lê Thị Ngọc Thuận Nữ 25.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
315 11
2372 Ngơ Thị Hồi Thương Nữ 18.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
316 11
2373 Nguyễn Thị Thúy Nữ 19.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
317 11
2375 Lê Thị Kim Thùy Nữ 20.11.1995 H.Tân Phước - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
318 11
2377 Bùi Thị Cẩm Tiên Nữ 03.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
319 11
2378 Châu Thị Diễm Tiên Nữ 14.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
320 11
2379 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 30.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
321 11
2380 Dương Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 17.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
322 11
2382 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 18.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
323 11
2383 Đoàn Thị Ngọc Trân Nữ 20.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
324 11
2384 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
325 11
2386 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ 28.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
326 11
2387 Trần Thị Thu Trang Nữ 25.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 28,5 9,5 Đ G
327 11
2391 Lê Nguyễn Phương Trang Nữ 10.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
328 11
2392 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 11.06.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
2393 Phạm Thị Ngọc Trinh Nữ 26.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
330 11
2394 Nguyễn Ngọc Lan Trinh Nữ 01.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
331 11
2396 Phan Thị Cẩm Tú Nữ 09.04.1995 H.Tân Phước - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
332 11
2398 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 31.03.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
333 11
2400 Võ Ngọc Diễm Khánh Vi Nữ 25.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
334 11
2401 Phạm Thị Hồng Xuyến Nữ 16.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
335 11
2402 Hàng Thị Như Ý Nữ 06.12.1995 Hà Tiên - Kiên Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
336 11
2403 Đoàn Thị Hoàng Yến Nữ 04.04.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 28,5 9,6 Đ G
337 11
2404 Nguyễn Thị Bảo Yến Nữ 22.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
338 11
2512 Lê Tuấn Anh Nam 02.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
339 11
2513 Võ Đăng Hoài Bảo Nam 28.08.1994Q.Bình Thạnh - TP.Hồ Chí Minh THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
340 11
2519 Phạm Xuân Cường Nam 13.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
341 11
2520 Nguyễn Thành Danh Nam 11.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
342 11
2522 Hứa Phúc Mẫn Du Nữ 07.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
343 11
2523 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 02.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
344 11
2527 Nguyễn Đăng Duy Nam 18.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
345 11
2528 Phan Khánh Duy Nam 23.09.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
346 11
2529 Trần Thanh Duy Nam 03.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
347 11
2531 Võ Minh Ngọc Hân Nữ 03.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 7,0 30,0 9,3 Đ G
348 11
2533 Đinh Thị Mỹ Hiền Nữ 23.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
349 11
2534 Phạm Cao Hiền Nữ 01.10.1995 H.Hưng Nguyên - Nghệ An THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
350 11
2536 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ 03.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
351 11
2538 Phạm Ngơ Hồng Huy Nam 08.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 27,0 9,1 Đ G
352 11
2539 Hồ Thị Mỹ Huyền Nữ 06.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
353 11
2541 Ngơ Hồng Khải Nam 13.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
354 11
2542 Nguyễn Huy Khải Nam 20.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
355 11
2546 Lê Trần Đăng Khoa Nam 05.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
356 11
2550 Phan Thị Thùy Linh Nữ 09.03.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
357 11
2552 Phạm Tấn Lộc Nam 07.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
358 11
2553 Phan Quốc Long Nam 19.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
359 11
2554 Lê Minh Mẫn Nam 14.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 27,0 9,1 Đ G
360 11
2556 Huỳnh Nhựt Minh Nam 12.08.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
361 11
2557 Huỳnh Thị Diễm My Nữ 22.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
362 11
2559 Nguyễn Hoài Nam Nam 06.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 27,0 9,0 Đ G
363 11
2560 Bùi Thị Thu Nga Nữ 14.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
364 11
2561 Lê Đình Nghĩa Nam 10.11.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
365 11
2563 Nguyễn Đặng Khánh Nguyên Nam 07.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 27,0 8,8 Đ KH
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
2564 Dương Thanh Nhã Nam 09.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
367 11
2567 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 28.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
368 11
2569 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 23.03.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
369 11
2570 Võ Thành Nhựt Nam 28.11.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
370 11
2571 Nguyễn Nhật Trường Phát Nam 19.08.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
371 11
2578 Đoàn Hồng Phúc Nam 16.06.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
372 11
2582 Ngơ Hồng Thiên Phúc Nam 23.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
373 11
2584 Nguyễn Duy Phương Nam 12.10.1994 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
374 11
2585 Tô Thị Linh Phương Nữ 20.07.1995 H.Tân Phước - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
375 11
2587 Huỳnh Thanh Phương Nam 15.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
376 11
2590 Phan Phú Quốc Nam 14.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
377 11
2591 Nguyễn Hân Ri Nam 23.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
378 11
2592 Nguyễn Vũ Minh Sang Nam 28.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
379 11
2593 Cao Thanh Sang Nam 03.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
380 11
2596 Mai Hoa Anh Tài Nam 04.11.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
381 11
2597 Lê Hữu Tài Nam 12.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
382 11
2599 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 24.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Gaing THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
383 11
2602 Nguyễn Cơ Thạch Nam 20.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
384 11
2604 Nguyễn Khương Thái Nam 21.10.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 30,0 9,5 Đ G
385 11
2607 Phạm Lê Giang Thanh Nữ 29.10.1995 H.Gị Cơng Đơng - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
386 11
2608 Nguyễn Hữu Thành Nam 15.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
387 11
2609 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 17.05.1995 H.Gia Viễn - Ninh Bình THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
388 11
2610 Đoàn Hữu Thật Nam 18.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
389 11
2612 Trịnh Minh Thiện Nam 14.05.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
390 11
2614 Nguyễn Hưng Thịnh Nam 02.11.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
391 11
2616 Tống Từ Thịnh Nam 12.02.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp **VT** **VT** **VT** **VT** **VT**
392 11
2618 Nguyễn Phạm Kim Thoa Nữ 06.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
393 11
2619 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 15.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
394 11
2620 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 16.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
395 11
2621 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 02.09.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
396 11
2624 Nguyễn Văn Tiến Nam 27.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,0 27,0 8,8 Đ KH
397 11
2627 Nguyễn Công Tính Nam 19.01.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
398 11
2630 Lê Hữu Toàn Nam 06.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
399 11
2631 Phạm Văn Toàn Nam 14.01.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
400 11
2632 Huỳnh Công Tới Nam 17.02.1995 TP.Mỹ Tho - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 27,0 9,1 Đ G
401 11
2633 Lê Hà Thùy Trang Nữ 04.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 8,5 30,0 9,6 Đ G
402 11
2634 Trương Thị Huyền Trang Nữ 09.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
<i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i> (8)</i> <i>(15)</i>
<i>(1)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i> <i>(12)</i> <i>(13)</i> <i>(14)</i>
2635 Văn Công Trí Nam 09.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
404 11
2636 Ngơ Thiện Trí Nam 28.06.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
405 11
2637 Võ Minh Trí Nam 18.06.1995 H.Chợ Gạo - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,0 30,0 9,8 Đ G
406 11
2638 Võ Đông Triều Nam 24.10.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
407 11
2639 Dương Tấn Trọng Nam 12.11.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
408 11
2642 Nguyễn Ngọc Trung Nam 28.04.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
409 11
2645 Nguyễn Quốc Trung Nam 01.12.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
410 11
2648 Đặng Hoàng Cẩm Tú Nữ 25.12.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
411 11
2649 Dương Anh Tuấn Nam 15.08.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 27,0 9,3 Đ G
412 11
2650 Đồng Văn Tuấn Nam 09.10.1995 Tỉnh Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
413 11
2651 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10.09.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
414 11
2652 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 13.05.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 9,5 30,0 9,9 Đ G
415 11
2653 Trần Phúc Tuyền Nữ 27.02.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
416 11
2654 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ 12.03.1995 H.Cái Bè - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
417 11
2659 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 08.07.1995 H.Châu Thành - Tiền Giang THPT Tân Hiệp 10,0 30,0 10,0 Đ G
418 11
00
Bảng này có :
+Người đọc điểm : Nguyễn Thị Minh Tâm
+Người nhập điểm: Dương Ngọc Tuấn
+Người kiểm tra : Trương Thị Ngọc Phương
393
+Đổ TN :
Xếp loại :
-Giỏi :
-Khá :
TS dự thi, trong đó :
-Trung bình :
393
+Không TN :
Cán bộ kiểm tra :
(Họ và tên, chữ ký)
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Cán bộ kiểm tra :
(Họ và tên, chữ ký)
Ngày tháng năm 2012
GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔ VI TÍNH: THỐNG KÊ KẾT QUẢ : XÁC NHẬN CỦA HĐChT : XÉT DUYỆT KẾT QUẢ
366