Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tuần 32 - Toán - Ôn tập về chu vi diện tích - Đặng Thị Sáu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.95 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a

a

a



h

h

h



Hình tam giác



a

a

a



h

h

h



Hình tam giác



a

a

a



h

h

h



Hình tam giác



<b>Tam giỏc cõn</b>

<b>Tam giỏc </b>



<b>vuụng cõn</b>

<b>Tam giỏc </b>

<b><sub>thng</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tổng kết</b>
a


b


Hình chữ nhật


a
b



Hình chữ nhật


a a a


h h h


Hình tam giác


a a a


h h h


Hình tam giác


a a a


h h h


Hình tam giác


a
Hình vuông
a
Hình vuông
n
m
Hình thoi
n
m


Hình thoi
a
b
h
Hình thang
a
b
h
a
b
h
Hình thang
a
h


Hình bình hành


a
h


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>a</b>


<b>b</b>



Hình chữ nhật



<b>S =</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>a</b>



Hình vuông




<b>S =</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>S =</b>



<b>a</b>


<b>h</b>



Hình bình hành



<b>b</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>n</b>



<b>m</b>



Hình thoi



2


n



m



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2


h



a



<b>a</b>

<b>a</b>

<b>a</b>




<b>h</b>

<b>h</b>

<b>h</b>



Hình tam giác



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

2



h


)



b


a



(



<b>a</b>


<b>b</b>


<b>h</b>



H×nh thang



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>O</b>

<b>r</b>



H×nh tròn



<b>r </b>

<b> r </b>



<b>3,14</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

n



m


Hình thoi


a
b


Hình chữ nhật


<b>P = (a + b) </b>


<b>2</b>


<b>S = a </b><b> b</b> a


b
h
H×nh thang
2
h
)
b
a
(


S


a a a


h h h



Hình tam giác


2
h
a


S


a


Hình vuông


<b>P = a </b><b> 4</b>
<b>S = a </b><b> a</b>


a
h


Hình bình hành


<b>S = a </b><b> h</b>


O r


Hình tròn


<b>C = r </b><b> 2 </b>


<b>3,14</b>



<b>S = r </b><b> r </b>


<b>3,14</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bµi 1:</b>



<b> Một khu vườn trồng cây hình chữ nhật có </b>



<b>chiều dài là 120m, chiều rộng bằng chiều dài. </b>


<b>a) Tính chu vi khu vườn đó.</b>



<b>b) Tính diện tích khu vườn đó với đơn vị là mét </b>


<b>vng, với đơn vị là héc ta.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Bµi 2: </b>



<b>2cm</b>


<b>3cm</b>


<b>5cm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Bµi 2: Cách 1 </b>



<i>Đáp số:</i> <b>800m2</b>


<i><b>Bài giải</b></i>


<b>ỏy ln mnh đất hình thang ngồi thực tế là:</b>


<b> 5 x 1000 = 5000 (cm) = 50 (m)</b>


<b>Đáy bé mảnh đất hình thang ngồi thực tế là:</b>
<b> 3 x 1000 = 3000 (cm) = 30 (m)</b>


<b>Chiều cao mảnh đất hình thang ngồi thực tế là:</b>
<b> 2 x 1000 = 2000(cm) = 20 (m)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Bµi 2: Cách 2 </b>


<i><b>Bài giải:</b></i>



<b>Din tớch mnh t hỡnh thang trên sơ đồ là:</b>


<b> (5 + 3) x 2 : 2 = 8 (cm</b>

<b>2</b>

<b><sub>)</sub></b>



<b>Diện tích mảnh đất hình thang ngồi thực tế là:</b>


<b> 8 x 1000 x 1000 = 8 000 000(cm</b>

<b>2</b>

<b><sub>) = 800 (m</sub></b>

<b>2</b>

<b><sub>)</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Bài 3:</b>

<b>Cho hình vẽ:</b>



<b>a) Tính diện tích hình vuông ABCD.</b>



<b>b) Tính diện tích phần tô màu của hình tròn.</b>



<b>A</b>


<b>B</b>


<b>C</b>


<b>D</b>



<b>4cm</b>
<b>O</b>


<b>4cm</b> <b>4cm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b> TÝnh diÖn tÝch phần tô đậm trong </b>


<b>hình vẽ sau:</b>



<b>A. 2,84 m</b>

<b>2</b>


<b>B. 2,86 m</b>

<b>2</b>


<b>C. 3,14 m</b>

<b>2</b>


<b>D. 6 m</b>

<b>2</b>


<b>1m</b> <b>1m</b>


<b>1m</b>


<b>2m</b>


<b>3m</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Chiều cao hình thang d ới đây là:</b>

<b></b>



<b>A. 12,5cm</b>

<b>B. 5 cm</b>


<b> C. 10 cm</b>

<b>D. 2,5 cm</b>




<b>25cm2</b>


<b>h = ?</b>


<b>5cm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>DiƯn tÝch h×nh thoi ABCD cã các kích </b>


<b>th ớc nh hình vẽ là:</b>

<b></b>

<b></b>



<b>A. 12 cm</b>

<b>2</b>


<b>B. 120 cm</b>

<b>2</b>


<b>C. 120 mm</b>

<b>2</b>


<b>D. Không tính đ ỵc</b>

<b>ư</b>



<b>A</b>


<b>D</b>


<b>C</b>


<b>B</b>


<b>40 mm</b>
<b>3 cm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>

<!--links-->

×