Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

MAU DANH SACH NONG DAN AP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (814.73 KB, 36 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NƠNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


CHI HỘI ẤP 1(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)


STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)


Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp


(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Lê Thị Nguyệt 1959


2 Nguyễn Thị Mẫn 1957


3 Lê văn Tùng 1957


4 Đào Thị Vũ 1963


5 Trần Văn Du

1967



6 Huỳnh Văn Nê

1945




7 Huỳnh Kim Thái

1960



8 Nguyễn Thành Tâm

1967



9 Nguyễn Văn Lăng 1945


10 Nguyễn Anh Tuấn

1972



11 Nguyễn Tấn Tùng 1973


12 Nguyễn Tấn Đức

1969



13 Huỳnh Văn Hết

1957



14 Lê Văn Niếu

1952



15 Nguyễn Minh Công

1964



16 Phạm Văn Tứ

1962



17 Nguyễn Văn Út

1970



18 Nguyễn Văn Hoàng

1971



19 Trần Ngọc Phương

1964



20 Võ Thành Vân

1965



21 Võ Văn Rồng

1972




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

23 Huỳnh Văn Thêm

1958



24 Phạm Trung Thu

1963



25 Lê Thanh Tùng

1971



26 Lê Văn Gương

1962



27 Huỳnh Thanh Dương

1973



28 Võ Thị Thành

1952



29 Trần Thị Kim Xuân

1968



30 Đỗ Văn Hoàng

1975



31 Trần Văn Kỷ

1972



32 Phạm Thị Liên

1956



33 Hồ Minh Thu

1971



34 Hồ Minh Cần

1973



35 Hồ Thị Nhà

1947



36 Nguyễn Văn Lợi

1965



37 Nguyễn Văn Xem

1967




38 Trần Thị Ngọc Lệ

1955



39 Bùi Cơng Trừng

1970



40 Trần Hồng Thanh

1964



41 Trần Thị Hòa

1937



42 Trần Ngọc Ấn

1952



43 Nguyễn Thị Hối

1960



44 Lưu Đình Dương

1953



45 Lưu Đình Say

1963



46 Trương Thị Tiếm

1965



47 Lê Thị Gọn

1954



48 Trần Thị Hiếu

1952



49 Nguyễn Văn Thắng

1953



50 Huỳnh Tấn Xuân

1952



51 Lê Thị Loan

1951



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

53 Nguyễn Văn Bê

1951




54 Nguyễn Thị Thu

1957



55 Võ Thị Cang

1959



56 Huỳnh Tấn Nhựt

1955



57 Huỳnh Văn Hậu

1975



58 Trần Thanh Thoàn

1976



59 Nguyễn Tấn Triệu

1952



60 Trần Thị Luận

1956



61 Phạm Ngọc Nên

1966



62 Nguyễn Văn Non

1952



63 Nguyễn Văn Tám

1967



64 Nguyễn Thị Chín

1969



65 Nguyễn Văn Dình

1954



66 Trần Thị Hận

1954



67 Huỳnh Thị Mãi

1957



68 Nguyễn Công Hồng

1959




69 Nguyễn Văn Tỏ

1945



70 Nguyễn Thị Hạnh

1946



71 Nguyễn Thị Tân Xuân

1968



72 Trần Hải Minh

1969



73 Nguyên Văn Tèo

1969



74 Nguyễn Văn Sáu

1934



75 Võ Văn Cu

1968



76 Võ Văn Trí

1962



77 Nguyễn Thị Huyền Xuân

<sub>1963</sub>



78 Nguyễn Thị Xuân Lan

1960



79 Nguyễn Văn Tình

1934



80 Lê Văn Lành

1947



81 Đặng Thị Truyền

1951



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

83 Võ Văn Bửu

1937



84 Nguyễn Thị Bé

1937




85 Bùi Thị Thường

1953



86 Võ Văn Chân

1948



87 Đoàn Thị Năm

1948



88 Võ Văn Sương

1939



89 Võ Phương Dũng

1965



90 Võ Thành Hiếu

1964



91 Bùi Thị Tới

1950



92 Nguyễn Tấn Phước

1945



93 Trần Thị Mơi

1947



94 Nguyễn Thị Đẹp

1957



95 Phạm Ngọc Ửng

1968



96 Trần Văn Ngay

1951



97 Huỳnh Kim Hòa

1960



98 Phạm Thị Bích Thủy

1960



99 Lê Văn Ái

1961




100 Trần Văn Cái

1962



101 Võ Văn Trinh

1968



102 Trần Văn Nghi

1946



103 Trần Thị Ngọc Chi

1946



104 Trần Thị Kim Hồng

1966



105 Nguyễn Văn Thấu

1958



106 Trần Văn Huệ

1956



107 Lê Đình Phụng

1965



108 Đặng Văn Đậm

1968



109 Võ Thành Tân

1950



110 Võ Văn Ngọc

1965



111 Lê Minh Quốc

1969



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

113 Nguyễn Văn Chỗ

1964



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Tổng cộng</b>


<i>Ngày … tháng … năm ………</i>
<i> </i><b>CHI (TỔ) TRƯỞNG</b>


<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NƠNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Phan Thị Mận 1955


2 Lưu Đình Vàng 1971


3 Trần Văn Ngọc 1966


4 Phan Cơng Văn 1942


5 Huỳnh Thị Năm 1948


6 Nguyễn Hồng Tân 1955


7 Bùi Thị Lan 1959


8 Huỳnh Thị Gia 1943



9 Nguyễn Hữu Thịnh 1970


10 Nguyễn Hữu Thượng 1964


11 Bùi Thị Nhản 1957


12 Nguyễn Ngọc Tạo 1956


13 Nguyễn Ngọc Vàng 1959


14 Võ Văn Nghĩ 1960


15 Nguyễn Thị Khá 1944


16 Phạm Văn Tám 1942


17 Trần Thị Mến 1956


18 Trần Văn Phụng 1950


19 Trương Thị Đầm 1938


20 Phan Hữu Phước 1937


21 Nguyễn Thị Dọn 1953


22 Nguyễn Thị Giáng Hương 1966


23 Trương Thị Huệ 1951



24 Lương Thị Trưng 1964


25 Cao Thị Chính 1952


26 Võ Thành Nhân 1975


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

28 Trần Thị Tư 1939


29 Võ Thị Kim Huệ 1965


30 Nguyễn Văn Gương 1970


31 Nguyễn Văn Khéo 1952


32 Bùi Văn Thỏ 1968


33 Nguyễn Văn Trị 1961


34 Phạm Vũ Sơn 1955


35 Cao Tuyết Mai 1960


36 Nguyễn Minh Đức 1947


37 Nguyễn Thị Chúc 1953


38 Nguyễn Văn Đực 1944


39 Phạm Thị Đạm 1937



40 Phạm Ngọc Thuận 1966


41 Phạm Thị Củ 1946


42 Võ Thị Điệp 1969


43 Nguyễn Thị Nhạn 1941


44 Nguyễn Thị Sắc 1932


45 Trương Văn Màu 1955


46 Nguyễn Thị Nữ 1931


47 Nguyễn Văn Hùng 1961


48 Phạm Thị Nhỏ 1960


49 Nguyễn Văn Thẳng 1941


50 Nguyễn Thị Tuyết Mộng 1962


51 Trang Thị Nữ 1957


52 Võ Thị Vững 1938


53 Thạch Thị Út 1954


54 Lê Văn Tám 1953



55 Phạm Thị Đính 1953


56 Lê Văn Sáu 1939


57 Phan Thị Xuyến 1937


58 Lê Thị Ảnh 1964


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

60 Lê Văn Ớn 1954


61 Trần Thị Sáu Nhỏ 1954


62 Võ Văn Chiến 1952


63 Huỳnh Thị Út 1954


64 Võ Văn Tùng 1963


65 Võ Mạnh Hùng 1966


66 Trần Thị Bé Hai 1963


67 Cao Văn Hết 1962


68 Nguyễn Văn Xướng 1960


69 Nguyễn Kim Thạch 1950


70 Lê Thị Thu Nga 1949



71 Võ Duy Nguy 1961


72 Võ Văn Dẩu 1948


73 Đào Anh Phụng 1949


74 Nguyễn Văn Tây 1955


75 Trần Thị Chu 1955


76 Cao Văn Vinh 1960


77 Lê Văn Lãng 1963


78 Nguyễn Thị Ánh Hồng 1963


79 Nguyễn Thị Nâu 1952


80 Lê Thị Dần 1954


81 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1942


82 Trần Thị Trang 1936


83 Lê Thị Luyến 1932


84 Nguyễn Thanh Sơn 1968


85 Đặng Thị Luận 1941



86 Nguyễn Văn Tuấn 1940


87 Nguyễn Phúc Nhuận 1961


88 Phạm Thị Năm 1964


89 Đỗ Thị Màng 1937


90 Nguyễn Văn Phẩm 1959


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

92 Lương Thị Ngọc Lang 1941


93 Lê Văn Ghi 1959


94 Nguyễn Văn Năm 1957


95 Nguyễn Văn Sơn 1962


96 Lê Thị Chín 1968


97 Lê Thị Keo 1947


98 Huỳnh Văn Quân 1940


99 Võ Thị Mười 1963


100 Nguyễn Hữu Phương 1959


101 Huỳnh Thị Hồng 1959



102 Nguyễn Ngọc Hữu 1954


103 Phạm Thị Phỉ 1955


104 Lê Thị Mẫn 1969


105 Nguyễn Văn Hải 1951


106 Từ Thị Nga 1954


107 Nguyễn Văn Đen 1962


108 Lê Thị Tho 1966


109 Nguyễn Thị Liên 1968


110 Nguyễn Minh Hùng 1968


111 Nguyễn Văn Tưởng 1956


112 Lê Thị Bàng 1937


113 Đỗ Thành Ly 1961


114 Trần Thị Loan 1961


115 Trần Văn Lập 1944


116 Nguyễn Thị Sáu 1949



117 Bùi Thị Én 1940


uplo
ad.1
23d
oc.n
et


Nguyễn Văn Kết 1960


119 Nguyễn Văn Sáu 1934


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

121 Huỳnh Thị Ân 1943


122 Nguyễn Văn Sáu 1945


123 Trần Anh Tài 1969


124 Hồ Văn Hưng 1938


125 Hồ Văn Phẩm 1960


126 Nguyễn Thị Kim Trang 1969


127 Nguyễn Văn Hến 1941


128 Nguyễn Văn Thủ 1963


129 Võ Văn Lượm 1956



130 Huỳnh Văn Thêm 1959


131 Trương Thị Ngọc Thu 1964


132 Nguyễn Văn Khinh 1944


133 Nguyễn Văn Trọng 1940


134 Nguyễn Thị Chúc 1940


135 Trần Thị Gìn 1967


136 Nguyễn Thị Tiếm 1952


137 Trần Thị Tròn 1942


138 Nguyễn Thị Lựu 1964


139 Phạm Hoàng Vinh 1951


140 Lê Thị Ký 1955


141 Phan Thị Bạch Kim 1959


142 Huỳnh Kim Sơn 1958


143 Nguyễn Thị Bạc 1957


144 Lưu Văn Giao 1951



145 Huỳnh Ngọc Ánh 1958


146 Bùi Thị Kim Ngà 1966


147 Nguyễn Thị Hải 1969


148 Lê Quốc Nam 1963


149 Huỳnh Thị Thoa 1948


150 Lê Thị Ngon 1960


151 Nguyễn Minh Tâm 1963


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

153 Phạm Văn Cẩu 1954


154 Trần Vĩnh Cẩn 1960


155 Võ Thị Ánh Tuyết 1959


156 Nguyễn Kim Ngọc 1945


157 Bùi Hữu Thanh 1965


158 Võ Văn Chí 1937


<b>Tổng cộng</b>


<i>Ngày … tháng … năm ………</i>


<i> </i><b>CHI (TỔ) TRƯỞNG</b>
<b>HỘI NƠNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NÔNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Phạm Văn Ba 1958


2 Bùi Văn Bảy 1953


3 Phạm Văn On 1965


4 Phạm Văn Mân 1950


5 Phạm Văn Ngân 1946


6 Phạm Ngọc Sánh 1952


7 Bùi Ngọc Tấn 1961



8 Nguyễn Thị Tư 1955


9 Lê Tấn Lắm 1966


10 Trần Văn Chim 1958


11 Bùi Văn Thảnh 1958


12 Đặng Thị Bảy 1963


13 Đặng Văn Đức 1966


14 Nguyễn Văn Lấn 1953


15 Nguyễn Văn Nhiệm 1956


16 Trần Văn Gương 1956


17 Phan Văn Thơ 1947


18 Nguyễn Hiếu Liêm 1949


19 Nguyễn Minh Chí 1951


20 Trần Văn Bia 1967


21 Nguyễn Văn Thành 1970


22 Nguyễn Văn Đực 1949



23 Bùi Thị Lan 1952


24 Nguyễn Văn Hưng 1972


25 Nguyễn Văn Lung 1954


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

27 Phạm Thị Gấm 1979


28 Nguyễn Văn Tức 1932


29 Nguyễn Ngọc Sấm 1969


30 Nguyễn Kim Hưng 1947


31 Nguyễn Ngọc Xí 1952


32 Nguyễn Văn Bớt 1971


33 Phạm Văn Đồng 1969


34 Phạm Hùng Ngấn 1951


35 Nguyễn Thị Đùng 1947


36 Lê Tấn Ấn 1984


37 Trịnh Tấn Nghiêm 1954


38 Trịnh Văn Nhấn 1942



39 Nguyễn Văn Minh 1939


40 Nguyễn Văn Lang 1937


41 Nguyễn Văn Ba 1948


42 Lê Văn Lộ 1932


43 Văn Công Tám 1958


44 Trần Văn Quân 1964


45 Nguyễn Văn Thông 1954


46 Lê Văn Giàu 1959


47 Nguyễn Văn Cọp 1943


48 Lê Văn Phẩm 1942


49 Lê Văn Nếp 1969


50 Lê Văn Hai 1926


51 Nguyễn Văn Sơn 1972


52 Đỗ Văn Thiều 1953


53 Lê Văn Xây 1970



54 Nguyễn Ngọc Thanh 1957


55 Lê Kim Thăng 1950


56 Nguyễn Văn Non 1968


57 Nguyễn Văn Lo 1974


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

59 Nguyễn Minh Thiện 1969


60 Bùi Văn Hiệp 1958


61 Nguyễn Thị Nhị 1950


62 Nguyễn Thị Viêng 1953


63 Nguyễn Hùng Dũng 1967


64 Lê Văn Lót 1975


65 Nguyễn Văn Bảy 1961


66 Nguyễn Thành Mãi 1970


67 Nguyễn Thị Tám 1971


68 Lương Thị Kim Hồng 1977


69 Nguyễn Thị Ngọt 1951



70 Nguyễn Văn Hây 1967


71 Phạm Hoàng Lãng 1974


72 Phạm Hoàng Diệu 1958


73 Lê Trung Tá 1965


74 Nguyễn Tấn Đạt 1969


75 Bùi Văn Thất 1961


76 Phạm Công Tăng 1980


77 Lê Quang Hiếu 1976


78 Nguyễn Thị Kim Sang 1984


79 Nguyễn Văn Trổi 1978


80 Phạm Quang Luận 1978


81 Bùi Kim Diệu 1979


82 Lữ Ngọc Thịnh 1971


83 Huỳnh Văn Cang 1965


84 Nguyễn Hoàng Nhân 1977



85 Kiều Thị Cúc 1976


86 Nguyễn Hùng Cường 1982


87 Phạm Trọng Đăng Thư 1979


88 Phạm Văn Tí 1971


89 Trịnh Hữu Phương 1969


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

91 Phạm Văn Nghiêm 1973


92 Lữ Ngọc Duy 1989


93 Bùi Thị Mỹ Linh 1978


94 Bùi Thị Kim Dung 1974


95 Bùi Thanh Tuấn 1978


96 Phan Thị kim Trúc 1981


97 Phan Văn Ngọc 1971


98 Phan Thanh Hùng 1973


99 Phan Ngọc Châu 1972


100 Bùi Thanh Tâm 1982



101 Lê Tấn Cường 1980


102 Nguyễn Văn Là 1965


103 Nguyễn Văn Hùng 1964


104 Phạm Minh Trọng 1962


105 Nguyễn Thị Hà 1963


106 Nguyễn Văn Đức 1972


107 Nguyễn Khắc Niệm 1962


108 Phạm Trọng Yêm 1958


109 Phạm Thị Xong 1955


110 Trần Văn Xấu 1951


111 Nguyễn Văn Lít 1962


112 Nguyễn Hồng Nam 1962


113 Bùi Thị Cập 1971


114 Bùi Thị An 1962


115 Lại Thị Xem 1933



116 Phạm Minh Trí 1975


117 Trần Ngọc Thân 1956


uplo
ad.1
23d
oc.n
et


Phạm Minh Ngọc 1961


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

120 Nguyễn Văn Nai 1967


121 Lê Minh An 1955


122 Võ Văn Trăm 1931


123 Trần Văn Quốc 1952


124 Huỳnh Văn Tính 1944


125 Nguyễn Cơng Định 1965


126 Lê Kim Bầy 1968


127 Lê Kim Giử 1952


128 Đỗ Văn Bé 1958



129 Nguyễn Thị Kim Lan 1961


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Tổng cộng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>HỘI NƠNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NÔNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


CHI HỘI ẤP 2(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)


STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)


Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Trần Văn Đều 1948


2 Võ Văn Mười 1952


3 Bùi Ngọc Thẩm 1963


4 Bùi Thanh Phong 1957



5 Nguyễn Tấn Thiết 1943


6 Lê Phú Tưởng 1962


7 Bùi Văn Minh 1939


8 Võ Văn Mến 1940


9 Hà Văn Cẩn 1954


10 Bùi Quang Đài 1941


11 Bùi Công Minh 1962


12 Võ Văn Nhen 1949


13 Nguyễn Văn Mẫm 1940


14 Nguyễn Văn Mỡ 1948


15 Nguyễn Văn Gắt 1954


16 Lương Thị Son 1932


17 Nguyễn Văn Điểm 1951


18 Bùi Văn Thịnh 1940


19 Nguyễn Văn Rê 1945



20 Nguyễn Văn Anh 1954


21 Nguyễn Hữu Dư 1963


22 Lê Công Toàn 1955


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

24 Nguyễn Văn Triều 1965


25 Nguyễn Minh Huế 1975


26 Nguyễn Văn Định 1960


27 Nguyễn Phú Cường 1961


28 Nguyễn Ngọc Huynh 1956


29 Lại Tấn Quan 1956


30 Nguyễn Văn Luận 1967


31 Nguyễn Tấn Thật 1967


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Tổng cộng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NÔNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


CHI HỘI ẤP 4(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nơng dân)



STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)


Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Nguyễn Hữu Lâm 1951


2 Nguyễn Văn Ai 1931


3 Lê Thị Sa Pha 1942


4 Huỳnh Văn Xã 1946


5 Phan Thị Bông 1921


6 Huỳnh Văn Dẩn 1956


7 Nguyễn Văn Đẳng 1933


8 Nguyễn Văn Viển 1958


9 Lê Hưng Đạo 1966



10 Phạm Văn Hồng 1960


11 Phạm Thị Huỳnh 1914


12 Trần Văn Hiển 1924


13 Nguyễn Văn Huynh 1929


14 Nguyễn Văn Luận 1967


15 Nguyễn Thị Kim Nhan 1949


16 Huỳnh Văn Sắc 1962


17 Nguyễn Tấn Phát 1972


18 Nguyễn Văn Tới 1926


19 Đỗ Thị Xi 1944


20 Nguyễn Văn Hòa 1937


21 Nguyễn Văn Rèn 1954


22 Bùi Văn Đực 1945


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

24 Nguyễn Văn Bá 1930


25 Nguyễn Văn Tuôi 1949



26 Trần Thị Ba 1938


27 Nguyễn Văn Giáo 1938


28 Nguyễn Văn Toàn 1961


29 Nguyễn Văn Bốn 1945


30 Nguyễn Văn Út 1964


31 Lê Thị Chắc 1937


32 Phan Tấn Đạt 1964


33 Nguyễn Văn Nhựt 1941


34 Lê Thị Ngọc 1956


35 Trần Văn Yên 1964


36 Đặng Thị Bên 1956


37 Nguyễn Thị Hai 1926


38 Nguyễn Văn Hùng 1949


39 Nguyễn Thị Sảnh 1933


40 Nguyễn Ngọc Ấn 1954



41 Nguyễn Văn Anh 1953


42 Phạm Thị Qưới 1963


43 Nguyễn Văn Tám 1967


44 Huỳnh Thị Năm 1945


45 Nguyễn Thị Lùn 1949


46 Trần Văn Đồn 1958


47 Bùi Tấn Của 1951


48 Đào Thị Trập 1953


49 Bùi Văn Ngọt 1952


50 Trần Văn Hiểu 1954


51 Nguyễn Thị Sự 1947


52 Lê Thanh Minh 1922


53 Nguyễn Thiện Thuật 1968


54 Nguyễn Thành Trương 1961


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

56 Nguyễn Thị Tiệm 1933



57 Nguyễn Thị Sớm 1924


58 Nguyễn Thị Đề 1945


59 Nguyễn Ngọc Tài 1974


60 Nguyễn Trung Đập 1955


61 Trần Kim Cang 1937


62 Nguyễn Hữu Ân 1958


63 Nguyễn Văn Đực 1956


64 Nguyễn Ngọc Hỏi 1958


65 Đỗ Thị Ngon 1963


66 Nguyễn Văn Khoái 1949


67 Nguyễn Quang Minh 1952


68 Phan Văn Năm 1949


69 Nguyễn Văn Mới 1955


70 Nguyễn Thị Yến 1915


71 Phan Thị Hùm 1941



72 Lê Văn Tám 1972


73 Lê Văn Ba 1930


74 Nguyễn Văn Định 1938


75 Phan Văn Khá 1958


76 Nguyễn Thị Ánh 1959


77 Nguyễn Thị Hồng Xuân 1957


78 Nguyễn Văn Thượng 1955


79 Mai Tấn Kiệp 1957


80 Huỳnh Thị Ánh 1945


81 Nguyễn Văn Tồn 1936


82 Nguyễn Văn Năm 1962


83 Huỳnh Trung Tín 1936


84 Lê Văn Gắt 1949


85 Nguyễn Văn Ninh 1965


86 Trương Mỹ Thiên 1960



</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

88 Nguyễn Văn Mẫn 1969


89 Trần Thị Mận 1960


90 Nguyễn Thị Bảy 1967


91 Phan Kim Pho 1954


92 Trần Thị Ngỡi 1956


93 Nguyễn Văn Bự 1958


94 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1967


95 Trần Ngọc Hiền 1966


96 Nguyễn Hữu Phúc 1963


97 Nguyễn Thanh Phong 1963


98 Võ Thị Sáu 1935


99 Nguyễn Ngọc Luận 1970


100 Nguyễn Thành Nhân 1975


101 Bùi Thị Đẹp 1963


102 Nguyễn Văn Tương 1972



103 Nguyễn Văn Năm 1964


104 Hứa Thị Gắng 1968


105 Nguyễn Ngọc Khởi 1965


106 Nguyễn Minh Hồng 1966


107 Phan Hoàng Đến 1978


108 Trần Thanh Tân 1974


109 Trần Thị Hảo 1962


110 Trần Kim Thêm 1979


111 Nguyễn Thị Nết 1950


112 Nguyễn Văn Bảy 1971


113 Nguyễn Ngọc Ẩn 1971


114 Nguyễn Hữu Vinh 1965


115 Võ Minh Tuấn 1970


116 Nguyễn Văn Vẹn 1979


117 Phạm Thị Ngọc Hiếu 1980



uplo
ad.1
23d


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

oc.n
et


119 Nguyễn Văn Biết 1987


120 Nguyễn Văn Hạnh 1961


121 Nguyễn Văn Nam 1984


122 Đặng Thị Đẹt 1961


123 Nguyễn Hoài Nghĩa 1983


124 Nguyễn Thị Hai 1959


125 Nguyễn Văn Sao 1936


126 Nguyễn Văn Ngan 1961


127 Nguyễn Văn Hậu 1946


128 Nguyễn Thị Kim Huệ 1953


129 Nguyễn Văn Quí 1956


130 Nguyễn Hoàng Ngỡi 1956



131 Nguyễn Ngọc thơ 1952


132 Bùi Văn Tùng 1952


133 Nguyễn Thị ba 1946


134 Nguyễn Văn Đậm 1966


135 Trịnh Thị Sữu 1925


136 Nguyễn Văn Ba 1961


137 Nguyễn Hữu Nghề 1960


138 Nguyễn Thị Thơ 1950


139 Lê Anh Tuấn 1952


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28></div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29></div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>Tổng cộng</b>


<i>Ngày … tháng … năm ………</i>
<i> </i><b>CHI (TỔ) TRƯỞNG</b>
<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NƠNG DÂN</b>


<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>


CHI HỘI ẤP 4(KHU B) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)


STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)



Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)


TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã


1 Đặng Thị Út 1953


2 Huỳnh Công Kiểu 1942


3 Lê Minh Phước 1969


4 Hồ Thị Hai 1927


5 Nguyễn Văn Ù 1963


6 Nguyễn Văn Rộng 1936


7 Phạm Văn Tại 1931


8 Phan Thị Bé 1942


9 Định Thị Tấn 1923


10 Phạm Thị Tư 1938



11 Lê Hữu Giàu 1965


12 Lê Thị Thu 1947


13 Hồ Văn Xướng 1929


14 Nguyên Văn Hùng 1932


15 Nguyễn Hiếu Liêm 1934


16 Nguyễn Công Chức 1952


17 Nguyễn Ngọc Loa 1968


18 Ngô Văn Nuôi 1942


19 Đặng Thị Tường 1926


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

21 Phạm Thị Nhứt 1951


22 Phạm Thị Bé 1947


23 Võ Thị Ba 1936


24 Hồ Ngọc Châu 1957


25 Nguyễn Thị Nhẩn 1945


26 Nguyễn Thị Bé 1940



27 Phạm Văn Chính 1951


28 Phạm Thị Ty 1951


29 Nguyễn Văn Hôn 1967


30 Nguyễn Văn Hoằng 1952


31 Nguyễn Văn Đơ 1947


32 Liễu Văn Trắng 1952


33 Lê Văn Tập 1961


34 Võ Văn Ơ 1930


35 Nguyễn Văn Bên 1959


36 Nguyễn Thị Thiền 1933


37 Nguyễn Ngọc Thuận 1938


38 Nguyễn Văn Hoàng 1949


39 Nguyễn Thị Tư 1967


40 Nguyễn Thị Chuyện 1937


41 Nguyễn Văn Khải 1920



42 Nguyễn Thị Cánh 1942


43 Nguyễn Thị Chính 1923


44 Nguyễn Tấn Lắm 1971


45 Nguyễn Văn Hai 1955


46 Nguyễn Thị Chín 1932


47 Lê Văn Chính 1963


48 Trần Thị Sao 1921


49 Bùi Thị Sáu 1924


50 Lê Ngọc Thẩm 1943


51 Lê Thanh Phong 1970


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

53 Kiều Văn Phước 1941


54 Trần Văn Ti 1934


55 Lê Trung Hồng 1953


56 Tăng Văn Dễ 1949


57 Lê Văn Bo 1949



58 Nguyễn Thị Triệu 1944


59 Kiều Văn Đẳng 1957


60 Lê Văn To 1945


61 Liễu Văn Phụng 1933


62 Lê Văn Sậu 1946


63 Lê Văn Quyến 1966


64 Nguyễn Văn Giác 1931


65 Lê Văn Nhiển 1947


66 Kiều Văn Ngư 1944


67 Liễu Ngọc Thanh 1950


68 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1958


69 Nguyễn Thị Đẹt 1941


70 Nguyễn Hữu Hòa 1950


71 Đặng Thị Ngàn 1922


72 Nguyễn Văn Nhất 1976



73 Lê Thị Ba 1957


74 Huỳnh Văn Hưng 1940


75 Nguyễn Văn Hung 1952


76 Nguyễn Ngọc Bồng 1942


77 Huỳnh Văn An 1935


78 Nguyễn Ngọc Tài 1950


79 Phạm Văn Đức 1958


80 Trần Văn Tăng 1958


81 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 1959


82 Phạm Ngọc Thảo 1971


83 Nguyễn Văn Chấm 1961


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

85 Võ Minh Dũng 1968


86 Nguyễn Văn Bưởi 1966


87 Lê Công Phận 1969


88 Lê Ngọc Hưởng 1971



89 Nguyễn Văn Đến 1962


90 Lê Văn Thích 1967


91 Kiều Thị Kim Hận 1973


92 Nguyễn Văn Chính 1972


93 Huỳnh Thành Bế 1966


94 Nguyễn Văn Chàng 1959


95 Trần Văn Lợi 1970


96 Trần Văn Mỹ 1966


97 Bùi Thị Vở 1950


98 Lê Văn Tổng 1971


99 Nguyễn Văn Cưng 1968


100 Nguyễn Thị Nhanh 1961


101 Lê Quang Uyển 1975


102 Lê Công Uẩn 1979


103 Nguyễn Ngọc Trai 1972



104 Nguyễn Văn Diển 1964


105 Kiều Văn Kết 1970


106 Kiều Cơng Tiến 1980


107 Kiều Văn Nì 1969


108 Nguyễn Quốc Việt 1978


109 Lê Thanh Bình 1969


110 Nguyễn Tấn Dinh 1974


111 Lê Minh Đức 1971


112 Lê Minh Quang 1973


113 Kiều Văn Đen 1978


114 Nguyễn Ngọc Thạch 1974


115 Lê Minh Trân 1981


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

117 Lê Văn Hựu 1978
uplo


ad.1
23d


oc.n
et


Trần Thanh Mộc 1982


119 Trần Văn Ngọc 1969


120 Lê Thị Tầm 1959


121 Nguyễn Ngọc Ánh 1957


122 Lê Phước Lợi 1974


123 Nguyễn Xuân Đạm 1972


124 Kiều Văn Đồn 1973


125 Ngơ Văn Kim 1953


126 Nguyễn Tấn Tài 1952


127 Bùi Thị Diệu 1966


128 Trần Thị Tám 1956


129 Nguyễn Ngọc Quân 1952


130 Nguyễn Phúc Loan 1958


131 Bùi Văn Tám 1962



132 Nguyễn Thị Liên 1969


133 Hồ Văn Lượm 1966


134 Nguyễn Văn Hoại 1953


135 Nguyễn Thị Bia 1946


136 Phạm Hữu Vinh 1965


137 Lê Phát Tài 1954


138 Kiều Văn Chương 1966


139 Lê Công Trường 1966


140 Lê Thanh Xuân 1971


141 Lê Văn Thơi 1957


142 Lê Thị Nghiệp 1960


143 Nguyễn Văn Sánh 1963


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35></div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

<b>Tổng cộng</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×