Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (814.73 KB, 36 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NƠNG DÂN</b>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
CHI HỘI ẤP 1(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Lê Thị Nguyệt 1959
2 Nguyễn Thị Mẫn 1957
3 Lê văn Tùng 1957
4 Đào Thị Vũ 1963
5 Trần Văn Du
6 Huỳnh Văn Nê
7 Huỳnh Kim Thái
8 Nguyễn Thành Tâm
9 Nguyễn Văn Lăng 1945
10 Nguyễn Anh Tuấn
11 Nguyễn Tấn Tùng 1973
12 Nguyễn Tấn Đức
13 Huỳnh Văn Hết
14 Lê Văn Niếu
15 Nguyễn Minh Công
16 Phạm Văn Tứ
17 Nguyễn Văn Út
18 Nguyễn Văn Hoàng
19 Trần Ngọc Phương
20 Võ Thành Vân
21 Võ Văn Rồng
23 Huỳnh Văn Thêm
24 Phạm Trung Thu
25 Lê Thanh Tùng
26 Lê Văn Gương
27 Huỳnh Thanh Dương
28 Võ Thị Thành
29 Trần Thị Kim Xuân
30 Đỗ Văn Hoàng
31 Trần Văn Kỷ
32 Phạm Thị Liên
33 Hồ Minh Thu
34 Hồ Minh Cần
35 Hồ Thị Nhà
36 Nguyễn Văn Lợi
37 Nguyễn Văn Xem
38 Trần Thị Ngọc Lệ
39 Bùi Cơng Trừng
40 Trần Hồng Thanh
41 Trần Thị Hòa
42 Trần Ngọc Ấn
43 Nguyễn Thị Hối
44 Lưu Đình Dương
45 Lưu Đình Say
46 Trương Thị Tiếm
47 Lê Thị Gọn
48 Trần Thị Hiếu
49 Nguyễn Văn Thắng
50 Huỳnh Tấn Xuân
51 Lê Thị Loan
53 Nguyễn Văn Bê
54 Nguyễn Thị Thu
55 Võ Thị Cang
56 Huỳnh Tấn Nhựt
57 Huỳnh Văn Hậu
58 Trần Thanh Thoàn
59 Nguyễn Tấn Triệu
60 Trần Thị Luận
61 Phạm Ngọc Nên
62 Nguyễn Văn Non
63 Nguyễn Văn Tám
64 Nguyễn Thị Chín
65 Nguyễn Văn Dình
66 Trần Thị Hận
67 Huỳnh Thị Mãi
68 Nguyễn Công Hồng
69 Nguyễn Văn Tỏ
70 Nguyễn Thị Hạnh
71 Nguyễn Thị Tân Xuân
72 Trần Hải Minh
73 Nguyên Văn Tèo
74 Nguyễn Văn Sáu
75 Võ Văn Cu
76 Võ Văn Trí
77 Nguyễn Thị Huyền Xuân
78 Nguyễn Thị Xuân Lan
79 Nguyễn Văn Tình
80 Lê Văn Lành
81 Đặng Thị Truyền
83 Võ Văn Bửu
84 Nguyễn Thị Bé
85 Bùi Thị Thường
86 Võ Văn Chân
87 Đoàn Thị Năm
88 Võ Văn Sương
89 Võ Phương Dũng
90 Võ Thành Hiếu
91 Bùi Thị Tới
92 Nguyễn Tấn Phước
93 Trần Thị Mơi
94 Nguyễn Thị Đẹp
95 Phạm Ngọc Ửng
96 Trần Văn Ngay
97 Huỳnh Kim Hòa
98 Phạm Thị Bích Thủy
99 Lê Văn Ái
100 Trần Văn Cái
101 Võ Văn Trinh
102 Trần Văn Nghi
103 Trần Thị Ngọc Chi
104 Trần Thị Kim Hồng
105 Nguyễn Văn Thấu
106 Trần Văn Huệ
107 Lê Đình Phụng
108 Đặng Văn Đậm
109 Võ Thành Tân
110 Võ Văn Ngọc
111 Lê Minh Quốc
113 Nguyễn Văn Chỗ
<b>Tổng cộng</b>
<i>Ngày … tháng … năm ………</i>
<i> </i><b>CHI (TỔ) TRƯỞNG</b>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Phan Thị Mận 1955
2 Lưu Đình Vàng 1971
3 Trần Văn Ngọc 1966
4 Phan Cơng Văn 1942
5 Huỳnh Thị Năm 1948
6 Nguyễn Hồng Tân 1955
7 Bùi Thị Lan 1959
8 Huỳnh Thị Gia 1943
9 Nguyễn Hữu Thịnh 1970
10 Nguyễn Hữu Thượng 1964
11 Bùi Thị Nhản 1957
12 Nguyễn Ngọc Tạo 1956
13 Nguyễn Ngọc Vàng 1959
14 Võ Văn Nghĩ 1960
15 Nguyễn Thị Khá 1944
16 Phạm Văn Tám 1942
17 Trần Thị Mến 1956
18 Trần Văn Phụng 1950
19 Trương Thị Đầm 1938
20 Phan Hữu Phước 1937
21 Nguyễn Thị Dọn 1953
22 Nguyễn Thị Giáng Hương 1966
23 Trương Thị Huệ 1951
24 Lương Thị Trưng 1964
25 Cao Thị Chính 1952
26 Võ Thành Nhân 1975
28 Trần Thị Tư 1939
29 Võ Thị Kim Huệ 1965
30 Nguyễn Văn Gương 1970
31 Nguyễn Văn Khéo 1952
32 Bùi Văn Thỏ 1968
33 Nguyễn Văn Trị 1961
34 Phạm Vũ Sơn 1955
35 Cao Tuyết Mai 1960
36 Nguyễn Minh Đức 1947
37 Nguyễn Thị Chúc 1953
38 Nguyễn Văn Đực 1944
39 Phạm Thị Đạm 1937
40 Phạm Ngọc Thuận 1966
41 Phạm Thị Củ 1946
42 Võ Thị Điệp 1969
43 Nguyễn Thị Nhạn 1941
44 Nguyễn Thị Sắc 1932
45 Trương Văn Màu 1955
46 Nguyễn Thị Nữ 1931
47 Nguyễn Văn Hùng 1961
48 Phạm Thị Nhỏ 1960
49 Nguyễn Văn Thẳng 1941
50 Nguyễn Thị Tuyết Mộng 1962
51 Trang Thị Nữ 1957
52 Võ Thị Vững 1938
53 Thạch Thị Út 1954
54 Lê Văn Tám 1953
55 Phạm Thị Đính 1953
56 Lê Văn Sáu 1939
57 Phan Thị Xuyến 1937
58 Lê Thị Ảnh 1964
60 Lê Văn Ớn 1954
61 Trần Thị Sáu Nhỏ 1954
62 Võ Văn Chiến 1952
63 Huỳnh Thị Út 1954
64 Võ Văn Tùng 1963
65 Võ Mạnh Hùng 1966
66 Trần Thị Bé Hai 1963
67 Cao Văn Hết 1962
68 Nguyễn Văn Xướng 1960
69 Nguyễn Kim Thạch 1950
70 Lê Thị Thu Nga 1949
71 Võ Duy Nguy 1961
72 Võ Văn Dẩu 1948
73 Đào Anh Phụng 1949
74 Nguyễn Văn Tây 1955
75 Trần Thị Chu 1955
76 Cao Văn Vinh 1960
77 Lê Văn Lãng 1963
78 Nguyễn Thị Ánh Hồng 1963
79 Nguyễn Thị Nâu 1952
80 Lê Thị Dần 1954
81 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1942
82 Trần Thị Trang 1936
83 Lê Thị Luyến 1932
84 Nguyễn Thanh Sơn 1968
85 Đặng Thị Luận 1941
86 Nguyễn Văn Tuấn 1940
87 Nguyễn Phúc Nhuận 1961
88 Phạm Thị Năm 1964
89 Đỗ Thị Màng 1937
90 Nguyễn Văn Phẩm 1959
92 Lương Thị Ngọc Lang 1941
93 Lê Văn Ghi 1959
94 Nguyễn Văn Năm 1957
95 Nguyễn Văn Sơn 1962
96 Lê Thị Chín 1968
97 Lê Thị Keo 1947
98 Huỳnh Văn Quân 1940
99 Võ Thị Mười 1963
100 Nguyễn Hữu Phương 1959
101 Huỳnh Thị Hồng 1959
102 Nguyễn Ngọc Hữu 1954
103 Phạm Thị Phỉ 1955
104 Lê Thị Mẫn 1969
105 Nguyễn Văn Hải 1951
106 Từ Thị Nga 1954
107 Nguyễn Văn Đen 1962
108 Lê Thị Tho 1966
109 Nguyễn Thị Liên 1968
110 Nguyễn Minh Hùng 1968
111 Nguyễn Văn Tưởng 1956
112 Lê Thị Bàng 1937
113 Đỗ Thành Ly 1961
114 Trần Thị Loan 1961
115 Trần Văn Lập 1944
116 Nguyễn Thị Sáu 1949
117 Bùi Thị Én 1940
uplo
ad.1
23d
oc.n
et
Nguyễn Văn Kết 1960
119 Nguyễn Văn Sáu 1934
121 Huỳnh Thị Ân 1943
122 Nguyễn Văn Sáu 1945
123 Trần Anh Tài 1969
124 Hồ Văn Hưng 1938
125 Hồ Văn Phẩm 1960
126 Nguyễn Thị Kim Trang 1969
127 Nguyễn Văn Hến 1941
128 Nguyễn Văn Thủ 1963
129 Võ Văn Lượm 1956
130 Huỳnh Văn Thêm 1959
131 Trương Thị Ngọc Thu 1964
132 Nguyễn Văn Khinh 1944
133 Nguyễn Văn Trọng 1940
134 Nguyễn Thị Chúc 1940
135 Trần Thị Gìn 1967
136 Nguyễn Thị Tiếm 1952
137 Trần Thị Tròn 1942
138 Nguyễn Thị Lựu 1964
139 Phạm Hoàng Vinh 1951
140 Lê Thị Ký 1955
141 Phan Thị Bạch Kim 1959
142 Huỳnh Kim Sơn 1958
143 Nguyễn Thị Bạc 1957
144 Lưu Văn Giao 1951
145 Huỳnh Ngọc Ánh 1958
146 Bùi Thị Kim Ngà 1966
147 Nguyễn Thị Hải 1969
148 Lê Quốc Nam 1963
149 Huỳnh Thị Thoa 1948
150 Lê Thị Ngon 1960
151 Nguyễn Minh Tâm 1963
153 Phạm Văn Cẩu 1954
154 Trần Vĩnh Cẩn 1960
155 Võ Thị Ánh Tuyết 1959
156 Nguyễn Kim Ngọc 1945
157 Bùi Hữu Thanh 1965
158 Võ Văn Chí 1937
<b>Tổng cộng</b>
<i>Ngày … tháng … năm ………</i>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Phạm Văn Ba 1958
2 Bùi Văn Bảy 1953
3 Phạm Văn On 1965
4 Phạm Văn Mân 1950
5 Phạm Văn Ngân 1946
6 Phạm Ngọc Sánh 1952
7 Bùi Ngọc Tấn 1961
8 Nguyễn Thị Tư 1955
9 Lê Tấn Lắm 1966
10 Trần Văn Chim 1958
11 Bùi Văn Thảnh 1958
12 Đặng Thị Bảy 1963
13 Đặng Văn Đức 1966
14 Nguyễn Văn Lấn 1953
15 Nguyễn Văn Nhiệm 1956
16 Trần Văn Gương 1956
17 Phan Văn Thơ 1947
18 Nguyễn Hiếu Liêm 1949
19 Nguyễn Minh Chí 1951
20 Trần Văn Bia 1967
21 Nguyễn Văn Thành 1970
22 Nguyễn Văn Đực 1949
23 Bùi Thị Lan 1952
24 Nguyễn Văn Hưng 1972
25 Nguyễn Văn Lung 1954
27 Phạm Thị Gấm 1979
28 Nguyễn Văn Tức 1932
29 Nguyễn Ngọc Sấm 1969
30 Nguyễn Kim Hưng 1947
31 Nguyễn Ngọc Xí 1952
32 Nguyễn Văn Bớt 1971
33 Phạm Văn Đồng 1969
34 Phạm Hùng Ngấn 1951
35 Nguyễn Thị Đùng 1947
36 Lê Tấn Ấn 1984
37 Trịnh Tấn Nghiêm 1954
38 Trịnh Văn Nhấn 1942
39 Nguyễn Văn Minh 1939
40 Nguyễn Văn Lang 1937
41 Nguyễn Văn Ba 1948
42 Lê Văn Lộ 1932
43 Văn Công Tám 1958
44 Trần Văn Quân 1964
45 Nguyễn Văn Thông 1954
46 Lê Văn Giàu 1959
47 Nguyễn Văn Cọp 1943
48 Lê Văn Phẩm 1942
49 Lê Văn Nếp 1969
50 Lê Văn Hai 1926
51 Nguyễn Văn Sơn 1972
52 Đỗ Văn Thiều 1953
53 Lê Văn Xây 1970
54 Nguyễn Ngọc Thanh 1957
55 Lê Kim Thăng 1950
56 Nguyễn Văn Non 1968
57 Nguyễn Văn Lo 1974
59 Nguyễn Minh Thiện 1969
60 Bùi Văn Hiệp 1958
61 Nguyễn Thị Nhị 1950
62 Nguyễn Thị Viêng 1953
63 Nguyễn Hùng Dũng 1967
64 Lê Văn Lót 1975
65 Nguyễn Văn Bảy 1961
66 Nguyễn Thành Mãi 1970
67 Nguyễn Thị Tám 1971
68 Lương Thị Kim Hồng 1977
69 Nguyễn Thị Ngọt 1951
70 Nguyễn Văn Hây 1967
71 Phạm Hoàng Lãng 1974
72 Phạm Hoàng Diệu 1958
73 Lê Trung Tá 1965
74 Nguyễn Tấn Đạt 1969
75 Bùi Văn Thất 1961
76 Phạm Công Tăng 1980
77 Lê Quang Hiếu 1976
78 Nguyễn Thị Kim Sang 1984
79 Nguyễn Văn Trổi 1978
80 Phạm Quang Luận 1978
81 Bùi Kim Diệu 1979
82 Lữ Ngọc Thịnh 1971
83 Huỳnh Văn Cang 1965
84 Nguyễn Hoàng Nhân 1977
85 Kiều Thị Cúc 1976
86 Nguyễn Hùng Cường 1982
87 Phạm Trọng Đăng Thư 1979
88 Phạm Văn Tí 1971
89 Trịnh Hữu Phương 1969
91 Phạm Văn Nghiêm 1973
92 Lữ Ngọc Duy 1989
93 Bùi Thị Mỹ Linh 1978
94 Bùi Thị Kim Dung 1974
95 Bùi Thanh Tuấn 1978
96 Phan Thị kim Trúc 1981
97 Phan Văn Ngọc 1971
98 Phan Thanh Hùng 1973
99 Phan Ngọc Châu 1972
100 Bùi Thanh Tâm 1982
101 Lê Tấn Cường 1980
102 Nguyễn Văn Là 1965
103 Nguyễn Văn Hùng 1964
104 Phạm Minh Trọng 1962
105 Nguyễn Thị Hà 1963
106 Nguyễn Văn Đức 1972
107 Nguyễn Khắc Niệm 1962
108 Phạm Trọng Yêm 1958
109 Phạm Thị Xong 1955
110 Trần Văn Xấu 1951
111 Nguyễn Văn Lít 1962
112 Nguyễn Hồng Nam 1962
113 Bùi Thị Cập 1971
114 Bùi Thị An 1962
115 Lại Thị Xem 1933
116 Phạm Minh Trí 1975
117 Trần Ngọc Thân 1956
uplo
ad.1
23d
oc.n
et
Phạm Minh Ngọc 1961
120 Nguyễn Văn Nai 1967
121 Lê Minh An 1955
122 Võ Văn Trăm 1931
123 Trần Văn Quốc 1952
124 Huỳnh Văn Tính 1944
125 Nguyễn Cơng Định 1965
126 Lê Kim Bầy 1968
127 Lê Kim Giử 1952
128 Đỗ Văn Bé 1958
129 Nguyễn Thị Kim Lan 1961
<b>Tổng cộng</b>
<b>HỘI NƠNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NÔNG DÂN</b>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
CHI HỘI ẤP 2(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Trần Văn Đều 1948
2 Võ Văn Mười 1952
3 Bùi Ngọc Thẩm 1963
4 Bùi Thanh Phong 1957
5 Nguyễn Tấn Thiết 1943
6 Lê Phú Tưởng 1962
7 Bùi Văn Minh 1939
8 Võ Văn Mến 1940
9 Hà Văn Cẩn 1954
10 Bùi Quang Đài 1941
11 Bùi Công Minh 1962
12 Võ Văn Nhen 1949
13 Nguyễn Văn Mẫm 1940
14 Nguyễn Văn Mỡ 1948
15 Nguyễn Văn Gắt 1954
16 Lương Thị Son 1932
17 Nguyễn Văn Điểm 1951
18 Bùi Văn Thịnh 1940
19 Nguyễn Văn Rê 1945
20 Nguyễn Văn Anh 1954
21 Nguyễn Hữu Dư 1963
22 Lê Công Toàn 1955
24 Nguyễn Văn Triều 1965
25 Nguyễn Minh Huế 1975
26 Nguyễn Văn Định 1960
27 Nguyễn Phú Cường 1961
28 Nguyễn Ngọc Huynh 1956
29 Lại Tấn Quan 1956
30 Nguyễn Văn Luận 1967
31 Nguyễn Tấn Thật 1967
<b>Tổng cộng</b>
<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NÔNG DÂN</b>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
CHI HỘI ẤP 4(KHU A) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nơng dân)
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Nguyễn Hữu Lâm 1951
2 Nguyễn Văn Ai 1931
3 Lê Thị Sa Pha 1942
4 Huỳnh Văn Xã 1946
5 Phan Thị Bông 1921
6 Huỳnh Văn Dẩn 1956
7 Nguyễn Văn Đẳng 1933
8 Nguyễn Văn Viển 1958
9 Lê Hưng Đạo 1966
10 Phạm Văn Hồng 1960
11 Phạm Thị Huỳnh 1914
12 Trần Văn Hiển 1924
13 Nguyễn Văn Huynh 1929
14 Nguyễn Văn Luận 1967
15 Nguyễn Thị Kim Nhan 1949
16 Huỳnh Văn Sắc 1962
17 Nguyễn Tấn Phát 1972
18 Nguyễn Văn Tới 1926
19 Đỗ Thị Xi 1944
20 Nguyễn Văn Hòa 1937
21 Nguyễn Văn Rèn 1954
22 Bùi Văn Đực 1945
24 Nguyễn Văn Bá 1930
25 Nguyễn Văn Tuôi 1949
26 Trần Thị Ba 1938
27 Nguyễn Văn Giáo 1938
28 Nguyễn Văn Toàn 1961
29 Nguyễn Văn Bốn 1945
30 Nguyễn Văn Út 1964
31 Lê Thị Chắc 1937
32 Phan Tấn Đạt 1964
33 Nguyễn Văn Nhựt 1941
34 Lê Thị Ngọc 1956
35 Trần Văn Yên 1964
36 Đặng Thị Bên 1956
37 Nguyễn Thị Hai 1926
38 Nguyễn Văn Hùng 1949
39 Nguyễn Thị Sảnh 1933
40 Nguyễn Ngọc Ấn 1954
41 Nguyễn Văn Anh 1953
42 Phạm Thị Qưới 1963
43 Nguyễn Văn Tám 1967
44 Huỳnh Thị Năm 1945
45 Nguyễn Thị Lùn 1949
46 Trần Văn Đồn 1958
47 Bùi Tấn Của 1951
48 Đào Thị Trập 1953
49 Bùi Văn Ngọt 1952
50 Trần Văn Hiểu 1954
51 Nguyễn Thị Sự 1947
52 Lê Thanh Minh 1922
53 Nguyễn Thiện Thuật 1968
54 Nguyễn Thành Trương 1961
56 Nguyễn Thị Tiệm 1933
57 Nguyễn Thị Sớm 1924
58 Nguyễn Thị Đề 1945
59 Nguyễn Ngọc Tài 1974
60 Nguyễn Trung Đập 1955
61 Trần Kim Cang 1937
62 Nguyễn Hữu Ân 1958
63 Nguyễn Văn Đực 1956
64 Nguyễn Ngọc Hỏi 1958
65 Đỗ Thị Ngon 1963
66 Nguyễn Văn Khoái 1949
67 Nguyễn Quang Minh 1952
68 Phan Văn Năm 1949
69 Nguyễn Văn Mới 1955
70 Nguyễn Thị Yến 1915
71 Phan Thị Hùm 1941
72 Lê Văn Tám 1972
73 Lê Văn Ba 1930
74 Nguyễn Văn Định 1938
75 Phan Văn Khá 1958
76 Nguyễn Thị Ánh 1959
77 Nguyễn Thị Hồng Xuân 1957
78 Nguyễn Văn Thượng 1955
79 Mai Tấn Kiệp 1957
80 Huỳnh Thị Ánh 1945
81 Nguyễn Văn Tồn 1936
82 Nguyễn Văn Năm 1962
83 Huỳnh Trung Tín 1936
84 Lê Văn Gắt 1949
85 Nguyễn Văn Ninh 1965
86 Trương Mỹ Thiên 1960
88 Nguyễn Văn Mẫn 1969
89 Trần Thị Mận 1960
90 Nguyễn Thị Bảy 1967
91 Phan Kim Pho 1954
92 Trần Thị Ngỡi 1956
93 Nguyễn Văn Bự 1958
94 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1967
95 Trần Ngọc Hiền 1966
96 Nguyễn Hữu Phúc 1963
97 Nguyễn Thanh Phong 1963
98 Võ Thị Sáu 1935
99 Nguyễn Ngọc Luận 1970
100 Nguyễn Thành Nhân 1975
101 Bùi Thị Đẹp 1963
102 Nguyễn Văn Tương 1972
103 Nguyễn Văn Năm 1964
104 Hứa Thị Gắng 1968
105 Nguyễn Ngọc Khởi 1965
106 Nguyễn Minh Hồng 1966
107 Phan Hoàng Đến 1978
108 Trần Thanh Tân 1974
109 Trần Thị Hảo 1962
110 Trần Kim Thêm 1979
111 Nguyễn Thị Nết 1950
112 Nguyễn Văn Bảy 1971
113 Nguyễn Ngọc Ẩn 1971
114 Nguyễn Hữu Vinh 1965
115 Võ Minh Tuấn 1970
116 Nguyễn Văn Vẹn 1979
117 Phạm Thị Ngọc Hiếu 1980
uplo
ad.1
23d
oc.n
et
119 Nguyễn Văn Biết 1987
120 Nguyễn Văn Hạnh 1961
121 Nguyễn Văn Nam 1984
122 Đặng Thị Đẹt 1961
123 Nguyễn Hoài Nghĩa 1983
124 Nguyễn Thị Hai 1959
125 Nguyễn Văn Sao 1936
126 Nguyễn Văn Ngan 1961
127 Nguyễn Văn Hậu 1946
128 Nguyễn Thị Kim Huệ 1953
129 Nguyễn Văn Quí 1956
130 Nguyễn Hoàng Ngỡi 1956
131 Nguyễn Ngọc thơ 1952
132 Bùi Văn Tùng 1952
133 Nguyễn Thị ba 1946
134 Nguyễn Văn Đậm 1966
135 Trịnh Thị Sữu 1925
136 Nguyễn Văn Ba 1961
137 Nguyễn Hữu Nghề 1960
138 Nguyễn Thị Thơ 1950
139 Lê Anh Tuấn 1952
<b>Tổng cộng</b>
<i>Ngày … tháng … năm ………</i>
<i> </i><b>CHI (TỔ) TRƯỞNG</b>
<b>HỘI NÔNG DÂN VIỆT NAM</b> <b>SỔ ĐĂNG KÝ VÀ BÌNH XÉT HỘ HỘI VIÊN VÀ NƠNG DÂN</b>
<b>BCH XÃ LONG KHÊ</b> <b> THI ĐUA SẢN XUẤT – KINH DOANH GIỎI NĂM:………….</b>
CHI HỘI ẤP 4(KHU B) (Mẫu số 01: dùng cho Chi hoặc tổ hội đăng ký và bình xét cho hội viên và nông dân)
STT Họ và tên Năm sinh Nữ Đăng ký SXKD giỏi cấp(1) Ký tên Kết quả bình xét đạt cấp(2)
Năm
trước
liền kề
đạt ND
SXKD
giỏi cấp
(3)
TW Tỉnh Huyện Xã TW Tỉnh Huyện Xã
1 Đặng Thị Út 1953
2 Huỳnh Công Kiểu 1942
3 Lê Minh Phước 1969
4 Hồ Thị Hai 1927
5 Nguyễn Văn Ù 1963
6 Nguyễn Văn Rộng 1936
7 Phạm Văn Tại 1931
8 Phan Thị Bé 1942
9 Định Thị Tấn 1923
10 Phạm Thị Tư 1938
11 Lê Hữu Giàu 1965
12 Lê Thị Thu 1947
13 Hồ Văn Xướng 1929
14 Nguyên Văn Hùng 1932
15 Nguyễn Hiếu Liêm 1934
16 Nguyễn Công Chức 1952
17 Nguyễn Ngọc Loa 1968
18 Ngô Văn Nuôi 1942
19 Đặng Thị Tường 1926
21 Phạm Thị Nhứt 1951
22 Phạm Thị Bé 1947
23 Võ Thị Ba 1936
24 Hồ Ngọc Châu 1957
25 Nguyễn Thị Nhẩn 1945
26 Nguyễn Thị Bé 1940
27 Phạm Văn Chính 1951
28 Phạm Thị Ty 1951
29 Nguyễn Văn Hôn 1967
30 Nguyễn Văn Hoằng 1952
31 Nguyễn Văn Đơ 1947
32 Liễu Văn Trắng 1952
33 Lê Văn Tập 1961
34 Võ Văn Ơ 1930
35 Nguyễn Văn Bên 1959
36 Nguyễn Thị Thiền 1933
37 Nguyễn Ngọc Thuận 1938
38 Nguyễn Văn Hoàng 1949
39 Nguyễn Thị Tư 1967
40 Nguyễn Thị Chuyện 1937
41 Nguyễn Văn Khải 1920
42 Nguyễn Thị Cánh 1942
43 Nguyễn Thị Chính 1923
44 Nguyễn Tấn Lắm 1971
45 Nguyễn Văn Hai 1955
46 Nguyễn Thị Chín 1932
47 Lê Văn Chính 1963
48 Trần Thị Sao 1921
49 Bùi Thị Sáu 1924
50 Lê Ngọc Thẩm 1943
51 Lê Thanh Phong 1970
53 Kiều Văn Phước 1941
54 Trần Văn Ti 1934
55 Lê Trung Hồng 1953
56 Tăng Văn Dễ 1949
57 Lê Văn Bo 1949
58 Nguyễn Thị Triệu 1944
59 Kiều Văn Đẳng 1957
60 Lê Văn To 1945
61 Liễu Văn Phụng 1933
62 Lê Văn Sậu 1946
63 Lê Văn Quyến 1966
64 Nguyễn Văn Giác 1931
65 Lê Văn Nhiển 1947
66 Kiều Văn Ngư 1944
67 Liễu Ngọc Thanh 1950
68 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1958
69 Nguyễn Thị Đẹt 1941
70 Nguyễn Hữu Hòa 1950
71 Đặng Thị Ngàn 1922
72 Nguyễn Văn Nhất 1976
73 Lê Thị Ba 1957
74 Huỳnh Văn Hưng 1940
75 Nguyễn Văn Hung 1952
76 Nguyễn Ngọc Bồng 1942
77 Huỳnh Văn An 1935
78 Nguyễn Ngọc Tài 1950
79 Phạm Văn Đức 1958
80 Trần Văn Tăng 1958
81 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 1959
82 Phạm Ngọc Thảo 1971
83 Nguyễn Văn Chấm 1961
85 Võ Minh Dũng 1968
86 Nguyễn Văn Bưởi 1966
87 Lê Công Phận 1969
88 Lê Ngọc Hưởng 1971
89 Nguyễn Văn Đến 1962
90 Lê Văn Thích 1967
91 Kiều Thị Kim Hận 1973
92 Nguyễn Văn Chính 1972
93 Huỳnh Thành Bế 1966
94 Nguyễn Văn Chàng 1959
95 Trần Văn Lợi 1970
96 Trần Văn Mỹ 1966
97 Bùi Thị Vở 1950
98 Lê Văn Tổng 1971
99 Nguyễn Văn Cưng 1968
100 Nguyễn Thị Nhanh 1961
101 Lê Quang Uyển 1975
102 Lê Công Uẩn 1979
103 Nguyễn Ngọc Trai 1972
104 Nguyễn Văn Diển 1964
105 Kiều Văn Kết 1970
106 Kiều Cơng Tiến 1980
107 Kiều Văn Nì 1969
108 Nguyễn Quốc Việt 1978
109 Lê Thanh Bình 1969
110 Nguyễn Tấn Dinh 1974
111 Lê Minh Đức 1971
112 Lê Minh Quang 1973
113 Kiều Văn Đen 1978
114 Nguyễn Ngọc Thạch 1974
115 Lê Minh Trân 1981
117 Lê Văn Hựu 1978
uplo
ad.1
23d
Trần Thanh Mộc 1982
119 Trần Văn Ngọc 1969
120 Lê Thị Tầm 1959
121 Nguyễn Ngọc Ánh 1957
122 Lê Phước Lợi 1974
123 Nguyễn Xuân Đạm 1972
124 Kiều Văn Đồn 1973
125 Ngơ Văn Kim 1953
126 Nguyễn Tấn Tài 1952
127 Bùi Thị Diệu 1966
128 Trần Thị Tám 1956
129 Nguyễn Ngọc Quân 1952
130 Nguyễn Phúc Loan 1958
131 Bùi Văn Tám 1962
132 Nguyễn Thị Liên 1969
133 Hồ Văn Lượm 1966
134 Nguyễn Văn Hoại 1953
135 Nguyễn Thị Bia 1946
136 Phạm Hữu Vinh 1965
137 Lê Phát Tài 1954
138 Kiều Văn Chương 1966
139 Lê Công Trường 1966
140 Lê Thanh Xuân 1971
141 Lê Văn Thơi 1957
142 Lê Thị Nghiệp 1960
143 Nguyễn Văn Sánh 1963
<b>Tổng cộng</b>