Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Toán 4 - Tuần 22 - Luyện tập chung 118

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.5 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Quy đồng mẫu số các phân số </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Khi quy đồng mẫu số hai phân số </b>


<b>ta làm như thế nào?</b>



<b>- Lấy tử số và mẫu số của phân số thứ hai </b>
<b>nhân với mẫu số của phân số thứ nhất</b>


<b>- Lấy </b> <b>tử số </b> <b>và mẫu số </b> <b>của </b> <b>phân số thứ nhất </b>


<b>nhân với mẫu số của phân số thứ hai</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Khi quy đồng mẫu số hai phân số, trong đó mẫu số của </b>
<b>một trong hai phân số là MSC ta làm như thế nào?</b>


<b> - Xác định MSC.</b>


<b> - Tìm thương của MSC và mẫu số của </b>
<b>phân số kia.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Khi rút gọn phân số có thể làm như </b>


<b>thế nào?</b>



<b>* Xét xem tử số và mẫu số cùng chia </b>


<b>hết cho số tự nhiên nào lớn hơn 1.</b>



<b>* </b>

<b>Chia tử số và mẫu số cho số đó.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> </b>

<b>1. Rút gọn các phân số sau: </b>


<b>12 20</b>




<b>30 45</b>



<b>;</b>

<b>28 34</b>



<b>70 51</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Trong các phân số dưới đây phân </b>


<b>số nào bằng phân số </b>

<b>2 </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b>9 </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>

<b> 5 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>18 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>6 </b>


<b> </b>


<b>27 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>14 </b>


<b> </b>


<b> </b>



<b>63 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>10 </b>


<b> </b>


<b> </b>


<b>36 </b>


<b> </b>


<b> </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>3. Quy đồng mẫu số các phân số</b>



<b>4 5</b>
<b>3 8và</b>
<b>4 7</b>


<b>9 12và</b>


<b>4 5</b>
<b>5 9</b>


<b>và</b>


<b>1 2 7</b>
<b>2 3 12;</b> <b>và</b>


<b>b.</b>



<b>d.</b>


<b>a.</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>d.</b>


<b>c.</b>



<b>a.</b>



<b>4. Nhóm nào dưới đây có số ngơi </b>


<b>sao đã tơ màu?</b>



<b>2 </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>3 </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>

<!--links-->

×