Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

0233

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.26 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>thì</b> <b>khẳng định</b> <b>phủ định</b> <b>nghi vấn</b> <b>dấu hiệu nhận biết</b>
<b>Hiện tại đơn (Hiện </b>


<b>tại thường)</b>


1. to Be (is/am/are)
<i><b> S+ Is/am/are + adj/N</b></i>
2. V :


S + V (s/es)


1. To be


<i><b>S + is/am/are not+adj/ N</b></i>
2. V:


<i><b>S+ do/does not+ adj/ N</b></i>


1. To be


<i><b>Is/ Are + S + adj/N?</b></i>
2. V:


<i><b>Do/ does + S+ V?</b></i>


often, always, usually,
sometimes, , never, ….
every day, every night…..
<b>Hiện tại tiếp diễn</b>


S+ is/am/are + Ving S+ is/am/are not + Ving Is/ are + S+ Ving?



now, right now, at the
moment, at the present,
look!, Hurry up!, Listen….
<b>Tương lai đơn</b>


S+ will + V S+ Will not + V Will + S + V?


tomorrow, next week ,
next time…., at weekend,
tonight……


<b>Quá khứ đơn</b>


<b>quá khứ tiếp diễn</b>


<b>Hiện tại hoàn thành</b>


<b>quá khứ hoàn thành</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×