Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Kiem tra SH 6 CIII

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.49 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Họ tên :...</b>

Mơn : Tốn


<b>Lớp : ...</b>

<b>Thời gian : 45 phút</b>



<b>Điểm</b> <b>Lời phê</b>


I Trắc nghiệm : Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng


1. Trong các cách viết sau đây cách viết nào cho ta phân số


A. <sub>2,3</sub>5,1 B. 0<i><sub>−</sub>,</i>15<sub>7</sub> C. <sub>17</sub><i>−</i>7 D. 8<sub>0</sub>


2. Số nghịch đảo của 1
<i>−</i>7 là


A. 1 B. <i>−</i>1


7 C. 7 D. -7


3. viết hỗn số 3 2


7 dưới dạng phân số ta được


A. 6


7 B.


23


7 C.


13



7 D.


19
7


4. Kết quả rút gọn phân số <sub>80</sub><i>−</i>24 đến tối giản là
A. <i>−</i>6


20 B.


3


10 C.


<i>−</i>3


10 D.


<i>−</i>12
40


5. Tìm x khi biết x – 1 =
1
2
A. x =


3


2 <sub>B. x = 0</sub> <sub>C. x = </sub>



1


2 <sub>D. x = </sub>


1
2


6. Viết phân số 18<sub>7</sub> dưới dạng hỗn số là
A. 2 3


7 B. 2


4


7 C. 1


4


7 D. 1


3
7


<b>II. Tự luận ( 7 điểm)</b>



<b>1. Thực hiện phép tính</b>


a) 2



5 +
7


6 b)


5
6


-1


4 c)
2
5 :


7


10 d)


2
11 .


11
16
<b>2. Tính giá trị của biểu thức</b>


a) 1<sub>3</sub>+¿ 3


8 -
7



12 b)
6
17 +


<i>−</i>8
25 +


<i>−</i>9
11 +


11
17 +


<i>−</i>17


25 c)


5 20 5 9 5


. . 1


7 11 7 11 7


 


 


d) 1 13<sub>15</sub> . 0. 75<i>−(</i>11



20+25 %):
7


5
<b>3. Tìm x biết</b> 2


9<i>−</i>
7
8<i>x</i>=


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×