Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.38 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KTĐK – CUỐI HỌC KỲ II – NH : 2010 – 2011 </b>
<b>MÔN TIẾNG VIỆT - LỚP 1 </b>
<b>KIỂM TRA ĐỌC </b>
<b>TRƯỜNG TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM </b>
HỌ TÊN: ………...
LỚP:………..…...
Số
báo
danh
Giám thị Giám thị Số mật mã <sub>S</sub><sub>ố</sub><sub> th</sub><sub>ứ</sub><sub> t</sub><sub>ự</sub>
Điểm Nhận xét Giám khảo Số mật mã Số thứ tự
<b>A.</b> <b>BÀI ĐỌC </b>:
<b>B.</b> <b>TRẢ LỜI CÂU HỎI </b>:
... /6 điểm
<b>KTĐK – CUỐI HỌC KỲ II – NH : 2010 – 2011 </b>
<b>KIỂM TRA VIẾT </b>
<b>(Thời gian thực hiện: 30 phút) </b>
<b>TRƯỜNG TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM </b>
HỌ TÊN: ………...
LỚP:………..…...
Số
báo
danh
Giám thị Giám thị Số mật mã <sub>S</sub>ố thứ tự
Điểm Nhận xét Giám khảo Số mật mã Số thứ tự
<b>I.</b> <b>Viết chính tả (nhìn bảng) </b>: (15 phút)
<b>II.</b> <b>Làm bài tập </b>: (15 phút)
... /8 điểm
<b>KTĐK – CUỐI HKII NĂM HỌC 2010 - 2011</b>
<b>MƠN TỐN – LỚP 1 </b>
<b>Thời gian làm bài: 40 phút </b>
<b>TRƯỜNG TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM </b>
HỌ TÊN : ...
LỚP : ...
Soá
baùo
danh
Chữ ký Giám thị Số mật mã Số thứ tự
………
<b>ĐIỂM </b> <b>NHẬN XÉT </b> <b>GIÁM KHẢO </b> Số mật mã Số thứ tự
<b>Caâu 1</b>: (2 điểm)
<b>a.</b> <b>Viết: </b>
<b>b.</b> <b>Viết số thích hợp vào chỗ chấm: </b>
<b> </b>y<b> Số liền trước của 56 là số... </b>y<b> Số liền sau của 39 là số... </b>
<b>c.</b> <b>Viết các số 69 ; 37 ; 77 ; 80 theo thứ tự từ lớn đến bé:… </b>
<b>... </b>
<b>d.</b> <b>Khoanh tròn số bé nhất: 23 ; 54 ; 15 ; 82 </b>
<b>Câu 2</b>: <b>Nối mỗi phép tính với kết quả đúng: </b>(1 điểm)<b> </b>
<b> </b>
<b>Câu 3: Vẽ thêm kim ngắn để đồng hồ chỉ giờ đúng:</b> (1 điểm)
<b> 10 giờ 3 giờ </b>
<b>Viết số </b> <b>Đọc số </b>
<b>41 </b>
<b>95 </b>
1
6
12
3
9
2
7
8 4
10 11
5
1
<b>21 + 18 </b> <b>35 + 3</b> <b>49 - 5</b> <b>67 - 42 </b>
<b>44</b> <b>39</b>
………
<b>Câu 4</b>: <b>Điền dấu thích hợp (< , >, = ) vào chỗ chấm: </b> <b> </b>(1 điểm)
<b>…… 62 + 7 ... 80 28 ... 20 + 8 </b>
<b>45</b> <b>+ 3 ... 43 + 5 86 ... 80 + 4</b>
<b>Câu 5</b>: <b>Đặt tính rồi tính:</b> (1 ñieåm)
<b>87 - 23 </b> <b> 70 + 18 </b>
……… ………
……… ………
……… ………
<b>Câu 6</b>: <b>Tính: </b> <b> </b>(1 điểm)
<b>79 - 35 + 4 = </b>………
<b>27 cm + 30cm = </b>………..…
<b>Câu 7</b>: <b>Mẹ mang biếu bà 2 chục quả trứng gà, ở nhà còn lại 15 quả. Hỏi trước khi </b>
<b>chưa biếu, ở nhà có tất cả bao nhiêu quả trứng gà? </b>(2 điểm) <b> </b>
<b> Giải </b>
………
………
………
………
<b>Caâu 8: Trên hình bên có: </b><i>(1 điểm)</i>