Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

TÌM PHÂN SỐ CỦA MỘT SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

a



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Tính :</b>
<b> Tính :<sub>1</sub></b>


<b>Bài cũ :</b>



<b> Bài cũ :</b>


<b>24</b>
<b>35</b>


<b>4</b>


<b>5</b> <b>67</b>




<b> </b>


<b>a)</b> <b>= 4</b> <b>6</b> <b>b)</b> <b>2<sub>9</sub></b> <b> </b> <b>1<sub>2</sub></b>




<b> </b>


<b>4</b> <b> </b> <b>6</b> <b>=</b>


<b> 2</b>
<b>18</b>
<b>2</b> <b> </b> <b>1</b>



<b>9</b> <b> </b> <b>2</b>


<b>1</b>
<b>9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài cũ :</b>



<b> Bài cũ :</b>
<b> </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


<b> Mẹ hái được 36 quả cam, mẹ biếu bà số cam </b>


<b>đó. Hỏi mẹ biếu bà bao nhiêu quả cam? </b>


<b>2</b> <b>1</b>


<b>3</b>


<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>Số quả cam mẹ biếu bà là :</b></i>
<i><b>36 : 3 = 12 (quả)</b></i>



<i><b>Đáp số : 12 quả</b></i>
<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>Số quả cam mẹ biếu bà là :</b></i>
<i><b>36 : 3 = 12 (quả)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài toán: Một rổ cam có 12 quả. Hỏi số cam trong rổ là</b>
<b>bao nhiêu quả?</b>


<b>2</b>
<b>3</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>12 quả</b>


<b> a) số cam trong rổ là:</b>


<b> </b>


<b>1</b>


<b>3</b> <b>12 : 3 = 4 (quả) </b>


<b>? quả</b>


<b> số cam trong rổ là:</b>



<b> </b>


<b>2</b>


<b>3 </b> <b>4 2 = 8 (quả) </b>




<b> </b>


<b>Nhận xét:</b>


<b> b) Ta có thể tìm 2<sub>3 </sub>số cam trong rổ như sau: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài toán: Một rổ cam có 12 quả. Hỏi số cam </b>
<b>trong rổ là bao nhiêu quả?</b>


<b>2</b>
<b>3</b>


<b> a) 1<sub>3</sub></b> <b>số cam trong rổ là: <sub>12 : 3 = 4 (quả)</sub><sub> </sub></b>


<b> 2</b> <b>số cam trong rổ là: </b>


<b>3</b> <b>4 2 = 8 (quả)</b>


<b> </b>
 <b> </b>
<b> </b> <b>12 quả</b>


<b>? quả</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Nhận xét</b>


<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>số quả cam trong rổ là :</b></i>
<i><b>12 = 8 (quả)</b></i>


<i><b> Đáp số : 8 quả cam</b></i>
<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>số quả cam trong rổ là :</b></i>
<i><b>12 = 8 (quả)</b></i>


<i><b> Đáp số : 8 quả cam</b></i>


<b>2</b>


<b>3</b> <sub></sub>


<b> </b> <b>2</b>


<b>3 </b>



<b>Muốn tìm của số 12 ta lấy số 12 nhân với . </b>
<b> </b>


<b>Muốn tìm của số 12 ta lấy số 12 nhân với . </b>
<b> </b>


<b>2</b>
<b>3</b>
<b>2</b>


<b>3</b>


<b> b) Ta có thể tìm số cam</b>
<b> trong rổ như sau: </b>


<b>2</b>
<b>3</b>


<b>12 = 8 (quả)2</b> <b> </b>
<b>3</b>


<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Muốn tìm của 12 ta lấy số 12 nhân với</b>
<b> </b>


<b>Muốn tìm của 12 ta lấy số 12 nhân với</b>
<b> </b>


<b>2</b>


<b>3</b>
<b>2</b>


<b>3</b>


<b>Tìm : </b>
<b> </b>


<b>a) của 153<sub>5</sub></b> <b>15 = 93</b>
<b>5</b>




<b> </b>


<b>=</b>


<b>b) của 403<sub>8</sub></b> <b>= 40 = 15</b><b> </b> <b>3<sub>8</sub></b>


<b> </b>

<b>Muốn tìm phân số của một số ta lấy số đó </b>


<b> nhân với phân số.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b> Một lớp học có 35 học sinh, trong đó số </b>
<b>học sinh được xếp loại khá. Tính số học sinh xếp loại</b>
<b>khá của lớp học đó . </b>


<b> Một lớp học có 35 học sinh, trong đó số </b>
<b>học sinh được xếp loại khá. Tính số học sinh xếp loại</b>
<b>khá của lớp học đó . </b>



<b>3</b>
<b>5</b>


<b>1</b>


*Cách 1 <b>Bài giải :</b>


Số học sinh xếp loại khá
của lớp học đó là :


35 x = 21 (học sinh)


Đáp số : 21 học sinh


*Cách 2 <b>Bài giải :</b>


Số học sinh xếp loại khá
của lớp học đó là :


35 : 5 x 3 = 21 (học sinh)
Đáp số : 21 học sinh


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>Chiều rộng của sân trường là :</b></i>
<i><b>120 = 100 (m)</b></i>


<i><b> Đáp số :100m</b></i>
<i><b>Bài giải :</b></i>



<i><b>Chiều rộng của sân trường là :</b></i>
<i><b>120 = 100 (m)</b></i>


<i><b> Đáp số :100m</b></i>




<b> </b> <b>5</b>


<b>6 </b>


<b> Một sân trường hình chữ nhật có chiều dài </b>
<b>120m, chiều rộng bằng chiều dài. Tính chiều rộng</b>
<b>của sân trường.</b>


<b> Một sân trường hình chữ nhật có chiều dài </b>
<b>120m, chiều rộng bằng chiều dài. Tính chiều rộng</b>
<b>của sân trường.</b>


<b>5</b>
<b>6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i><b>Bài giải :</b></i>


<i><b>Số học sinh nữ lớp 4A có là :</b></i>
<i><b>16 = 18 (học sinh)</b></i>


<i><b> Đáp số :18 học sinh</b></i>
<i><b>Bài giải :</b></i>



<i><b>Số học sinh nữ lớp 4A có là :</b></i>
<i><b>16 = 18 (học sinh)</b></i>


<i><b> Đáp số :18 học sinh</b></i>




<b> </b> <b>9</b>


<b>8 </b>


<b> Lớp 4A có 16 học sinh nam và số học sinh nữ</b>
<b>bằng số học sinh nam. Hỏi lớp 4A có bao nhiêu </b>
<b>học sinh nữ?</b>


<b> Lớp 4A có 16 học sinh nam và số học sinh nữ</b>
<b>bằng số học sinh nam. Hỏi lớp 4A có bao nhiêu </b>
<b>học sinh nữ?</b>


<b>9</b>
<b>8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Trò chơi



<b> của 18 là</b>


2
9



<b> cđa 72 lµ….</b>


3
8


<b> cđa 35 lµ…</b>


2
7


<b> </b>3 <b>cđa 15 lµ…</b>


5


<b>4</b>


<b>9</b>
<b>27</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b> cña 36 lµ…</b>


<b> 4</b> <b>cđa 30 lµ…</b>
<b>5</b>


<b> cđa 49 lµ…</b>
<b>5 </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


<b>7</b>


<b>4</b>
<b>9</b>


<b> 2</b> <b>của 50 là.</b>


<b>5</b>


<b>20</b> <b>16</b>


Trò chơi



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b> Xem sách trang 135</b>


<b>Chuẩn bị bài sau: Phép chia phân số</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×