Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.05 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>hạng</b> <b>Mã trường</b> <b>SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm sinh Khối thi</b> <b>Điểm tổng</b>
1 NTS 1057 Lê Phương Thảo Nhi A 28
2 NTS 685 La Văn Minh Tiến A 28
3 NTS 242 Cao Quang Huy A 27.5
4 NTS 224 Phạm Văn Hoành A 27.5
6 NTS 585 Nguyễn Bảo Tân A 27.5
7 NTS 658 Lê Ngọc Thủy A 27.5
8 NTS 973 Bùi Thanh Sơn A 27.5
9 NTS 178 Lê Hoàng Hạc A 27.25