Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.53 KB, 27 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
a/an (det) một
able (a) có thể
ability (n) khả năng
about (adv) khoảng chừng
about (prep) về
above (prep) phía trên
absence (n) sự vắng mặt
absent (a) vắng mặt
absolutely(adv)hoàn toàn
academic (a) (thuộc) nhà
trường
accept (v) chấp nhận
acception(n)sự chấp nhận
access (n) đường vào
accident(n) tai nạn
accompany (v) hộ tống
according to (prep) theo
account (n) tài khoản
account (v) coi như
achieve (v) đạt được
achievement (n) thành
tựu
act (n) hành vi
act(v)hành động/đóng vai
action (n) hành động
active (a) nhanh nhẹn
activity (n) sự hoạt động
actual (a) thực sự, thực tế
actually (adv) thật sự
add (v) thêm vào/cộng
addition (n) sự thêm
vào/tính cộng
additional (a) thêm vào
address (n) địa chỉ
address (v) đề địa chỉ/gọi
(tên/chức tước)
administration (n) sự
quản trị
admit (v) thừa nhận
adopt (v) nhận làm con nuôi
adoption (n) nghĩa dưỡng
advantage (n) thuận lợi
advice (n) lời khuyên
advise (v) khuyên
affair (n) vụ việc
affect (v) tác động
afford (v) đủ khả năng
afraid (a) sợ
after (prep/conj) sau (khi)
afternoon (n) buoåi chiều
afterward(s)(adv) sau này
again (adv) lặp lại
against (prep) chống lại
age (n) tuổi
agency (n) cơ quan
agent (n) tác nhân
ago (adv) trước đây
agree (v) đồng ý
agreement (n) sự tán thành
ahead (adv) phía trước
aid (v) viện trợ
aim (n) mục đích
aim (v) nhắm (đích)
air (n) không khí
aircraft (n) máy bay
all (adv/det) tất cả
allow (v) cho phép
almost (adv) hầu như
alone (a) cơ độc
alone (adv) chỉ 1 mình
along (prep) dọc theo
already (adv) đã rồi
alright (adv) được
also (adv) cũng vậy
alternative (a) thay thế
alternative (n) sự chọn
lựa giữa nhiều khả năng
among (prep) ở giữa
(trong số)
amongst (prep)= among
ancient (a) xưa, cổ
and (conj) và
animal (n) động vật
announce (v) tuyên bố
annual (a) hàng năm
another (det) thêm (người
hoặc vật) nữa
answer (n) câu trả lời
answer (v) trả lời
any (det) bất kỳ
anybody (pron) bất kỳ ai
anyone (pron)=anybody
anything (pron) bất cứ vật
gì
anyway (adv) dù sao
apart (adv) riêng ra
apparent (a) rõ ràng, hiển
nhiên
apparently (adv) hình như
appeal (n) sự kêu gọi
appeal (v) kêu gọi
appear (v) xuất hiện
appearance (n) sự xuất
hieän
application (n) sự ứng
dụng
apply (v) ứng dụng
appoint (v) bổ nhiệm
appointment (n) sự bổ
nhiệm
approach (n) sự lại gần
approach (v) đến gần
appropriate (a) thích hợp
approve (v) chấp thuận
area (n) khu v_c/diện tích
argue (v) tranh luaän
argument(n) s_ tranh luan
arise(v) nảy sinh
arm (n) cánh tay
around(prep) đó
đây/vịng quanh
arrange(v) sắp đặt, thu
xếp
arrangement(n) sự sắp
xếp
arrive(v) đến
art(n) nghệ thuật
article(n) bài báo
artist(n) nghệ sĩ, họa sĩ
as(adv) như là
as(conj) bởi vì
as(prep) như là
ask(v) hỏi
aspect(n) phương diện
assess(v) đánh giá
assessment (n) sự đánh
giá
asset(n) tài sản
associate(v) liên kết
kết/hiệp hội
assume(v) tiêu thụ
assumption (n) sự tiêu thụ
at (prep) ở/vào lúc
atmosphere(n) khí quyển
attach(v) gắn, dán
attack(n) sự tấn cơng
attack(v) tấn cơng
attempt(n) sự cố gắng
attempt(v) cố gắng
attend(v) chú ý
attention(n) sự chú ý
attitude(n) quan điểm
attract(v) thu hút
attractive(a) quyến rũ
available(a) sẵn sàng
average(a) trung bình
avoid (v) tránh
award(n) phần thưởng
award(v) tặng thưởng
away (adv) rời xa
baby(n) trẻ sơ sinh
back(adv) đằng sau
back(n) cái lưng
background(n) nền tảng
bad(a) xấu
bag(n) túi xách
balance(n) cái cân/sự
cân bằng
ball(n) quả bóng
band(n) ban (nhạc)
bank(n) bờ sơng/ngân
hàng
bar(n) qn rượu
base(v) dựa/căn cứ vào
basic(a) căn bản
basis(n) nền tảng, cơ sở
battle(n) cuộc chiến
be(v) thì, là
bear(v) sinh/mang/chịu
đựng
beautiful(a) đẹp
because(conj) bởi vì
become(v) trở nên
bed(n) cái giường
<i><b>2000 t_ tiêng Anh thơng d_ng</b></i>
<i><b>Nguyen ðang Hồng Duy</b></i>
Hc, hc n_a, hc mãi!!! Trang 3
bedroom(n) buồng ngủ
before(adv) từ trước tới
giờ
before(conj) trước khi
before(prep) trước khi
begin (v) bắt đầu
beginning(n) phần đầu
behave (v) đối xử
behaviour(n) cách ứng xử
behind(prep) ở đằng sau
belief(n) lòng tin
believe(v) tin tưởng
below(prep) ở dưới
beneath(prep) ở dưới
benefit(n) lợi ích
beside(prep) bên cạnh
best(adv) tốt nhất
better(adv) tốt hơn
between(prep) ở giữa
beyond(prep) ở bên
kia/qua khỏi
big(a) to,lớn
bill(n) hóa đơn
bind(v) trói buộc
bird(n) con chim
birth(n) sự ra đời
birth-control(n)sinh đẻ có
kế hoạch
birthmark(n) vết bớt
bit(n) miếng
black(a/n) màu đen
block(n) khối lớn
blood(n) máu
blow(v) thổi
blue(a/n) màu xanh
board(n) cái bảng
boat(n) tàu thuyền
body(n) thân thể
bone(n) xương
book(n) quyển sách
border(n) biên giới
border(v) tiếp giáp
both(adv) cả hai
both(det) cả hai
bottle (n) chai, lọ
bottom(n) phần đáy
brain(n) đầu óc
branch(n) cành cây/chi
nhánh
break(v) làm gãy/vỡ
breath(n) hơi thở
breathe(v) thở
bridge(n) cây cầu
brief(a) vắn tắt
bright(a)thông minh
bring(v) mang
broad (a) rộng, mênh
mông
brother(n) anh(em) trai
budget(n) ngân sách
build(v) xây dựng
building(n) cơng trình/tịa
nhà
burn(v) đốt cháy
bus(n) xe buýt
business(n) việc kinh
doanh
busy(a) bận rộn
but(conj) nhưng
buy(v) mua
by(prep) bằng/bởi/ở gần
cabinet(n) tủ(có
ngăn)/nội các
call(v) gọi (điện)
campaign(n) chiến dịch
can(modal) có thể
candidate(n) người ứng
cử
capable(a) có khả năng
capacity(n) sức
chứa/cơng suất
capital(n) thủ đơ/vốn
car(n) xe hơi
card(n) thẻ/thiếp
care(n) sự chăm sóc
care(v) chăm sóc
career(n) sự nghiệp
careful(a) chu đáo, cẩn
thaän
carefully(adv) cẩn thận
carry(v) mang, vác
case(n) cảnh ngộ/trường
hợp
cat(n) con mèo
catch(v) bắt
category(n) hạng, loại
cause(n) nguyên nhân
cause(v) gây ra
cell(n) tế bào
central(a) trung tâm
centre(n) trung tâm
century(n) thế kỷ
certain(a) chắc chắn
certainly(adv) tất nhiên
chain(n) dây xích
chair(n) cái ghế
chairman(n) chủ tịch
challenge(n)sự thách thức
chance(n) cơ hội
change(n) sự thay đổi
change(v) thay đổi
channel(n) eo biển
chapter(n) chương
character(n) tính nết/nhân
vật
characteristic(n) đặc
điểm
charge(n) nhiệm vụ/tiền
phải trả
charge(v) tính giá
cheap(a) rẻ tiền
check(v) kiểm tra
chemical(a) (thuộc)hóa học
chemical(n) hóa chất
chief(a) chủ yếu, chính
child(n) đứa bé
choice(n) sự lựa chọn
circle(v) khoanh trịn
circumstance(n) hồn
cảnh, tình huống
citizen(n) công dân
city(n) thành phố
civil(a) (thuộc) công dân
claim(n) sự địi hỏi
claim(v) địi hỏi
class(n) lớp học
chuû
climb(v) leo trèo
close(a) gần/thân thiết
close(adv) gần
close(v) đóng
closely(adv) 1 cách thân
mật
cloth(n) vải
clothes(n) quần áo
club(n) câu lạc bộ
coal(n) than đá
code(n) bộ luật/mã số
coffee(n) cà phê
cold(a) lạnh
colleague(n) đồng nghiệp
collect(v) sưu tầm
collection(n) sự sưu
tầm/bộ sưu tập
college(n) trường đại học,
cao đẳng
colour(n) màu sắc
combination(n) sự kết
hợp
combine(v) kết hợp
come(v) đến
comment(n) lời bình luận
comment(v) bình luận
commerce(n)thương
mại
commercial(a) (thuộc)
thương mại
commission(n)nhiệm vụ
commit(v) cam kết
commitment(n) lời cam kết
committee(n) ủy ban
common(a) phổ biến
communication(n) sự
giao tiếp/sự thông tin
community(n) cộng đồng
company(n) công ty
compare(v) so sánh
comparison (n) sự so sánh
compete(v) cạnh tranh
competition(n) sự cạnh tranh
complete(a) hoàn toàn
complete(v) hồn thành
completely(adv) trọn
vẹn
complex(a) phức tạp
component(n)thành
phần
computer(n) máy vi tính
concentrate(v) tập trung
concentration(n) sự tập
trung
concept(n) khái niệm
concern(n) sự lo lắng,
băn khoăn
concern(v) làm băn
khoăn
concerned(a) có liên
quan, dính líu
conclude(v) kết luận
conclusion(n) sự/phần kết
luận
condition(n) điều kiện
conduct(v) hướng
dẫn/tiến hành
conference(n) hội nghị
confidence(n) sự tin cậy
confirm(v) xác nhận
conflict(n) sự xung đột
congress(n) quốc hội
(Hoa Kỳ)
connect(v) liên kết
connection(n) sự liên kết
consequence(n) hậu quả
conservative(a) bảo thủ
consider(v) xem xét, xem
như
considerable(a) đáng kể
consideration(n) sự cân
nhắc
consist(v) gồm có
constant(a) kiên định, bất
biến
construct(v) xây dựng
construction(n) sự xây
dựng
consume(v)tiêu thụ
consumer(n) người tiêu
duøng
consumption(n)sự tiêu thụ
contact(n) sự liên hệ
contact(v) liên lạc với
contain(v) chứa đựng,bao
gồm
content(n)nội dung
content(a) hài lịng
content(n) sự hài lòng
continue(v) tiếp tục
continuation(n)sự tiếp tục
contract(n) hợp đồng
contrast(n) sự tương phản
contrastive(a) tương phản
contribute(v) đóng góp
contribution(n) sự đóng
góp
control(n)sự điều
khiển,kiểm sốt
control(v)điều
khiển,kiểm sốt
convention(n) tục lệ, qui
ước, hiệp định
conversation(n) cuộc nói
chuyện
copy(n) bản sao
corner(n) góc
corporate(a) (thuộc) đồn
thể/tập thể
correct(a) chính xác,đúng
cost(n) giá trị
cost(v) trị giá
could(modal) có thể
council(n) hội đồng
count(v) đếm
country(n) quốc gia, q
hương
county(n) hạt, tỉnh
(Anh)
couple(n) cặp, đôi
course(n) khóa học
court(n) tòa án
cover(n) vỏ bọc, bìa
cover(v) bao phủ
create(v) sáng tạo
creation(n) sự sáng tạo
credit(n) tín dụng
crime(n) tội ác
criminal(a) thuộc trọng
tội
criminal(n)kẻ phạm tội
criterion(n) tiêu chuẩn
critical(a) chỉ trích
criticism(n) sự phê bình
criticize(v)phê bình
cross(v) vượt qua
crowd(n) đám đơng
cry(v)khóc, kêu gào
cultural(a) (thuộc) văn
hóa
current(n) dịng(nước)
currently(adv) hiện thời
curriculum(n) chương
trình giảng dạy
customer(n) khách hàng
cut(n) vết đứt
cut(v) cắt
damage(n) sự hư hại
damage(v) làm hư hại
danger(n) sự nguy hiểm
dangerous(a) nguy hiểm
dark(a) tối tăm
data(n) dữ liệu
hẹn hị
date(v) đề ngày
tháng/hẹn hò
daughter(n) con gái
day(n) ngày
dead(a) chết
deal(n) nhiều
deal with (v) đối phó, giải
quyết
death(n) cái chết
debate(n) cuộc tranh luận
debt(n) món nợ
decade(n) thập kỷ
decide(v) quyết định
decision(n) sự quyết định
declare(v) tuyên bố
deep(a) sâu
defence(n) sự che chở
defend(v)che chở, bảo vệ
defendant(n) bị cáo
define(v) định nghĩa
definition(n) lời định
nghóa
degree(n) độ(nhiệt)/mức
độ
deliver(v) phân phát
delivery(n)sự phân phát
demand(n) sự u cầu
demand(v) u cầu
democratic(a) (thuộc)dân
chủ
democracy(n)dân chủ
demonstrate(v) chứng
minh
deny(v) từ chối, phản đối
department (n) khoa, ban
depend(v) phụ thuộc
deputy(n) nghị sĩ/người
phoù
derive(v) bắt nguồn từ
describe(v) miêu tả
design(n) bản thiết kế
design(v) thiết kế
designer (n) nhà thiết kế
desire(n) sự khao khát
desk(n) bàn giấy
despite(prep) mặc dùs
destroy(v) tàn phá
detail(n) chi tiết
detailed(a) có chi tiết
determination(n) sự quyết
tâm
determine(v) quyết tâm
develop(v) phát triển
development(n) sự phát
triển
device(n) thiết bị
die(v) chết
difference(n) sự khác
nhau
different(a) khác
difficult(a) khó khăn
dinner(n) bữa tối
direct (a) trực tiếp
direct (v) hướng dẫn
direction(n) phương
hướng
discipline(n) kỷ luật
discover(v) khám phá ra
discuss(v) thảo luận
discussion(n) sự thảo
luaän
disease(n) bệnh tật
display(n) sự trưng bày
display(v) trưng bày
distance(n) khoảng
cách
distinction(n) nét đặc
biệt
distribution (n) sự phân
phát
district(n) huyện
divide(v) chia
division(n) sự phân chia
do(v) làm
doctor(n) bác só
document(n) tài liệu
dog(n) con chó
domestic(a) (thuộc) gia
đình
door(n) cửa ra vào
double(a) gấp đôi
doubt(n) sự nghi ngờ
doubt(v) nghi ngờ
doubtful(a) đáng nghi
down(adv/prep) xuống
draw(v) vẽ
drawing(n) bức vẽ
dream(n) giấc mơ
dream (v) mơ
dress(n) áo đầm
dress(v) ăn mặc
drink(n) thức uống
drink(v) uống
drive(n) cuộc chạy xe
drive(v) lái xe
driver(n) người lái xe
drop(v) rơi xuống
drug(n) thuốc/ma túy
dry(a) khô, ráo
during(prep) trong lúc
duty(n) trách nhiệm
each(det) mỗi
ear(n) tai
early(a) sớm
early(adv) sớm
earn(v) kiếm được
earth(n) trái đất
easily(adv)1 cách dễ
dàng
east(n) miền đông
easy(a) dễ dàng
eat(v) ăn
economical(a) tiết kiệm
economic(a)(thuộc) kinh
tế
economy(n) nền kinh tế
edge(n) bìa rừng
editor(n) biên tập viên
education(n) sự giáo dục
educational(a) (thuộc)
giáo dục
effect(n) kết quả
effective(a) có hiệu quả
effectively(adv) 1 cách
hiệu quả
effectiveness(n) tính hiệu
quả
effort(n) sự cố gắng
egg(n) trứng
either(adv) cái này hay
cái kia (trong 2 cái)
elderly(a) già, lớn tuổi
elect (v) bầu chọn
election(n) sự bầu cử
element(n) yếu tố
else(adv) khác nữa
elsewhere(adv) ở 1 nơi
nào khác
emerge(v) nổi lên
emphasis(n) sự nhấn
maïnh
employ(v) th(ai làm gì)
employee(n) người làm
công
employer(n) người chủ
employment(n) sự sử
dụng
empty(a) trống rỗng
enable(v) làm cho có khả
năng
encourage(v) khuyến
khích
end(n) sự kết thúc
energy(n) năng
lượng/nghị lực
engine(n) động cơ
engineering(n) nghề kỹ
sư
enjoy(v) thích
enough(adv) đủ
ensure(v) bảo đảm
enter(v) đi vào
enterprise(n) doanh
nghiệp
entire(a) tồn bộ
entirely(adv) tồn vẹn
entitle(v) đặt tên, đầu
đề (cho sách…)
entry(n) lối đi vào
environment(n) môi
trường
environmental(a) về
môi trường
equal(a) ngang, bằng
equally(adv) ngang
nhau
equip (v) trang bị
equipment(n) sự trang
bị/thiết bị
error(n) sự sai lầm/lỗi
escape(v) trốn thoát
especially(adv) nhất là
essential(a) thiết yếu
establish(v) thành lập
establishment(n) sự
thành lập
estate(n) bất động sản
estimate(v) ước lượng
even(adv) ngay cả
evening (n) buổi chiều
event(n) sự kiện
eventually(adv) cuối
cùng
ever(adv) mãi mãi
every(det) mỗi
everybody(pron) mỗi
người
everyone(pron) mọi
người
everything(pron) mọi vật
evidence(n) nhân chứng
exactly(adv) một cách
chính xác
examination(n) sự khám
xét
examine(v) khám xét
example(n) thí dụ
excellent(a) ưu tú
except(conj) loại trừ
exchange(v) trao đổi
exchange(n) vật trao đổi
executive(n) ủy viên ban
chấp hành
exercise(n) bài tập
exercise(v) làm bài tập
exhibition(n) cuộc triển
lãm
exist (v) tồn tại
existence(n) sự tồn tại
existing(a) thuộc về hiện
taïi
expect(v) mong chờ
expectation(n) sự mong
đợi
expense(n) sự tiêu
expensive(a) đắt tiền
experience(n) kinh
nghiệm
experience (v) trải qua
experiment (n) cuộc thí
nghiệm
expert(n) chuyên gia
explain(v) giải thích
explanation(n) sự giải
thích
explore(v) thăm dị
extend(v) duỗi thẳng
extent(n) phạm vi
external(a) bên ngồi
extra(a) thêm
extremely(adv) cực độ
eye(n) mắt
face(n) mặt
face(v) đương đầu
facility(n) tính dễ dãi
fact(n) sự việc
factor(n) nhân tố
factory(n) nhà máy
fail(v) thiếu sót
failure(n) sự thiếu sót
fair(a) hợp lý
fairly(adv) thuộc về cơng
bằng
faith(n) sự tin tưởng
faithful(a) trung thành
fall(n) sự ngã
fall(v) sự sụp đổ
familiar(a) thân thuộc
family(n) gia đình
famous(a) nổi tiếng
far(a) xa xôi
far(adv) xa, nhiều
farm(n) trang trại
farmer(n) nơng dân
fashion(n) thời trang
fast(a) không phai
fast(adv) bền vững
father(n) cha
favour(n) sự quý mến
fear(n) sự sợ hãi
fear(v) sợ
feature(n) điểm đặc
trưng
fee(n) tiền thưởng
feel(v) cảm thấy
feeling(n) sự bắt mạch
female(a) cái, mái
few(det) số ít
few(n) vài
field(n) đồng
fight(v) chiến đấu
figure(n) hình minh họa
file(n) sự mài giũa
fill(v) lấp kín
film(n) phim
final(a) quyết định
finally(adv) dứt khốt
finance(n) tài chính
financial(a) (thuộc) tài
chính
find(v) tìm kiếm
finding(n) sự phát minh
fine(a) nguyên chất
finger(n) ngón tay
finish(v) kết thúc
fire(n) lửa
firm(n) công ty
first(a) thức nhất
fish(n) con cá
fit(v) vừa
fix(v) sửa chữa
flat(n) tầng, dãy phòng
flight(n) sự truy đuổi
floor(n) tầng(nhà)
flow(n) sự chảy tràn
follow(v) đi theo sau
following(a) sau đây
food(n) thức ăn
foot(n) bàn chân
football(n) mơn bóng đá
for(conj) bởi vì
for(prep) ủng hộ
force(n) quyền lực
force(v) ép buộc
foreign(a) (thuộc) nước
ngồi
forest(n) rừng
forget(v) qn
form(n) hình thức
form(v) tạo thành
formal(a) bản chất
former(det) xưa
forward(adv) về tương lai
found(v) nấu chảy
foundation(n) sự thành
lập
free(a) tự do
freedom(n) sự tự do
frequently(adv) nhiều lần
fresh(a) tươi
friend(n) bạn
from(prep) dựa vào
front(a) đằng trước
front(n) mặt trận
fruit(n) quả
fuel(n) nhiên liệu
full(a) tràn trề
fully(adv) đầy đủ
function(n) chức năng
fund(n) kho, quỹ
fun(n) trò đùa
funny(a) buồn cười
further(adv) xa hơn nữa
future(a) tương lai
future(n) tương lai
gain(v) đạt tới
game(n) trị chơi
garden(n) cơng viên
gas(n) hơi đốt
gate(n) cổng
gather(v) thu thập
general(a) tổng hợp
general(n) cái tổng quát
generally(adv) nói chung
generate(v) phát ra
generation(n) thế hệ
gentleman(n) người q
phái
get(v) lấy được
girl(n) con gái
give(v) cho
glass(n) kính
go(v) đi
goal(n) bàn thắng
god(n) thượng đế
gold(n) vàng
good(a) tốt
good(n) lợi ích
government(n) chính
phủ
grant(n) trợ cấp
grant(v) ban(cho)
great(a) vĩ đại
green(a) xanh lá cây
grey(a) xám
ground(n) mặt đất
group(n) nhóm
grow(v) mọc, lớn lên
growing(a) đang lớn lên
growth(n) sự lớn mạnh
guest(n) khách trọ
guide(n) người hướng
dẫn
gun(n) súng
hair(n) tóc
half(det) phân nửa
half(n) phân nữa
hand(n) tay
hand(v) chuyển giao
hang(v) treo
happen(v) xảy ra
happy(a) vui vẻ
hard(a) cứng
hard(adv) gay go
hardly(adv) khắc nghiệt
hate(v) căm thù
have(v) có, duøng
he(pron) anh ấy
head(n) cái đầu
head(v) làm đầu
health(n) sức khỏe
hear(v) nghe
heart(n) tấm lòng
heat(n) hơi nóng
heavily(adv) nặng nề
heavy(a) nặng
hell(n) địa ngục
help(n) sự giúp đỡ
help(v) giúp đỡ
hence(adv) do đó
her(det) cô ấy
her(pron) cô ấy
here(adv) nơi đây
herself(pron) chính cô ta
hide(v) che giấu
high(a) cao
high(adv) mạnh mẽ
highly(adv) hết sức
hill(n) đồi
him(pron) anh ấy
himself(pron) chính anh
ấy
his(det) của anh ấy
his(pron)
historical(a) (thuộc) lịch
sử
history(n) lịch sử
hit(v) đụng
hold(v) cầm, giữ
hole(n) cái hang
home(adv) về nhà
home(n) nhà
hope(n) nguồn hy vọng
hope(v) hy vọng
horse(n) ngựa
hospital(n) bệnh viện
hot(a) nóng bức
hotel(n) khách sạn
hour(n) 1 giờ
house(n) nhà
household(n) hộ gia đình
housing(n) chuồng
how(adv) bao nhiêu
however(adv) dù như thế
nào
huge(a) khổng lồ
human(a) có tính người
human(n) con người
hurt(v) làm đau
husband(n) người chồng
I(pron) tơi, tớ
idea(n) quan niệm
identify(v) nhận ra
if(conj) nếu
ignore(v) bác bỏ
illustrate(v) minh họa
image(n) hình ảnh
imagine(v) tưởng tượng
immediate(a) trực tiếp
immediately(adv) ngay
lập tức
impact(n) sự va chạm
implication(n) sự lơi kéo
imply(v) ý nói
importance(n) sự quan
trọng
important(a) quan trọng
impose(v) áp đặt
impossible(a) không thích
hợp
impression(n) ấn tượng
improve(v) cải thiện
improvement(n) sự cải
in(adv) ở trong
in(prep) ở, tại
incident(n) sự kiện
include(v) keå cả
including(prep) bao
gầm cả
income(n) thu nhập
increase(n) sự tăng
thêm
increase(v) tăng lên
increased(a) sự tăng lên
increasingly(adv) càng
ngày càng tăng
indeed(adv) thực vậy
independent(a) khơng
phụ thuộc
index (n) ngón trỏ
indicate(v) biểu lộ
individual(a) cá nhân
individual(n) cá nhân
cơng nghiệp
industry(n) công nghiệp
influence(n) ảnh hưởng
influence(v) ảnh hưởng
đến
inform(v) báo tin
information(n) thông tin
initial(a) ban đầu
initiative(n) sự khởi đầu
injury(n) mối hại
inside(adv) ở trong
inside(prep) ở phía trong
insist(v) nhấn mạnh
instance(n) ví dụ
instead(adv) thay vì
institute(n) học viện
institution(n) sự thành lập
instruction(n) kiến thức
instrument(n) dụng cụ
insurance(n) tiền bảo
hiểm
intend(v) có ý muốn
intention(n) mục đích
interest(n) sự quan tâm
interested(a) có quan tâm
interesting(a) hấp dẫn
internal(a) nội bộ
international(a) quốc tế
interpretation(n) sự giải
thích
interview(n) cuộc phỏng
vấn
into(prep) vào trong
introduce(v) giới thiệu
introduction(n) sự giới
thieäu
investigate (v) điều tra
investigation(n) sự điều
tra
investment (n) vốn đầu tư
invite (v) đề nghị
involve(v) làm liên lụy
iron(n) sắt
island(n) hịn đảo
issue(n) sự phát ra
issue(v) thốt ra
it(pron) cái đó
item(n) tiết mục
its(det) của cái đó
itself(pron) chính nó
job(n) cơng việc
join(v) kết hợp
joint(a) chung
journey(n) cuộc hành
trình
judge(n) quan tòa
judge(v) xét xử
jump(v) nhảy qua
just(adv) đúng
justice(n) cơng lý
keep(v) tn theo
key(a) then chốt
key(n) chìa khóa
kid(n) con dê non
kind(a) tử tế
kind(n) loài, giống
king(n) quốc vương
kitchen(n) nhà bếp
knee(n) đầu gối
know(v) hiểu biết
knowledge(n) sự hiểu
bieát
labour(a) lao động
labour(n) tầng lớp lao
động
lack(n) sự thiếu
lady(n) vợ
land(n) đất
language(n) ngôn ngữ
large(a) rộng, lớn
largely(adv) phong phú
last(a) sau cùng
last(v) kéo dài
late(a) trễ
late(adv) trễ
later(adv) về sau
laugh(v) cười vui
launch(v) phóng
law(n) pháp luật
lawyer(n) luật sư
lay(v) bố trí
lead(n) chì
lead(v) lãnh đạo
leader(n) lãnh tụ
leadership(n) sự lãnh
đạo
leading(a) hướng dẫn
leaf(n) lá cây
league(n) liên minh
lean(v) dựa
learn(v) học
least(adv) tối thiểu
leave(v) bỏ đi
left(a) trái
leg(n) chân
legal(a) hợp pháp
legislation(n) sự ban
hành pháp luật
less(det) bớt đi
let(v) cho phép
letter(n) thư tín
level(n) trình độ
liability(n) trách nhiệm
pháp lý
liberal(a) rộng rãi
library(n) thư viện
lie(v) nói dối
life(n) sự sống
lift(v) giương cao
light(a) sáng sủa
light(n) đèn
like(prep) giống như
like(v) thích
likely(a) có lẽ thật
likely(adv) có khả năng
limit(n) sự giới hạn
limit(v) giới hạn
limited(a) có hạn chế
line(n) dây
link(v) liên kết
lip(n) môi
list(n) danh sách
listen(v) nghe
literature(n) văn chương
little(a) nhỏ bé
little(adv) một chút
little(det) chẳng bao
nhiêu
live(v) sống
living (a) đang sống
loan(n) sự vay nợ
local(a) địa phương
location(n) vị trí
long(a) dài
long(adv) lâu, suốt
look(v) nhìn
lord(n) chúa tể
lose(v) thất lạc
loss(n) sự thua thiệt
lot(n) việc rút thăm
love(n) tình yêu
love(v) yêu
lovely(a) đáng yêu
low(a) thấp, bé
lunch(n) bữa ăn trưa
machine(n) máy móc
magazine(n) tạp chí
main(a) chủ yếu
mainly(adv) phần lớn
maintain(v) duy trì, bảo
vệ
major(a) trọng đại
majority(n) đa số
make (v) chế tạo
male(a) đực, trống
male(n) con trai
man(n) đàn ơng
manage(v) quản lý
management(n) sự quản
lý
manager(n) người quản lý
manner(n) kiểu, cách
many (det) nhiều
map(n) bản đồ
mark(n) nhãn hiệu
mark(v) đánh dấu
market(n) chợ
market(v) bán ở chợ
marriage(n) hơn nhân
married(a) có chồng(vợ)
marry(v) lấy(ai)làm vợ
mass(n) khối, đống
master(n) chủ
master(v) làm chủ
match(n) cuộc thi đấu
match(v) đối chọi
material(n) vật chất
matter(n) chất, vật chất
matter(v) tính chất quan
trọng
may(modal) có thể
maybe(adv) có thể
me(pron) tơi, tớ
meal(n) bữa ăn
mean(v) nghĩa là
means(n) của cải
meanwhile(adv) trong
lúc đó
measure(n) sự đo lường
measure(v) đo lường
mechanism (n) cơ cấu
media(n) phương tiện
truyền thông
medical(a) (thuộc) y học
meet(v) gặp
meeting(n) cuộc mítting
member(n) bộ phận
membership(n) số hội
viên
memory(n) trí nhớ
mental(a) (thuộc) tâm
thần
mention(v) đề cập
merely(adv) đơn thuần
message(n) thư tín
middle(n) thắt lưng
might (modal) có thể
mile(n) dặm, lý
military(a) lực lượng vũ
trang
military(n) binh lính
milk(n) sữa
mind(n) tâm trí
mind(v) lưu ý
mine(n) mỏ
minister(n) bộ trưởng
miss(v) trượt, chệch
mistake(n) lỗi lầm
model(n) kiểu, mẫu
modern(a) hiện đại
module(n) đơn vị đo
moment(n) chốc, lát
money(n) tiền
month(n) tháng
more(adv) hơn
more(det) nhiều hơn
morning(n) buổi sáng
most(adv) nhất
most(det) phần lớn
mother(n) mẹ
motion(n) sự vận động
motor(n) động cơ ô tô
mountain(n) núi
mouth(n) miệng
move (n) sự di chuyển
move (v) di chuyển
movement (n) sự vận
động
much(adv) nhiều
much(det) phần nhiều
murder(n) vụ án mạng
museum(n) nhà bảo tàng
music(n) âm nhạc
must(modal) phải
my(det) của tôi
myself(pron) chính tôi
name (n) tên
nation(n) dân tộc
national(a) (thuộc) dân
tộc
natural(a) (thuộc) tự
nhiên
nature(n) thiên nhiên
near(prep) gần
nearly(adv) gần như
necessarily(adv) tất yếu
necessary(a) cần thiết
neck(n) cổ
need(n) cần thiết
need(v) cần, muốn
negotiation(n) sự thương
lượng
neighbour(n) hàng xóm
neither(adv) cũng không
network(n) mạng lưới
never (adv) khơng bao giờ
nevertheless(adv) tuy
nhiên
new(a) mới
news(n) tin tức
newspaper(n) báo
next(adv) tiếp
next(det) sau đó
nice(a) thú vị
night(n) đêm, tối
no(adv) không
no(det) không
nobody(pron) không ai
nod(v) đồng ý
noise(n) ồn ào
none(pron) khơng vật gì
no one(pron) khơng
người nào
nor(conj) cũng khơng
normal(a) thơng thường
normally(adv) như
thường lệ
north(n) phía bắc
northern(a) bắc
nose(n) mũi
not(adv) không
note(n) lời ghi
note(v) ghi nhớ
nothing(pron) khơng gì
notice(n) lời báo trước
notice(v) để ý
notion(n) khái niệm
now(adv) bây giờ
nuclear(a) (thuộc) hạt
number(n) con số
nurse(n) ý tá
object(n) đồ vật
objective(n) mục tiêu
observation(n) sự quan
saùt
observe(v) theo dõi
obtain(v) giành được
obvious(a) rõ ràng
obviously(adv) hiển
nhiên
occasion(n) dịp
occur(v) xảy ra
odd(a) kỳ quặc
of(prep) của
off(adv) tắt
off(prep) khỏi
offence(n) sự vi phạm
offer(n) sự trả giá
offer(v) biếu, tặng
office(n) chức vụ
officer(n) sĩ quan
official(a) (thuộc) chính
quyền
official(n) viên chức
often(adv) thường
oil(n) dầu
okay(adv) đồng ý
old(a) già
on(adv) tiếp tục
on(prep) ở trên
once(adv) chỉ 1 lần
once(conj) ngay khi
one(pron) một
only(a) duy nhất
only(adv) trừ ra
onto(prep) lên trên
open(a) mở
open(v) mở, bắt đầu
operate(v) hoạt động
operation(n) cách hoạt
động
opinion(n) quan ñieåm
opportunity (n) cơ hội
opposition(n) sự chống lại
option(n) sự lựa chọn
or(conj) hoặc
order (n) bậc, loại
order (v) ra lệnh
ordinary(a) thông thường
organisation(n)
organise(v) thành lập
organization(n) sự tổ chức
origin(n) nguồn gốc
gốc
other(a) khác
other(n)
other(pron)
otherwise(adv) cách khác
ought (modal) phải
our(det) của chúng ta
ourselves(pron) chính
chúng tơi
out(adv) ngồi
outcome(n) hậu quả
output(n) sản lượng
outside(adv) ở phía ngồi
outside(prep) ra ngồi
over(adv) qua, sang
over(prep) hết
overall(a) tồn bộ
own(det) của riêng mình
own(v) sở hữu
owner(n) chủ nhân
package(n) gói đồ
page(n) trang(giấy)
pain(n) sự đau đớn
paint(v) sơn, qt sơn
painting(n) hội họa
pair(n) đôi, cặp
part(n) bộ phận
particular(a) riêng biệt
particularly (adv) một
cách đặc biệt
partly(adv) đến chừng
mực nào đó
partner(n) cộng sự
party(n) buổi tiệc
pass(v) đi qua
passage(n) sự trôi qua
past(a) quá khứ
past(n) dĩ vãng
past(prep) q, muộn
path(n) đường mịn
patient(n) bệnh nhân
pattern(n) gương mẫu
pay(n) tiền lương
pay(v) trả (tiền lương)
payment(n) tiền bồi
thường
peace(n) hịa bình
pension(n) tiền trợ cấp
people(n) quốc gia, dân
tộc
per(prep) cho mỗi
percent(n) phần trăm
perfect(a) hồn tồn
perform(v) thi hành
performance(n) sự thi
hành
perhaps(adv) có lẽ
period(n) thời kỳ
permanent(a) vĩnh cửu
person(n) người
personal(a) cá nhân
persuade(v) thuyết phục
phase(n) tuần trăng
physical(a) (thuộc) vật
chất
pick(v)
picture(n) bức tranh
piece(n) mảnh, mẫu
place(n) địa điểm
place(v) đặt, để
plan(n) dự định
plan(v) dự kiến
planning(n) sự lập kế
hoạch
plant(n) thực vật
plastic(n) chất dẻo
plate(n) tấm kim loại
play(n) sự vui chơi
play(v) chơi
player(n) người chơi
please(adv) làm hài lịng
pleasure(n) niềm vui
thích
plenty(pron) sự dư thừa
plus(prep) cộng với
pocket(n) túi
point(n) đầu nhọn
point(v) chỉ trỏ
police(n) cảnh sát
policy(n) chính sách
political(a) về chính phủ
politics(n) hoạt động
chính trị
pool(n) vũng nước
poor(a) nghèo
popular(a) phổ biến
population(n) dân cư
position(n) vị trí
positive(a) xác thực
possibility(n) sự có thể
possible(a) có thể thực
hiện được
possibly(adv) có lẽ, có
thể
post(n) cột trụ
potential(a) tiềm năng
practical(a) thực hành
practice(n) thực tiễn
prefer(v) thích cái gì
(prep)are(v) thì, là
presence(n) sự hiện diện
present(a) hiện diện
present(n) hiện taïi
present(v) đưa ra
president(n) hiệu trưởng
press(n) sự nén
press(v) ép
pressure(n) áp suất
pretty(adv) khá
prevent(v) ngăn chặn
previous(a) ưu tiên
previously(adv) trước đây
price(n) giá
primary(a) nguyên thủy
prime(a) ưu tú
principle(n) nguồn gốc
priority(n) quyền ưu tiên
prison(n) nhà tù
prisoner(n) tù nhân
private(a) cá nhân,
riêng
probably(adv) hầu như
chắc chắn
problem(n) vần đề
procedure(n) thủ tục
process(n) q trình
produce(v) trình ra
product(n) sản phẩm
production(n) sự sản
xuất
professional(a) nhà
nghề
profit (n) thuận lợi
program(n) chương trình
programme (n) chương
trình
progress(n) sự đi lên
project(n) đề án
promise(v) hẹn ước
promote(v) thăng chức
proper(a) thích đáng
properly(adv) hợp thức
property(n) hồn tồn
thích đáng
proportion(n) sự cân đối
proposal(n) sự đề xuất
propose(v) đề xuất
prospect(n) viễn tưởng
protect(v) phòng ngừa
protection(n) sự bảo vệ
prove (v) chứng minh
provide(v) cung cấp
provided(conj) miễn là
provision(n) sự dự phịng
pub(n) qn rượu
public(a) cơng cộng
public(n) cơng chúng
publication (n) sự cơng bố
publish(v) công bố
pull(v) lôi, kéo
pupil(n) học trò
purpose(n) mục đích
push(v) thúc đẩy
put(v) đặt, để
quality(n) giá trị
quarter(n) một phần tư
question(n) câu hỏi
question(v) hỏi
quick (a) nhanh
quickly(adv) nhanh chóng
quiet(a) yên lặng
quite(adv)
race(n) cuộc đua
radio(n) rađiơ
railway(n) đường sắt
rain(n) cơn mưa
raise(v) nâng lên
range (n) phạm vi
rapidly(adv) một cách
mau lẹ
rare(a) hiếm, lỗng
rather(adv) thà…hơn
reach (v) với tới
reaction(n) dị ứng
read(v) đọc
real(a) thực tế
realise(v) thực hiện
reality(n) sự thực
realize(v) thực hiện
really(adv) thật, thực ra
reason(n) lyù do
reasonable (a) biết lẽ
phải
recall (v) gọi về
receive(v) nhận, tiếp đón
recent(a) mới xảy ra
recently(adv) mới xảy ra
recognise(v) cơng nhận
recognition (n) sự cơng
nhận
recognize(v) cơng nhận
recommend(v) giới thiệu
record(n) hồ sơ, biên bản
record(v) ghi chép
recover(v) thu laïi
red(a) màu đỏ
reduce(v) giảm bớt lại
reduction(n) sự thu nhỏ
refer (v) tham khảo
reference(n) sự tham
khảo
reflect(v) phản xạ
reform(n) sự cải cách
refuse(v) nấu chảy lại
regard(v) để ý
region(n) vùng, miền
regional(a) (thuộc) vùng,
miền
regular(a) bình thường
regulation(n) sự điều
chænh
reject (v) loại ra
relate(v) kể lại
relation(n) sự kể lại
relationship(n) mối
quan hệ
relative(a) có liên quan
relatively(adv) có quan
hệ(ho hàng…)
release(n) sự giải thốt
release(v) tha
relevant(a) thích đáng
relief (n) sự đền bù
religion(n) tơn giáo
religious(a) (thuộc) tơn
giáo
rely(v) tin
remain(v) cịn lại
remember(v) nhớ
remind(v) nhắc nhở
remove(v) tháo ra
repeat(v) nhắc lại
replace(v) thay thế
reply(v) trả lời
report(n) bản báo cáo
report(v) báo cáo
dieän
representative(n) người
đại diện
request(n) lời thỉnh cầu
require(v) đòi hỏi
requirement(n) nhu cầu
research(n) sự nghiên cứu
resource(n) thù đoạn
respect(n) mối quan hệ
respond(v) phản ứng lại
response(n) sự trả lời
responsibility(n) trách
nhieäm
responsible (a) có trách
nhiệm
rest(v) nghỉ ngơi
restaurant(n) nhà hàng
result (n) kết quả
result (v) đưa đến kết quả
laø
retain(v) giữ, cầm lại
return(n) sự trở lại
return(v) trở lại
reveal(v) phát giác
revenue(n) thu nhập
review(n) sự xem xét lại
revolution(n) vịng (tua)
rich(a) giàu có
ride(v) cữa ngựa
right(a) thẳng, tốt
right(adv) ngay thẳng
right(n) điều tốt
ring(n) chiếc nhẫn
ring(v) đeo nhẫn
rise(n) sự tăng lên
rise(v) vượt lên
risk(n) sự nguy hiểm
river(n) dịng sơng
road(n) con đường
rock(n) đá
roll(v) lăn
roof(n) mái nhà
room(n) phòng
round (adv) quanh
round (prep) xung quanh
route(n) tuyến đường
row(n) sự chèo thuyền
royal(a) (thuộc) hồng
gia
rule(n) quy tắc
run(n) cuộc đi dạo
run(v) chạy
rural(a) nông thôn
safe(a) an toàn
safety(n) sự an toàn
sale(n) sự bán hàng
same(det) đều đều
sample(n) mẫu hàng
satisfy(v) đáp ứng
save(v) cứu nguy
say(v) nói
school(n) trường học
science(n) khoa học
scientific(a) có kỹ thuật
scientist(n) nhà khoa học
score(v) số điểm
screen(n) tấm chắn
sea(n) biển
search(n) sự tiềm kiếm
search(v) lục soát
season(n) mùa
seat(n) chỗ ngồi
second(n) vật thứ hai
secondary(a) thứ hai
secretary(n) thư ký
section(n) tiết diện
sector(n) khu vực
secure(v) củng cố
security(n) sự an toàn
see(v) thấy, xem
seek(v) theo đuổi
seem(v) dường như
select(v) lựa chọn
selection(n) sự lựa chọn
sell(v) bán rẻ
send(v) gửi
senior(a) thâm niên
sense(n) giác quan
sentence(n) lời tuyên án
separate(a) riêng rẽ
separate(v) phân ra
sequence(n) sự nối tiếp
series(n) loạt, đợt
serious(a) nghiêm trang
seriously(adv) đứng đắn
servant(n) người hầu
service(n) sự phục vụ
session(n) phiên họp
set(n) tập hợp
set(v) ổn định
settle(v) giải quyết
settlement(n) sự giải
quyết
several(det) khác nhau
severe(a) nghiêm khắc
sex(n) giới tính
sexual(a) (thuộc) giới
tính
shake(v) lắc, lay động
shall(modal) sẽ
shape(n) hình thức
share(n) lưỡi cày
share(v) phân chia
she(pron) chị ấy, cô ấy
sheet(n) khăn trải giường
ship(n) tàu thủy
shoe(n) giày
shoot(v) vụt qua
shop(n) cửa hàng
short(a) ngắn
shot(n) viên đạn
should(modal) nên
shoulder(n) vai
shout(v) reo hò
show(n) cuộc biểu diễn
show(v) trình diễn
shut(v) đóng, khép
side(n) mặt phẳng
sight(n) thị lực
sign(n) dấu hiệu
sign(v) đánh dấu
signal(n) tín hiệu
significance(n)sự quan
trọng
significant(a) đầy ý nghĩa
silence(n) tính trầm lặng
similar(a) tương tự
simple(a) đơn giản
simply(adv) chỉ là
since(conj)
since(prep) từ khi
sing(v) hát
single(a) đơn độc
sir(n) thưa ngài
sister(n) chị, em gái
sit(v) ngồi
site(n) nơi, chỗ
size(n) kích cỡ
skill(n) sự khéo léo
skin(n) da
sky(n) trời, thiên đường
sleep(v) ngủ
slightly(adv) khơng đáng
kể
slip(v) trôi qua
slow(a) chậm chạp
slowly(adv) chậm
small(a) nhỏ
smile(n) nụ cười
smile(v) mỉm cười
so(adv) cũng vậy
so(conj) vì thế
social(a) có tính chất xã
hội
society(n) xã hội
soft(a) mềm, dẽo
software(n) bộ nhu liệu
soil(n) đất
luật
solution(n) dung dịch
some (det) một vài
somebody(pron) ai đó
someone(pron) một người
nào đó
something(pron) điều gì
đó
nào đó
son(n) con trai
song(n) tiếng hát
soon(adv) sớm
sorry(a) đáng buồn
sort(n) thứ, hạng
sound(n) âm thanh
sound(v) kêu
source(n) nguồn sống
south(n) miền Nam
southern(a) hướng nam
space (n) khơng gian
speak(v) nói
speaker(n) người nói
special(a) đặc biệt
species(n) hình thai
specific(a) dứt khốt
speech(n) khả năng nói
speed(n) sự mau lẹ
spend(v) tiêu xài
spirit(n) tinh thần
sport(n) thể thao
spot(n) nơi, chốn
spread(v) trải, căng
spring(n) sự nhảy
staff(n) gậy
stage(n) sân khấu
stand(v) đứng
standard(a) tiêu chuẩn
standard(n) trình độ
star(n) ngơi sao
star(v)
start(n) lúc bắt đầu
start(v) bắt đầu
state(n) đại vị
state(v) tuyên bố
statement(n) lời tuyên bố
station(n) trạm, đồn
status (n) địa vị
stay(v) ở lại
steal(v) ăn cắp
step(n) nấc thang
step(v) khiêu vũ
stick(v) cắm, đâm
still(adv) vẫn còn
stock(n) kho dự trữ
stone(n) đá quý
stop(v) dừng lại
store(n) sự dồi dào
story(n) cốt truyện
straight(adv) thẳng
strange(a) xa lạ
strategy(n) chiếm lược
street (n) đường phố
strength(n) sức mạnh
strike (n) cuộc đình cơng
strike (v) đánh, đập
strong(a) bền, vững
strongly(adv) bền, vững
structure(n) cấu trúc
student(n) học sinh, sinh
viên
studio(n) xưởng vẽ
study(n) sự học tập
study(v) học
stuff(n) chất
style(n) phong cách
subject(n) chủ đề
substantial(a) thật, có thật
succeed(v) kế tiếp
success(n) sự thành cơng
successful(a) có kết quả
such(det)
suddenly(adv) bất thình lình
suffer(v) chịu, bị
sufficient(a) có khả naêng
suggest(v) gợi ý
suitable(a) phù hợp
sum(n) tổng số
summer(n) mùa hè
sun(n) mặt trời
supply(n) sự cung cấp
suppose(v) giả sử
sure(a) chắc chắn
surely(adv) nhất định rồi
surface(n) bề mặt
surprise(n) sự bất ngờ
surround(v) bao vây
survey(n) sự nghiên cứu
survive(v) sống lâu hơn
switch(v) đánh bằng gậy
system(n) hệ thống
table(n) cái bàn
take(v) cầm, nắm
talk(n) cuộc trò chuyện
talk(v) nói chuyện
tall(a) cao
tape(n) dây, băng
tax(n) thuế cước
tea(n) trà
teach(v) dạy
teacher(n) giáo viên
teaching(n) nghề dạy
team(n) cỗ(ngựa..)
tear(n) cơn giận dữ
technical(a) chuyên
moân
technique(n) kỹ xảo
technology(n) kỹ thuật
telephone(n) điện thoại
television(n) truyền
hình
tell(v) nói
temperature(n) nhiệt độ
tend(v) trơng nom
term(n) giới hạn
terms (n) điều khoản
terrible(a) khủng khiếp
test(n) sự thử thách
test(v) thử thách
text(n) đoạn trích
than(conj) so với
thank(v) cám ơn
thanks(n) lới cám ơn
that(conj) giá mà
that(det) ấy, đó
the(det) cái, con
theatre(n) sân khấu
their(det) của chúng
them(pron) chúng nó
theme(n) đề tài
themselves(pron) chính
họ
then(adv) lúc đó
theory(n) học thuyết
there(adv) ở đó
there(pron) tại nơi đó
therefore(adv) bởi vậy
these(det) cái này
they(pron) họ
thin(a) gầy
thing (n) đồ dùng
think(v) suy nghĩ
this(det) đây là
those(det) những cái đó
though(adv) tuy nhiên
though(conj) dù cho
thought(n) sự suy nghĩ
threat(n) sự đe dọa
threaten(v) đe dọa
through(adv) qua
through(prep) xuyên qua
throughout(prep) từ đầu
đến cuối
throw (v) ném, vứt
thus(adv) như vậy
ticket (n) nhãn
time(n) thời gian
tiny(a) nhỏ xíu
title(n) nhan đề
to(adv) vào, lại
to infinitive-marker
tone(n) tiếng(nhạc)
tonight(adv) đêm nay
too(adv) cũng
tool(n) dụng cụ
tooth(n) răng
top(a) cao nhất
top(n) đỉnh
total(a) tổng cộng
total(n) tổng số
totally(adv) hồn tồn
touch(n) xúc giác
touch(v) sờ mó
tour(n) cuộc đi chơi
towards(prep) theo hướng
town(n) thị trấn
track(n) dấu, vết
trade(n) mậu dịch
tradition(n) sự truyền
miệng
traditional(a) theo truyền
thống
traffic(n) giao thông
train(n) xe lửa
train(v) rèn luyện
training(n) sự đào tạo
transfer(n) sự di chuyển
transfer(v) dời
transport(n) phương tiện
travel(v) đi du lịch
treat(v) xem như
treatment(n) sự đối xử
treaty(n) hiệp ước
tree(n) cây
trend(n) khuynh hướng
trial(n) điều thử thách
trip(n) cuộc đi chơi
troop(n) đồn, đàn
trouble(n) sự phiền hà
true(a) chân chính
trust(n) sự tín nhiệm
truth(n) sự thật, lẽ phải
try(v) cố gắng
turn(n) vòng quay
turn(v) quay
twice(adv) gấp hai
type(n) kiểu mẫu
typical(a) đặc trưng
unable(a) bất tài
under (adv) ở dưới
under(prep) dưới
understand (v) hiểu
understanding(n) sự
hiểu biết
undertake(v) định làm
unemployment(n) sự
thất nghiệp
unfortunately(adv) bất
haïnh
union (n) sự hợp nhất
unit(n) đơn vị
united(a) liên kết
university(n) trường đại
học
unless(conj) nếu khơng
up(adv) ở trên
up(prep) ngược lên
upon(prep) vào lúc
upper(a) trên cao
urban(a) thành thị
us(pron) chúng ta
use(n) sự dùng
use(v) dùng
used(a) thường dùng
used(modal)
useful(a) có ích
user(n) người dùng
usual(a) thơng thường
usually(adv) thường
thường
value(n) giá trị
variation(n) sự biến đổi
vary(v) thay đổi
vast(a) mênh mông
vehicle(n) phương tiện
version(n) bản kịch
very(adv) rất
via(prep) đi qua
victim(n) nạn nhân
victory(n) thắng lợi
video(n) truyền hình
view(n) cảnh
village(n) làng xã
violence(n) sự dữ dội
vision(n) điều mơ thấy
visit(n) sự tham quan
visit(v) thăm
visitor(n) khách
vital(a) (thuộc) sự sống
voice(n) tiếng
volume(n) âm lượng
vote(n) lá phiếu
vote(v) bỏ phiếu
wage(n) tiền lương
wait(v) chờ đợi
walk(n) sự dạo chơi
walk(v) đi bộ
wall(n) tường
warm(a) ấm áp
warn(v)cảnh cáo
wash(v) rửa, giặt
watch(v) xem
water(n) nước
wave(n) làn sóng
way(n) đoạn đường
we(pron) chúng tơi
weak(a) yếu ớt
weapon(n) vũ khí
wear(v) mang, đeo
weather(n) thời tiết
week(n) tuần lễ
weekend(n) cuối tuần
weight(n) cân nặng
welcome(v) hoan nghênh
welfare(n) phúc lợi
well(adv) tốt, giỏi
west(n) hướng tây
western(a) (thuộc) phía
tây
what(det) gì, cái gì
when(adv) khi nào
when(conj) khi, lúc
where(adv) đâu, ở đâu
where(conj) trong đó
whereas(conj) nhưng trái
lại
whether(conj) có…chăng
which(det) cái nào, người
nào
while(conj) trong khi
while(n) lúc, chốt, lát
whilst(conj) trong khi
mà
white(a) trắng
who(pron) ai
whole(a) trọn vẹn
whole(n) tồn bộ
whom(pron) ai, người
nào
whose(pron) của ai
why(adv) tại sao
wide(a) rộng lớn
widely(adv) khắp nơi
wife(n) vợ
wild(a) dại, hoang
will(modal) sẽ
will(n) nguyện vọng
win(v) thắng
wind(n) gió
window(n) cửa sổ
wine(n) rượu vang
wing(n) phi đội
winner(n) người thắng
winter(n) mùa đông
wish(v) hy vọng
with(prep) với
withdraw(v) rút lui
within(prep) bên trong
without(prep) ở ngoài
woman(n) đàn bà
wonder(v) ngạc nhiên
wood(n) gỗ, củi
word(n) lời noi
work(n) cơng việc
work(v) làm việc
worker(n) công nhân
working(a) lao động
works(n) sự làm việc
world(n) thế giới
worry(v) quấy rầy
worth(prep) đáng giá
would(modal) sẽ
write(v) viết
writer(n) tác giả
writing(n) kiểu viết
wrong(a) khơng đúng
yard(n) sân
year(n) năm
yesterday(adv) hôm qua
yet(adv) còn, chưa
you(pron) anh, chị, ông,
bà…
yourself(pron) chính
anh
youth(n) tuổi trẻ