Tải bản đầy đủ (.docx) (27 trang)

2000 tu vung thong dung cho hs thptco that

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.53 KB, 27 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
a/an (det) một


able (a) có thể
ability (n) khả năng
about (adv) khoảng chừng


about (prep) về
above (prep) phía trên
absence (n) sự vắng mặt


absent (a) vắng mặt
absolutely(adv)hoàn toàn
academic (a) (thuộc) nhà


trường


accept (v) chấp nhận
acception(n)sự chấp nhận


access (n) đường vào
accident(n) tai nạn
accompany (v) hộ tống
according to (prep) theo


account (n) tài khoản
account (v) coi như
achieve (v) đạt được
achievement (n) thành


tựu


acid (n) axít
acquire (v) thu được
across (prep) bên kia


act (n) hành vi
act(v)hành động/đóng vai


action (n) hành động
active (a) nhanh nhẹn
activity (n) sự hoạt động
actual (a) thực sự, thực tế


actually (adv) thật sự
add (v) thêm vào/cộng


addition (n) sự thêm
vào/tính cộng
additional (a) thêm vào


address (n) địa chỉ
address (v) đề địa chỉ/gọi


(tên/chức tước)
administration (n) sự


quản trị
admit (v) thừa nhận


adopt (v) nhận làm con nuôi
adoption (n) nghĩa dưỡng


adult (n) người trưởng thành
advance (n) sự tiến bộ/cải tiến


advantage (n) thuận lợi
advice (n) lời khuyên


advise (v) khuyên
affair (n) vụ việc
affect (v) tác động
afford (v) đủ khả năng


afraid (a) sợ
after (prep/conj) sau (khi)


afternoon (n) buoåi chiều
afterward(s)(adv) sau này


again (adv) lặp lại
against (prep) chống lại


age (n) tuổi
agency (n) cơ quan


agent (n) tác nhân
ago (adv) trước đây


agree (v) đồng ý
agreement (n) sự tán thành


ahead (adv) phía trước


aid (n) sự viện trợ


aid (v) viện trợ
aim (n) mục đích
aim (v) nhắm (đích)


air (n) không khí
aircraft (n) máy bay


all (adv/det) tất cả
allow (v) cho phép
almost (adv) hầu như


alone (a) cơ độc
alone (adv) chỉ 1 mình


along (prep) dọc theo
already (adv) đã rồi


alright (adv) được
also (adv) cũng vậy
alternative (a) thay thế


alternative (n) sự chọn
lựa giữa nhiều khả năng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

among (prep) ở giữa
(trong số)


amongst (prep)= among


amount (n) số lượng
analyse (v) phân tích
analysis (n) sự phân tích


ancient (a) xưa, cổ
and (conj) và
animal (n) động vật
announce (v) tuyên bố


annual (a) hàng năm
another (det) thêm (người


hoặc vật) nữa
answer (n) câu trả lời


answer (v) trả lời
any (det) bất kỳ
anybody (pron) bất kỳ ai


anyone (pron)=anybody
anything (pron) bất cứ vật




anyway (adv) dù sao
apart (adv) riêng ra
apparent (a) rõ ràng, hiển


nhiên



apparently (adv) hình như
appeal (n) sự kêu gọi


appeal (v) kêu gọi
appear (v) xuất hiện
appearance (n) sự xuất


hieän


application (n) sự ứng
dụng


apply (v) ứng dụng
appoint (v) bổ nhiệm
appointment (n) sự bổ


nhiệm


approach (n) sự lại gần
approach (v) đến gần
appropriate (a) thích hợp


approve (v) chấp thuận
area (n) khu v_c/diện tích


argue (v) tranh luaän
argument(n) s_ tranh luan


arise(v) nảy sinh
arm (n) cánh tay


army (n) qn đội
around(adv) khắp nơi


around(prep) đó
đây/vịng quanh
arrange(v) sắp đặt, thu


xếp


arrangement(n) sự sắp
xếp


arrive(v) đến
art(n) nghệ thuật
article(n) bài báo
artist(n) nghệ sĩ, họa sĩ


as(adv) như là
as(conj) bởi vì
as(prep) như là


ask(v) hỏi
aspect(n) phương diện


assess(v) đánh giá
assessment (n) sự đánh


giá
asset(n) tài sản
associate(v) liên kết


association (n) sự liên


kết/hiệp hội
assume(v) tiêu thụ
assumption (n) sự tiêu thụ


at (prep) ở/vào lúc
atmosphere(n) khí quyển


attach(v) gắn, dán
attack(n) sự tấn cơng


attack(v) tấn cơng
attempt(n) sự cố gắng


attempt(v) cố gắng
attend(v) chú ý
attention(n) sự chú ý
attitude(n) quan điểm


attract(v) thu hút
attractive(a) quyến rũ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

available(a) sẵn sàng
average(a) trung bình


avoid (v) tránh
award(n) phần thưởng


award(v) tặng thưởng


aware(a) có ý thức


away (adv) rời xa
baby(n) trẻ sơ sinh
back(adv) đằng sau


back(n) cái lưng
background(n) nền tảng


bad(a) xấu
bag(n) túi xách
balance(n) cái cân/sự


cân bằng
ball(n) quả bóng
band(n) ban (nhạc)
bank(n) bờ sơng/ngân


hàng
bar(n) qn rượu
base(v) dựa/căn cứ vào


basic(a) căn bản
basis(n) nền tảng, cơ sở


battle(n) cuộc chiến
be(v) thì, là
bear(v) sinh/mang/chịu


đựng


beat(v) đánh đập


beautiful(a) đẹp
because(conj) bởi vì


become(v) trở nên
bed(n) cái giường


<i><b>2000 t_ tiêng Anh thơng d_ng</b></i>
<i><b>Nguyen ðang Hồng Duy</b></i>
Hc, hc n_a, hc mãi!!! Trang 3


bedroom(n) buồng ngủ
before(adv) từ trước tới


giờ


before(conj) trước khi
before(prep) trước khi


begin (v) bắt đầu
beginning(n) phần đầu


behave (v) đối xử


behaviour(n) cách ứng xử
behind(prep) ở đằng sau


belief(n) lòng tin
believe(v) tin tưởng


belong(v) thuộc về(ai)
below(adv) ở phía dưới


below(prep) ở dưới
beneath(prep) ở dưới


benefit(n) lợi ích
beside(prep) bên cạnh


best(adv) tốt nhất
better(adv) tốt hơn
between(prep) ở giữa


beyond(prep) ở bên
kia/qua khỏi
big(a) to,lớn
bill(n) hóa đơn
bind(v) trói buộc
bird(n) con chim
birth(n) sự ra đời
birth-control(n)sinh đẻ có


kế hoạch
birthmark(n) vết bớt


bit(n) miếng
black(a/n) màu đen


block(n) khối lớn
blood(n) máu


bloody(a) có máu


blow(v) thổi
blue(a/n) màu xanh


board(n) cái bảng
boat(n) tàu thuyền


body(n) thân thể
bone(n) xương
book(n) quyển sách


border(n) biên giới
border(v) tiếp giáp
both(adv) cả hai


both(det) cả hai
bottle (n) chai, lọ
bottom(n) phần đáy


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

brain(n) đầu óc
branch(n) cành cây/chi


nhánh


break(v) làm gãy/vỡ
breath(n) hơi thở


breathe(v) thở
bridge(n) cây cầu



brief(a) vắn tắt
bright(a)thông minh


bring(v) mang
broad (a) rộng, mênh


mông


brother(n) anh(em) trai
budget(n) ngân sách


build(v) xây dựng
building(n) cơng trình/tịa


nhà
burn(v) đốt cháy


bus(n) xe buýt
business(n) việc kinh


doanh
busy(a) bận rộn
but(conj) nhưng


buy(v) mua
by(prep) bằng/bởi/ở gần


cabinet(n) tủ(có
ngăn)/nội các


call(n) tiếng/cuộc gọi


call(v) gọi (điện)
campaign(n) chiến dịch


can(modal) có thể
candidate(n) người ứng


cử


capable(a) có khả năng
capacity(n) sức
chứa/cơng suất
capital(n) thủ đơ/vốn


car(n) xe hơi
card(n) thẻ/thiếp
care(n) sự chăm sóc


care(v) chăm sóc
career(n) sự nghiệp
careful(a) chu đáo, cẩn


thaän


carefully(adv) cẩn thận
carry(v) mang, vác
case(n) cảnh ngộ/trường


hợp


cash(n) tiền mặt


cat(n) con mèo
catch(v) bắt
category(n) hạng, loại
cause(n) nguyên nhân


cause(v) gây ra
cell(n) tế bào
central(a) trung tâm


centre(n) trung tâm
century(n) thế kỷ
certain(a) chắc chắn
certainly(adv) tất nhiên


chain(n) dây xích
chair(n) cái ghế
chairman(n) chủ tịch
challenge(n)sự thách thức


chance(n) cơ hội
change(n) sự thay đổi


change(v) thay đổi
channel(n) eo biển
chapter(n) chương
character(n) tính nết/nhân


vật



characteristic(n) đặc
điểm


charge(n) nhiệm vụ/tiền
phải trả


charge(v) tính giá
cheap(a) rẻ tiền
check(v) kiểm tra
chemical(a) (thuộc)hóa học


chemical(n) hóa chất
chief(a) chủ yếu, chính


child(n) đứa bé
choice(n) sự lựa chọn


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

circle(v) khoanh trịn
circumstance(n) hồn


cảnh, tình huống
citizen(n) công dân


city(n) thành phố
civil(a) (thuộc) công dân


claim(n) sự địi hỏi
claim(v) địi hỏi
class(n) lớp học


clean(a) sạch sẽ
clean(v) lau chùi
clear(a) sáng sủa
clear(v) làm sạch
clearly(adv) rõ ràng
client(n) khách hàng/thân


chuû
climb(v) leo trèo
close(a) gần/thân thiết


close(adv) gần
close(v) đóng
closely(adv) 1 cách thân


mật
cloth(n) vải
clothes(n) quần áo


club(n) câu lạc bộ
coal(n) than đá
code(n) bộ luật/mã số


coffee(n) cà phê
cold(a) lạnh
colleague(n) đồng nghiệp


collect(v) sưu tầm
collection(n) sự sưu



tầm/bộ sưu tập
college(n) trường đại học,


cao đẳng
colour(n) màu sắc
combination(n) sự kết


hợp


combine(v) kết hợp
come(v) đến
comment(n) lời bình luận


comment(v) bình luận
commerce(n)thương


mại


commercial(a) (thuộc)
thương mại
commission(n)nhiệm vụ


commit(v) cam kết
commitment(n) lời cam kết


committee(n) ủy ban
common(a) phổ biến
communication(n) sự
giao tiếp/sự thông tin
community(n) cộng đồng



company(n) công ty
compare(v) so sánh
comparison (n) sự so sánh


compete(v) cạnh tranh
competition(n) sự cạnh tranh


complete(a) hoàn toàn
complete(v) hồn thành


completely(adv) trọn
vẹn


complex(a) phức tạp
component(n)thành


phần


computer(n) máy vi tính
concentrate(v) tập trung
concentration(n) sự tập


trung


concept(n) khái niệm
concern(n) sự lo lắng,


băn khoăn
concern(v) làm băn



khoăn


concerned(a) có liên
quan, dính líu
conclude(v) kết luận
conclusion(n) sự/phần kết


luận


condition(n) điều kiện
conduct(v) hướng


dẫn/tiến hành
conference(n) hội nghị
confidence(n) sự tin cậy


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

confirm(v) xác nhận
conflict(n) sự xung đột


congress(n) quốc hội
(Hoa Kỳ)
connect(v) liên kết
connection(n) sự liên kết


consequence(n) hậu quả
conservative(a) bảo thủ
consider(v) xem xét, xem


như



considerable(a) đáng kể
consideration(n) sự cân


nhắc
consist(v) gồm có
constant(a) kiên định, bất


biến


construct(v) xây dựng
construction(n) sự xây


dựng


consume(v)tiêu thụ
consumer(n) người tiêu


duøng


consumption(n)sự tiêu thụ
contact(n) sự liên hệ
contact(v) liên lạc với
contain(v) chứa đựng,bao


gồm


content(n)nội dung
content(a) hài lịng
content(n) sự hài lòng


context(n) ngữ/bối cảnh


continue(v) tiếp tục
continuation(n)sự tiếp tục


contract(n) hợp đồng
contrast(n) sự tương phản
contrastive(a) tương phản
contribute(v) đóng góp
contribution(n) sự đóng


góp
control(n)sự điều


khiển,kiểm sốt
control(v)điều
khiển,kiểm sốt


convention(n) tục lệ, qui
ước, hiệp định
conversation(n) cuộc nói


chuyện
copy(n) bản sao


corner(n) góc
corporate(a) (thuộc) đồn


thể/tập thể



correct(a) chính xác,đúng
cost(n) giá trị
cost(v) trị giá
could(modal) có thể


council(n) hội đồng
count(v) đếm
country(n) quốc gia, q


hương
county(n) hạt, tỉnh


(Anh)
couple(n) cặp, đôi
course(n) khóa học


court(n) tòa án
cover(n) vỏ bọc, bìa


cover(v) bao phủ
create(v) sáng tạo
creation(n) sự sáng tạo


credit(n) tín dụng
crime(n) tội ác
criminal(a) thuộc trọng


tội


criminal(n)kẻ phạm tội


crisis(n) sự khủng hoảng


criterion(n) tiêu chuẩn
critical(a) chỉ trích
criticism(n) sự phê bình


criticize(v)phê bình
cross(v) vượt qua
crowd(n) đám đơng
cry(v)khóc, kêu gào
cultural(a) (thuộc) văn


hóa


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

current(n) dịng(nước)
currently(adv) hiện thời


curriculum(n) chương
trình giảng dạy
customer(n) khách hàng


cut(n) vết đứt
cut(v) cắt
damage(n) sự hư hại
damage(v) làm hư hại
danger(n) sự nguy hiểm
dangerous(a) nguy hiểm


dark(a) tối tăm
data(n) dữ liệu


date(n) ngày tháng/cuộc


hẹn hị
date(v) đề ngày


tháng/hẹn hò
daughter(n) con gái


day(n) ngày
dead(a) chết
deal(n) nhiều
deal with (v) đối phó, giải


quyết
death(n) cái chết
debate(n) cuộc tranh luận


debt(n) món nợ
decade(n) thập kỷ
decide(v) quyết định
decision(n) sự quyết định


declare(v) tuyên bố
deep(a) sâu
defence(n) sự che chở
defend(v)che chở, bảo vệ


defendant(n) bị cáo
define(v) định nghĩa
definition(n) lời định



nghóa


degree(n) độ(nhiệt)/mức
độ


deliver(v) phân phát
delivery(n)sự phân phát


demand(n) sự u cầu
demand(v) u cầu


democratic(a) (thuộc)dân
chủ


democracy(n)dân chủ
demonstrate(v) chứng


minh


deny(v) từ chối, phản đối
department (n) khoa, ban


depend(v) phụ thuộc
deputy(n) nghị sĩ/người


phoù


derive(v) bắt nguồn từ
describe(v) miêu tả


description(n) sự miêu tả


design(n) bản thiết kế
design(v) thiết kế
designer (n) nhà thiết kế


desire(n) sự khao khát
desk(n) bàn giấy
despite(prep) mặc dùs


destroy(v) tàn phá
detail(n) chi tiết
detailed(a) có chi tiết
determination(n) sự quyết


tâm


determine(v) quyết tâm
develop(v) phát triển
development(n) sự phát


triển
device(n) thiết bị


die(v) chết
difference(n) sự khác


nhau
different(a) khác
difficult(a) khó khăn


difficulty(n) sự khó khăn


dinner(n) bữa tối
direct (a) trực tiếp
direct (v) hướng dẫn


direction(n) phương
hướng


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

discipline(n) kỷ luật
discover(v) khám phá ra


discuss(v) thảo luận
discussion(n) sự thảo


luaän


disease(n) bệnh tật
display(n) sự trưng bày


display(v) trưng bày
distance(n) khoảng


cách


distinction(n) nét đặc
biệt


distribution (n) sự phân
phát



district(n) huyện
divide(v) chia
division(n) sự phân chia


do(v) làm
doctor(n) bác só
document(n) tài liệu


dog(n) con chó
domestic(a) (thuộc) gia


đình
door(n) cửa ra vào


double(a) gấp đôi
doubt(n) sự nghi ngờ


doubt(v) nghi ngờ
doubtful(a) đáng nghi
down(adv/prep) xuống


draw(v) vẽ
drawing(n) bức vẽ


dream(n) giấc mơ
dream (v) mơ
dress(n) áo đầm
dress(v) ăn mặc
drink(n) thức uống



drink(v) uống
drive(n) cuộc chạy xe


drive(v) lái xe
driver(n) người lái xe


drop(v) rơi xuống
drug(n) thuốc/ma túy


dry(a) khô, ráo


during(prep) trong lúc
duty(n) trách nhiệm


each(det) mỗi
ear(n) tai
early(a) sớm
early(adv) sớm
earn(v) kiếm được


earth(n) trái đất
easily(adv)1 cách dễ


dàng
east(n) miền đông


easy(a) dễ dàng
eat(v) ăn



economical(a) tiết kiệm
economic(a)(thuộc) kinh


tế


economy(n) nền kinh tế
edge(n) bìa rừng
editor(n) biên tập viên
education(n) sự giáo dục


educational(a) (thuộc)
giáo dục
effect(n) kết quả
effective(a) có hiệu quả


effectively(adv) 1 cách
hiệu quả


effectiveness(n) tính hiệu
quả


effort(n) sự cố gắng
egg(n) trứng
either(adv) cái này hay


cái kia (trong 2 cái)
elderly(a) già, lớn tuổi


elect (v) bầu chọn
election(n) sự bầu cử



element(n) yếu tố
else(adv) khác nữa
elsewhere(adv) ở 1 nơi


nào khác
emerge(v) nổi lên
emphasis(n) sự nhấn


maïnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

employ(v) th(ai làm gì)
employee(n) người làm


công


employer(n) người chủ
employment(n) sự sử


dụng


empty(a) trống rỗng
enable(v) làm cho có khả


năng


encourage(v) khuyến
khích


end(n) sự kết thúc


end(v) kết thúc
enemy(n) kẻ thù


energy(n) năng
lượng/nghị lực
engine(n) động cơ
engineering(n) nghề kỹ



enjoy(v) thích
enough(adv) đủ
ensure(v) bảo đảm


enter(v) đi vào
enterprise(n) doanh


nghiệp
entire(a) tồn bộ
entirely(adv) tồn vẹn


entitle(v) đặt tên, đầu
đề (cho sách…)
entry(n) lối đi vào
environment(n) môi


trường
environmental(a) về


môi trường
equal(a) ngang, bằng



equally(adv) ngang
nhau


equip (v) trang bị
equipment(n) sự trang


bị/thiết bị
error(n) sự sai lầm/lỗi


escape(v) trốn thoát
especially(adv) nhất là


essential(a) thiết yếu
establish(v) thành lập
establishment(n) sự


thành lập
estate(n) bất động sản
estimate(v) ước lượng


even(adv) ngay cả
evening (n) buổi chiều


event(n) sự kiện
eventually(adv) cuối


cùng
ever(adv) mãi mãi



every(det) mỗi
everybody(pron) mỗi


người


everyone(pron) mọi
người


everything(pron) mọi vật
evidence(n) nhân chứng
exactly(adv) một cách


chính xác


examination(n) sự khám
xét


examine(v) khám xét
example(n) thí dụ
excellent(a) ưu tú
except(conj) loại trừ
exchange(v) trao đổi
exchange(n) vật trao đổi
executive(n) ủy viên ban


chấp hành
exercise(n) bài tập
exercise(v) làm bài tập
exhibition(n) cuộc triển



lãm
exist (v) tồn tại
existence(n) sự tồn tại
existing(a) thuộc về hiện


taïi


expect(v) mong chờ
expectation(n) sự mong


đợi


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

expense(n) sự tiêu
expensive(a) đắt tiền


experience(n) kinh
nghiệm


experience (v) trải qua
experiment (n) cuộc thí


nghiệm
expert(n) chuyên gia


explain(v) giải thích
explanation(n) sự giải


thích


explore(v) thăm dị


express(v) bài tỏ
expression(n) sự biểu lộ


extend(v) duỗi thẳng
extent(n) phạm vi
external(a) bên ngồi


extra(a) thêm
extremely(adv) cực độ


eye(n) mắt
face(n) mặt
face(v) đương đầu
facility(n) tính dễ dãi


fact(n) sự việc
factor(n) nhân tố
factory(n) nhà máy


fail(v) thiếu sót
failure(n) sự thiếu sót


fair(a) hợp lý
fairly(adv) thuộc về cơng


bằng


faith(n) sự tin tưởng
faithful(a) trung thành



fall(n) sự ngã
fall(v) sự sụp đổ
familiar(a) thân thuộc


family(n) gia đình
famous(a) nổi tiếng


far(a) xa xôi
far(adv) xa, nhiều


farm(n) trang trại
farmer(n) nơng dân
fashion(n) thời trang


fast(a) không phai
fast(adv) bền vững


father(n) cha
favour(n) sự quý mến


fear(n) sự sợ hãi
fear(v) sợ
feature(n) điểm đặc


trưng
fee(n) tiền thưởng


feel(v) cảm thấy
feeling(n) sự bắt mạch



female(a) cái, mái
few(det) số ít


few(n) vài
field(n) đồng
fight(v) chiến đấu
figure(n) hình minh họa


file(n) sự mài giũa
fill(v) lấp kín


film(n) phim
final(a) quyết định
finally(adv) dứt khốt


finance(n) tài chính
financial(a) (thuộc) tài


chính
find(v) tìm kiếm
finding(n) sự phát minh


fine(a) nguyên chất
finger(n) ngón tay


finish(v) kết thúc
fire(n) lửa
firm(n) công ty
first(a) thức nhất



fish(n) con cá
fit(v) vừa
fix(v) sửa chữa
flat(n) tầng, dãy phòng


flight(n) sự truy đuổi
floor(n) tầng(nhà)
flow(n) sự chảy tràn


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

follow(v) đi theo sau
following(a) sau đây


food(n) thức ăn
foot(n) bàn chân
football(n) mơn bóng đá


for(conj) bởi vì
for(prep) ủng hộ
force(n) quyền lực


force(v) ép buộc
foreign(a) (thuộc) nước


ngồi
forest(n) rừng
forget(v) qn
form(n) hình thức
form(v) tạo thành
formal(a) bản chất



former(det) xưa
forward(adv) về tương lai


found(v) nấu chảy
foundation(n) sự thành


lập
free(a) tự do
freedom(n) sự tự do
frequently(adv) nhiều lần


fresh(a) tươi
friend(n) bạn
from(prep) dựa vào


front(a) đằng trước
front(n) mặt trận


fruit(n) quả
fuel(n) nhiên liệu


full(a) tràn trề
fully(adv) đầy đủ
function(n) chức năng


fund(n) kho, quỹ
fun(n) trò đùa
funny(a) buồn cười
further(adv) xa hơn nữa



future(a) tương lai
future(n) tương lai


gain(v) đạt tới
game(n) trị chơi
garden(n) cơng viên


gas(n) hơi đốt
gate(n) cổng
gather(v) thu thập
general(a) tổng hợp
general(n) cái tổng quát
generally(adv) nói chung


generate(v) phát ra
generation(n) thế hệ
gentleman(n) người q


phái
get(v) lấy được


girl(n) con gái
give(v) cho
glass(n) kính


go(v) đi
goal(n) bàn thắng


god(n) thượng đế
gold(n) vàng



good(a) tốt
good(n) lợi ích
government(n) chính


phủ
grant(n) trợ cấp
grant(v) ban(cho)


great(a) vĩ đại
green(a) xanh lá cây


grey(a) xám
ground(n) mặt đất


group(n) nhóm
grow(v) mọc, lớn lên
growing(a) đang lớn lên


growth(n) sự lớn mạnh
guest(n) khách trọ
guide(n) người hướng


dẫn
gun(n) súng


hair(n) tóc
half(det) phân nửa


half(n) phân nữa


hall(n) hội trường


hand(n) tay
hand(v) chuyển giao


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

hang(v) treo
happen(v) xảy ra


happy(a) vui vẻ
hard(a) cứng
hard(adv) gay go
hardly(adv) khắc nghiệt


hate(v) căm thù
have(v) có, duøng


he(pron) anh ấy
head(n) cái đầu
head(v) làm đầu
health(n) sức khỏe


hear(v) nghe
heart(n) tấm lòng


heat(n) hơi nóng
heavily(adv) nặng nề


heavy(a) nặng
hell(n) địa ngục
help(n) sự giúp đỡ



help(v) giúp đỡ
hence(adv) do đó


her(det) cô ấy
her(pron) cô ấy
here(adv) nơi đây
herself(pron) chính cô ta


hide(v) che giấu
high(a) cao
high(adv) mạnh mẽ
highly(adv) hết sức


hill(n) đồi
him(pron) anh ấy
himself(pron) chính anh


ấy


his(det) của anh ấy
his(pron)


historical(a) (thuộc) lịch
sử


history(n) lịch sử
hit(v) đụng
hold(v) cầm, giữ
hole(n) cái hang


holiday(n) ngày nghỉ


home(adv) về nhà


home(n) nhà
hope(n) nguồn hy vọng


hope(v) hy vọng
horse(n) ngựa
hospital(n) bệnh viện


hot(a) nóng bức
hotel(n) khách sạn


hour(n) 1 giờ
house(n) nhà
household(n) hộ gia đình


housing(n) chuồng
how(adv) bao nhiêu
however(adv) dù như thế


nào
huge(a) khổng lồ
human(a) có tính người


human(n) con người
hurt(v) làm đau
husband(n) người chồng



I(pron) tơi, tớ
idea(n) quan niệm
identify(v) nhận ra


if(conj) nếu
ignore(v) bác bỏ
illustrate(v) minh họa


image(n) hình ảnh
imagine(v) tưởng tượng


immediate(a) trực tiếp
immediately(adv) ngay


lập tức


impact(n) sự va chạm
implication(n) sự lơi kéo


imply(v) ý nói
importance(n) sự quan


trọng


important(a) quan trọng
impose(v) áp đặt
impossible(a) không thích


hợp



impression(n) ấn tượng
improve(v) cải thiện
improvement(n) sự cải


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

in(adv) ở trong
in(prep) ở, tại
incident(n) sự kiện


include(v) keå cả
including(prep) bao


gầm cả
income(n) thu nhập


increase(n) sự tăng
thêm


increase(v) tăng lên
increased(a) sự tăng lên


increasingly(adv) càng
ngày càng tăng
indeed(adv) thực vậy
independent(a) khơng


phụ thuộc
index (n) ngón trỏ
indicate(v) biểu lộ
individual(a) cá nhân
individual(n) cá nhân


industrial(a) (thuộc)


cơng nghiệp
industry(n) công nghiệp
influence(n) ảnh hưởng
influence(v) ảnh hưởng


đến
inform(v) báo tin
information(n) thông tin


initial(a) ban đầu
initiative(n) sự khởi đầu


injury(n) mối hại
inside(adv) ở trong
inside(prep) ở phía trong


insist(v) nhấn mạnh
instance(n) ví dụ
instead(adv) thay vì
institute(n) học viện
institution(n) sự thành lập


instruction(n) kiến thức
instrument(n) dụng cụ


insurance(n) tiền bảo
hiểm



intend(v) có ý muốn


intention(n) mục đích
interest(n) sự quan tâm
interested(a) có quan tâm


interesting(a) hấp dẫn
internal(a) nội bộ
international(a) quốc tế
interpretation(n) sự giải


thích


interview(n) cuộc phỏng
vấn


into(prep) vào trong
introduce(v) giới thiệu
introduction(n) sự giới


thieäu


investigate (v) điều tra
investigation(n) sự điều


tra


investment (n) vốn đầu tư
invite (v) đề nghị
involve(v) làm liên lụy



iron(n) sắt
island(n) hịn đảo
issue(n) sự phát ra


issue(v) thốt ra
it(pron) cái đó
item(n) tiết mục
its(det) của cái đó
itself(pron) chính nó


job(n) cơng việc
join(v) kết hợp


joint(a) chung
journey(n) cuộc hành


trình
judge(n) quan tòa


judge(v) xét xử
jump(v) nhảy qua


just(adv) đúng
justice(n) cơng lý
keep(v) tn theo
key(a) then chốt
key(n) chìa khóa
kid(n) con dê non



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

kind(a) tử tế
kind(n) loài, giống
king(n) quốc vương
kitchen(n) nhà bếp


knee(n) đầu gối
know(v) hiểu biết
knowledge(n) sự hiểu


bieát


labour(a) lao động
labour(n) tầng lớp lao


động
lack(n) sự thiếu


lady(n) vợ
land(n) đất
language(n) ngôn ngữ


large(a) rộng, lớn
largely(adv) phong phú


last(a) sau cùng
last(v) kéo dài


late(a) trễ
late(adv) trễ
later(adv) về sau


latter(det) sau cùng


laugh(v) cười vui
launch(v) phóng
law(n) pháp luật
lawyer(n) luật sư


lay(v) bố trí
lead(n) chì
lead(v) lãnh đạo
leader(n) lãnh tụ
leadership(n) sự lãnh


đạo


leading(a) hướng dẫn
leaf(n) lá cây
league(n) liên minh


lean(v) dựa
learn(v) học
least(adv) tối thiểu


leave(v) bỏ đi
left(a) trái
leg(n) chân
legal(a) hợp pháp


legislation(n) sự ban
hành pháp luật


length(n) độ dài
less(adv) nhỏ hơn


less(det) bớt đi
let(v) cho phép
letter(n) thư tín
level(n) trình độ
liability(n) trách nhiệm


pháp lý
liberal(a) rộng rãi
library(n) thư viện


lie(v) nói dối
life(n) sự sống
lift(v) giương cao


light(a) sáng sủa
light(n) đèn
like(prep) giống như


like(v) thích
likely(a) có lẽ thật
likely(adv) có khả năng


limit(n) sự giới hạn
limit(v) giới hạn
limited(a) có hạn chế


line(n) dây


link(n) mắt xích


link(v) liên kết
lip(n) môi
list(n) danh sách


listen(v) nghe
literature(n) văn chương


little(a) nhỏ bé
little(adv) một chút
little(det) chẳng bao


nhiêu
live(v) sống
living (a) đang sống


loan(n) sự vay nợ
local(a) địa phương


location(n) vị trí
long(a) dài
long(adv) lâu, suốt


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

look(v) nhìn
lord(n) chúa tể
lose(v) thất lạc
loss(n) sự thua thiệt
lot(n) việc rút thăm



love(n) tình yêu
love(v) yêu
lovely(a) đáng yêu


low(a) thấp, bé
lunch(n) bữa ăn trưa
machine(n) máy móc


magazine(n) tạp chí
main(a) chủ yếu
mainly(adv) phần lớn
maintain(v) duy trì, bảo


vệ


major(a) trọng đại
majority(n) đa số
make (v) chế tạo
male(a) đực, trống


male(n) con trai
man(n) đàn ơng
manage(v) quản lý
management(n) sự quản




manager(n) người quản lý
manner(n) kiểu, cách



many (det) nhiều
map(n) bản đồ
mark(n) nhãn hiệu


mark(v) đánh dấu
market(n) chợ
market(v) bán ở chợ
marriage(n) hơn nhân
married(a) có chồng(vợ)


marry(v) lấy(ai)làm vợ
mass(n) khối, đống


master(n) chủ
master(v) làm chủ
match(n) cuộc thi đấu


match(v) đối chọi
material(n) vật chất
matter(n) chất, vật chất


matter(v) tính chất quan
trọng


may(modal) có thể
maybe(adv) có thể
me(pron) tơi, tớ


meal(n) bữa ăn
mean(v) nghĩa là


meaning(n) ý nghĩa


means(n) của cải
meanwhile(adv) trong


lúc đó


measure(n) sự đo lường
measure(v) đo lường
mechanism (n) cơ cấu
media(n) phương tiện


truyền thông
medical(a) (thuộc) y học


meet(v) gặp
meeting(n) cuộc mítting


member(n) bộ phận
membership(n) số hội


viên
memory(n) trí nhớ
mental(a) (thuộc) tâm


thần
mention(v) đề cập
merely(adv) đơn thuần


message(n) thư tín


metal(n) kim loại
method(n) phương pháp


middle(n) thắt lưng
might (modal) có thể


mile(n) dặm, lý
military(a) lực lượng vũ


trang


military(n) binh lính
milk(n) sữa
mind(n) tâm trí


mind(v) lưu ý
mine(n) mỏ
minister(n) bộ trưởng


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

miss(v) trượt, chệch
mistake(n) lỗi lầm
model(n) kiểu, mẫu


modern(a) hiện đại
module(n) đơn vị đo
moment(n) chốc, lát


money(n) tiền
month(n) tháng



more(adv) hơn
more(det) nhiều hơn
morning(n) buổi sáng


most(adv) nhất
most(det) phần lớn


mother(n) mẹ
motion(n) sự vận động


motor(n) động cơ ô tô
mountain(n) núi
mouth(n) miệng
move (n) sự di chuyển


move (v) di chuyển
movement (n) sự vận


động
much(adv) nhiều
much(det) phần nhiều
murder(n) vụ án mạng
museum(n) nhà bảo tàng


music(n) âm nhạc
must(modal) phải
my(det) của tôi
myself(pron) chính tôi


name (n) tên


name (v) đặt tên
narrow(a) chật hẹp


nation(n) dân tộc
national(a) (thuộc) dân


tộc


natural(a) (thuộc) tự
nhiên


nature(n) thiên nhiên
near(prep) gần
nearly(adv) gần như
necessarily(adv) tất yếu


necessary(a) cần thiết


neck(n) cổ
need(n) cần thiết
need(v) cần, muốn
negotiation(n) sự thương


lượng


neighbour(n) hàng xóm
neither(adv) cũng không


network(n) mạng lưới
never (adv) khơng bao giờ



nevertheless(adv) tuy
nhiên


new(a) mới
news(n) tin tức
newspaper(n) báo


next(adv) tiếp
next(det) sau đó


nice(a) thú vị
night(n) đêm, tối


no(adv) không
no(det) không
nobody(pron) không ai


nod(v) đồng ý
noise(n) ồn ào
none(pron) khơng vật gì


no one(pron) khơng
người nào
nor(conj) cũng khơng
normal(a) thơng thường


normally(adv) như
thường lệ
north(n) phía bắc



northern(a) bắc
nose(n) mũi
not(adv) không


note(n) lời ghi
note(v) ghi nhớ
nothing(pron) khơng gì


notice(n) lời báo trước
notice(v) để ý
notion(n) khái niệm


now(adv) bây giờ
nuclear(a) (thuộc) hạt


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

number(n) con số
nurse(n) ý tá
object(n) đồ vật
objective(n) mục tiêu
observation(n) sự quan


saùt


observe(v) theo dõi
obtain(v) giành được


obvious(a) rõ ràng
obviously(adv) hiển



nhiên
occasion(n) dịp
occur(v) xảy ra
odd(a) kỳ quặc
of(prep) của


off(adv) tắt
off(prep) khỏi
offence(n) sự vi phạm


offer(n) sự trả giá
offer(v) biếu, tặng
office(n) chức vụ
officer(n) sĩ quan
official(a) (thuộc) chính


quyền
official(n) viên chức


often(adv) thường
oil(n) dầu
okay(adv) đồng ý


old(a) già
on(adv) tiếp tục


on(prep) ở trên
once(adv) chỉ 1 lần
once(conj) ngay khi



one(pron) một
only(a) duy nhất


only(adv) trừ ra
onto(prep) lên trên


open(a) mở
open(v) mở, bắt đầu
operate(v) hoạt động
operation(n) cách hoạt


động


opinion(n) quan ñieåm


opportunity (n) cơ hội
opposition(n) sự chống lại


option(n) sự lựa chọn
or(conj) hoặc
order (n) bậc, loại


order (v) ra lệnh
ordinary(a) thông thường


organisation(n)
organise(v) thành lập
organization(n) sự tổ chức


origin(n) nguồn gốc


original(a) (thuộc) nguồn


gốc
other(a) khác


other(n)
other(pron)


otherwise(adv) cách khác
ought (modal) phải
our(det) của chúng ta
ourselves(pron) chính


chúng tơi
out(adv) ngồi
outcome(n) hậu quả


output(n) sản lượng
outside(adv) ở phía ngồi


outside(prep) ra ngồi
over(adv) qua, sang


over(prep) hết
overall(a) tồn bộ
own(det) của riêng mình


own(v) sở hữu
owner(n) chủ nhân



package(n) gói đồ
page(n) trang(giấy)


pain(n) sự đau đớn
paint(v) sơn, qt sơn


painting(n) hội họa
pair(n) đôi, cặp


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

part(n) bộ phận
particular(a) riêng biệt


particularly (adv) một
cách đặc biệt
partly(adv) đến chừng


mực nào đó
partner(n) cộng sự


party(n) buổi tiệc
pass(v) đi qua
passage(n) sự trôi qua


past(a) quá khứ
past(n) dĩ vãng
past(prep) q, muộn


path(n) đường mịn
patient(n) bệnh nhân
pattern(n) gương mẫu



pay(n) tiền lương
pay(v) trả (tiền lương)


payment(n) tiền bồi
thường
peace(n) hịa bình
pension(n) tiền trợ cấp
people(n) quốc gia, dân


tộc


per(prep) cho mỗi
percent(n) phần trăm


perfect(a) hồn tồn
perform(v) thi hành
performance(n) sự thi


hành
perhaps(adv) có lẽ


period(n) thời kỳ
permanent(a) vĩnh cửu


person(n) người
personal(a) cá nhân
persuade(v) thuyết phục


phase(n) tuần trăng


phone(n) điện thoại
photograph (n) bức ảnh


physical(a) (thuộc) vật
chất


pick(v)
picture(n) bức tranh


piece(n) mảnh, mẫu
place(n) địa điểm


place(v) đặt, để
plan(n) dự định
plan(v) dự kiến
planning(n) sự lập kế


hoạch
plant(n) thực vật
plastic(n) chất dẻo
plate(n) tấm kim loại


play(n) sự vui chơi
play(v) chơi
player(n) người chơi
please(adv) làm hài lịng


pleasure(n) niềm vui
thích



plenty(pron) sự dư thừa
plus(prep) cộng với


pocket(n) túi
point(n) đầu nhọn


point(v) chỉ trỏ
police(n) cảnh sát
policy(n) chính sách
political(a) về chính phủ


politics(n) hoạt động
chính trị
pool(n) vũng nước


poor(a) nghèo
popular(a) phổ biến
population(n) dân cư


position(n) vị trí
positive(a) xác thực
possibility(n) sự có thể
possible(a) có thể thực


hiện được
possibly(adv) có lẽ, có


thể
post(n) cột trụ
potential(a) tiềm năng



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

practical(a) thực hành
practice(n) thực tiễn
prefer(v) thích cái gì
(prep)are(v) thì, là
presence(n) sự hiện diện


present(a) hiện diện
present(n) hiện taïi


present(v) đưa ra
president(n) hiệu trưởng


press(n) sự nén
press(v) ép
pressure(n) áp suất


pretty(adv) khá
prevent(v) ngăn chặn


previous(a) ưu tiên
previously(adv) trước đây


price(n) giá
primary(a) nguyên thủy


prime(a) ưu tú
principle(n) nguồn gốc
priority(n) quyền ưu tiên



prison(n) nhà tù
prisoner(n) tù nhân
private(a) cá nhân,


riêng


probably(adv) hầu như
chắc chắn
problem(n) vần đề
procedure(n) thủ tục


process(n) q trình
produce(v) trình ra
product(n) sản phẩm
production(n) sự sản


xuất


professional(a) nhà
nghề


profit (n) thuận lợi
program(n) chương trình


programme (n) chương
trình


progress(n) sự đi lên
project(n) đề án
promise(v) hẹn ước



promote(v) thăng chức
proper(a) thích đáng
properly(adv) hợp thức


property(n) hồn tồn
thích đáng
proportion(n) sự cân đối


proposal(n) sự đề xuất
propose(v) đề xuất
prospect(n) viễn tưởng
protect(v) phòng ngừa
protection(n) sự bảo vệ


prove (v) chứng minh
provide(v) cung cấp
provided(conj) miễn là
provision(n) sự dự phịng


pub(n) qn rượu
public(a) cơng cộng
public(n) cơng chúng
publication (n) sự cơng bố


publish(v) công bố
pull(v) lôi, kéo
pupil(n) học trò
purpose(n) mục đích



push(v) thúc đẩy
put(v) đặt, để
quality(n) giá trị
quarter(n) một phần tư


question(n) câu hỏi
question(v) hỏi
quick (a) nhanh
quickly(adv) nhanh chóng


quiet(a) yên lặng
quite(adv)
race(n) cuộc đua


radio(n) rađiơ
railway(n) đường sắt


rain(n) cơn mưa
raise(v) nâng lên
range (n) phạm vi
rapidly(adv) một cách


mau lẹ
rare(a) hiếm, lỗng


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

rather(adv) thà…hơn
reach (v) với tới
reaction(n) dị ứng


read(v) đọc


reader(n) độc giả
reading(n) sự xem
ready (a) sẵn sàng


real(a) thực tế
realise(v) thực hiện


reality(n) sự thực
realize(v) thực hiện
really(adv) thật, thực ra


reason(n) lyù do
reasonable (a) biết lẽ


phải
recall (v) gọi về
receive(v) nhận, tiếp đón


recent(a) mới xảy ra
recently(adv) mới xảy ra


recognise(v) cơng nhận
recognition (n) sự cơng


nhận


recognize(v) cơng nhận
recommend(v) giới thiệu
record(n) hồ sơ, biên bản



record(v) ghi chép
recover(v) thu laïi


red(a) màu đỏ
reduce(v) giảm bớt lại
reduction(n) sự thu nhỏ


refer (v) tham khảo
reference(n) sự tham


khảo
reflect(v) phản xạ
reform(n) sự cải cách
refuse(v) nấu chảy lại


regard(v) để ý
region(n) vùng, miền
regional(a) (thuộc) vùng,


miền


regular(a) bình thường
regulation(n) sự điều


chænh


reject (v) loại ra
relate(v) kể lại
relation(n) sự kể lại



relationship(n) mối
quan hệ


relative(a) có liên quan
relatively(adv) có quan


hệ(ho hàng…)
release(n) sự giải thốt


release(v) tha
relevant(a) thích đáng


relief (n) sự đền bù
religion(n) tơn giáo
religious(a) (thuộc) tơn


giáo
rely(v) tin
remain(v) cịn lại
remember(v) nhớ
remind(v) nhắc nhở


remove(v) tháo ra
repeat(v) nhắc lại
replace(v) thay thế


reply(v) trả lời
report(n) bản báo cáo


report(v) báo cáo


represent(v) đại diện
representation(n) sự đại


dieän


representative(n) người
đại diện


request(n) lời thỉnh cầu
require(v) đòi hỏi
requirement(n) nhu cầu
research(n) sự nghiên cứu


resource(n) thù đoạn
respect(n) mối quan hệ
respond(v) phản ứng lại


response(n) sự trả lời
responsibility(n) trách


nhieäm


responsible (a) có trách
nhiệm


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

rest(v) nghỉ ngơi
restaurant(n) nhà hàng


result (n) kết quả
result (v) đưa đến kết quả



laø


retain(v) giữ, cầm lại
return(n) sự trở lại


return(v) trở lại
reveal(v) phát giác
revenue(n) thu nhập
review(n) sự xem xét lại


revolution(n) vịng (tua)
rich(a) giàu có
ride(v) cữa ngựa
right(a) thẳng, tốt
right(adv) ngay thẳng


right(n) điều tốt
ring(n) chiếc nhẫn


ring(v) đeo nhẫn
rise(n) sự tăng lên


rise(v) vượt lên
risk(n) sự nguy hiểm


river(n) dịng sơng
road(n) con đường


rock(n) đá


role(n) vai trị


roll(v) lăn
roof(n) mái nhà


room(n) phòng
round (adv) quanh
round (prep) xung quanh


route(n) tuyến đường
row(n) sự chèo thuyền
royal(a) (thuộc) hồng


gia
rule(n) quy tắc
run(n) cuộc đi dạo


run(v) chạy
rural(a) nông thôn


safe(a) an toàn
safety(n) sự an toàn
sale(n) sự bán hàng
same(det) đều đều


sample(n) mẫu hàng
satisfy(v) đáp ứng


save(v) cứu nguy
say(v) nói


scale(n) vảy(cá…)
scene (n) hiện trường
scheme(n) sự phối hợp


school(n) trường học
science(n) khoa học
scientific(a) có kỹ thuật
scientist(n) nhà khoa học


score(v) số điểm
screen(n) tấm chắn


sea(n) biển
search(n) sự tiềm kiếm


search(v) lục soát
season(n) mùa
seat(n) chỗ ngồi
second(n) vật thứ hai


secondary(a) thứ hai
secretary(n) thư ký
section(n) tiết diện
sector(n) khu vực
secure(v) củng cố
security(n) sự an toàn


see(v) thấy, xem
seek(v) theo đuổi
seem(v) dường như



select(v) lựa chọn
selection(n) sự lựa chọn


sell(v) bán rẻ
send(v) gửi
senior(a) thâm niên


sense(n) giác quan
sentence(n) lời tuyên án


separate(a) riêng rẽ
separate(v) phân ra
sequence(n) sự nối tiếp


series(n) loạt, đợt
serious(a) nghiêm trang
seriously(adv) đứng đắn
servant(n) người hầu


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

service(n) sự phục vụ
session(n) phiên họp


set(n) tập hợp
set(v) ổn định
settle(v) giải quyết
settlement(n) sự giải


quyết



several(det) khác nhau
severe(a) nghiêm khắc


sex(n) giới tính
sexual(a) (thuộc) giới


tính


shake(v) lắc, lay động
shall(modal) sẽ
shape(n) hình thức


share(n) lưỡi cày
share(v) phân chia
she(pron) chị ấy, cô ấy
sheet(n) khăn trải giường


ship(n) tàu thủy
shoe(n) giày
shoot(v) vụt qua
shop(n) cửa hàng


short(a) ngắn
shot(n) viên đạn
should(modal) nên


shoulder(n) vai
shout(v) reo hò
show(n) cuộc biểu diễn



show(v) trình diễn
shut(v) đóng, khép


side(n) mặt phẳng
sight(n) thị lực
sign(n) dấu hiệu
sign(v) đánh dấu
signal(n) tín hiệu
significance(n)sự quan


trọng


significant(a) đầy ý nghĩa
silence(n) tính trầm lặng


similar(a) tương tự
simple(a) đơn giản
simply(adv) chỉ là


since(conj)
since(prep) từ khi


sing(v) hát
single(a) đơn độc


sir(n) thưa ngài
sister(n) chị, em gái


sit(v) ngồi
site(n) nơi, chỗ


situation(n) vị trí


size(n) kích cỡ
skill(n) sự khéo léo


skin(n) da
sky(n) trời, thiên đường


sleep(v) ngủ
slightly(adv) khơng đáng


kể
slip(v) trôi qua
slow(a) chậm chạp


slowly(adv) chậm
small(a) nhỏ
smile(n) nụ cười
smile(v) mỉm cười


so(adv) cũng vậy
so(conj) vì thế
social(a) có tính chất xã


hội
society(n) xã hội
soft(a) mềm, dẽo
software(n) bộ nhu liệu


soil(n) đất


soldier(n) lính
solicitor(n) cố vấn pháp


luật


solution(n) dung dịch
some (det) một vài
somebody(pron) ai đó
someone(pron) một người


nào đó


something(pron) điều gì
đó


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

nào đó
son(n) con trai
song(n) tiếng hát


soon(adv) sớm
sorry(a) đáng buồn


sort(n) thứ, hạng
sound(n) âm thanh


sound(v) kêu
source(n) nguồn sống


south(n) miền Nam
southern(a) hướng nam



space (n) khơng gian
speak(v) nói
speaker(n) người nói


special(a) đặc biệt
species(n) hình thai
specific(a) dứt khốt
speech(n) khả năng nói


speed(n) sự mau lẹ
spend(v) tiêu xài
spirit(n) tinh thần
sport(n) thể thao
spot(n) nơi, chốn
spread(v) trải, căng


spring(n) sự nhảy
staff(n) gậy
stage(n) sân khấu


stand(v) đứng
standard(a) tiêu chuẩn


standard(n) trình độ
star(n) ngơi sao


star(v)
start(n) lúc bắt đầu



start(v) bắt đầu
state(n) đại vị
state(v) tuyên bố
statement(n) lời tuyên bố


station(n) trạm, đồn
status (n) địa vị


stay(v) ở lại
steal(v) ăn cắp
step(n) nấc thang


step(v) khiêu vũ


stick(v) cắm, đâm
still(adv) vẫn còn
stock(n) kho dự trữ


stone(n) đá quý
stop(v) dừng lại
store(n) sự dồi dào
story(n) cốt truyện
straight(adv) thẳng
strange(a) xa lạ
strategy(n) chiếm lược


street (n) đường phố
strength(n) sức mạnh
strike (n) cuộc đình cơng



strike (v) đánh, đập
strong(a) bền, vững
strongly(adv) bền, vững


structure(n) cấu trúc
student(n) học sinh, sinh


viên


studio(n) xưởng vẽ
study(n) sự học tập


study(v) học
stuff(n) chất
style(n) phong cách


subject(n) chủ đề
substantial(a) thật, có thật


succeed(v) kế tiếp
success(n) sự thành cơng


successful(a) có kết quả
such(det)


suddenly(adv) bất thình lình
suffer(v) chịu, bị
sufficient(a) có khả naêng


suggest(v) gợi ý


suggestion(n) sự gợi ý


suitable(a) phù hợp
sum(n) tổng số
summer(n) mùa hè


sun(n) mặt trời
supply(n) sự cung cấp


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

suppose(v) giả sử
sure(a) chắc chắn
surely(adv) nhất định rồi


surface(n) bề mặt
surprise(n) sự bất ngờ


surround(v) bao vây
survey(n) sự nghiên cứu


survive(v) sống lâu hơn
switch(v) đánh bằng gậy


system(n) hệ thống
table(n) cái bàn
take(v) cầm, nắm
talk(n) cuộc trò chuyện


talk(v) nói chuyện
tall(a) cao
tape(n) dây, băng


target(n) mục tiêu
task(n) nhiệm vuï


tax(n) thuế cước
tea(n) trà
teach(v) dạy
teacher(n) giáo viên
teaching(n) nghề dạy


team(n) cỗ(ngựa..)
tear(n) cơn giận dữ
technical(a) chuyên


moân


technique(n) kỹ xảo
technology(n) kỹ thuật
telephone(n) điện thoại


television(n) truyền
hình


tell(v) nói


temperature(n) nhiệt độ
tend(v) trơng nom


term(n) giới hạn
terms (n) điều khoản
terrible(a) khủng khiếp



test(n) sự thử thách
test(v) thử thách
text(n) đoạn trích


than(conj) so với
thank(v) cám ơn


thanks(n) lới cám ơn
that(conj) giá mà


that(det) ấy, đó
the(det) cái, con
theatre(n) sân khấu
their(det) của chúng
them(pron) chúng nó


theme(n) đề tài
themselves(pron) chính


họ
then(adv) lúc đó
theory(n) học thuyết


there(adv) ở đó
there(pron) tại nơi đó
therefore(adv) bởi vậy


these(det) cái này
they(pron) họ



thin(a) gầy
thing (n) đồ dùng
think(v) suy nghĩ
this(det) đây là
those(det) những cái đó


though(adv) tuy nhiên
though(conj) dù cho
thought(n) sự suy nghĩ


threat(n) sự đe dọa
threaten(v) đe dọa
through(adv) qua
through(prep) xuyên qua


throughout(prep) từ đầu
đến cuối


throw (v) ném, vứt
thus(adv) như vậy


ticket (n) nhãn
time(n) thời gian


tiny(a) nhỏ xíu
title(n) nhan đề
to(adv) vào, lại
to infinitive-marker



</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

tone(n) tiếng(nhạc)
tonight(adv) đêm nay


too(adv) cũng
tool(n) dụng cụ


tooth(n) răng
top(a) cao nhất


top(n) đỉnh
total(a) tổng cộng


total(n) tổng số
totally(adv) hồn tồn


touch(n) xúc giác
touch(v) sờ mó
tour(n) cuộc đi chơi
towards(prep) theo hướng


town(n) thị trấn
track(n) dấu, vết
trade(n) mậu dịch
tradition(n) sự truyền


miệng


traditional(a) theo truyền
thống



traffic(n) giao thông
train(n) xe lửa
train(v) rèn luyện
training(n) sự đào tạo
transfer(n) sự di chuyển


transfer(v) dời
transport(n) phương tiện


travel(v) đi du lịch
treat(v) xem như
treatment(n) sự đối xử


treaty(n) hiệp ước
tree(n) cây
trend(n) khuynh hướng


trial(n) điều thử thách
trip(n) cuộc đi chơi


troop(n) đồn, đàn
trouble(n) sự phiền hà


true(a) chân chính
trust(n) sự tín nhiệm
truth(n) sự thật, lẽ phải


try(v) cố gắng
turn(n) vòng quay



turn(v) quay
twice(adv) gấp hai


type(n) kiểu mẫu
typical(a) đặc trưng


unable(a) bất tài
under (adv) ở dưới


under(prep) dưới
understand (v) hiểu
understanding(n) sự


hiểu biết
undertake(v) định làm


unemployment(n) sự
thất nghiệp
unfortunately(adv) bất


haïnh


union (n) sự hợp nhất
unit(n) đơn vị
united(a) liên kết
university(n) trường đại


học


unless(conj) nếu khơng


unlikely(a) khơng chắc
until(conj) cho đến khi
until(prep) cho đến khi


up(adv) ở trên
up(prep) ngược lên
upon(prep) vào lúc
upper(a) trên cao
urban(a) thành thị
us(pron) chúng ta
use(n) sự dùng


use(v) dùng
used(a) thường dùng


used(modal)
useful(a) có ích
user(n) người dùng
usual(a) thơng thường


usually(adv) thường
thường
value(n) giá trị
variation(n) sự biến đổi


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

vary(v) thay đổi
vast(a) mênh mông
vehicle(n) phương tiện


version(n) bản kịch


very(a) thực sự


very(adv) rất
via(prep) đi qua
victim(n) nạn nhân
victory(n) thắng lợi
video(n) truyền hình


view(n) cảnh
village(n) làng xã
violence(n) sự dữ dội
vision(n) điều mơ thấy


visit(n) sự tham quan
visit(v) thăm
visitor(n) khách
vital(a) (thuộc) sự sống


voice(n) tiếng
volume(n) âm lượng


vote(n) lá phiếu
vote(v) bỏ phiếu
wage(n) tiền lương


wait(v) chờ đợi
walk(n) sự dạo chơi


walk(v) đi bộ
wall(n) tường


want(v) muốn
war(n) sự cãi cọ


warm(a) ấm áp
warn(v)cảnh cáo
wash(v) rửa, giặt
watch(v) xem
water(n) nước
wave(n) làn sóng
way(n) đoạn đường
we(pron) chúng tơi


weak(a) yếu ớt
weapon(n) vũ khí
wear(v) mang, đeo
weather(n) thời tiết
week(n) tuần lễ
weekend(n) cuối tuần


weight(n) cân nặng
welcome(v) hoan nghênh


welfare(n) phúc lợi
well(adv) tốt, giỏi
west(n) hướng tây
western(a) (thuộc) phía


tây


what(det) gì, cái gì


whatever(det) dù thế nào


when(adv) khi nào
when(conj) khi, lúc
where(adv) đâu, ở đâu


where(conj) trong đó
whereas(conj) nhưng trái


lại


whether(conj) có…chăng
which(det) cái nào, người


nào


while(conj) trong khi
while(n) lúc, chốt, lát
whilst(conj) trong khi



white(a) trắng


who(pron) ai
whole(a) trọn vẹn


whole(n) tồn bộ
whom(pron) ai, người


nào



whose(pron) của ai
why(adv) tại sao
wide(a) rộng lớn
widely(adv) khắp nơi


wife(n) vợ
wild(a) dại, hoang


will(modal) sẽ
will(n) nguyện vọng


win(v) thắng
wind(n) gió
window(n) cửa sổ
wine(n) rượu vang


wing(n) phi đội
winner(n) người thắng


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

winter(n) mùa đông
wish(v) hy vọng


with(prep) với
withdraw(v) rút lui
within(prep) bên trong


without(prep) ở ngoài
woman(n) đàn bà
wonder(v) ngạc nhiên


wonderful(a) cảnh đẹp


wood(n) gỗ, củi
word(n) lời noi
work(n) cơng việc


work(v) làm việc
worker(n) công nhân


working(a) lao động
works(n) sự làm việc


world(n) thế giới
worry(v) quấy rầy
worth(prep) đáng giá


would(modal) sẽ
write(v) viết
writer(n) tác giả
writing(n) kiểu viết
wrong(a) khơng đúng


yard(n) sân
year(n) năm
yesterday(adv) hôm qua


yet(adv) còn, chưa
you(pron) anh, chị, ông,


bà…


young(a) trẻ
your(det) của anh, chị…


yourself(pron) chính
anh


youth(n) tuổi trẻ


</div>

<!--links-->

×