Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

tuần 28-toán- Giới thiệu tỉ số- Nguyên Thị Thu Lan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.14 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Chương năm: </b>


<b>TỈ SỐ - MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỈ SỐ</b>
<b>TỈ LỆ BẢN ĐỒ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Tốn</b>


<b>Giới thiệu tỉ số</b>


<b>Ví dụ 1: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>5 xe</b>


<b>7 xe</b>


<b>Tốn</b>


<b>Giới thiệu tỉ số</b>


<b>Ví dụ 1: </b>


<b>Một đội xe có </b> <b>5 xe tải </b> <b>và </b> <b>7 xe khách. </b>
<b>Hỏi số xe tải bằng mấy phần số xe </b>
<b>khách, số xe khách bằng mấy phần số </b>
<b>xe tải?</b>


<b>Số xe tải:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Ví dụ 2:</b>







<b>Tỉ số của số thứ nhất và số thứ hai</b>


<b>5</b> <b>7</b>
<b> </b>
7
5
<i>b</i>
<i>a</i>
<b> </b> <b> 3</b>


<b>5: 7 hay</b>


<b>6</b> <b>3 : 6 </b>


<b>hay</b>


<b>a</b> <b>b</b> <b>a : b</b>


<b>hay</b>
<b>(khác </b>


<b>0)</b>


6
3


<b>Số thứ hai</b>



<b>Số thứ nhất</b>


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Khi viết tỉ số của hai số ta cần chú </b>


<b>ý:</b>



<b>1)Số nào nói đến trước thì viết trước </b>


<b>dấu chia (hoặc viết trên dấu gạch </b>


<b>ngang), số nào nói đến sau thì viết </b>


<b>sau dấu chia (hoặc viết dưới dấu </b>


<b>gạch ngang).</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 1: Viết tỉ số của a và b, biết:</b>


<b>a) a=2</b>
<b> b=3</b>


<b>b) a=7</b>
<b> b=4</b>


<b> c) a=6</b>
<b> b=2</b>


<b>d) a=4</b>
<b> b=10</b>


<b>Toán</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 1: Viết tỉ số của a và b, biết:</b>


<b>a) a=2</b>
<b> b=3</b>


<b> Tỉ số của a và b là</b>


3
2


<b>2:3 hay</b>


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 1: Viết tỉ số của a và b, biết:</b>
<b> a)Tỉ số của a và b là</b>


<b> c) Tỉ số của a và b là</b>
<b> b) Tỉ số của a và b là</b>


<b> d) Tỉ số của a và b là</b>


3
2


2
6


4
7



10
4


<b>2:3 hay</b>


<b>7:4 hay</b>


<b>6:2 hay</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 2: Trong hộp có 2 bút đỏ và 8 bút xanh</b>
<b>a) Viết tỉ số của số bút đỏ và số bút xanh.</b>
<b>b) Viết tỉ số của số bút xanh và số bút đỏ.</b>


<b>a) Viết tỉ số của số bút đỏ và số bút xanh là </b>
<b>b) Viết tỉ số của số bút xanh và số bút đỏ là </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 3:</b> <b>Trong một tổ có 5 bạn trai và 6 bạn gái.</b>


<b>a) Viết tỉ số của số bạn trai và số bạn của cả tổ.</b>
<b>b) Viết tỉ số của số bạn gái và số bạn của cả tổ.</b>


<b>Tốn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 3:</b> <b>Trong một tổ có 5 bạn trai và 6 bạn gái.</b>


11
5


<b>a) Viết tỉ số của số bạn trai và số bạn của cả tổ;</b>


<b>b) Viết tỉ số của số bạn gái và số bạn của cả tổ.</b>


<b>Bài giải</b>


<b>a/Tỉ số của số bạn trai và số bạn của cả tổ là:</b>
<b> 5 : 11 = </b>


<b>Số bạn trai và bạn gái của cả tổ </b>
<b>là: </b>


<b> 5 + 6 = 11 (bạn)</b>


<b>b)Tỉ số của số bạn gái và số bạn của cả tổ là:</b>
<b> 6 : 11 = </b>


11
6


<b>Toán</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài 4 : </b>


<b>Trên bãi cỏ có 20 con bị và có số </b>
<b>trâu bằng số bò. Hỏi trên bói ú cú </b>
<b>my con trõu?</b>


1
4


<b>Số trâu:</b>




<b>Số trâu:</b>



<b>Số bò</b>



<b>Số bò</b>

<b> </b>

<b> </b>

<b>: </b>

<b>: </b>



<b>20 con</b>


<b>20 con</b>


<i><b>Tãm tắt:</b></i>


<b>?</b>


<b>? con con</b>


<b>Bài giải</b>


<b>Trên bÃi cỏ có số con trâu lµ:</b>


<b>20 : 4 = 5 (con)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Củng cố:</b>


Điền số thích hợp vào ơ trống trong bảng sau:


<b>Số thứ nhất</b> <b>Số thứ hai</b> <b>Tỉ số của số thứ nhất và số thứ hai</b>


5 3



4m 7m


8kg


9cm 7


9
8
5


5kg


7cm


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

×