Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Chính tả 2 - Tuần 25 - Bé nhìn biển

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.46 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Chính tả


Nghỉ hè với bố


Nghỉ hè với bố


Bé ra biển chơi


Bé ra biển chơi


Tưởng rằng biển nhỏ


Tưởng rằng biển nhỏ


Mà to bằng trời.


Mà to bằng trời.


Như con sơng lớn


Như con sơng lớn


Chỉ có một bờ


Chỉ có một bờ


Bãi giằng với sóng


Bãi giằng với sóng


Chơi trị kéo co.



Chơi trị kéo co.


Phì phị như bễ


Phì phị như bễ


Biển mệt thở rung


Biển mệt thở rung


Cịng giơ gọng vó


Cịng giơ gọng vó


Định khiêng sóng lừng.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bé thấy biển to bằng trời và rất giống trẻ


Bé thấy biển to bằng trời và rất giống trẻ


con.


con.


Lần đầu tiên ra biển, bé thấy biển như


Lần đầu tiên ra biển, bé thấy biển như


thế nào?



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Viết từ khó:</b>



• tưởng rằng


• thở rung



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Bài tập: Tìm tên các loại cá:
Bài tập: Tìm tên các loại cá:


a)


a)Bắt đầu bằng Bắt đầu bằng <i>chch</i>. M:. M: cá chimcá chim


Cá chép, cá chình, cá chọi, cá chuồn, cá Cá chép, cá chình, cá chọi, cá chuồn, cá
chuối


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>


CHUỒN


CHÉP



CHIM



CHÌNH


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

CÁ TRA




TRÊ



TRÍCH




TRÀU



TRƠI


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bài tập: Tìm các tiếng:
Bài tập: Tìm các tiếng:


a)


a)Bắt đầu bằng Bắt đầu bằng <i>ch hoặc tr ch hoặc tr </i>có nghĩa như sau: có nghĩa như sau:


- Em trai của bố.- Em trai của bố.


- Nơi em đến học hằng ngày.- Nơi em đến học hằng ngày.


- Bộ phận cơ thể dùng để đi.- Bộ phận cơ thể dùng để đi.



<b>chú</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

×