Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

khao sat he tieng anh lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (381.97 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề khảo sát hè môn Tiếng Anh lớp 4</b>


<i>Thời gian làm bài: 40 phút</i>


<i>( Không kể thời gian giao đề)</i>
<i><b>I. Nối và hoàn thành các từ: (2,5p)</b></i>


1. b_ok

<b>.</b>

<b>. </b>




2. o_d

<b>.</b>

<b>.</b>




3. m_ther

<b>. .</b>




4. crayon_

<b>. .</b>




5. fa_

<b>. .</b>





<i><b>II. Khoanh trịn chữ cái trước một từ khơng cùng nhóm với các từ cịn lại: (2,0p)</b></i>


1. A. pen B. book C. ruler D. white


2. A. mother B. crayon C. brother D. grandfather
3. A. blue B. gray C. thin D. red


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

3. How many pens?
4. Who is he?



5. Is this a pencil?
6. What color is this?


c. Yes, it is.


d. They are cassettes.
e. He is my father.
f. Six pens.


3- __
4- __
5- __
6- __


<i><b>IV. Chọn đáp án đúng trong ngoặc điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau: </b></i>
<i><b>(3,0p</b></i>)


1. Hello! My _______ is Lan. ( name/ mame)
2. This is ______ eraser. (a/ an)


3. ______ is she? ( What/ Who)
She is my grandmother.


4. This is my sister. ______ is pretty. (He/ She)
5. These _____ my friends. ( is/ are)


6. ______ the piano. ( Give/ Come/ Play)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Đề khảo sát hè môn Tiếng Anh lớp 5</b>



<i>Thời gian làm bài: 40 phút</i>


<i>( Không kể thời gian giao đề)</i>


<i><b>I. Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh miêu tả bức tranh: (2,0p)</b></i>





kcea clbiyce sodg oldl


………….. ……… …………. ………..




ctas imkl oph rfgo
………. ………. ………….. ………


<i><b>II. Khoanh trịn chữ cái trước một từ khơng cùng nhóm với các từ còn lại: (3,0p)</b></i>


1. A. ball B. robot C. jump rope D. flower
2. A. jump B. sunny C. windy D. rainy
3. A. short B. little C. hop D. round
4. A. cake B. blue C. bread D. pizza
5. A. dog B. cat C. rabbit D. spiders
6. A. cloud B. on C. under D. in


<i><b>III. Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B: (2,5p)</b></i>



<b>A</b> <b>B</b>


1. How old are you?
2. Can she fly a kite?
3. Where is the book?
4. What do you want?


a. Yes, I do.


b. I’m ten years old.


c. I want rice and chicken.
d. Yes, she can.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2. want/ I/ and/ milk/ bread.


………
3. a/ It/ big/ is/ cat.


………


<i><b>V. Quan sát tranh và trả lời câu hỏi: (1,0p)</b></i>


1. How is the weather? 2. Can it run?




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Đề khảo sát hè môn Tiếng Anh lớp 3</b>


<i>Thời gian làm bài: 40 phút</i>



<i>( Không kể thời gian giao đề)</i>
<i><b>I. Đánh dấu X vào trước đáp án đúng: (2,0p)</b></i>


1.

house 3.

monkey

hat

man



2.

sun 4.

rocket


sanwich

radio




<i><b>II. Nối từ với tranh tương ứng: (3,0p)</b></i>


1. egg



2. house



3. notebook



4. kite


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>



<i><b>III. Quan sát tranh rồi hoàn thành từ miêu tả tranh: (3,0p)</b></i>







1. bo_k 2. _en 3. e_as_r




4. d_sk 5. ru_er 6. cha_r


<i><b>IV. Hoàn thành các câu sau: ( 2,0p)</b></i>


1. This _____ my left hand.
2. These _____ my noses.
3. _____ morning!


4. I _____ run.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×