Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.98 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đơn vị sử dụng: Trờng mầm non MB</b>ằng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:.Phòng GD Và ĐT Mai Sơn </b> Ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số: 01/TSCĐ
1. Tên tài sản: Tủ đựng tài liệu ( 8 cái )
2. Th«ng sè kü thuËt:...
3. Năm sản xuất: 2006 Nớc sản xuất: Việt Nam
4. Thi gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2007
5. Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm 2007
6. Nguyờn giỏ:...41.766.000 (nghỡn ng).
7. Tên ngời hoặc bộ phận trực tiÕp sư dơng: Trêng mÇm non Mêng B»ng I
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD $ ĐT Mai Sơn </b> Ngày 10/4/2007 của Bộ Ti Chớnh)
Số: 01/TSCĐ
1. Tên tài sản: Tủ kính (2 cái )
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2004 Nớc sản xuất: Việt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày 10 tháng 10 năm 2004
5. Thời gian mua sắm: ... ngày 10 tháng 10 năm 2004
6. Nguyên giá: 3.200.000 (nghìn đồng).
7. Tên ngời hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng: Trờng mầm non Mờng Bằng I
<b>Đơn vị sử dơng: Trêng mÇm non MB</b>ằng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT Mai sơn </b> Ngày 10/4/2007 ca B Ti Chớnh)
Số:.../TSCĐ
1. Tên tài sản: Bàn học sinh (98 cái)
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2006 Nớc sản xuất: Việt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày 3 tháng 11 năm 2007
5. Thời gian mua sắm: ... ngày 3 tháng 11 năm 2007
6. Nguyên giá .44.100.000 (nghìn đồng).
7. Tên ngời hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng:Học sinh
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> Ngày 10/4/2007 ca B Ti Chớnh)
Số:.../TSCĐ
8. Tên tài sản: Bàn học sinh (107 cái)
9. Thông số kỹ thuật:...
10.Năm s¶n xt: 2003 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
11. Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2004
12.Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm 2004
13.Nguyên giá : 4.280.000.(nghỡn ng).
14.Tên ngời hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng: Học sinh
<b>Đơn vị sử dụng: Trêng mÇm non MB</b>ằng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD &ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chớnh)
Số:.../TSCĐ
1. Tên tài sản: Ghế học sinh (90 cái)
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2005 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày 10 tháng 9 năm 2004
5. Thời gian mua sắm: ... ngày 10 tháng 9 nm 2004
6. Nguyờn giỏ:4050.000 (nghỡn ng).
7. Tên ngời hoặc bé phËn trùc tiÕp sư dơng: häc sinh
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Ti Chớnh)
Số:.../TSCĐ
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2004 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày 10 tháng 10 năm 2004
5. Thời gian mua sắm: ... ngày 10 tháng 10 năm 2004
6. Ngun giá: 950.000 (nghìn đồng).
7. Tªn ngêi hc bé phËn trùc tiÕp sư dơng:Trường MN MBằng I
<b>Đơn vị sử dụng:.Tr</b>ng MN MBng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thơng t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:Phịng GD & ĐT Mai sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
1. Tên tài sản: Bàn xuân hoà (5 cái)
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2008 Nớc s¶n xt: ViƯt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày 10 tháng 9 năm 2008
5. Thời gian mua sắm: ... ngày 10 tháng 9 năm 2008
6. Nguyờn giỏ: 2.250.000 (nghỡn ng).
7. Tên ngời hoặc bộ phận trùc tiÕp sư dơng trường MN MBằng I
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
1. Tên tài sản: Bộ đồ chơi ngồi trời (7 loại)
2. Th«ng sè kỹ thuật:...
3. Năm sản xuất: 2006 Nớc sản xuất: ViÖt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2008
5. Thời gian mua sắm: ... ngày... thỏng... nm 2008
6. Nguyờn giỏ:49.500.000. (nghỡn ng).
7. Tên ngời hoặc bé phËn trùc tiÕp sư dơng:Trường MN MBằng I
<b>Đơn vị sử dụng:Tr</b>ng MN MBng I . MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:</b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chớnh)
Số:.../TSCĐ
1. Tên tài sản: Kệ tủ giá góc (9 cái)
2. Thông số kỹ thuật:...
3. Năm s¶n xt: 2006 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
4. Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2007
5. Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm 2007
7. Tên ngời hoặc bộ phận trực tiÕp sư dơng:Trường MN MBằng I
<b>Cơ quan chủ quản: Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
8. Tên tài sản: Vi tính ( 1 Bé )
9. Th«ng sè kü thuËt:
10.Năm sản xuất: 2007 Nớc sản xuất: Việt Nam
11. Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2008
12.Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm ...
13.Nguyên giỏ:9.500 000 (nghỡn ng).
14.Tên ngời hoặc bộ phận trực tiếp sư dơng: Trêng mÇm non Mêng B»ng I
<b>Đơn vị sử dụng:Tr</b>ng MN MBng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:.Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 ca B Ti Chớnh)
Số:.../TSCĐ
15. Tên tài sản: Bảng ( 3cái )
16.Thông số kỹ thuật:
17.Năm sản xuất: 2006 Nớc sản xuất: Việt Nam
18.Thi gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2007
19.Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm 2007
20.Nguyên giá:4.940.000 (nghỡn ng).
21.Tên ngời hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng: Trêng mÇm non Mêng B»ng I
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT mai sơn .</b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
22. Tên tài sản: Giá cốc ( 3 cái )
23.Thông số kỹ thuật:
24.Năm sản xuất: 2006 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
25.Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2007
26.Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm ...
27.Ngun giá:4.940.000 (nghìn đồng).
28.Tªn ngêi hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng: Trờng mầm non Mờng Bằng I
<b>Đơn vị sử dụng:Tr</b>ng MN MBằng I MÉu sè 05 - §K/TSNN
<b>Mã đơn vị sử dụng:... (</b>Ban hành kèm theo Thông t số 35/2007/TT-BTC
<b>Cơ quan chủ quản:Phòng GD & ĐT Mai Sơn </b> ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
29. Tên tài sản: Ghế xoay( 2 Cái )
30.Thông số kỹ thuật:
31.Năm sản xuất: 2007 Níc s¶n xt: ViƯt Nam
32.Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2008
33.Thời gian mua sắm: ... ngy... thỏng... nm ...
34.Nguyờn giỏ:640.000 (nghỡn ng).
35.Tên ngời hoặc bộ phËn trùc tiÕp sư dơng: Trêng mÇm non Mêng B»ng I
<b>Cơ quan chủ quản:... </b>ngày 10/4/2007 của Bộ Tài Chính)
Số:.../TSCĐ
36. Tên tài sản: Lớp học trung tâm xà Mờng Bằng
37.Thông số kỹ thuật: 4.125m2
38.Năm sản xuất: 2006 Nớc sản xuất: Việt Nam
39.Thời gian đa vào sử dụng: ngày... tháng... năm 2007
40.Thời gian mua sắm: ... ngày... tháng... năm ...
41.Nguyờn giỏ:... (nghỡn ng).
42.Tờn ngi hoặc bộ phận trực tiếp sử dụng: Trờng mầm non Mờng Bằng I