Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

PPCT Toan 6 AG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.28 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD&ĐT Thị Xã Tân Châu
Trường THCS Long Thạnh
********


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TỐN LỚP 6
Năm học 2011 – 2012


Cả năm: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68


HỌC KỲ I


HKI : 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72
<b>Đại Số:</b>


<i>+14 tuần đầu x 3 tiết/tuần = 42 tiết</i>
<i>+ 4 tuần cuối x 4 tiết / tuần = 16 tiết </i>


<b>Hình Học:</b>


<i>+14 tuần đầu x 1 tiết/tuần = 14 tiết</i>
<i>+ 4 tuần cuối x 0 tiết/tuần = 0 tiết </i>


<b>Tuần</b> <b>P.Môn</b> <b>PPCT</b> <b>Nội dung bài dạy</b>


Tuần1
20- 25
Tháng8


/2012



SH 12 §1. Tập hợp . Phần tử của tập hợp.§2. Tập hợp các số tự nhiên .
3 §3. Ghi số tự nhiên .


HH 1 §1. Điểm . Đường thẳng .


Tuần2
27/8


1/9


SH 45 §4. Số phần tử của tập hợp . Tập hợp con .Luyện tập .
6 §5. Phép cộng và phép nhân .


HH 2 §2. Ba điểm thẳng hàng .
Tuần 3


3-8/9


SH 78 Luyện tập .Luyện tập .


9 §6. Phép trừ và phép chia .
HH 3 §3. Đường thẳng đi qua hai điểm .
Tuần 4


10-15
Tháng


9



SH 1011 Luyện tập .Luyện tập .


12 §7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên . Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số .
HH 4 §4. Thực hành trồng cây thẳng hàng .


Tuần 5
17-22


SH 1314 Luyện tập . §8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số .
15 §9. Thứ tự thực hiện các phép tính .


HH 5 §5. Tia .


Tuần 6
24-29


SH


16 Luyện tập .
17 Luyện tập .
18 Kiểm tra 1 tiết


HH 6 Luyện tập .


Tuần 7
1-6
Tháng


10



SH 1920 §10. Tính chất chia hết của một tổng .§11. Dấu hiệu chia hết cho 2 , cho 5 .
21 Luyện tập.


HH 7 §6. Đoạn thẳng .


Tuần 8
8-13


SH


22 §12. Dấu hiệu chia hết cho 3 , cho 9.
23 Luyện tập.


24 §13. Ước và bội ..
HH 8 §7. Độ dài đoạn thẳng .
Tuần 9


15-20 SH


25 §14. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố
26 Luyện tập.


27 §15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố.
HH 9 §8. Khi nào thì AM + MB = AB ?


Tuần
10
22-28


SH 2829 Luyện tập§16. Ước chung và bội chung


30 Luyện tập.


HH 10 Luyện tập .


Tuần
11
5-10


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

T11


HH 11 §9. Vẽ đường thẳng cho biết độ dài .
Tuần


12
12-17
Tháng
11


SH


34 §18. Bội chung nhỏ nhất .
35 Luyện tập .


36 Luyện tập .


HH 12 §10. Trung điểm của đoạn thẳng .
Tuần


13
19-24



SH


37 Ôn tập chương I .
38 Ôn tập chương I .


39 Kiểm tra chương I ( 1 tiết )


HH 13 Ơn tập chương I


Tuần
14
26/11


1/12


SH


40 §1. Làm quen với số nguyên âm .
41 §2. Tập hợp Z các số nguyên .
42 §3. Thứ tự trong Z.


HH 14 Kiểm tra chương I ( 1 tiết )
Tuần


15
3-8
Tháng


12



SH


43 Luyện tập


44 §4. Cộng hai số nguyên cùng dấu .
45 §5. Cộng hai số ngun khác dấu .
46 Luyện tập.


Tuần
16


10-15 SH


47 §6. Tính chất của phép cộng các số nguyên.
48 Luyện tập .


49 §7. Phép trừ hai số nguyên .
50 Luyện tập.


Tuần
17
17-22


SH


51 §8. Qui tắc dấu ngoặc ..
52 Luyện tập.


53 Ôn tập học kì I .


54 Ơn tập học kì I .
Tuần


18
24-29
Tháng
12


SH


55 <b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


56 <b>KIỂM TRA HỌC KÌ I</b>


57 Trả bài kiểm tra HK I
58 Trả bài kiểm tra HK I


HỌC KỲ II


HKII : 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68
<b>Đại Số:</b>


<i>+14 tuần đầu x 3 tiết/tuần = 42 tiết</i>
<i>+ 02 tuần tiếp theo x 4 tiết/tuần = 8 tiết</i>
<i>+ 1 tuần cuối x 3 tiết / tuần = 3 tiết </i>


<b>Hình Học:</b>


<i>+14 tuần đầu x 1 tiết/tuần = 14 tiết</i>
<i>+ 02 tuần tiếp theo x 0 tiết/tuần = 0 tiết</i>


<i>+ 1 tuần cuối x 1 tiết/tuần = 1 tiết </i>


<b>Tuần</b> <b>P.Môn</b> <b>Ppct</b> <b>Nội dung bài dạy</b>


Tuần
19
7-12
Tháng
1/2013


SH


59 §9. Quy tắc chuyển vế . Luyện tập
60 §10. Nhân hai số nguyên khác dấu .
61 §11. Nhân hai số nguyên cùng dấu .
HH 15 Trả bài thi HK I .


Tuần
20
14-19


Th 1


SH


62 Luyện tập .


63 §12. Tính chất của phép nhân
64 Luyện tập .



HH 16 §1. Nửa mặt phẳng .
Tuần


21
21-26


SH 6566 §13. Bội và ước của một số nguyên .<b>Ôn tập chương II.</b>
67 <b>Ôn tập chương II.</b>


HH 17 §2. Góc.


Tuần
22
28/1


2/2


SH


68 <b>Kiểm tra chương II ( 1 tiết ).</b>
69 §1. Mở rộng khái niệm phân số .
70 §2. Phân số bằng nhau .
HH 67 Ôn tập chương II.
<b>Tuần 23</b>


<b>4-5/2</b>
<b>17/2</b>


SH 71 §3.Tính chất cơ bản của phân số .
72 §4. Rút gọn phân số .



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Nghỉ tết</b>


<b>10 ngày</b> <b>HH</b> <b>19</b> <b>§5. Vẽ góc cho biết số đo. (ĐIỀU CHỈNH)</b>


Tuần


24 SH


74 Luyện tập .


75 §5. Quy đồng mẫu của nhiều phân số .
76 Luyện tập .


<i><b>HH</b></i> <i><b>20</b></i>


<i><b>§4. Khi nào thì </b></i>

<i>xOy yOz xOz</i>

<i><b>?( ĐIỀU CHỈNH )</b></i>
Tuần


25


SH 7778 §6. So sánh phân số . §7. Phép cộng phân số .
79 Luyện tập .


HH 21 §6. Tia phân giác của góc .
Tuần


26


SH 8081 §8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân sốLuyện tập .


82 §9. Phép trừ phân số.


HH 22 Luyện tập .


Tuần
27


SH 8384 Luyện tập . §10 . Phép nhân phân số .


85 §11. Tính chất cơ bản của phép nhân phân số


HH 23 Thực hành .


<b>Tuần</b> <b>P.Môn</b> <b>Ppct</b> <b>Nội dung bài dạy</b>


Tuần
28


SH 8687 Luyện tập . §12. Phép chia phân số .
88 Luyện tập .


HH 24 Thực hành .


Tuần


29 SH


89 §13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm .
90 Luyện tập .



91 Luyên tập các phép tính về phân số và số thập phân .
HH 25 §8. Đường trịn .


Tuần
30


SH 9293 Luyên tập các phép tính về phân số và số thập phân . (tt)<b>Kiểm tra 1 tiết </b>
94 §14. Tìm giá trị phân số của một số cho trước


HH 26 §9. Tam giác .


Tuần


31 SH


95 Luyện tập .
96 Luyện tập .


97 §15. Tìm một số biết giá trị một phân số “của số đó “
HH 27 Ơn tập chương II .


Tuần
32


SH 98 Luyện tập .


99 Luyện tập


100 §16. Tìm tỉ số của hai số .
HH 28 Kiểm tra chương II ( 1 tiết ) .


Tuần


33 SH


101 Luyện tập .


102 §17. Biểu đồ phần trăm .
103 Luyện tập .


104 Ôn tập chương III
Tuần


34 SH


105 Ôn tập chương III
106 Ôn tập cuối năm .
107 Ôn tập cuối năm .
108 Ôn tập cuối năm .


Tuần
35


SH 109110 <b>THI HỌC KỲ IITHI HỌC KỲ II</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×