Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

582012 DIEM THI VHSCMD CDD10A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.12 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG CAO ðẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG


BẢNG ðIỂM



PHỊNG ðÀO TẠO


LỚP : HỌC KỲ :


MƠN : SỐ TIẾT ( TUẦN ) :


GIÁO VIÊN : LOẠI :


CÐ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ðIỆN 2010A
Thực hành vận hành sửa chữa máy ñiện
PHAN THANH TÚ


4
140 Tiết
THỰC HÀNH


- ðVHT : 3
03.885


STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> TỔNG KẾT GHI CHÚ


LẦN 1 LẦN 2
MÃ SỐ


7.5
05/08/92



3.03.10.1.001


1 Chu Thế Tuấn Anh


6.5
18/11/92


3.03.10.1.004


2 Bùi Văn Cường


6.5
09/01/92


3.03.10.1.005


3 Nguyễn Văn Cường


6.8
24/03/92


3.03.10.1.006


4 Trần Quốc Cường


6.5
18/09/92


3.03.10.1.007



5 ðặng Hoàng Duy


6.5
18/07/92


3.03.10.1.009


6 Trương Thế Duy


8.3
20/11/92


3.03.10.1.010


7 Bùi Tấn Dũng


6.8
11/10/92


3.03.10.1.013


8 Trần Minh ðiển


7.5
04/10/92


3.03.10.1.014


9 Trần Hữu ðức



7.8
/ /91


3.03.10.1.015


10 Nguyễn Hòang Ghi


6.8
28/08/92


3.03.10.1.016


11 Huỳnh Hồng Hà


7.5
10/04/92


3.03.10.1.017


12 Nguyễn Minh Hải


7.3
29/11/92


3.03.10.1.018


13 Nguyễn Tấn Hải


5.8
/ /92



3.03.10.1.019


14 Hồ Văn Hạnh


7.8
20/10/92


3.03.10.1.020


15 Trần Quốc Hậu


8.0
05/05/92


3.03.10.1.021


16 ðỗ Tấn Hiếu


8.0
15/09/92


3.03.10.1.022


17 Nguyễn Trung Hiếu


5.5
29/03/92


3.03.10.1.023



18 Bùi Minh Hoàng


8.0
26/08/92


3.03.10.1.024


19 Trịnh Huy Hoàng


7.0
01/09/92


3.03.10.1.025


20 Trần Võ Nhật Huy


8.0
25/12/92


3.03.10.1.026


21 Hùynh Tấn Hưng


7.0
21/08/92


3.03.10.1.027


22 Phạm ðặng Thanh Hưng



6.8
24/10/92


3.03.10.1.028


23 Nguyễn đình Kha


8.3
01/09/92


3.03.10.1.029


24 Nguyễn Ngọc Minh Khang


7.0
10/10/92


3.03.10.1.030


25 Phạm Hữu Khánh


8.3
12/01/92


3.03.10.1.031


26 Lê Minh Khiết


7.3


01/01/92


3.03.10.1.032


27 Trần Tuấn Khoa


8.0
03/12/92


3.03.10.1.033


28 Nguyễn Thế Kỷ


7.5
20/02/90


3.03.10.1.035


29 Lê Bảo Long


8.3
29/01/91


3.03.10.1.036


30 Nguyễn Thành Long


8.0
01/01/88



3.03.10.1.037


31 Trần Văn Lung


7.3
19/08/92


3.03.10.1.038


32 Thái Cẩm Lương


8.0
10/07/91


3.03.10.1.039


33 Nguyễn Hữu Minh


7.0
18/09/89


3.03.10.1.040


34 Nguyễn Hoàng Nam


7.5
16/08/91


3.03.10.1.041



35 Trương Hoài Nam


0
27/04/92


3.03.10.1.042


36 Lê Minh Ngọc


7.8
23/05/92


3.03.10.1.043


37 Tường Mạnh Ngọc


8.0
10/10/92


3.03.10.1.044


38 Viên Hữu Ngọc


7.0
12/10/90


3.03.10.1.045


39 Lê Thanh Nhã



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> TỔNG KẾT GHI CHÚ
LẦN 1 LẦN 2


MÃ SỐ


6.7
19/08/91


3.03.10.1.047


40 đào Ngọc Nhơn


7.7
21/01/92


3.03.10.1.048


41 Phạm Tấn Phong


6.7
20/03/92


3.03.10.1.049


42 Lê Tấn Phú


7.3
02/01/92


3.03.10.1.050



43 Phạm Văn Phúc


7.7
11/09/92


3.03.10.1.051


44 Chế đình Quân


7.3
21/08/92


3.03.10.1.052


45 Phạm Anh Quân


6.0
10/11/92


3.03.10.1.053


46 Vũ Công Quân


6.7
26/05/92


3.03.10.1.054


47 Ngô Khánh Sơn



7.3
19/05/92


3.03.10.1.055


48 Nguyễn Ngọc Sơn


7.3
23/07/92


3.03.10.1.056


49 Nguyễn Kim Quốc Tài


7.7
05/06/92


3.03.10.1.057


50 Bùi Minh Tâm


7.7
21/10/91


3.03.10.1.059


51 Nguyễn Văn Tha


7.0


29/07/92


3.03.10.1.060


52 Trần Quốc Thành


6.7
18/08/92


3.03.10.1.061


53 Vũ ðức Thành


7.0
08/04/92


3.03.10.1.062


54 Nguyễn Tất Thắng


6.7
11/11/92


3.03.10.1.063


55 Nguyễn Xuân Thắng


8.0
10/05/92



3.03.10.1.064


56 Phạm Tất Thắng


7.3
25/07/92


3.03.10.1.065


57 Hồ Xuân Thiện


7.0
18/09/92


3.03.10.1.066


58 Nguyễn Ngọc Thiện


0
23/06/92


3.03.10.1.068


59 ðỗ Trọng Tình


6.3
09/09/92


3.03.10.1.069



60 Nguyễn ðức Toàn


7.0
01/01/92


3.03.10.1.071


61 Trần Kim Toàn


7.3
26/09/92


3.03.10.1.072


62 Huỳnh Ngọc Tới


8.3
06/10/92


3.03.10.1.073


63 Nguyễn Thanh Tri


7.7
15/07/92


3.03.10.1.074


64 La Chánh Trung



7.7
06/06/92


3.03.10.1.075


65 Nguyễn Lê Minh Truyền


7.3
24/09/92


3.03.10.1.076


66 Lê Công Trường


7.7
15/11/92


3.03.10.1.077


67 Trần Nhật Trường


7.0
02/06/92


3.03.10.1.079


68 Nguyễn Quốc Tuân


7.0
14/08/92



3.03.10.1.080


69 Tống Viết Anh Tuân


7.0
20/09/92


3.03.10.1.081


70 Trần Thanh Tuấn


6.7
27/01/92


3.03.10.1.082


71 Hoàng Thanh Tú


7.0
16/04/92


3.03.10.1.083


72 Phan Thanh Tú


7.0
04/09/92


3.03.10.1.085



73 Lâm Hòang Việt


5.7
20/09/90


3.03.09.1.024


74 Nguyễn Minh Dương


5.7
02/04/91


3.03.09.1.044


75 Nguyễn Phạm Hùng


5.7
17/10/91


3.03.09.1.109


76 Nguyễn Quốc Thái


5.3
17/07/90


3.03.09.1.138


77 Nguyễn Thanh Tùng



0
04/01/91


3.03.09.1.037


78 ðặng Bảo Hòa


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

STT HỌ TÊN HỌC SINH NGÀY <sub>SINH</sub> TỔNG KẾT GHI CHÚ
LẦN 1 LẦN 2


MÃ SỐ


PHỊNG ðÀO TẠO GIÁO VIÊN BỘ MƠN


PHAN THANH TÚ
Ngày 7 tháng 8 năm 2012
KHOA ððL


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×