Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Danh sach lop 7A5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.58 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

9


PHÒNG
GD&ĐT
QUẬN
NINH
KIỀU


CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM


TRƯỜNG
THCS
HUỲNH
THÚC


KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


DANH
SÁCH
HỌC
SINH
LỚP 7A5
NĂM
HỌC

2012-2013


Chủ nhiệm :
<b>GVCN kiểm tra nam.nữ dân tộc , nơi sinh, ngày sinh, bổ sung địa chỉ, số điện thọai</b>



<b>KỀ TỪ </b>
<b>NGÀY </b>
<b>20/8/2012</b>
<b>DANH </b>
<b>SÁCH </b>
<b>NẦY </b>
<b>CHÍNH </b>
<b>THỨC, </b>
<b>KHƠNG </b>
<b>ĐỔI </b>
<b>THỨ TỰ</b>


Nữ Dân Tộc TT Họ lót Tên 2012 LỚP HỌC 1011 Ngày sinh


Nơi sinh


Số danh bộ


2013 CŨ LỰC LB


Kinh 1 ĐỖ THÀNH DANH 7A5 6A3 TB 02 11 2000 Cần Thơ 10/2011/HTK


Kinh 2 VÕ VĂN HẬU 7A5 6A5 Khá 15 9 2000 Cần Thơ 152/2011/HTK


Kinh 3 PHAN HUỲNH KHANG 7A5 6A3 TB 06 12 2000 Cần Thơ 79/2011/HTK


Kinh 4 TRẦN LÊ HỒNG KHƠI 7A5 6A6 TB 14 10 2000 Cần Thơ Ctr


Kinh



5 NGUYỄN LAM 7A5 6A3 THI LẠI


21 6 2000 Cần Thơ


81/2011/HTK


Kinh 6 NGUYỄN KIM BỮU LONG 7A5 6A5 TB 22 11 2000 Cần Thơ 87/2011/HTK


Kinh 7 LÊ NGUYỄN MINH LONG 7A5 6A3 TB 04 03 2000 Cần Thơ 86/2011/HTK


Nam Kinh 8 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 7A5 7A1 LƯU BAN 7 THI LẠI6A1 09 04 1999 Cần Thơ 16/2010/HTK


Kinh 9 LƯU HIỀN NHÂN 7A5 6A3 TB 6A1 12 12 1999 Cần Thơ 17/2010/HTK


NỮ Kinh


10 VÕ HÔNG NHƯ 7A5 6A3 THI LẠI


25 8 2000 Cần Thơ


107/2011/HTK


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

NỮ Kinh 12 NGUYỄN LÂM MỸ QUỲNH 7A5 6A5 Khá 15 11 2000 Long Mỹ 157/2011/HTK


Kinh 13 NGUYỄN HOÀNG SĨ 7A5 6A1 THI LẠI 6A1 30 09 1999 Cần Thơ 26/2010/HTK


Kinh 14 NGUYỄN MINH THẮNG 7A5 6A5 THI LẠI 25 10 2000 Cần Thơ 161/2011/HTK


Kinh 15 PHAN NGUYỄN QUỐC THANH 7A5 6A5 Khá 23 11 2000 Cần Thơ 162/2011/HTK



NỮ Kinh 16 HUỲNH NG NGỌC XUÂN THI 7A5 6A5 Khá 26 8 2000 Cần Thơ 163/2011/HTK


Kinh 17 LÝ GIA THỊNH 7A5 6A5 TB 30 7 2000 Cần Thơ 164/2011/HTK


Kinh 18 ĐỖ PHÚC THỊNH 7A5 6A5 THI LẠI 04 06 2000 Cần Thơ 196/2011/HTK


NỮ Kin


h 19 TRẦN THỊ KIM THOA 7A5 6A5 TB


22 10 2000 Cần Thơ


167/2011/HTK


NỮ Kinh 20 NGUYỄN THỊ THU 7A5 6A5 TB 20 7 1999 Cần Thơ 168/2011/HTK


Kinh 21 NGUYỄN HUỲNH MINH THỨC 7A5 6A5 THI LẠI 27 8 2000 Cần Thơ 173/2011/HTK


NỮ Kinh 22 TRẦN NHẬT THỦY 7A5 6A5 THI LẠI 26 7 2000 Cần Thơ 174/2011/HTK


NỮ Kinh 23 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 7A5 6A5 THI LẠI 11 8 2000 Cần Thơ 177/2011/HTK


Kinh 24 DƯƠNG TUẤN TOÀN 7A5 6A5 THI LẠI 9 4 2000 Cần Thơ 180/2011/HTK


NỮ Kinh
25


TRẦN THỊ NGỌC



TRÂN 7A5 6A5 Khá


5 12 2000 Cần Thơ


182/2011/HTK


NỮ Kinh 26 TRẦN NGỌC TRANG 7A5 6A5 Khá 29 6 2000 Cần Thơ 184/2011/HTK


NỮ Kinh 27 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 7A5 6A5 Khá 19 10 2000 Cần Thơ 185/2011/HTK


Kinh


28 TRẦN ĐỨC TRỌNG 7A5


6A6


TB


29 3 2000 Cần Thơ


205/2011/HTK


Kinh 29 NGUYỄN MINH TRUNG 7A5 6A5 TB 07 6 2000 Cà Mau 207/2011/HTK


Kinh 30 PHẠM NGỌC ANH TUẤN 7A5 6A5 Khá 3 8 2000 Cần Thơ 188/2011/HTK


NỮ Kinh 31 PHẠM HUỲNH TUYÊN 7A5 6A5 TB 20 12 2000 Cần Thơ 189/2011/HTK


NỮ Kinh 32 ĐOÀN THỊ MỘNG TUYỀN 7A5 6A5 TB 21 6 2000 Cần Thơ 213/2011/HTK



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×