Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

PPCT Tieng Anh THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.46 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ</b>
<b> PHỊNG GD&ĐT</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH LỚP 6</b>
<b> (Theo khung PPCT mới của BGD&ĐT năm học 2009-2010 </b>
<b>và điều chỉnh theo hướng giảm tải của BGD&ĐT năm học 2011-2012)</b>


HỌC KỲ I : 19 tuần (54 tiết)
HỌC KỲ II : 18 tuần (51 tiết)


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


1 1 Hướng dẫn cách học


2 Kiểm tra đầu năm


3 Unit 1:


GREETINGS
(5 tiết)


A1-4


2 4 A5-8


5 B1-6


6 C1-2


3 7 C3-6



8 Unit 2:


AT SCHOOL
(5tiết)


A1-4


9 B1-2


4 10 B3-6


11 C1


12 C2-4


5 13 Unit 3:


AT HOME (5tiết)


A1-2


14 A3-4


15 B1-2


6 16 B3-5


17 C1-2


18 GRAMMAR PRACTICE



7 19 Kiểm tra


20 Unit 4:


BIG OR SMALL?
(5 tiết)


A1-2


21 A3-5


8 22 Chữa bài kiểm tra


23 B1-5


24 C1-3


9 25 C4-7


26 Unit 5:


THINGS I DO
(5 tiết)


A1-2


27 A3-4


10 28 A5-6



29 B1-3


30 C1-3


11 31 GRAMMAR PRACTICE


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

PLACES
(5tiết)


33 A3-5


12 34 B1-3


35 C1-2


36 C3-4


13 37 Kiểm tra


38 Unit 7:


YOUR HOUSE
(5tiết)


A1-2


39 A3-5


14 40 Chữa bài kiểm tra



41 B1-3


<i>42</i> <i>C1,3</i>


15 43 C4-5


44 Unit 8:


OUT AND ABOUT
(5tiết)


A1


45 A2-7


16 46 B1


47 C1-2


<i>48</i> <i>C3-4 (4 câu đầu của phần 3 khơng dạy)</i>


17 49 GRAMMAR PRACTICE


50 Ơn tập học kỳ I


51 Ôn tập học kỳ I


18 52 Ôn tập học kỳ I



53 Ôn tập học kỳ I


19 54 Kiểm tra học kỳ I


HOC KỲ II :


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


20 55 Unit 9:


THE BODY (5tiết)


A1-2


56 A3-5


57 B1


21 58 B2-3


59 B4-6


60 Unit 10:


STAYING
HEALTHY (5tiết)


A1,2,5


22 61 A3,4,6



62 B1,2


63 B3,4,5


23 64 C1-4


65 Unit 11:


WHAT DO I EAT?
(5tiết)


A1


66 A2


24 67 A3-4


68 B1,3,4


69 B2,5,6


25 70 GRAMMAR PRACTICE


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

72 Unit 12:
SPORTS
AND PASTIMES


(5tiết)



A1-5


26 73 B1-3


74 Chữa bài kiểm tra


75 B4,5


27 76 C1-4


77 C5,6


78 Unit 13:


ACTIVITIES AND
SEASONS


(5tiết)


A1


28 79 A2-3


80 A4,5


81 B1


29 82 B2


83 Unit 14:



MAKING PLANS
(5tiết)


A1-3


84 A4,5


30 85 B1-4


86 B5,6


87 C1-3


31 88 GRAMMAR PRACTICE


89 Kiểm tra


90 Unit 15:


COUNTRIES
(5tiết)


A1-4


32 91 A5,6


92 Chữa bài kiểm tra


93 B1



33 94 B2-5


95 C1-3


<i>96</i> Unit 16:


MAN AND
ENVIRONMENT


(5tiết)


<i>A1,3</i>


34 <i>97</i> <i>A2</i>


98 B1


99 B2


35 100 B4,5


101 GRAMMAR PRACTICE


102 Ôn tập học kỳ II


36 103 Ôn tập học kỳ II


104 Ôn tập học kỳ II



37 105 Kiểm tra học kỳ II


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b> PHỊNG GD&ĐT</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH LỚP 7 </b>
<b>(Theo khung PPCT mới của BGD&ĐT năm 2009-2010 </b>


<b>và điều chỉnh theo hướng giảm tải của BGD&ĐT)</b>
HỌC KỲ I : 19 tuần (54 tiết)


HỌC KỲ II : 18 tuần (51 tiết)


<b>Tuần</b> <b>Tiết</b> <b>Bài</b> <b> Nội </b>


<b>dung </b>


1 1 Ôn tập/


Kiểm tra
đầu năm


2 Unit 1:


BACK TO
SCHOOL


(5 tiết)


A1,4,5



3 A2-3


2 4 B1,2,3


5 B4,5


6 B6,7


3 7 Unit 2:


PERSONA
L
INFORMA


TION
(6 tiết)


A1,2,3


8 A4,5


9 A6-7


4 10 B1,2,3


11 B4,5


12 B6,7,8


5 <i>13</i> Unit 3:



AT HOME
(5 tiết)


<i>A1 </i>


<i>14</i> <i>A2</i>


15 B1,3


6 16 B2,4


17 B5


18 Language


focus 1


7 19 Kiểm tra


20 Unit 4:


AT
SCHOOL


(5 tiết)


A1,2,4


21 A3,5



8 22 Chữa bài


kiểm tra


23 A6


24 B1,2


9 25 B3,4


26 Unit 5:


WORK
AND
PLAY


A1


27 A2


10 28 A4,5


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

(5 tiết)


30 B3


11 31 Unit 6:


AFTER


SCHOOL


(6 tiết)


A1


32 A2


33 A3,4


12 34 B1


35 B2


36 B3


13 37 Language


focus 2


38 Kiểm tra


39 Unit 7:


THE
WORLD
OF WORK


(5 tiết)



A1


14 40 A2,3


41 Chữa bài


kiểm tra


42 A4


15 43 B1,4


44 B2,3


45 Unit 8:


PLACES
(5 tiết)


A1-2


16 46 A3


47 A4,5


48 B1,4


17 49 B2,3


50 Ôn tập học



kỳ I


51 Ôn tập học


kỳ I


18 52 Ôn tập học


kỳ I


53 Ôn tập học


kỳ I


19 54 Kiểm tra


học kỳ I
<b>HỌC KỲ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Tuần</b> <b>Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


20 55 Unit 9:


AT HOME


A1,3


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

AND AWAY
(5 tiết)



57 A4


21 58 B1,2


59 B3,4


60 Language focus 3


22 61 Unit 10:


HEALTH
AND HYGIENE


(5tiết)


A1,4


62 A2,3


63 B1


23 64 B2,3


65 B4


66 Unit 11:


KEEP FIT,
STAY HEALTHY



(5 tiết)


A1


24 67 A2,3


68 B1


<i>69</i> <i>B2</i>


25 70 B4


71 Kiểm tra


72 Unit 12:


LET’S EAT
(5 tiết)


A1,2


26 <i>73</i> <i>A3,4(phần 3b không dạy)</i>


74 Chữa bài kiểm tra


75 B1


27 76 B2



77 B4


78 Language focus 4


28 79 Unit 13:


ACTIVITIES
(5 tiết)


A1,2


80 A3,5


81 A4


29 82 B1,2


83 B3


84 Unit 14:


FREE TIME FUN
(5 tiết)


A1


30 85 A2


86 A3



87 B1,2


31 88 B3,4


89 Kiểm tra


90 Unit 15:


GOING OUT
(5 tiết)


A1


32 91 A2


92 Chữa bài kiểm tra


93 B1,2


33 94 B3,4


95 B5


96 Unit 16:


PEOPLE AND


A1,2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

PLACES


(5 tiết)


98 B1


99 B2,4


35 100 B5


101 Language focus 5


102 Ôn tập học kỳ II


36 103 Ôn tập học kỳ II


104 Ôn tập học kỳ II


37 105 Kiểm tra học kỳ II


<b>UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ</b>
<b> PHÒNG GD&ĐT</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH LỚP 8 </b>
<b>(Theo khung PPCT mới của BGD&ĐT năm 2009-2010 </b>


<b>và điều chỉnh theo hướng giảm tải của BGD&ĐT)</b>
HỌC KỲ I : 19 tuần (54 tiết)


HỌC KỲ II : 18 tuần (51 tiết)


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>



1 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm


2 Unit 1:


MY FRIENDS
(5tiết)


Getting started-Listen & Read


3 Speak&Listen


2 4 Read


5 Write


6 Language focus


3 7 Unit 2:


MAKING
ARRANGEMENTS


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


8 Speak&Listen


9 Read



4 <i>10</i> <i>Write (phần 3 không dạy)</i>


11 Language focus


12 Unit 3:


AT HOME (6 tiết)


Getting started-Listen & Read


5 13 Speak


14 Listen


15 Read


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

17 Language focus


18 Ôn tập, củng cố


7 19 Kiểm tra


20 Unit 4:


OUR PAST
(5tiết)


Getting started-Listen & Read



21 Speak&Listen


8 22 Chữa bài kiểm tra


23 Read


24 Write


9 25 Language focus


26 <i>Unit 5: </i>


<i>STUDY HABITS</i>
<i>(6tiết)</i>


Getting started-Listen & Read


27 Speak&Listen


10 <i>28</i> <i>Read 1 (Từ đầu <b></b> any time)</i>


<i>29</i> <i>Read 2 (Many <b></b> hết bài)</i>


30 Write


<i>31</i> <i>Language focus (phần 2 không dạy)</i>


11 32 Unit 6:


THE YOUNG


PIONEERS CLUB


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


33 Speak &Listen


<i>34</i> <i>Read (bài thay thế, câu g khơng dạy)</i>


12 35 Write


36 Language focus


37 Ơn tập, củng cố


13 38 Kiểm tra


39


<i>Unit 7: </i>
<i>MY</i>


<i>NEIGHBORHOOD</i>
<i>(5tiết)</i>


Getting started-Listen & Read


<i>40</i> <i>Speak & Listen</i>



14 41 Chữa bài kiểm tra


42 Read


43 Write


15 44 Language focus


45 Unit 8:


COUNTRY LIFE
AND CITY LIFE


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


16 46 Speak &Listen


47 Read


48 Write


17 49 Language focus


50 Ôn tập học kỳ I


51 Ôn tập học kỳ I


18 52 Ôn tập học kỳ I



53 Ôn tập học kỳ I


19 54 Kiểm tra học kỳ I


<b>HỌC KỲ II</b>


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

A FIRST-AID
COURSE


(5tiết)


56 Speak &Listen


57 Read


21 58 Write


59 Language focus


60 Unit 10:


RECYCLING
(5tiết)


Getting started-Listen & Read


22 61 Speak & Listen



62 Read


63 Write


23 64 Language focus


65 <i><b>Luyện tập</b></i> <i> Passive forms (Present tenses)</i>


66 Unit 11:


TRAVELING
AROUND
VIETNAM


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


24 67 Speak &Listen


68 Read


69 Write


25 70 Language focus


71 Ôn tập, củng cố


72 Kiểm tra



26 73 Unit 12:


A VACATION
ABROAD


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


74 Speak &Listen


75 Chữa bài kiểm tra


27 76 Read


77 Write


78 Language focus


28 79 <i><b>Luyện tập</b></i> <i> Tenses (S. Present, S. Past, Past Progressive, </i>
<i>Present Progressive)</i>


80 Unit 13:


FESTIVALS
(5tiết)


Getting started-Listen & Read



81 Speak&Listen


29 82 Read


83 Write


84 Language focus


30 85 <i><b>Luyện tập</b></i> <i>Reported speech</i>


86 Unit 14:


WONDERS OF
THE WORLD


(5tiết)


Getting started-Listen & Read


87 Speak &Listen


31 88 Read


89 Write


90 Language focus


32 91 Ôn tập, củng cố


92 <i><b>Luyện tập</b></i> <i>Passive forms (past tenses)</i>



93 Kiểm tra


33 94 Unit 15:


COMPUTERS


Getting started-Listen & Read


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

(5tiết)


96 Chữa bài kiểm tra


34 97 Read


98 Write


99 Language focus


35 100 <i><b>Luyện tập</b></i> <i>Tenses (S.Past, Present Perfect)</i>


101 Ôn tập học kỳ II


102 Ôn tập học kỳ II


36 103 Ôn tập học kỳ II


104 Ôn tập học kỳ II


37 105 Kiểm tra học kỳ II



<b>UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ</b>
<b> PHỊNG GD&ĐT</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH LỚP 9 </b>
<b>(Theo khung PPCT mới của BGD&ĐT năm 2009-2010</b>


<b> và điều chỉnh theo hướng giảm tải của BGD&ĐT)</b>
HỌC KỲ I : 19 tuần (36 tiết)


HỌC KỲ II : 18 tuần (34 tiết)


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


<b>1</b> 1 Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm


2 UNIT 1 :


A VISIT FROM A
PENPAL


(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>2</b> 3 Speak&Listen


4 Read


<b>3</b> 5 Write



6 Language focus


<b>4</b> 7 UNIT 2:


CLOTHING
(6 tiết)


Getting started-Listen & Read


8 Speak


<b>5</b> 9 Listen


10 Read


<b>6</b> 11 Write


12 Language focus


<b>7</b> 13 Kiểm tra


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

THE


COUNTRYSIDE
(5 tiết)


<b>8</b> 15 Chữa bài kiểm tra


16 Speak&Listen



<b>9</b> 17 Read


18 Write


<b>10</b> 19 Language focus


20 UNIT 4:


LEARNING A
FOREIGN
LANGUAGE


(6 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>11</b> 21 Speak


22 Listen


<b>12</b> 23 Read


24 Write


<b>13</b> 25 Language focus


26 Kiểm tra


<b>14</b> 27 UNIT 5:



THE MEDIA
(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


28 Chữa bài kiểm tra


<b>15</b> 29 Speak&Listen


30 Read


<b>16</b> 31 Write


32 Language focus


<b>17</b> 33 Ôn tập học kỳ I


34 Ôn tập học kỳ I


<b>18</b> 35 Ôn tập học kỳ I


<b>19</b> 36 Kiểm tra học kỳ I


<b>HỌC KỲ II</b>


<b>Tuần Tiết</b> <b>Bài</b> <b>Nội dung</b>


<b>20</b> 37 Unit 6:



THE


ENVIRONMENT
(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


38 Speak&Listen


<b>21</b> 39 Read


40 Write


<b>22</b> 41 Language focus


42 Unit7:


SAVING ENERGY
(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>23</b> 43 Speak & Listen


44 Read


<b>24</b> 45 Write


46 Language focus



<b>25</b> 47 Kiểm tra


48 Unit 8:


CELEBRATIONS
(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>26</b> 49 Chữa bài kiểm tra


50 Speak&Listen


<b>27</b> 51 Read


52 Write


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

54 Unit 9:
NATURAL
DISASTERS


(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>29</b> 55 Speak&Listen


56 Read


<b>30</b> 57 Write



<i>58</i> <i>Language focus (2,3,4 không dạy)</i>


<b>31</b> 59 Kiểm tra


60 Unit 10:


LIFE ON OTHER
PLANETS


(5 tiết)


Getting started-Listen & Read


<b>32</b> 61 Chữa bài kiểm tra


<i>62</i> <i>Speak (bài c không dạy)</i> &Listen


<b>33</b> <i>63</i> <i>Read (bài a không dạy</i>)


64 Write


<b>34</b> 65 Language focus


66 Ôn tập học kỳ II


<b>35</b> 67 Ôn tập học kỳ II


68 Ôn tập học kỳ II



<b>36</b> 69 Ôn tập học kỳ II


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>


<b>HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐIỀU CHỈNH NỘI DUNG DẠY HỌC</b>
<b>MÔN TIẾNG ANH, CẤP THCS</b>


<i>(Kèm theo Công văn số 5842/BGDĐT-VP ngày 01 tháng 9 năm 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)</i>
<b>1. Mục đích </b>


Điều chỉnh nội dung dạy học để dạy học phù hợp với chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thơng (CT),
phù hợp với thời lượng dạy học và điều kiện thực tế các nhà trường, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và giáo dục.


<b>2. Nguyên tắc </b>


Điều chỉnh nội dung dạy học theo hướng tinh giảm các nội dung để giáo viên, học sinh (GV, HS) dành thời gian cho các nội
dung khác, tạo thêm điều kiện cho GV đổi mới phương pháp dạy học theo yêu cầu của CT. Việc điều chỉnh nội dung dạy học thực
hiện theo các nguyên tắc sau đây:


(1) Đảm bảo mục tiêu giáo dục của chương trình, sách giáo khoa (SGK) theo qui định của Luật Giáo dục.


(2) Đảm bảo tính lơgic của mạch kiến thức và tính thống nhất giữa các bộ môn; không thay đổi CT, SGK hiện hành.
(3) Không thay đổi thời lượng dạy học đối với mỗi môn học trong một lớp và trong mỗi cấp học.


(4) Thuận lợi cho việc tổ chức thực hiện tại các cơ sở giáo dục.


<b>3. Nội dung điều chỉnh</b>


Việc điều chỉnh nội dung dạy học tập trung vào những nhóm nội dung chính sau:
(1) Những nội dung trùng lặp trong CT, SGK của nhiều môn học khác nhau.



(2) Những nội dung trùng lặp, có cả ở CT, SGK của lớp dưới và lớp trên do hạn chế của cách xây dựng CT, SGK theo quan điểm
đồng tâm.


(3) Những nội dung, bài tập, câu hỏi trong SGK không thuộc nội dung của CT hoặc yêu cầu vận dụng kiến thức q sâu,
khơng phù hợp trình độ nhận thức và tâm sinh lý lứa tuổi học sinh.


(4) Những nội dung trong SGK trước đây sắp xếp chưa hợp lý.


(5) Những nội dung mang đặc điểm địa phương, không phù hợp với các vùng miền khác nhau.


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>4. Thời gian thực hiện</b>


Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học được áp dụng từ năm học 2011 - 2012.


<b>5. Hướng dẫn thực hiện các nội dung </b>


- Hướng dẫn này dựa trên SGK của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam ấn hành năm 2011, là SGK của chương trình chuẩn
đối với cấp THPT. Nếu GV và HS sử dụng SGK của các năm khác thì cần đối chiếu với SGK năm 2011 để điều chỉnh, áp dụng
cho phù hợp. Toàn bộ văn bản này được nhà trường in sao và gửi cho tất cả GV bộ mơn.


- Ngồi các nội dung đã hướng dẫn cụ thể trong văn bản, cần lưu ý thêm một số vấn đề đối với các nội dung được hướng
dẫn là “không dạy” hoặc “đọc thêm”, những câu hỏi và bài tập không yêu cầu HS làm trong cột Hướng dẫn thực hiện ở các bảng
dưới đây như sau:


+ Dành thời lượng của các nội dung này cho các nội dung khác hoặc sử dụng để luyện tập, củng cố, hướng dẫn thực hành
cho HS.


+ Không ra bài tập và không kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của HS vào những nội dung này, tuy nhiên, GV và HS vẫn
có thể tham khảo các nội dung đó để có thêm sự hiểu biết cho bản thân.



- Trên cơ sở khung phân phối chương trình của mơn học, GV điều chỉnh phân phối chương trình chi tiết đảm bảo cân đối
giữa nội dung và thời gian thực hiện, phù hợp với điều chỉnh nội dung dạy học dưới đây.


<b>5.1. Lớp 6</b>


<b>TT</b> <b>Bài </b> <b>Trang</b> <b>Nội dung điều chỉnh</b> <b>Hướng dẫn thực hiện</b>


1 Unit 7 79 Phần 2 <sub>Không dạy</sub>


2 Unit 8 90 4 câu đầu của phần 3 <sub>Không dạy</sub>


3 Unit 16 168 Phần 4, 5 <sub>Không dạy</sub>


172 Phần 6 <sub>Không dạy</sub>


<b>5.2. Lớp 7</b>


<b>TT</b> <b>Bài </b> <b>Trang</b> <b>Nội dung điều chỉnh</b> <b>Hướng dẫn thực hiện</b>


1 Unit 3 31 Phần 3 <sub>Không dạy</sub>


2 Unit 11 111 Phần 3 <sub>Không dạy</sub>


3 Unit 12 116, 117 Phần 3b <sub>Không dạy</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>5.3. Lớp 8</b>


<b>TT</b> <b>Bài </b> <b>Trang</b> <b>Nội dung điều chỉnh</b> <b>Hướng dẫn thực hiện</b>



1 Unit 2 24 Phần 3 <sub>Không dạy</sub>


2 Unit 5 49 Phần Read <sub>Tăng thời lượng cho phần Read thành 2 tiết</sub>


3 52 Phần 2 <sub>Không dạy, dành thời gian cho luyện tập phần 3, 4</sub>


4 Unit 6 57 Phần Read Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”


5 Unit 6 57 Bài tập 2 <sub>Sửa “ansers” thành “answers”</sub>


6 Unit 6 57 Câu g <sub>Không dạy</sub>


7 Unit 15 141 Phần Listen bài 15 <sub>Thay phần Listen bài 15 bằng phần listen bài 16</sub>


8 Unit 15 145 Dòng 6↑ <sub>Thay từ “To” thành From </sub>


145 Dịng 1↑ <sub>Thay Delhi thành New Delhi. Thủ đơ của Ấn Độ</sub>


9 Unit 16 Cả bài <sub>Không dạy </sub>


<b>5.4. Lớp 9</b>


<b>TT</b> <b>Bài </b> <b>Trang</b> <b>Nội dung điều chỉnh</b> <b>Hướng dẫn thực hiện</b>


1 Unit 9 81, 82 Bài tập 2, 3, 4 Không dạy


2 Unit 10 85 Bài tập c) Không dạy


3 87 Bài tập a) Không dạy



<b></b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×