Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.91 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên:... <i>Ngµy kiĨm tra …./…./2012</i>
Lớp: ………
<b>Phần I: (5 điểm)</b>
Mi bi tp di õy cú kèm một câu trả lời A, B, C, D ( là đáp số kết quả tính ).
Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng.
<b>1. Sè "</b>Mét trăm linh năm phẩy tám chín<b>" viết nh sau.</b>
A. 1,0
B . 105,98
C . 105,89
D .150,98
<b>2. Sè "</b>Ba mơi phẩy năm trăm sáu hai<b>" viết nh sau</b>
A. 30,50062
B . 30,5062
C. 300,562
D. 30,562
<b>3. 7cm2<sub> 9mm</sub>2<sub> = ... mm</sub>2</b>
<i>Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là.</i>
A. 79
B . 790
C. 709
D. 7900
<b>4. 13m2 <sub>5dm</sub>2<sub> = . . . dm</sub>2</b>
<i>Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là</i>
A. 1305
B . 1350
C. 135
D. 13005
<b>5</b><i><b>. </b></i><b>Ch÷ sè 5 trong sè 123,56</b>
A. Chỉ 5 phần nghìn B. Chỉ 5 phần mời C. Chỉ 5 phần trăm
<b>Phần II. (5 điểm)</b>
<b>Bài1. </b><i>(2 điểm)</i>
<b>Bài 2.</b><i>(3 điểm)</i>
Mua 15 quyển vở hết 20.000 đồng. Hỏi mua 60 quyển vở nh thế hết bao nhiờu
tin?
...
...
...
...
...
...
...
<b>Phần 1:</b>
1. C 105,89 ( 1 điểm )
2. D . 30,562 ( 1 ®iĨm )
3. C. 709 ( 1 ®iĨm )
4. A. 1305( 1 ®iĨm )
5. B. Chỉ 5 phần mời ( 1 điểm )
<b>Phần 2:</b>
<b>Bài1. </b><i> (2 điểm )</i>
2. ( 3 ®iĨm )
<i><b> </b></i>