Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.98 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN TÂN UYÊN <b>Phụ lục số 01/HP</b>
<b>TRƯỜNG: THCS Nguyễn Quốc Phú</b>
<b>STT</b> <b>HỌ VÀ TÊN</b> <b>Năm </b>
<b>sinh</b>
<b>Đang học </b>
<b>lớp</b> <b>Hộ khẩu thường trú</b>
<b>Họ tên cha hoặc mẹ</b>
<b>(Chủ hộ)</b>
<b>Mức thu học phí </b>
<b>01 tháng </b>
<b>Mức miễn, giảm </b>
<b>học phí 01 tháng </b>
<b>Số tháng miễn </b>
<b>giảm</b>
<b>Tổng số </b>
<b>tiền miễn </b>
<b>giảm</b>
<b>Ghi chú</b>
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10= 8 x 9</b>
1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2001 6A4 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Hồng Ngọc 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/10
2 Nguyễn Văn Tùng 1997 6A5 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Thay 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/03
3 Nguyễn Văn Hà 2000 6A5 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Sơn 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/10
4 Trần Thị Trúc Ngân 2001 6A6 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Trần Văn Nho 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/09
5 Đặng Hoàng Hải 2001 6A8 Tân Hiệp, TU, BD Đặng Văn Nguyễn 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TH/05
6 Lê Trúc Giang 2000 7A1 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Lê Thanh Tuấn 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/15
7 Nguyễn Quốc Dũng 1998 7A2 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Hồng Nga 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/12
8 Võ Thị Thùy Trang 2000 7A2 Tân Hiệp, TU, BD Đinh Thị Dội 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TH/02
9 Phan Kim Hà 1999 7A4 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Phan Thị Mừng 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/13
10 Nguyễn Thị Thúy Vy 2000 7A5 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Thị Dơi 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/04
11 Phạm Thị Cẩm Tú 2000 7A5 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Phạm Mỹ Hiền 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TVH/06
12 Phạm Cẩm Long 2000 7A6 Tân Hiệp, TU, BD Phạm Thị Liên 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TH/06
13 Ngô Thị Hồng Thủy 2000 7A6 Tân Hiệp, TU, BD Ngô Thị Út 20.000 20.000 4 80.000 HN-TH/01
14 Phan Thanh Phước 2000 7A6 Tân Hiệp, TU, BD Phan Thị Đạo 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TH/23
15 Nguyễn Trường Ka 2000 7A6 Tân Hiệp, TU, BD Trần Thị Chính 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TH
16 Phạm Cẩm Hương 1999 7A7 Tân Hiệp, TU, BD Phạm Thị Liên 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TH/06
17 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 1999 8A1 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Lương 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/04
18 Nguyễn Hoài Phong 1997 8A3 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Gái 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/05
19 Phan Kim Hiền 1999 8A3 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Phan Thị Mừng 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TVH/13
20 Huỳnh Kim Hưng 1999 8A3 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Huỳnh Công Khanh 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TVH/06
21 Nguyễn Thị Kim Oanh 1998 8A4 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Anh 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TVH/03
22 Trần Huyền Trang 1999 8A5 Tân P. Khánh, TU, BD Phạm Ngọc Loan 20.000 20.000 4 80.000 HN-TPK/11
23 Nguyễn Thị Dung 1995 9A1 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Thay 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/03
24 Phạm Cẩm Hà 1997 9A1 Tân Hiệp, TU, BD Phạm Thị Liên 20.000 20.000 4 80.000 NBL-TH/06
25 Ngô Anh Kiệt 1998 9A1 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Thị Ngọt 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TVH/15
26 Nguyễn Ngọc Thúy 1998 9A2 Tân Vĩnh Hiệp, TU,BD Nguyễn Văn Nhỏ 20.000 20.000 4 80.000 TB 2/4
27 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 1998 9A2 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Thị Dơi 20.000 20.000 4 80.000 HN-TVH/04
28 Nguyễn Văn Hùng 1995 9A3 Tân Vĩnh Hiệp, TU, BD Nguyễn Văn Anh 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TVH/03
29 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1998 9A4 Tân Hiệp, TU, BD Phan Thị Đạo 20.000 <i>10.000</i> 4 <i>40.000</i> CN- TH/23
<b>Tổng cộng danh sách có 29 học sinh</b>
- Đối tượng miễn 100% : 21 HS
- Đối tượng giảm 50% : 8 HS
Đề nghị GVCN , Kế toán , Thủ Quỹ căn cứ vào danh sách được duyệt
để thu học phí . <b>Hạn chót : 31/8/2012</b>
<b>Tân Vĩnh Hiệp , 5/09/2012</b>
<b> HIỆU TRƯỞNG</b>
<b> ĐỀ NGHỊ NGÂN SÁCH CẤP BÙ (TỪ THÁNG 9/2012 ĐẾNTTHÁNG 12/2012)</b>