Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.9 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
* Các câu hỏi:
<b>Câu hỏi</b> <b>Câu trả lời</b> <b>Ý nghĩa</b>
<b>What’s your name?</b> <b>My name’s ---</b> Bạn tên gì?
<b>What’s his / her name?</b> <b>His name / her name is ----</b> Anh ấy / chị ấy tên gì?
<b>How old are you?</b> <b>I’m eight.</b> Bạn bao nhiêu tuổi
<b>How old is he / she?</b> <b>He’s / She’s ten (years old)</b> Anh ấy / chị ấy bạo nhiêu tuổi?
<b>What color is it?</b> <b>It’s blue.</b> Nó màu gì?
<b>What color are they?</b> <b>They are red.</b> Chúng màu gì?
<b>Who’s this / that?</b> <b>This is / That is my mother.</b> Ai đây / Ai đó?
<b>What’s this / that?</b> <b>This is a / That is a chair.</b> Cái gì đậy / Cái gì đó?
<b>How many books are there?</b> <b>There are five books.</b> Có bao nhiêu ---?
<b>Have you got a ----?</b> <b>Yes, I have.</b>
<b>No, I haven’t.</b>
Bạn có ---- khơng?
<b>What are you doing?</b> <b>I’m singing.</b> Bạn đang làm gì?
<b>Can you swim?</b> <b>Yes, I can.</b>
<b>No, I can’t.</b>
Bạn có thể bơi khơng?
<b>What can you do?</b> <b>I can ride a bike.</b> Bạn có thể làm gì?
<b>Where is the computer?</b> <b>It’s on the desk.</b> ---- ở đâu? (số ít)
<b>Where are the bags?</b> <b>They are on the table.</b> ---- ở đâu? (số nhiều)
<b>How are you?</b> <b>I’m fine.</b> Bạn khỏe không?
<b>How is he / she?</b> <b>He’s / She’s fine.</b> Anh ấy / chị ấy khỏe không?
<b>What is he / she doing?</b> <b>He is / She is swimming.</b> Anh ấy / Cô ấy đang làm gì?
<b>Do you like ---?</b> <b>Yes, I do.</b>
<b>No, I don’t.</b>
Bạn có thích --- khơng?
<b>Whose is this?</b> <b>It’s Simon’s.</b> Cái này của ai?
<b>Whose are they?</b> <b>They are Simon’s.</b> Những cái này của ai?
<b>** Các cấu trúc:</b>
<b>1. I have got ---- = I’ve got ----</b> <b>Tơi có </b>
<b> I haven’t got ---</b> <b>Tơi khơng có ---- </b>
Ex: I’ve got a lot of books. / I’ve got a bike.
I haven’t got a computer.
<b>2. He has / She has got ---- = He’s / She’s got ---</b> <b>Anh ấy / Chị ấy có </b>
<b> He hasn’t / She hasn’t got ---</b> <b>Anh ấy ? Chị ấy khơng có </b>
---Ex: He’s got a car. / She has got a big house. He hasn’t got a ball.
<b>3. This + danh từ số ít : cái --- này </b> This door: cái cửa này
<b>That + danh từ số ít : cái --- kia</b> That window: cái cửa sổ kia
<b>These + danh từ số nhiều: những cái --- này</b> These doors: những cái cửa này
<b>Those + danh từ số nhiều: những cái --- kia. </b> Those windows: những cái cửa sổ kia
<b>4. I can --- / I can’t ---: Tơi có thể / Tơi khơng thể </b>I can ride a bike. / I can’t swim.
<b>5. I like ---/ I don’t like ---: Tơi thích / Tơi khơng thích </b>I likeapple but I don’t like orange.
<b>6. It’s mine / yours: Nó của tơi / của bạn</b> This toy is mine. / This toy is yours.
<b>TỪ VỰNG</b>
<b>* Số đếm (Numbers)</b>
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen
- four - fourteen
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
<b>* Màu sắc (Colors)</b>
- blue - pink
- green - purple
- orange - red
- yellow - black
- white - brown
- grey -
<b>* Trường lớp</b>
- book - chair - eraser
- pen - pencil - table
- desk - notebook - pencil case
- ruler - bag - board
- bookcase - cupboard - teacher
- pupil - -
<b>* Đồ chơi (Toys)</b>
- ball - bike - robot
- car - computer - kite
- doll - train - camera
- computer game - watch -
<b>* Vị trí</b>
- in - on
- under - next to
<b>* Người trong gia đình</b>
- mother = mummy - father = daddy
- brother - sister
- grandmother = grandma - grandfather = grandpa
- cousin - baby
<b>* Từ miêu tả</b>
- old - young
- ugly - beautiful
- happy - sad
- fat - thin
- long - short
- big - small
- clean - dirty
<b>* Con vật (Pets)</b>
- bird - cat
- dog - fish
- duck - chicken
<b>* Cơ thể (Body)</b>
- face - ears - eyes
- mouth - nose - teeth
- head - foot / feet - hand
- arm - leg - neck
- shoulder - hair - tail
<b>* Động vật (Animals)</b>
- crocodile - elephant - giraffe
- hippo - monkey - snake
- tiger - lion - bear
- dolphin
<b>* Quần áo (Clothes)</b>
- jacket - shoes - skirt
- socks - trousers - T-shirt
- shirt - dress - sweater
- hat - jeans - shorts
<b>* Hoạt động</b>
- play football - play basketball - play tennis
- play badminton - play the piano - play the guitar
- swim - ride a bike - watch TV
- read book - listen to music - fly
- drive - ride - walk
- dance - sing
<b>* Phương tiện đi lại</b>
- boat - bus - helicopter
- lorry - motorbike plane
- bike - car -
<b>* Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà</b>
- living room - bedroom - bathroom
- dining room - hall - kitchen
- clock - lamp - mat
- mirror - phone - sofa
- armchair - bath - bed
- picture - TV - room
<b>* Thức ăn</b>
- apple - banana - orange
- burger - cake - chocolate
- ice-cream
<b>BÀI TẬP</b>
<b>I. Tìm và sửa lỗi trong những câu sau:</b>
1. My mother are forty-five.
2. I playing badminton.
3. There are three room in my house.
4. Who is this? – It’s Stella’s.
5. How many desk are there in your classroom?
<b>II. Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau:</b>
1. ---? - This is my cousin.
3. ---? - There are five rooms.
4. ---? - I can cook.
5. ---? - I’m playing the piano.
6. ---? - My mother is forty.
7. ---? - I’m nine years old.
8. ---? - It’s my hat.
9. ---? - This is a clock.
10. ---? - It’s yellow.
<b>III. Hoàn thành hội thoại sau:</b>
A: ---. I’m Hoa. ---?
B: ---, Hoa. My name --- Lien. ---?
A: I’m fine. ---. And you?
B: ---. Thanks.
<b>IV. Trả lời những câu hỏi sau về thong tin của bạn:</b>
1 What’s your name?
---2. How old are you?
---3. How many brothers / sisters do you have? I have
----4. How old is your brother / sister?
---5. What is your favorite toy?
---6. How many rooms are there in your house? There are
---7. What color is your bag?
---8. Have you got a bike?
9. What are you doing?
1. My mother a. twelve years old.
2. She is b. a cupboard in my room.
3. There are c. this ball?
4. There is d. is cooking in the kitchen.
5. How many desks e. your shoes?
6. Whose is f. is he?
7. What color are g. three bedrooms in my house.
8. How old h. like ice-cream
9. Has he i. are there?
10. I dont j. got a train?
<b>Ôn tËp tiÕng Anh líp 3 häc k× I</b>
I. Tõ vùng
<i>1. Đại từ nhân xng:</i> I (tôi) , you ( bạn), We (chúng tôi, chúng ta), He (bạn ấy, anh
<i>ấy...nam), she (bạn ấy, cô ấy....nữ), It (nó), They (họ, chúng, </i>
<i>chóng nã).</i>
<i>3. Từ để hỏi trong các câu hỏi:</i> What (gì/ cái gì), How (nh thế nào), Who (ai) Where (ở đâu),
How many (bao nhiêu), How old (bao nhiêu tuổi).
<i>4. §éng tõ tobe:</i> is, am, are :thì/ là/ ở
<i>5. ng t thng:</i> Close úng/ gp, open mở, stand đứng, sit ngồi, go đi, come
<i>đến, meet gặp gỡ, see nhìn/ gặp, thank cảm ơn, play chơi, </i>
count đếm, have có, go đi.
<i>6. TÝnh tõ:</i>
- Nice đẹp, new mới, big to/ lớn, small nhỏ/ bé, fine khoẻ,
many nhiều, old cũ/ già, large rộng/ to. beautiful đẹp.
- sunny có nắng, rainy có ma, cloudy có mây, windy có gió.
<i>7. Danh tõ:</i>
- book s¸ch, pen bót, ruler thíc, eraser tÈy, bag tói/cỈp.
- School trêng, library th viƯn, classroom líp häc.
- name tên, friend bạn, number số đếm, weather thời tiết,
cloud mây/ đám mây, family gia đình, member thành viên, toy
<i>đồ chơi, housenhà , room phòng, pet con thú cng.</i>
<i> - bed giêng, table bµn, chair ghÕ, desk bàn học sinh, TV </i>
(television) vô tuyến.
- father bố, mother mẹ, brother anh/ em trai, sister chị/em gái.
- living room , bedroom, kitchen, bathroom.
- fish c¸, dog chã, cat mÌo, bird chim,
- robot ngời máy, doll búp bê, ball quả bóng, ship tàu thuỷ.
<i>8. Đại từ chỉ định:</i> This đây, That kia.
<i>9. Lời chào gặp mặt:</i> Hi, Hello, Goodmorning: Xin chào
<i>10. Chào tạm biệt:</i> Bye, Goodbye. Tạm biệt. See you later hẹn gặp lại lần sau.
<i>11. Giới từ:</i> in, out, to, up, down.
<i>12. Số đếm</i> one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.
<b>II. Ngữ pháp.</b>
<i>1. Cho </i><i> gii thiệu tên và đáp lại.</i> <b>Hi/ Hello. I m + name.</b>
<b>Hi/ Hello + name. I m + name.</b>
<i>2. Chào thân thiện lần đầu gặp mặt </i>
<i>v ỏp li.</i>
<i>3. Hỏi và trả lời sức khoẻ</i> <b>How are you?</b> Bạn có khoẻ không?
<b>I m fine, thank you./ Fine, than</b> ks.
<i>Mình khoẻ, cảm ơn bạn.</i>
<i>4. Hỏi và trả lời tên</i> <b>What s your name</b> ? tên của bạn là gì?
<b>My name is + name</b>. tên của mình là...
<i>5. Đánh vần tªn</i> <b>That s A-L-A-N.</b>’
<i>6. Chào tạm biệt và đáp li.</i>
<b>Goodbye. </b><i>Tạm biệt</i>
<b>Bye. See you later. </b><i>Tạm biệt. Hẹn gặp lại lần sau.</i>
<i>7. Hỏi ngời thứ ba là ai.</i>
<b>Who s she?</b> Bạn ấy là ai?
<b>She s Lan. She s my friend.</b>
<i>Bạn ấy là Lan. Bạn ấy là bạn của tôi.</i>
<i>8.Giới thiệu ngời và vật</i>
<b>This is Hoa. She is my friend.</b>
<i>Đây là Hoa. Bạn ấy là bạn của tôi</i>
<b>That is my school. </b>Kia là trờng của tôi
<b>This is my eraser.</b> đây là tẩy của tôi.
<i>9. Hỏi và trả lời tªn trêng.</i>
<b>What s its name? (What s your school name?</b>’ Trờng
của bạn tên là gì?
<b>It s Vu Lang school</b> . Nó là trờng Vũ...
<i>10. Câu tả diện tÝch/ kÝch thíc.</i>
<b>My school is big/ small.</b>
<i> Trêng cđa t«i to/ nhá</i>
<b>It s big/ small</b>’ . Nã to/ nhá.
<i>11. Câu hi o.</i>
<b>Is your book big/ small?</b>
Quyển sách của bạn có to/ nhá kh«ng?
<b>Is it big?</b> Nã cã to kh«ng.
- <b>Yes, it is</b>. Cã nã to/ nhá
- <b>No, it isn t.</b>’
Không nó không to/ nhỏ.
<i>12. Câu xin phép.</i>
Xin phép ra ngoµi
<b>May I go out?</b>
Xin phÐp vµo líp
<b>May I come in?</b>
<i>13. C©u mƯnh lƯnh.</i>
<b>Close your book, pleas</b>e.
<i>Xin mêi gÊp s¸ch</i>
<b>Open your book, please.</b>
<i>Xin mêi më s¸ch.</i>
<b>Stand up, please</b>. Xin mời đứng lên
<b>Sit down, please</b>. Xin mêi ngåi xuèng
<i>14. Hái tªn ngêi thø ba.</i> <b>What is his name? </b><i>- His name is Nam</i>
<b>What is her name? </b><i>- Her name is Li Li.</i>
<i>15. Hái và trả lời tuổi.</i>
<b>How old are you? </b><i>Bạn bao nhiêu tuổi?</i>
<b>I m nine (years old) </b> <i>Tôi 9 tuæi.</i>
<b>How old is he? </b><i>Bạn ấy (trai) bao nhiêu tuổi?</i>
<b>He is ten. </b><i>B¹n Êy 10 ti</i>
<b>How old is she? </b><i>Em Êy (gái) bao nhiêu tuổi?</i>
<b>She is three. </b><i>Em ấy 3 tuổi</i>
<i>16. Giới thiệu các phòng trong nhà, </i>
<i>tả diện tích.</i>
<b>This is my bedroom. It s small.</b>
<i>Đây là phòng ngủ của tôi. Nó nhỏ.</i>
<b>This is the living room. It s large.</b>
<i>Đây là phòng khách. Nó to.</i>
<i>17. Giới thiệu các đồ vật</i> <b>There is a book on the table.</b>
<i>Có một quyển sách ở trên bàn.</i>
<b>There are two bedrooms in the house.</b>
<i>Có hai phòng ngủ ở trong nhà.</i>
<b>-There is + </b>danh tõ sèÝt(1)
<b>-There are + </b>danh tõ sè nhiều ( 2<b> )</b>
<i>18. Câu hỏi số lợng.</i> <b>How many books are there? </b>
<i>Có bao nhiêu quyển sách?</i>
<b>There is one. </b><i>Cã mét quyÓn</i>
<b>There are two.</b><i> Cã hai quyÓn</i>
<i>19. Hái thêi tiÕt.</i> <b>How s the weather today?</b>’
<b>It s sunny/rainy/cloudy/windy.</b>’
<i>20. Nói sở hữu đồ vật/ con vật.</i> <b>I have a book.</b>
<b>I have two fish.</b>
<i>21.Hỏi và trả lời về sở hữu</i>
<i>(Câu hỏi đảo)</i>
<b>Do you have pets?</b>
<b>Yes, I have one cat.</b>
<b>No, I have no pets.</b>
<i>22. Hái vỊ sè lỵng së h÷u.</i> <b>How many dogs do you have?</b>
<b>I have one dog.</b>
<i>23.Hái vÞ trÝ.</i> <b>Where is the ball?</b><i> Qủa bóng ở đâu?</i>
<b>It s in the room.</b> <i> Nó ở trong phòng.</i>
<b>Where are the balls?</b><i> Những quả bóng ở ®©u?</i>