Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Chuan 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (344.23 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA BÀI CŨ Câu 1: Tính phân tử khối của các chất sau: CaO = 56 SO2 = 64 Câu 2: Viết công thức dạng chung của hợp chất có hai nguyên tố ? Cho biết các đại lượng trong công thức đó ?. AxBy.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hãy xác định số nguyên tử H và hóa trị các nguyªn tè Cl, O, N, C trong c¸c hîp chÊt sau:. CTHH HCl H2O NH3 CH4. Số nguyên tử H. Hoá trị các nguyên tố (nhóm nguyên tử) trong hợp chất.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> MÔ HÌNH PHÂN TỬ. HCl H2O. NH3. CH4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> CTHH HCl H2O NH3 CH4 H2S H2SO4 H3PO4. Hoá trị các nguyên tố Số nguyên tử H (nhóm nguyên tử) trong hợp chất 1 Clo cã hãa trÞ I 2 Oxi cã hãa trÞ II 3 4 2 2 3. Nit¬ cã hãa trÞ III Cacbon cã hãa trÞ IV Lưu huỳnh cã hãa trÞ II Nhãm (SO4) cã hãa trÞ II Nhãm (PO4) cã hãa trÞ III.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Xác định hóa trị theo nguyên tố oxi Quy íc: Oxi cã hãa trÞ II. Na2O. CO2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> BẢng 1: méT Sè NGUY£N Tè HãA HäC Số Proton. Tên nguyên tố. Kí hiệu hoá học. Nguyên tử. 17. Clo. Cl. 35,5. 18. Agon. Ar. 39.9. 19. Kali. K. 39. I. 20. Canxi. Ca. 40. II. 24. Cr«m. Cr. 52. II, III. 25. Mangan. Mn. 55. II, IV, VII. I,.... Hoá trị. khối. 1. Hi®r«. H. 1. I. 2. Hªli. He. 4. 3. Liti. Li. 7. I. 4. Beri. Be. 9. II. 5. Bo. Bo. 11. III. 6. Cacbon. C. 12. IV, II. 7. Nit¬. N. 14. III, II, IV. 26. S¾t. Fe. 56. II, III. 8. Oxi. O. 16. II. 29. Đång. Cu. 64. I, II. 9. Flo. F. 19. I. 30. KÏm. Zn. 65. II. 10. Neon. Ne. 20. 11. Na. 23. I. 35. Br«m. Br. 80. I,.... Natri. 12. Magiª. Mg. 24. II. 47. B¹c. Ag. 108. I. 13. Nh«m. Al. 27. III. 56. Bari. Ba. 137. II. 14. Silic. Si. 28. IV. 80. Thñy ng©n. Hg. 201. I, II. 15. Photpho. P. 31. III, V. 82. 207. II, IV. Lu huúnh. S. 32. II, IV, VI. Chì. Pb. 16. ......

<span class='text_page_counter'>(7)</span> BẢng 2: Ho¸ trÞ cña méT Sè nhãm NGUY£N Tö. Tªn nhãm. ho¸ trÞ. Hi®r«xit (OH) ; Nitrat (NO3). I. Sunfat (SO4) ; Cacbonat (CO3). II. Photphat (PO4). III.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span> AxBy. a. b. AxBy.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> I. Na2O. VD1: Na2O a= b= x= y=. . II. I II 2 1. yb. xa. =. 2I. = 1  II.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> BÀI TẬP Hãy chọn cụm từ thích hợp trong khung điền vào chỗ chấm chấm nguyªn tè hai đơn vị nhãm nguyªn tö kh¶ n¨ng liªn kÕt. hãa trÞ cña H. Hoá trị của ............... ( hay nhóm nguyên tử ) là con số biểu thị ............................... của nguyên tố ( hay ..............................), được xác định theo .......…............chọn làm đơn vị và hoá trị của O là....................

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×