Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

DANH SACH HOC SINH 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.75 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 1A. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Nữ. Nguyễn Thị Vân Nguyễn Sỹ Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Nguyễn Gia. Anh Châu Duyên Hòa Lữ. Nguyễn Sỹ Lê Thị Quỳnh. Nguyễn Thị Thu Phạm Cát Lý Ngọc Phan Đức Trần Thị Phương Nguyễn Thị Thanh. Ngân Như Phươn g Sáng Sơn Tâm Thảo Thảo. Nguyễn Thị Như Nguyễn Hồ Phương Nguyễn Phương Nguyễn Đạo Phú Nguyễn Đăng Tuấn Nguyễn Đạo Minh Nguyễn Gia Nguyễn Thị Thảo Nguyễn Thị Hải. Nguyễn Gia Minh. Ngày tháng năm sinh x 27/02/2006. Họ và tên cha (mẹ). Chỗ ở hiện nay. 04/08/2006. Nguyễn Sỹ Tú. Cỗ Lũy, Hải Ba GhiBa chú Cỗ Lũy, Hải. 10/09/2006. Nguyễn Tịnh. Cồn Đống, Hải Thiện. 07/07/2006. Nguyễn Vu. Cồn Đống, Hải Thiện. 15/3/2006. Nguyễn Gia Lịch. Cỗ Lũy, Hải Ba. 23/4/2006. Nguyễn Sỹ Thưởng. Cỗ Lũy, Hải Ba. 29/6/2004. Lê Văn Khánh. Đa Nghi, Hải Ba. 13/12/2006. Nguyễn Gia Tửu. Cỗ Lũy, Hải Ba. 13/12/2005. Nguyễn Đức Hiếu. Ba Du, Hải Ba. 18/10/2006. Phạm Đức. Cồn Đống, Hải Thiện. 04/11/2006. Nguyễn Thị Cam. Đa Nghi, Hải Ba. x. 06/02/2006. Trần Sơn. Đa Nghi, Hải Ba. x. 26/9/2006. Cỗ Lũy, Hải Ba. Thuần. x. 25/6/2006. Thư Tiên Trọng Tú Tuân Vũ Vân Yến. x. 08/05/2006. Nguyễn Viết Quỳnh Nguyễn Đặng Cường Nguyễn Viết Quang. x. 26/11/2006. Nguyễn Viết Quốc. Cỗ Lũy, Hải Ba. 21/8/2006. Nguyễn Đạo Chiến. Cỗ Lũy, Hải Ba. 07/11/2006. Nguyễn Đăng Sự. Đa Nghi, Hải Ba. 25/9/2006. Nguyễn Đạo Tuấn. Cỗ Lũy, Hải Ba. 28/12/2006. Nguyễn Gia Trường. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 28/12/2006. Nguyễn Gia Trường. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 09/07/2006. Nguyễn Đặng Phúc. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. x. x. Nguyễn Viết Thực. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 1B. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Võ Ngọc Trương Văn Trần Thị Lê Đắc Lê Đắc Công Lê Văn Nguyễn Viết Nhật Trần Thanh Nguyễn Trang Trung Nguyễn Đạo Thế Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thị Kim Nguyễn Đặng Nguyễn Đặng Nhật Nguyễn Hữu Hoàng Nguyễn Viết Lê Thị Thu Phạm Thị Việt Nguyễn Thị Hồng. Nữ. Anh Ánh Diệu Hà Hậu Huề Khánh Lịch Lộc Luân Nga Ngọc Nhi Như Oanh Phú Nam Sa Thành Thảo Trinh Vân. Ngày tháng. Họ và tên cha (mẹ). năm sinh 28/02/2006. Chỗ ở hiện nay. 13/11/2005. Trương Văn Nam. Thi Ông, Hải Vĩnh chú Cồn Đống, Ghi Hải Thiện. 07/06/2006. Trần Viết Thứ. Đa Nghi, Hải Ba. 06/12/2006. Lê Đắc Mon. Cỗ Lũy, Hải Ba. 05/04/2006. Lê Đắc Long. Đa Nghi, Hải Ba. 08/05/2006. Lê Văn Hưng. Đa Nghi, Hải Ba. 24/12/2006. Nguyễn Viết Trung. Cỗ Lũy, Hải Ba. 31/5/2006. Trần Viết Tích. Đa Nghi, Hải Ba. 02/06/2006. Nguyễn Thị Điệp. Cỗ Lũy, Hải Ba. 13/10/2006. Nguyễn Đạo Phán. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 26/03/2006. Nguyễn Đạo Quảng. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 09/07/2005. Nguyễn Sỹ Tú. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 17/02/2006. Nguyễn Sỹ Phước. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 02/12/2006. Nguyễn Văn Ngọc. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 18/6/2006. Nguyễn Phương. Cồn Đống, Hải Thiện. 26/3/2006. Nguyễn Đặng An. Cỗ Lũy, Hải Ba. 09/04/2005. Nguyễn Đặng Mỹ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 13/01/2006. Nguyễn Hữu Thùy. Đa Nghi, Hải Ba. 07/06/2006. Nguyễn Viết Thọ. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 05/06/2006. Lê Văn Khánh. Đa Nghi, Hải Ba. x. 02/01/2006. Phạm Lộc. Cồn Đống, Hải Thiện. x. 21/6/2006. Nguyễn Đạo Tý. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. Võ Văn Tuấn.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 2A. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Viết Lê Thị Thùy Nguyễn Đạo Tuấn Lê Văn Trần Thị Bích Nguyễn Thị Ánh Nguyễn Ngọc Quỳnh Nguyễn Thị Lê Văn Nguyễn Hữu Nguyễn Gia Nguyễn Đăng Nguyễn Đạo. Nữ. Ánh Chinh Dương Đạt Hậu Loan Nguyệt Nhi Nhung Phong Phúc Phương Quang Quận. Ngày tháng. Họ và tên cha (mẹ). năm sinh x 01/01/2005. Chỗ ở hiện nay. 28/08/2005. Nguyễn Viết Tường. Cỗ Lũy, Hải Ba chú Cỗ Lũy, Ghi Hải Ba. 20/02/2005. Lê Văn Hân. Đa Nghi, Hải Ba. 26/11/2005. Nguyễn Đạo Hùng. Cỗ Lũy, Hải Ba. 22/08/2005. Lê Văn Thùy. Đa Nghi, Hải Ba. x. 07/12/2005. Trần Lăng. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 10/07/2005. Nguyễn Thành An. Đa Nghi, Hải Ba. x. 14/11/2005. Nguyễn Sỹ Vang. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 25/10/2005. Nguyễn Đạo Quy. Cỗ Lũy, Hải Ba. 28/09/2005. Lê Văn Thân. Đa Nghi, Hải Ba. 09/10/2005. Nguyễn Hữu Chiểu. Đa Nghi, Hải Ba. 29/01/2005. Nguyễn Gia Lương. Cỗ Lũy, Hải Ba. 04/04/2005. Nguyễn Gia Nương. Cỗ Lũy, Hải Ba. 07/09/2005. Nguyễn Đạo Dũng. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. Nguyễn Văn Báo.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 15 16 17 18 19 20 21 22. Nguyễn Hữu Nguyễn Gia Anh Võ Thị Nguyễn Thị Băng Nguyễn Đạo Lê Văn Lê Đắc Phúc Nguyễn Đạo Anh. Quốc Tài Thảo Tâm Thắng Thuận Tính Tú. 16/10/2005. Nguyễn Hữu Sơn. Đa Nghi, Hải Ba. 17/11/2005. Nguyễn Gia Vĩnh. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 26/06/2005. Võ Trường Châu. Đa Nghi, Hải Ba. x. 04/04/2005. Nguyễn Gia Thanh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 26/09/2005. Nguyễn Đạo Cảm. Cỗ Lũy, Hải Ba. 25/07/2005. Lê Ngọc Vĩnh. Đa Nghi, Hải Ba. 25/10/2005. Lê Đắc Tân. Đa Nghi, Hải Ba. 25/06/2005. Nguyễn Đạo Tuấn. Cỗ Lũy, Hải Ba. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 2B. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Nữ. Ngày tháng. Họ và tên cha (mẹ). Chỗ ở hiện nay. năm sinh 1 2 3 4 5 6. Nguyễn Thị Ngọc. Bích. Lê Văn Nguyễn Đức Nguyễn Thành Nguyễn Thị Trương Thị Thu. Chính Duyệt Đạt Giang Hiền. 09/03/2005. Nguyễn Đức Trường Lê Văn Đàn. 31/08/2005. Nguyễn Đức Cấp. Ba Du, Hải Ba. 17/10/2005. Nguyễn Thị Duy. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 20/12/2005. Nguyễn Hữu Phương. Đa Nghi, Hải Ba. x. 24/02/2005. Trương Văn Tèo. Cồn Đống, Hải Thiện. x. 20/01/2005. Ba Du, Hải Ba Ghi chú Ba Du, Hải Ba.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 13. Nguyễn Thị Lê Thị Thanh Lê Đắc Lê Hoàng Bảo Trần Thị Hồng Nguyễn Sĩ Nguyễn Lê Ánh. 14. Nguyễn Gia Lê Trường. 15. Trần Hoàng Nguyễn Đạo Minh Nguyễn Đăng Anh Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Văn Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Đức Quang. 7 8 9 10 11 12. 16 17 18 19 20 21 22. Hiếu Lan Lượng Ngọc Ngọc Phú Phương Quang Sơn Tú Tiến Trà Trâm Triển Thủy Vinh. x. 10/08/2005. Nguyễn Hữu Tuyền. Đa Nghi, Hải Ba. x. 01/12/2005. Lê Văn Nhật. Đa Nghi, Hải Ba. 05/01/2004. Lê Đắc Chất. Đa Nghi, Hải Ba. 09/07/2005. Lê Văn Thám. Ba Du, Hải Ba. 02/09/2004. Trần Hóa. Cồn Đống, Hải Thiện. 10/12/2005. Nguyễn Sỹ Mãnh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 26/08/2005. Nguyễn Đạo Hòa. Cỗ Lũy, Hải Ba. 23/12/2005. Nguyễn Gia Vinh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 11/06/2005. Trần Tỵ. Cổ Lũy, Hải Ba. 31/07/2005. Nguyễn Đạo Tuấn. Cỗ Lũy, Hải Ba. 19/01/2005. Nguyễn Đăng Tưởng. Cổ Lũy, Hải Ba. x. 24/12/2005. Nguyễn Cơ. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 24/12/2005. Nguyễn Cơ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 30/08/2005. Nguyễn Văn Quốc. Ba Du, Hải Ba. 01/11/2004. Nguyễn Đạo Tương. Cổ Lũy, Hải Ba. 03/06/2005. Nguyễn Minh Đức. Ba Du, Hải Ba. x. x. x. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜN G TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA TT. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 3. Năm học: 20122013 Họ và. Nữ. Ngày. Họ và tên. Chỗ ở. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> tháng. tên. năm sinh. cha (mẹ). hiện nay. 03/08/200 4 16/01/200 4 07/10/200 4. Nguyễn Đức Sỹ Nguyễn Gia Hũ Nguyễn Đức Hiếu. Ba Du, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Ba Du, Hải Ba. 19/07/200 4. Nguyễn Gia Ngoan. Cỗ Lũy, Hải Ba. 20/10/200 4. Nguyễn Sỹ Trị. Cỗ Lũy, Hải Ba. 18/10/200 4 01/02/200 4 01/04/200 4 09/08/200 4 11/03/200 4 02/08/200 4 18/11/200 4. Nguyễn Gia Khánh. Nguyễn Gia Thạnh Vũ Văn Hạn Nguyễn Gia Mến Nguyễn Đạo Hòa Nguyễn Viết Cao. Cỗ Lũy, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba. 16. Nguyễn Thị Diệu Nguyễn Thị Nguyễn Thị Kim Nguyễn Gia Quốc Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Gia Trần Thị Mỹ Nguyễn Thị Thu Nguyễn Văn Thi Nguyễn Gia Hải Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Khánh Nguyễn Gia Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Đạo. 17. Nguyễn Hữu. Luật. 19/05/200 4. 18. Nguyễn Đạo. Minh. 14/03/200 4. Trần Thị. Oanh. 20. Nguyễn Viết. Phú. 21. Nguyễn Phong Viết Lâm. 22. Nguyễn Thị Ngọc. Phúc. x. Lê Thị. Phúc. x. Lê. Quyền. 1 2 3. 4. 5 6 7 8 9 10 11 12. 13 14 15. 19. 23 24. Ái. x. Ái. x. Ánh. x. Chánh Châu. x. Chiến Dung. x. Hiền. x. Hùng Hưng Hưng. Trần Sơn. Hương. x. Huyền. x. 16/09/200 4. Nguyễn Sỹ Hải. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 16/03/200 4 24/04/200 4 05/08/200 4. Nguyễn Gia Lương Nguyễn Gia Định Nguyễn Đạo Vinh Nguyễn Hữu Tuyến Nguyễn Đạo Cường Trần Viết Tư Nguyễn Viết Hải Nguyễn Viết Quang Nguyễn Gia Lý Lê Văn Thùy. Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba. Lảnh Li Linh. x. 18/12/200 4 10/12/200 4 20/04/200 4 20/12/200 4 17/07/200 4 13/04/200. Lê Quang. Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy,.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 26. Quang Nguyễn Đức Nguyễn Thị Phương. 27. Nguyễn Đức. 25. 28 29 30. 31. 32 33 34 35. Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Đạo Bảo Nguyễn Gia Quốc Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thị Kiều Nguyễn Thị. Rin Thảo. x. 4 26/07/200 4. Nhân Nguyễn Đức Công. Hải Ba Ba Du, Hải Ba. 20/11/200 4. Nguyễn Đăng Tùng Nguyễn Đức Thông. Cỗ Lũy, Hải Ba. 07/06/200 4. Thạo Thúy. x. Tiên. x. Tín. 16/07/200 4 10/10/200 4 10/11/200 4 17/10/200 4. Tình Trang. x. Trang. x. Trinh. x. Vượng. x. 16/06/200 4 09/02/200 4 05/01/200 4 21/04/200 4. Nguyễn Đặng Sơn Nguyễn Hữu Sáu Nguyễn Đạo Trí Nguyễn Gia Nhân Nguyễn Gia Vy Nguyễn Sỹ Lực Nguyễn Hữu Thời Nguyễn Đạo Sinh. Ba Du, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Cỗ Lũy, Hải Ba. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. DANH SÁCH HỌC SINH LỚP: 4A. PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜN G TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA TT. Năm học: 20122013 Họ và tên. Nữ. Ngày tháng. Họ và tên cha (mẹ). Chỗ ở hiện nay. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> năm sinh 1. Lê Văn Ngọc. Hiếu. 2. Nguyễn Thị. Lanh. 3 4. 5 6. 7 8 9 10 11 12 13. 14 15 16 17 18. Lê Văn Công Nguyễn Thị Diễm Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Như Nguyễn Thị Phương Lê Thị Quỳnh Lê Thị Hồng. x. Luận. 19/09/200 3 29/08/200 3. Lê Văn Bảy Nguyễn Quang Thái Lê Văn Hội Nguyễn Hữu Thật. 25/09/200 3. Ba Du, Hải Ba Cồn Đống, Hải Thiện Ba Du, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba. My. x. Ngọc. x. 02/02/200 3. Nguyễn Hữu Vọng. Đa Nghi, Hải Ba. Nguyệt. x. 16/08/200 3. Nguyễn Đạo Lớn. Cỗ Lũy, Hải Ba. Nhi. x. 01/02/200 3. Nguyễn Viết Vàng. Cổ Lũy, Hải Ba. Nhi. x. Nhung. x. 24/05/200 3 25/08/200 3 01/09/200 3 26/03/200 3 20/03/200 3 24/04/200 3. Lê Đắc Thùy Lê Đắc Tuấn. Lê Đắc Long Lê Đắc Thành Nguyễn Đức Cấp. Đa Nghi, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba Ba Du, Hải Ba. 10/04/200 3. Nguyễn Đạo Trí. Cỗ Lũy, Hải Ba. 10/06/200 3 15/06/200 3 24/04/200 3 03/01/200 3. Nguyễn Đức Thức Nguyễn Đức Ba Nguyễn Đức Minh. Ba Du, Hải Ba Ba Du, Hải Ba Ba Du, Hải Ba Đa Nghi, Hải Ba. Lê Văn. Phú. Lê Đắc. Phúc. Lê Đắc. Quảng. Nguyễn Thị Nguyễn Đạo Quốc Nguyễn Minh Nguyễn Đức Nguyễn Đức Lê Đắc Hùng. 07/12/200 3. Thuận Trung Tú Truyền Vững Vỹ. x. Lê Văn An. Lê Đắc Nam. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 4B. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Võ Thị Ánh Mai Thị Thanh Nguyễn Thị Thùy Phan Thị Cẩm Nguyễn Gia Nguyễn Sĩ Quý Nguyễn Ngọc Nguyễn Đức Minh Nguyễn Viết Nguyễn Gia Hồng Nguyễn Thị Trần Văn Nguyễn Hữu Lê Đắc Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Đức Quang Nguyễn Đạo Lê Văn. Nữ. Hiền Hoa Linh Li Minh Mùi Ngoan Nhật Nhật Phong Sương Tài Tiến Tính Trinh. Ngày tháng năm sinh x 12/06/2003. Họ và tên cha (mẹ). Chỗ ở hiện nay. x. 05/12/2003. Mai Bé. Cỗ Lũy, Hải Ba Phương Lang,Ghi Hải chú Ba. x. 24/06/2003. Nguyễn Gia Trung. Cổ Lũy, Hải Ba. x. 10/04/2003. Phan Văn Yên. Đa Nghi, Hải Ba. 28/07/2003. Nguyễn Gia Lưỡng. Cỗ Lũy, Hải Ba. 10/04/2003. Nguyễn Sỹ Mãnh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 18/04/2003. Nguyễn Hữu Tranh. Đa Nghi, Hải Ba. 07/01/2003. Nguyễn Đức Hưởng. Ba Du, Hải Ba. 12/07/2003. Nguyễn Thị Lỵ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 24/04/2003. Nguyễn Gia Vũ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 10/08/2003. Nguyễn Thị Sê. Cỗ Lũy, Hải Ba. 24/02/2003. Trần Văn Khai. Đa Nghi, Hải Ba. 23/09/2003. Nguyễn Hữu Thụ. Đa Nghi, Hải Ba. 26/08/2003. Lê Đắc An. Đa Nghi, Hải Ba. 15/04/2003. Nguyễn Sỹ Thưởng. Cỗ Lũy, Hải Ba. Triệu. 22/04/2003. Nguyễn Đức Trường. Ba Du, Hải Ba. Vĩnh Vũ. 08/09/2003. Nguyễn Gia Vinh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 30/01/2003. Lê Văn Bảy. Đa Nghi, Hải Ba. x. x. Võ Đình Quốc. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. DANH SÁCH HỌC SINH. LỚP: 5A. Năm học: 2012-2013. Họ và tên. Nguyễn Viết Lê Thị Nguyễn Thị Kiều Nguyễn Thị Thùy Trần Thị Mỹ Lê Văn Nguyễn Sĩ Nguyễn Công Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Thị Như Lê Thị Ánh Nguyễn Đăng Nguyễn Đức Nguyễn Thị Kiều Lê Đắc Trung. Nữ. Chính Cúc Diễm Dương Hạnh Hòa Hợp Lịch Nga Ngọc Nhu Nhung Phương Sáng Thành Thịnh Trinh Văn. Ngày tháng. Họ và tên cha (mẹ). năm sinh 25/02/2002. Chỗ ở hiện nay. Nguyễn Viết Hãng. chú Cỗ Lũy, Ghi Hải Ba. x. 16/11/2002. Lê Văn Nhân. Đa Nghi, Hải Ba. x. 11/02/2002. Nguyễn Hữu Thời. Đa Nghi, Hải Ba. x. 05/05/2002. Nguyễn Gia Nhân. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 15/10/2002. Trần Sơn. Đa Nghi, Hải Ba. 11/05/2002. Lê Ngọc Vĩnh. Đa Nghi, Hải Ba. 28/02/2002. Nguyễn Sỹ Tài. Cỗ Lũy, Hải Ba. 29/05/2002. Nguyễn Thanh. Đa Nghi, Hải Ba. x. 01/05/2002. Nguyễn Gia Ích. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 09/01/2002. Nguyễn Gia Nam. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 26/10/2002. Nguyễn Đăng Tưởng. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 10/01/2002. Võ Thị Lệ. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 20/01/2002. Nguyễn Sỹ Thiện. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 20/10/2001. Nguyễn Thị Sáo. Đa Nghi, Hải Ba. 10/10/2002. Nguyễn Đăng Khánh. Cỗ Lũy, Hải Ba. 08/10/2002. Nguyễn Đức Di. Ba Du, Hải Ba. 28/04/2002. Nguyễn Đăng Nượng. Cỗ Lũy, Hải Ba. 01/08/2002. Lê Đắc Hợi. Đa Nghi, Hải Ba. x.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 19 20. Nguyễn Viết Nguyễn Thị Như. Việt Ý. x. 21/11/2002. Nguyễn Viết Cư. Cỗ Lũy, Hải Ba. 17/08/2002. Nguyễn Đức Thiện. Ba Du, Hải Ba. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm. PHÒNG GD&ĐT HẢI LĂNG TRƯỜN G TIỂU HỌC SỐ 2 HẢI BA. Năm học: 2012-2013. TT. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. DANH SÁCH HỌC SINH. Nguyễn Gia Long Nguyễn Thị Lan Nguyễn Đạo Trần Thị Nguyễn Hoài Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Đạo Nguyễn Thị Thu Nguyễn Đạo Lê Văn. Nữ. An Anh Ân Gẫm Giang Hạnh Hiền Hiền Huy Hướng. LỚP: 5B. Ngày Họ và tên Chỗ ở hiện tháng cha (mẹ) nay năm sinh 02/09/2002 Nguyễn Gia Phê Cỗ Lũy, Hải Ba GhiBa chú x 03/01/2002 Nguyễn Gia Đông Cỗ Lũy, Hải x x x. 08/03/2002. Nguyễn Đạo Báo. Cỗ Lũy, Hải Ba. 08/11/2002. Trần Viết Lực. Đa Nghi, Hải Ba. 24/01/2002. Nguyễn Thành An. Đa Nghi, Hải Ba. 14/10/2002. Nguyễn Đạo Niệm. Cỗ Lũy, Hải Ba. 01/01/2002. Nguyễn Đạo Ba. Cỗ Lũy, Hải Ba. 07/08/2002. Nguyễn Hữu Thú. Đa Nghi, Hải Ba. 06/07/2002. Nguyễn Đạo Quảng. Cỗ Lũy, Hải Ba. 18/11/2001. Lê Văn Trung. Đa Nghi, Hải Ba.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. Nguyễn Đặng Nguyễn Viết Trần Viết Nguyễn Hữu Nguyễn Duy Nguyễn Gia Nguyễn Đăng Nguyễn Thị Như Trần Thị Ngọc Lê Thị. Lễ Minh Nam Phước Quảng Quý Quyết Quỳnh Thủy Tình. 03/07/2002. Nguyễn Đặng An. Cỗ Lũy, Hải Ba. 03/09/2002. Nguyễn Viết Hạ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 03/02/2002. Trần Viết Thành. Đa Nghi, Hải Ba. 10/06/2002. Nguyễn Hữu Ngạn. Đa Nghi, Hải Ba. 12/01/2002. Nguyễn Hữu Tân. Đa Nghi, Hải Ba. 14/08/2002. Nguyễn Gia Vũ. Cỗ Lũy, Hải Ba. 12/04/2002. Nguyễn Đăng Song. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 06/07/2002. Nguyễn Viết Thạo. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 18/12/2002. Trần Tỵ. Cỗ Lũy, Hải Ba. x. 02/08/2002. Lê Đắc Tân. Đa Nghi, Hải Ba. Hải Ba, ngày 10 tháng 9 năm 2012 Giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×