Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

mat phang toa do

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kieåm tra baøi cuõ: Cho haøm soá y=f(x)= 2x, haõy ñieàn caùc giá trị thích hợp của hàm số vào bảng sau: x -2 -1 0 1 2 y. -4. -2. 0. 2. 4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Toạ độ địa lí cuûa Muõi Caø Mau laø:. 104040’Ñ 8030’B.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Gốc tọa độ. 6 5 4 3 2 1. O. y Truïc tung. -6 -5 -4 -3 -2 -1-1 O 1 2 3 4 5 6 x -2 -3 -4 -5 Trục hoành -6. Hệ trục toạ độ Oxy.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> II. 6 5 4 3 2 1. y I. O -6 -5 -4 -3 -2 -1-1 -2 -3 -4 III -5 -6. Mặt phẳng toạ độ Oxy. 1 2 3 4 5 6. IV. x.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> - Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ñieåm P baát kyø nhö hình veõ.. 6 5. - Kẻ qua P đường thẳng vuông 4 góc với trục hoành và cắt trục 3 hoành tại điểm 1,5 2 - Kẻ qua P đường thẳng vuông 1 góc với trục tung và cắt trục O tung taïi ñieåm 3. -6 -5 -4 -3 -2 -1-1 - Cặp số (1,5;3) gọi là toạ độ -2 ñieåm P vaø kyù hieäu : P ( ; ) -3 -4 Số 1,5 gọi là hoành độ của điểm P. -5 Số 3 gọi là tung độ của điểm P. -6. y P 1,5 1 2. 3 4. 5 6. x.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ?1. Đánh dấu vị trí điểm P(2;3) vaø ñieåm Q(3;2) treân mặt phẳng toạ độ Oxy. 6 5. Đánh dấu điểm P(2;3). 4 3 2 1. Đánh dấu Q(3;2). y P Q. O. -6 -5 -4 -3 -2 -1-1 -2 ñieåm -3 -4 -5 -6. 1 2. 3 4. 5 6. x.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> ?2 Vieát. toạ độ của gốc O * Toạ độ của góc O là: O(0;0).

<span class='text_page_counter'>(8)</span> BT 32 trang 67 SGK M(-3;2) N(2;-3) P(0;-2) Q(-2;0).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> BT 33 trang 67 SGK Vẽ một hệ trục toạ độ Oxy và đánh dấu các điểm. 1 2   A  3;   ; B  -4;  ; C  0; 2,5  2 4  . C(0;2,5). B(-4;2/4). 1/2. -1/2. A(3;-1/2).

<span class='text_page_counter'>(10)</span> ?1. Đánh dấu vị trí điểm P(2;3) vaø ñieåm Q(3;2) treân mặt phẳng toạ độ Oxy. 6 5. Đánh dấu điểm P(2;3). 4 3 2 1. Đánh dấu Q(3;2). y P Q. O. -6 -5 -4 -3 -2 -1-1 -2 ñieåm -3 -4 -5 -6. 1 2. 3 4. 5 6. x.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Người phaùt minh ra phöông phaùp tọa độ..

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×