Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TEST 1GRADE 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.01 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thuy Phu Secondary school Name: …………………Class: 6..... ONE PERIOD TEST 1 Subject: ENGLISH -Time: 45 minutes Mã đề 357. Write the correct answer in the table: 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. I. WRITING: (2ms) Mark: * Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc: Câu 1: My mother (be)........................................in the house. Câu 2: We (be/ not).................................................fine. * Đặt câu hỏi cho phần gạch chân ở mỗi câu sau: Câu 3: I am a student.=>....................................................................................................................? Câu 4: There is one bookshelf in my room.=>...................................................................................? II. READING: (2ms) Chọn một phương án thích hợp: Mr Pike: Hello. Is your (5).....................Phong? Phong: Yes. (6).......................Phong. Mr Pike: How (7)........................ you, Phong? Phong: I’m (8)........................... Thank you. How are you? Mr Pike: Fine, thanks. (9)..........................are you, Phong? Phong: I’m sixteen (10)........................old. Mr Pike: (11)..................... do you live? Phong: On Thai Ha street. Mr Pike: How do you (12)............................ it? Phong: T-H-A-I H-A. Mr Pike: Very good, thank you. Câu 5: A. classmate B. name C. class D. school Câu 6: A. It is B. I’m C. My name D. This is Câu 7: A. are B. do C. is D. does Câu 8: A. nine B. eleven C. Phong D. fine Câu 9: A. Who B. What C. How old D. How Câu 10: A. year B. years C. months D. month Câu 11: A. How B. Which C. Where D. Why Câu 12: A. remember B. repeat C. live D. spell III. PHONETICS - VOCABULARY - GRAMMAR - STRUCTURE: (6ms) Câu 13: Are you students? // …………….. A. No, I am not. B. Yes, I am. C. Yes, we are. D. Yes, we do. Câu 14: How old is your mother? // ……………….................... . A. He’s forty years old. B. She’s forty year old. C. She’s forty. D. A & C are correct. Câu 15: .....................................// - It’s an eraser. A. How do you spell it? B. Who is that? C. What’s your name? D. What’s that? Câu 16: Where does Ba live? // - He lives................a house. A. in B. on C. at D. from.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 17: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau: How many television are there in your family? A B C D Câu 18: Tìm từ khác loại: A. is B. am C. this D. are Câu 19: He is ................engineer. A. the B. an C. x D. a Câu 20: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại: A. telephone B. eraser C. stereo D. family Câu 21: . ............................................. // He’s a teacher. A. What does your brother do? B. What do your brother do? C. Where does your brother live? D. How old is your brother? Câu 22: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân: A. book B. too C. school D. afternoon Câu 23: .......... is that? - It’s Lan. A. What B. How C. Who D. Where Câu 24: How are you? // ...................................... A. I’m fine, thanks. B. I’m from Vietnam. C. I’m eleven. D. I’m Mary. Câu 25: ..........................................// - They’re my friends. A. Who is this? B. Who are those? C. What is this? D. What are these? Câu 26: Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân: A. houses B. tomatoes C. couches D. benches Câu 27: ................. this your English teacher? A. Do B. Are C. Does D. Is Câu 28: What are these? // - They are ................................ A. bookselfs B. a bookself C. bookselfes D. bookselves Câu 29: Tìm từ khác loại: A. windows B. tables C. door D. desks Câu 30: Tìm từ khác loại: A. teacher B. classmate C. student D. board Câu 31: How many..................are there in your class? - There are 35. A. benchies B. bench C. benchs D. benches Câu 32: Chọn từ (cụm từ) cần phải sửa trong câu sau: Where is she live? - She lives on Le Loi Street. A B C D Câu 33: Forty-four + twelve =....................... A. fifty-two B. seventy-two C. fifty-six D. seventy-six Câu 34: How ..........................you spell your name? A. do B. does C. is D. are Câu 35: Tìm từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại: A. seventeen B. engineer C. eleven D. afternoon Câu 36: Tìm từ khác loại: A. doctor B. teacher C. brother D. engineer GOOD LUCK !.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×