Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (877.78 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DI LINH TRƯỜNG TH ĐINH TRANG HÒA II. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH MỤC CHI TIẾT Thiết bị dạy học - môn Kỹ thuật. Số thứ Mã Tên thiết bị tự thiết bị A Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh) 1 THKT2001 Kéo cắt vải 2 THKT2002 Kéo gấp 3 THKT2003 Vải phin 4 THKT2004 Kim khâu 5 THKT2005 Chỉ trắng 6 THKT2006 Chỉ đen 7 THKT2007 Chỉ thêu 8 THKT2008 Thước dây 9 THKT2009 Thước 10 THKT2010 Viên phấn vạch 11 THKT2011 Khung thêu 12 THKT2012 Giấy than 13 THKT2013 Dụng cụ xỏ chỉ Hộp đựng 14 THKT2014 B 15. Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên) THKT2015 Kéo cắt vải. Đối tượng sử dụng Học sinh Giáo viên. Dùng cho lớp. x x x x x x x x x x x x x. 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. x. 4,5 x. 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Số thứ tự 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 C 33 34 35 36 37 38 39. Mã thiết bị THKT2016 THKT2017. Vải phin Kim khâu. THKT2018. Kim khâu len. Tên thiết bị. Đối tượng sử dụng Học sinh Giáo viên x x. THKT2019 Chỉ trắng THKT2020 Chỉ đen THKT2021 Chỉ thêu THKT2022 Sợi len THKT2023 Khuy hai lỗ THKT2024 Thước thợ may THKT2025 Thước dây THKT2026 Viên phấn vạch THKT2027 Khung thêu THKT2028 Đê bao ngón tay THKT2029 Giấy than THKT2030 Dụng cụ xỏ chỉ THKT2031 Kim gài đầu có mũ nhựa THKT2032 Hộp đựng Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên) THKT2033 Tấm lớn THKT2034 Tấm nhỏ THKT2035 Tấm 25 lỗ THKT2036 Tấm chữ L THKT2037 Tấm mặt cabin THKT2038 Tấm bên cabin xe (trái, phải) THKT2039 Tấm sau cabin xe. Dùng cho lớp 4,5 4,5. x. 4,5. x x x x x x x x x x x x x x. 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. x x x x x x x. 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Số thứ tự 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65. Mã thiết bị THKT2040 THKT2041 THKT2042 THKT2043 THKT2044 THKT2045 THKT2046 THKT2047 THKT2048 THKT2049 THKT2050 THKT2051 THKT2052 THKT2053 THKT2054 THKT2055 THKT2056 THKT2057 THKT2058 THKT2059 THKT2060 THKT2061 THKT2062 THKT2063 THKT2064 THKT2065. Tên thiết bị Tấm 3 lỗ Tấm 2 lỗ Thanh thẳng 11 lỗ Thanh thẳng 9 lỗ Thanh thẳng 7 lỗ Thanh thẳng 6 lỗ Thanh thẳng 5 lỗ Thanh thẳng 3 lỗ Thanh thẳng 2 lỗ Thanh móc Thanh chữ U dài Thanh chữ U ngắn Thanh chữ L dài Thanh chữ L ngắn Bánh xe Bánh đai (ròng rọc) Trục thẳng ngắn 1 Trục thẳng ngắn 2 Trục thẳng dài Trục quay Dây sợi Đai truyền Vít dài Vít nhỡ Vít ngắn Đai ốc. Đối tượng sử dụng Học sinh Giáo viên x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. Dùng cho lớp 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đối tượng sử dụng Số thứ Mã Tên thiết bị tự thiết bị Học sinh Giáo viên 66 THKT2066 Vòng hãm x 67 THKT2067 Tua - vít x 68 THKT2068 Cờ lê (8-10) x 69 THKT2069 Hộp đựng ốc vít x 70 THKT2070 Tấm tam giác x 71 THKT2071 Tấm nhỏ x 72 THKT2072 Tấm sau ca bin máy bay x 73 THKT2073 Thanh thẳng 7lỗ x 74 THKT2074 Thanh thẳng 5 lỗ x 75 THKT2075 Thanh thẳng 3 lỗ x 76 THKT2076 Thanh thẳng 2 lỗ x 77 THKT2077 Thanh chữ U dài x 78 THKT2078 Thanh chữ L dài x 79 THKT2079 Băng tải x 80 THKT2080 Hộp đựng x D Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5) 81 THKT2081 Tấm lớn x 82 THKT2082 Tấm nhỏ x 83 THKT2083 Tấm 25 lỗ x 84 THKT2084 Tấm bên cabin (trái, phải) x 85 THKT2085 Tấm sau cabin x 86 THKT2086 Tấm mặt cabin x 87 THKT2087 Tấm chữ L x 88 THKT2088 Tấm 3 lỗ x 89 THKT2089 Tấm 2 lỗ x 90 THKT2090 Thanh thẳng 11 lỗ x. Dùng cho lớp 4,5 4,5 4,5 4,5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Số thứ tự 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116. Mã thiết bị THKT2091 THKT2092 THKT2093 THKT2094 THKT2095 THKT2096 THKT2097 THKT2098 THKT2099 THKT2100 THKT2101 THKT2102 THKT2103 THKT2104 THKT2105 THKT2106 THKT2107 THKT2108 THKT2109 THKT2110 THKT2111 THKT2112 THKT2113 THKT2114 THKT2115 THKT2116. Tên thiết bị Thanh thẳng 9 lỗ Thanh thẳng 7 lỗ Thanh thẳng 6 lỗ Thanh thẳng 5 lỗ Thanh thẳng 3 lỗ Thanh thẳng 2 lỗ Thanh móc Thanh chữ U dài Thanh chữ U ngắn Thanh chữ L dài Thanh chữ L ngắn Bánh xe Bánh đai (ròng rọc) Trục thẳng ngắn 1 Trục thẳng ngắn 2 Trục thẳng dài Trục quay Dây sợi Đai truyền Vít dài Vít nhỡ Vít ngắn Đai ốc Vòng hãm Tua - vít Cờ - lê. Đối tượng sử dụng Học sinh Giáo viên x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. Dùng cho lớp 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Số thứ tự 117 upload. 123doc .net 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128. Đối tượng sử dụng Học sinh Giáo viên x. Mã thiết bị THKT2117. Hộp đựng ốc vít. THKT2118. Tấm tam giác. x. 5. THKT2119 THKT2120 THKT2121 THKT2122 THKT2123 THKT2124 THKT2125 THKT2126. Tấm nhỏ Tấm sau cabin Thanh thẳng 7 lỗ Thanh thẳng 5 lỗ Thanh thẳng 3 lỗ Thanh thẳng 2 lỗ Thanh chữ U dài Thanh chữ L dài. x x x x x x x x. 5 5 5 5 5 5 5 5. THKT2127. Băng tải. x. 5. THKT2128. Hộp đựng. x. 4,5. Tên thiết bị. Dùng cho lớp 4,5. Số lượng.
<span class='text_page_counter'>(7)</span>