Tải bản đầy đủ (.pptx) (7 trang)

Unit 5Lesson 1A12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (420.13 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Welcome to our class Class 6A Teacher: Mai Văn Lạng Thai Thuy secondary school.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> What time is it ? It is o’clock It is It twenty is three twenty ten past past five ten one past nine.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Period 26 :. Unit 5 – THINGS I DO Lesson 1 : A1,2 – MY DAY. I. Vocabulary. (to) get up Ngủ dậy (to) go to school Đi học (to) play games Chơi trò chơi (to) do...homework Làm bài tập Every morning/.. Mọi buổi sáng/...

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Period 26 :. I. Vocabulary.. Unit 5 – THINGS I DO Lesson 1 : A1,2 – MY DAY. (to) get up Ngủ dậy (to) go to school Đi học (to) play games Chơi trò chơi (to) do...homework Làm bài tập Every morning/.. Mọi buổi sáng/... II. Listen Model sentences: Every day, Nga gets up at six She goes to school Form: I + động từ nguyên mẫu She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Period 26 :. I. Vocabulary.. Unit 5 – THINGS I DO Lesson 1 : A1,2 – MY DAY. (to) get up Ngủ dậy (to) go to school Đi học (to) play games Chơi trò chơi (to) do...homework Làm bài tập Every morning/.. Mọi buổi sáng/... II. Listen Form: I + động từ nguyên mẫu She/He + động từ thêm “s” hoặc “es” Ues: Nói các hoạt động hàng ngày. Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s” Các động từ có đuôi là. III. Practice 0- Every day I get up at 6 Nga gets up at 6 1- I wash my face Tuan washes his face 2- I get dress Lan gets dress 3- I have breakfast has breakfast Hue 4- I go to school goes to shool He 5- I play games plays games She 6- I do do es myher homework homework He.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Period 26 :. I. Vocabulary.. Unit 5 – THINGS I DO Lesson 1 : A1,2 – MY DAY. (to) get up Ngủ dậy (to) go to school Đi học (to) play games Chơi trò chơi (to) do...homework Làm bài tập Every morning/.. Mọi buổi sáng/... II. Listen Form: I + động từ nguyên mẫu She/He + động từ thêm “s” hoặc “es” Ues: Nói các hoạt động hàng ngày. Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s” Các động từ có đuôi là. III. Practice IV. Further practice Chain game: (group of 4) Ex: Student 1: I get up at 6 Student 2: I get up at 6, I wash my face Student 3: I get up at 6, I wash my face Student 4: ……..

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Period 26 :. I. Vocabulary.. Unit 5 – THINGS I DO Lesson 1 : A1,2 – MY DAY III. Practice IV. Further practice V. Homework:. (to) get up Ngủ dậy (to) go to school Đi học (to) play games Chơi trò chơi Learn by heart all the new words (to) do...homework Làm bài tập Do exercises 1, 2 Every morning/.. Mọi buổi sáng/.. Prepare new lesson: A3,4. II. Listen. Form: I + động từ nguyên mẫu She/He + động từ thêm “s” hoặc “es” Ues: Nói các hoạt động hàng ngày. Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s” Các động từ có đuôi là.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×