Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

tieng trung quoc lop 11 bai 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.4 MB, 33 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Hải Phòng ngày 25 tháng 10 năm 2012. Giáo viên : Hoàng Đức Bình Trường : PT Anhxtanh.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 他们都在做什么? 他们的笑容是真的吗? 他们笑容好接受吗?.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 笑容有两种. 真诚. 不好接受.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 第六课 : 笑容. 1 。生词.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 看图猜字.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 表 biăoqíng 情 vẻ mặt.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 微笑服务 wēixiào fúwù vui lòng khách đến vừa lòng khách đi.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 合格 hégé đạt yêu cầu đạt tiêu chuẩn.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 学者 xuézhĕ. học giả.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 商品 shāngpĭn thương phẩm.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 他们作什么工作?. 演员 yănyuán diễn viên.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 旅馆 lŭguăn khách sạn.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 接受 ē Ji shòu. tiếp thu.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 到底 dàodĭ rốt cuộc.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 简直 jiănzhí. quả thật.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 生词. 商品 表情 微 笑 服 务 接受 合格 演员 到底 学者. 旅馆. 简直.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 第六课 : 笑容. 1. 生词 2. 短语.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 短语. 受欢迎 不一 定 不好接受 自古以来 许许多多 多方面 有笑容. 没有笑容 生理现象 社会现象 有笑脸欢迎 有笑脸送出。 让你不舒服。 收了起来。.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 第六课 : 笑容. 1. 生词 2. 短语 3. 注释.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 3. 注释 1.. 接受 : jiēshòu. tiếp thu. Tiếp nhận cái (trừu tượng) từ người khác nơi khác dành cho và biến thành nhận thức của mình. 接受欢迎. 接受意见. 接受帮助. 有些笑是很不好接受的。.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 3. 注释 2.. 做 + (双音节动词). Lµm mét viÖc hoÆc tæ chøc tiÕn hµnh mét hoạt động nào đó. 许许多多学者对笑做了很多研究.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 3. 注释 3. Phã tõ “ 到 BiÓu thÞ底” ý quy cho đến cùng, thực chất sự việc (suy đến cùng, chung quy). 笑到底比哭好,有笑容到底比没有笑容好.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 4 .. 简直. 3. 注释. Biểu thị ý nhấn mạnh về mức độ nổi bật của tình hình nào đó, có chút cường điệu. 对被服务的对象来说,“微笑 服务”简直是一种福音.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 第六课 : 笑容. 1. 生词 2. 短语 3. 注释 4. 课文.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 第六课 : 笑容 1. 生词 2. 短语 3. 注释 4. 课文 5. 练习.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 根据课文内容回答问题 1. 在人生各种表情中,笑是不是最受 欢迎 的一种 ? 为什么? 2. 笑是什么现象?怎么才能理解笑? 3. 演员在表演时的笑有哪些意义? 4. 你怎么理解所谓“微笑服务”?. 5. 商店里服务员的 “ 笑容” 、 “ 笑脸” 表 现 得怎么样? 6. 人们对笑抱有什么希望?.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> 第六课 : 笑容 1. 生词 2. 短语 3. 注释 4. 课文 5. 练习 6. 记住.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> 笑 是 一 种 生 理 现 象, 同 时也 是 一 种 社 会 现 象。所 以要 想 理 解 笑 ,就 必 须 到 生活 中 去 考 察。 人 们 对 笑 有一 种 希 望,希 望 所 有 的 笑都 是 真 诚 的,让 我 们 永 远跟 这 样 的 笑 在 起。.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> 7. 作业 -Tóm tắt nội dung bài khoá -Chuẩn bị trước phần từ ngữ trọng điểm.

<span class='text_page_counter'>(32)</span>

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

<span class='text_page_counter'>(34)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×